You are here

Chữ cái B

Balance  (ˈbælᵊns )
Viet Nam Độ cân bằng
Balanced load (ˈbælᵊnst ləʊd)
Viet Nam Tải trọng đối xứng
balanced needle valve (ˈbælᵊnst ˈniːdᵊl vælv)
Viet Nam van kim cân bằng.
balanced valve (ˈbælᵊnst vælv)
Viet Nam van cân bằng.
Balancing load (ˈbælᵊnsɪŋ ləʊd)
Viet Nam Tải trọng cân bằng
Balancing of a distribution network (ˈbælᵊnsɪŋ ɒv ə ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈnɛtwɜːk)
Viet Nam Sự cân bằng của lưới phân phối
Balayage (Balayage)
Viet Nam Tô sáng tóc theo phong cách Pháp
balcony (ˈbælkəni)
Viet Nam Ban công.
Baler (ˈbeɪlə)
Viet Nam Ống hút dầu
Balers (ˈbeɪləz)
Viet Nam Máy đóng cỏ
Balk (bɔːk)
Viet Nam Đánh lừa đối phương trước hoặc trong khi giao cầu
Ball (bɔːl)
Viet Nam Quả bống
Ball and chain crane (bɔːl ænd ʧeɪn kreɪn)
Viet Nam Xe cẩu đập phá
Ball bearign runner (bɔːl bearign ˈrʌnə)
Viet Nam ray bi
ball bearing (bɔːl ˈbeərɪŋ)
Viet Nam vòng bi, bạc đạn.
Ball flight (bɔːl flaɪt)
Viet Nam Quỹ đạo quả bóng trong không trung
Ball marker (bɔːl ˈmɑːkə)
Viet Nam Dấu vị trí quả bóng
Ball Retriever (bɔːl rɪˈtriːvə)
Viet Nam Chiếc gậy dài có chức năng lấy bóng ra khỏi bẫy nước hoặc các khu vực nguy hiểm trên sân.
Ballast Bar (ˈbæləst bɑː)
Viet Nam thanh cốt thép
Ballast concrete (ˈbæləst ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Bê tông đá dăm
Balleria (Balleria)
Viet Nam diễn viên múa ba lê
Ballet flat (ˈbæleɪ flæt)
Viet Nam Giày búp bê phẳng, dẹp, thường có mũi nhọn và không có gót
Ballet flats (ˈbæleɪ flæts)
Viet Nam Giày búp bê (giày bệt)
Ballistic missile (bəˈlɪstɪk ˈmɪsaɪl)
Viet Nam tên lửa đạn đạo
Ballot (ˈbælət)
Viet Nam Lá phiếu
Ballpark (ˈbɔːlpɑːk)
Viet Nam Sân bóng chày
ballpoint pen (ˈbɔːlˌpɔɪnt pɛn)
Viet Nam bút bi
Bamboo (bæmˈbuː)
Viet Nam tre
Bamboo product (bæmˈbuː ˈprɒdʌkt)
Viet Nam sản phẩm làm từ tre
Bamboo shoot mushroom (bæmˈbuː ʃuːt ˈmʌʃruːm)
Viet Nam Nấm măng hoa
Banana (bəˈnɑːnə)
Viet Nam Quả chuối
Banana Ball (bəˈnɑːnə bɔːl)
Viet Nam với những golfer thuận tay phải, từ này sẽ được gọi là Slice, chỉ những đường bóng tạo ra có hình vòng như quả chuối với vị trí kéo dài trái sang phải.
band (bænd)
Viet Nam ban nhạc
Band saw (bænd sɔː)
Viet Nam máy cưa vòng, máy cưa lọng
Band saw blade (bænd sɔː bleɪd)
Viet Nam lưỡi cưa vòng, lưỡi cưa lọng
Band tension indicator (bænd ˈtɛnʃᵊn ˈɪndɪkeɪtə)
Viet Nam đồng hồ báo độ căng của lưỡi cưa
Bands (bændz)
Viet Nam Nẹp cổ sau
Bangladesh (ˌbæŋɡləˈdɛʃ)
Viet Nam Bangladesh
Bangs (bæŋz)
Viet Nam Mái chèo hai mặt
Bank Identifier Code (BIC) (bæŋk aɪˈdɛntɪfaɪə kəʊd (biː-aɪ-siː))
Viet Nam Mã định dạng ngân hàng
Bank Identifier Codes (BIC) (bæŋk aɪˈdɛntɪfaɪə kəʊdz (biː-aɪ-siː))
Viet Nam Mã định danh ngân hàng
Bank receipt = Bank slip (bæŋk rɪˈsiːt = bæŋk slɪp)
Viet Nam Biên lai chuyển tiền
Banking days (ˈbæŋkɪŋ deɪz)
Viet Nam Ngày ngân hàng làm việc
Bankruptcy (ˈbæŋkrəptsi)
Viet Nam Vỡ nợ, phá sản.
Banquet (ˈbæŋkwɪt)
Viet Nam Bữa tiệc, bữa cỗ
bar (bɑː)
Viet Nam quầy rượu
Barbecue (ˈbɑːbɪkjuː)
Viet Nam nướng bằng vỉ nướng và than
Barbed wire (bɑːbd ˈwaɪə)
Viet Nam dây kẽm gai
barcode reader (ˈbɑːˌkəʊd ˈriːdə)
Viet Nam máy đọc mã sản phẩm
Bare contract (beə ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng song vụ
