You are here

Chữ cái B

branch line back pressure valve (brɑːnʧ laɪn bæk ˈprɛʃə vælv)
Viet Nam van chống ngọn lửa quặt
branch man (brɑːnʧ mæn)
Viet Nam Người điều khiển lăng chữa cháy
Branch men (brɑːnʧ mɛn)
Viet Nam Nhóm cứu hỏa
Branch of industry (brɑːnʧ ɒv ˈɪndəstri)
Viet Nam Ngành công nghiệp
branch system (brɑːnʧ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống ống nhánh
branchpipe (UK term) (branchpipe (juː-keɪ tɜːm))
Viet Nam Ống nhánh
brand (brænd)
Viet Nam thương hiệu
Brand development index (BDI) (brænd dɪˈvɛləpmənt ˈɪndɛks (biː-diː-aɪ))
Viet Nam Chỉ số phát triển thương hiệu
Brand loyalty (brænd ˈlɔɪəlti)
Viet Nam Mức độ trung thành với thương hiệu
Brandy (ˈbrændi)
Viet Nam rượu bren-đi
Brass band (brɑːs bænd)
Viet Nam ban nhạc kèn đồng
Brass table top lock (brɑːs ˈteɪbᵊl tɒp lɒk)
Viet Nam khóa bàn on off
Brassard (ˈbræsɑːd)
Viet Nam Băng tay
brave (breɪv)
Viet Nam dũng cảm
Brazil (brəˈzɪl)
Viet Nam Braxin
Breach (briːʧ)
Viet Nam Lỗ hổng dữ liệu / vi phạm dữ liệu
Breach of contract (briːʧ ɒv ˈkɒntrækt)
Viet Nam Phá vỡ hợp đồng
bread counter (brɛd ˈkaʊntə)
Viet Nam quầy bánh mì
Bread flour (brɛd flaʊə)
Viet Nam Bột bánh mì
Break (breɪk)
Viet Nam bẻ ra thành miếng nhỏ
Break up (breɪk ʌp)
Viet Nam chia tay
Break  (breɪk )
Viet Nam người cầm giao bóng thua game đấu.
Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) (ˈbreɪkdaʊn ˈlɒri (kreɪn trʌk, dɪˈstrɔɪɪŋ kreɪn))
Viet Nam Xe tải lắp cần trục
Breakfast (ˈbrɛkfəst)
Viet Nam bữa sáng
Breaking ball (ˈbreɪkɪŋ bɔːl)
Viet Nam pha bóng thay đổi quỹ đạo khi bay.
Breaking ball  (ˈbreɪkɪŋ bɔːl )
Viet Nam Pha bóng đổi quỹ đạo
Breaking load (ˈbreɪkɪŋ ləʊd)
Viet Nam Tải trọng phá hủy
break-point chlorination (breɪk-pɔɪnt chlorination)
Viet Nam Điểm clo hoá tới hạn.
Breast beam (brɛst biːm)
Viet Nam Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va
Breast engorgement (brɛst ɪnˈɡɔːʤmənt)
Viet Nam Tắc tia sữa
Breast milk (brɛst mɪlk)
Viet Nam Sữa mẹ
Breastbone (ˈbrɛstbəʊn)
Viet Nam Xương ức
Breathe (briːð)
Viet Nam Thở
breathing apparatus (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs)
Viet Nam Thiết bị thở
breathing apparatus communication set (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn sɛt)
Viet Nam Thiết bị thở có liên lạc
breathing apparatus control board (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs kənˈtrəʊl bɔːd)
Viet Nam Bảng kiểm soát thiết bị thở
breathing apparatus control board, stage 1 (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs kənˈtrəʊl bɔːd, steɪʤ 1)
Viet Nam Bảng kiểm soát thiết bị thở giai đoạn 1
breathing apparatus control board, stage 2 (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs kənˈtrəʊl bɔːd, steɪʤ 2)
Viet Nam Bảng kiểm soát thiết bị thở giai đoạn 2
breathing apparatus identification tally (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃᵊn ˈtæli)
Viet Nam Nhãn chứng nhận thiết bị thở
breathing apparatus safety line (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs ˈseɪfti laɪn)
Viet Nam Dải an toàn thiết bị thở
breathing apparatus safety line, personal (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs ˈseɪfti laɪn, ˈpɜːsᵊnᵊl)
Viet Nam Dải an toàn thiết bị thở cá nhân
breathing apparatus, positive pressure (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs, ˈpɒzətɪv ˈprɛʃə)
Viet Nam Thiết bị thở áp lực dương
breathing apparatus, regenerative (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs, rɪˈʤɛnᵊrətɪv)
