You are here
Chữ cái B
balanced needle valve (ˈbælᵊnst ˈniːdᵊl vælv)
van kim cân bằng.
Balancing of a distribution network (ˈbælᵊnsɪŋ ɒv ə ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈnɛtwɜːk)
Sự cân bằng của lưới phân phối
Ball Retriever (bɔːl rɪˈtriːvə)
Chiếc gậy dài có chức năng lấy bóng ra khỏi bẫy nước hoặc các khu vực nguy hiểm trên sân.
Ballet flat (ˈbæleɪ flæt)
Giày búp bê phẳng, dẹp, thường có mũi nhọn và không có gót
Bamboo shoot mushroom (bæmˈbuː ʃuːt ˈmʌʃruːm)
Nấm măng hoa
Banana Ball (bəˈnɑːnə bɔːl)
với những golfer thuận tay phải, từ này sẽ được gọi là Slice, chỉ những đường bóng tạo ra có hình vòng như quả chuối với vị trí kéo dài trái sang phải.
Band tension indicator (bænd ˈtɛnʃᵊn ˈɪndɪkeɪtə)
đồng hồ báo độ căng của lưỡi cưa
Bank Identifier Code (BIC) (bæŋk aɪˈdɛntɪfaɪə kəʊd (biː-aɪ-siː))
Mã định dạng ngân hàng
Bank Identifier Codes (BIC) (bæŋk aɪˈdɛntɪfaɪə kəʊdz (biː-aɪ-siː))
Mã định danh ngân hàng
Bank receipt = Bank slip (bæŋk rɪˈsiːt = bæŋk slɪp)
Biên lai chuyển tiền
Bargaining contract (ˈbɑːɡɪnɪŋ ˈkɒntrækt)
Hợp đồng mặc cả (thương thuyết)
Baroque architecture (bəˈrɒk ˈɑːkɪtɛkʧə)
Kiến trúc Baroque
base injection (subsurface application) (beɪs ɪnˈʤɛkʃᵊn (ˌsʌbˈsɜːfɪs ˌæplɪˈkeɪʃᵊn))
Phun từ đáy lên (phun dưới bề mặt)
Baseball Bat Aluminum (ˈbeɪsbɔːl bæt əˈluːmənəm)
Gậy bóng chày được làm từ chất liệu nhôm
Baseball Bat Steel (ˈbeɪsbɔːl bæt stiːl)
Loại gậy này được sản xuất từ chất liệu thép
Baseball Bat Wood (ˈbeɪsbɔːl bæt wʊd)
Đây là gậy đánh bóng chày được thiết kế từ chất liệu bằng gỗ.
baseline (ˈbeɪslaɪn )
khu vực ranh giới được kẻ tại khu vực backcourt mà nó song song đường lưới.
Basement of tamped concrete (ˈbeɪsmənt ɒv tæmpt ˈkɒŋkriːt)
Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic bank account number (bban) (ˈbeɪsɪk bæŋk əˈkaʊnt ˈnʌmbə (bban))
Số tài khoản cơ sở
basic density (ˈbeɪsɪk ˈdɛnsɪti)
khối lượng thể tích cơ bản, được tính dựa trên khối lượng gỗ ở điều kiện khô kiệt và thể tích gỗ ở điều kiện tươi
Basic medical expense coverage (ˈbeɪsɪk ˈmɛdɪkᵊl ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản
Basic sediment and water (ˈbeɪsɪk ˈsɛdɪmənt ænd ˈwɔːtə)
Nước và tạp chất cơ sở
Basket-weave Pattern (ˈbɑːskɪt-wiːv ˈpætᵊn)
Họa Tiết Dạng Đan Rổ
Bastard sawn board (ˈbɑːstəd sɔːn bɔːd)
ván gỗ với các vòng năm tạo góc 30 và 60 với bề mặt ván