bargain (ˈbɑːɡɪn)
Viet Nam mặc cả, trả giá
Bargaining contract (ˈbɑːɡɪnɪŋ ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng mặc cả (thương thuyết)
Barge (bɑːʤ)
Viet Nam Xà lan
Bark (bɑːk)
Viet Nam vỏ cây
Barker (ˈbɑːkə)
Viet Nam máy bóc vỏ cây
Barn (bɑːn)
Viet Nam Chuồng trại
Baroque architecture (bəˈrɒk ˈɑːkɪtɛkʧə)
Viet Nam Kiến trúc Baroque
Barracuda (ˌbærəˈkuːdə)
Viet Nam Cá nhồng
Barrister (ˈbærɪstə)
Viet Nam Luật sư (Anh)
bartack (bartack)
Viet Nam đính bọ
Barter (ˈbɑːtə)
Viet Nam Phương thức trao đổi hàng, dịch vụ
base injection (subsurface application) (beɪs ɪnˈʤɛkʃᵊn (ˌsʌbˈsɜːfɪs ˌæplɪˈkeɪʃᵊn))
Viet Nam Phun từ đáy lên (phun dưới bề mặt)
baseball (ˈbeɪsbɔːl)
Viet Nam Môn thể thao bóng chày
Baseball bat (ˈbeɪsbɔːl bæt)
Viet Nam Gậy bóng chày
Baseball Bat Aluminum (ˈbeɪsbɔːl bæt əˈluːmənəm)
Viet Nam Gậy bóng chày được làm từ chất liệu nhôm
Baseball Bat Steel (ˈbeɪsbɔːl bæt stiːl)
Viet Nam Loại gậy này được sản xuất từ chất liệu thép
Baseball Bat Wood (ˈbeɪsbɔːl bæt wʊd)
Viet Nam Đây là gậy đánh bóng chày được thiết kế từ chất liệu bằng gỗ. 
Baseball Cap (ˈbeɪsbɔːl ˈkæp)
Viet Nam Cap mũ lưỡi trai đánh bóng
Baseball field (ˈbeɪsbɔːl fiːld)
Viet Nam Sân bóng chày
Baseball field  (ˈbeɪsbɔːl fiːld )
Viet Nam field sân bóng chày 
Baseball gloves  (ˈbeɪsbɔːl ɡlʌvz )
Viet Nam Người ném bóng
Baseball shoes (ˈbeɪsbɔːl ʃuːz)
Viet Nam giày bóng chày
Baseball Vecto (ˈbeɪsbɔːl Vecto)
Viet Nam quả bóng chày
baseballer (ˈbeɪsbɔːlə)
Viet Nam Cầu thủ bóng chày
baseline  (ˈbeɪslaɪn )
Viet Nam khu vực ranh giới được kẻ tại khu vực backcourt mà nó song song đường lưới.
basement (ˈbeɪsmənt)
Viet Nam tầng hầm
Basement of tamped concrete (ˈbeɪsmənt ɒv tæmpt ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic bank account number (bban) (ˈbeɪsɪk bæŋk əˈkaʊnt ˈnʌmbə (bban))
Viet Nam Số tài khoản cơ sở
basic density (ˈbeɪsɪk ˈdɛnsɪti)
Viet Nam khối lượng thể tích cơ bản, được tính dựa trên khối lượng gỗ ở điều kiện khô kiệt và thể tích gỗ ở điều kiện tươi
Basic industry (ˈbeɪsɪk ˈɪndəstri)
Viet Nam Kỹ nghệ cơ bản
Basic load (ˈbeɪsɪk ləʊd)
Viet Nam Tải trọng cơ bản
Basic medical expense coverage (ˈbeɪsɪk ˈmɛdɪkᵊl ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản
Basic sediment and water (ˈbeɪsɪk ˈsɛdɪmənt ænd ˈwɔːtə)
Viet Nam Nước và tạp chất cơ sở
basket (ˈbɑːskɪt)
Viet Nam Cái rổ
Basketball (ˈbɑːskɪtbɔːl)
Viet Nam Bóng rổ
Basketball court (ˈbɑːskɪtbɔːl kɔːt)
Viet Nam Sân bóng rổ
Basket-weave Pattern (ˈbɑːskɪt-wiːv ˈpætᵊn)
Viet Nam Họa Tiết Dạng Đan Rổ
Bass player (beɪs ˈpleɪə)
Viet Nam người chơi guitar bass
Basswood (ˈbæswʊd)
Viet Nam Gỗ Đoạn
Bastard sawn board (ˈbɑːstəd sɔːn bɔːd)
Viet Nam ván gỗ với các vòng năm tạo góc 30 và 60 với bề mặt ván
bat (bæt)
Viet Nam Con dơi
Batch (bæʧ)
Viet Nam một mẻ hay lô gỗ được sấy
Batch dryer (bæʧ ˈdraɪə)
Viet Nam Lò sấy theo từng mẻ
bath (bɑːθ)
Viet Nam bồn tắm
Bath room (bɑːθ ruːm)
Viet Nam Phòng tắm.
Bathing trunks (ˈbeɪðɪŋ trʌŋks)
Viet Nam Quần đùi tắm
bathrobe (ˈbɑːθrəʊb)
Viet Nam Áo choàng tắm
bathtub (ˈbɑːθtʌb)
Viet Nam bồn tắm
batten (ˈbætᵊn)
Viet Nam ván lót
Batter (ˈbætə)
Viet Nam cầu thủ đánh bóng, người đứng ở trong batter’s box

Pages