Viet Nam Thiết bị thở tuần hoàn (cách ly)
Breathing mechanical assembly (ˈbriːðɪŋ məˈkænɪkᵊl əˈsɛmbli)
Viet Nam Máy thở
Breathtaking (ˈbrɛθˌteɪkɪŋ)
Viet Nam Tuyệt đẹp
breeching, collecting (ˈbriːʧɪŋ, kəˈlɛktɪŋ)
Viet Nam Đầu nối
Breeding cycle (ˈbriːdɪŋ ˈsaɪkᵊl)
Viet Nam Chu kỳ sinh sản
Breeze (briːz)
Viet Nam Gió nhẹ
Brent crude (brɛnt kruːd)
Viet Nam Dầu Brent
Brewery (ˈbrʊəri)
Viet Nam Nhà máy sản xuất bia
brick (brɪk)
Viet Nam Gạch màu
Bride (braɪd (ɛn))
Viet Nam Cô dâu tương lai
Bridesmaid (ˈbraɪdzmeɪd (ɛn))
Viet Nam Phù dâu
Brigade (brɪˈɡeɪd)
Viet Nam (quân sự) lữ đoàn
Brigadier General (ˌbrɪɡəˈdɪə ˈʤɛnᵊrᵊl)
Viet Nam Thiếu Tướng, Chuẩn Tướng
Bright (braɪt)
Viet Nam Tươi sáng
Bright red (braɪt rɛd)
Viet Nam Màu đỏ tươi
Bring into account (brɪŋ ˈɪntuː əˈkaʊnt)
Viet Nam Truy cứu trách nhiệm
Brittleness (ˈbrɪtᵊlnəs)
Viet Nam tính giòn, dễ gãy, dễ vỡ
Broadcast (ˈbrɔːdkɑːst)
Viet Nam phát sóng; (n) chương trình phát sóng
broadloom (broadloom)
Viet Nam thảm dệt khổ rộng
Broadsheet (ˈbrɔːdʃiːt)
Viet Nam Biểu ngữ, giấy in một mặt
Broccoli (ˈbrɒkᵊli)
Viet Nam Bông cải xanh
Brochure (ˈbrəʊʃə)
Viet Nam Sách giới thiệu du lịch
brochures (ˈbrəʊʃəz)
Viet Nam quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
Brogue (brəʊɡ)
Viet Nam Giày đục lỗ, có các lỗ đục trên phần trên và thường có đế bằng
Broil (brɔɪl)
Viet Nam hun nóng
Broken bone (fracture) (ˈbrəʊkᵊn bəʊn (ˈfrækʧə))
Viet Nam Gãy xương
Broken stitches (ˈbrəʊkᵊn ˈstɪʧɪz)
Viet Nam đứt chỉ
Bronchitis (brɒŋˈkaɪtɪs)
Viet Nam Viêm phế quản
Bronzer (ˈbrɒnzə)
Viet Nam phấn tạo màu da bánh mật
Brood fish (bruːd fɪʃ)
Viet Nam Cá bố mẹ
Broodstock (Broodstock)
Viet Nam Đàn giống, đàn bố mẹ
Broth mix (brɒθ mɪks)
Viet Nam hạt nêm
Brother (brʌðə)
Viet Nam Anh trai/ em trai
Brother-in-law (ˈbrʌðərɪnlɔː)
Viet Nam Anh rể, em rể
Brown (braʊn)
Viet Nam Màu nâu
Brush sanding machine (brʌʃ ˈsændɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam máy chà nhám chổi
Brush  (brʌʃ ˈsændɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam Bút lông (để vẽ)
Bubble roll (ˈbʌbᵊl rəʊl)
Viet Nam xốp bóp nổ, xốp khí, xốp giảm chấn
Buckle (ˈbʌkᵊl)
Viet Nam Cái khóa
Buffer beam (ˈbʌfə biːm)
Viet Nam Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
Building material (ˈbɪldɪŋ məˈtɪəriəl)
Viet Nam vật liệu xây dung
Bulk vessel (bʌlk ˈvɛsᵊl)
Viet Nam Tàu chở hàng
Bulkhead (ˈbʌlkhɛd)
Viet Nam Tường ngăn
Bulldog clip (ˈbʊldɒɡ klɪp)
Viet Nam Kẹp lò xo để kẹp giấy
Bulldozer (ˈbʊlˌdəʊzə)
Viet Nam Xe ủi đất
Bullet-proof vest (ˈbʊlɪtpruːf vɛst)
Viet Nam một áo gile chống đạn
Bumble-bee (ˈbʌmblbiː)
Viet Nam Con ong nghệ
bump (bʌmp)
Viet Nam Tâng bóng
bumper (ˈbʌmpə)
Viet Nam bộ phận hãm xung
Bungalow - Bungalow is a single-story house with a spacious and open floor plan. - Nhà bungalow là ngôi nhà một tầng với kế hoạch sàn rộng rãi và mở. (bʌn)
Viet Nam Búi tóc tròn (búi to)
Bungalow - Bungalow is a single-story house with a spacious and open floor plan. - Nhà bungalow là ngôi nhà một tầng với kế hoạch sàn rộng rãi và mở. (ˈbʌŋɡələʊ)
Viet Nam Nhà 1 trệt.
Bunker (ˈbʌŋkə)
Viet Nam Vũng cát trên sân golf
Bunker C (ˈbʌŋkə siː)
Viet Nam Bunker C
Bunker shot (ˈbʌŋkə ʃɒt)
Viet Nam Cú đánh quả bóng từ bunker
Bunt (bʌnt)
Viet Nam lỗi ném bóng của pitcher trúng người batter.
Bunting (ˈbʌntɪŋ)
Viet Nam Con chim họa mi
Bureaucracy (bjʊəˈrɒkrəsi)
Viet Nam Quan liêu
Bureaucratic (ˌbjʊərəˈkrætɪk)
Viet Nam Quan liêu, bàn giấy

Pages