You are here
Chữ cái B
Batter box’s (ˈbætə ˈbɒksɪz)
khu vực mà batter sẽ đứng ở trong trong suốt lượt đánh của mình.
be on a tight budget (biː ɒn ə taɪt ˈbʌʤɪt)
có giới hạn ngân sách tiêu dùng
Bearable load (ˈbeərəbᵊl ləʊd /ˈbiːəɑːəbl ɛləʊdiː/)
tải trọng cho phép
Bearing seal oil pump (ˈbeərɪŋ siːl ɔɪl pʌmp)
Bơm dầu làm kín gối trục.
Beaux-Arts architecture (bəʊz-ɑːts ˈɑːkɪtɛkʧə)
Kiến trúc Beaux-Arts
Bed fitting with cranked hook-in part (bɛd ˈfɪtɪŋ wɪð kræŋkt hʊk-ɪn pɑːt)
giường dạng móc cong
Bed fitting, adjustable height (bɛd ˈfɪtɪŋ, əˈʤʌstəbᵊl haɪt)
giường điều chỉnh độ cao
Behavior segmentation (bɪˈheɪvjə ˌsɛɡmɛnˈteɪʃᵊn)
Phân khúc theo thị hiếu khách hàng
Beneficiary’s certificate (ˌbɛnəˈfɪʃᵊriz səˈtɪfɪkət)
Chứng nhận của người thụ hưởng
Beneficiary’s receipt (ˌbɛnəˈfɪʃᵊriz rɪˈsiːt)
Biên bản của người thụ hưởng
Benefit schedule (ˈbɛnɪfɪt ˈʃɛdjuːl)
Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
Benefit segmentation (ˈbɛnɪfɪt ˌsɛɡmɛnˈteɪʃᵊn)
Phân khúc theo lợi ích khách hàng
Benefits specialist (ˈbɛnɪfɪts ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤə ˈɛmæɛnɪdiːʒə/)
Chuyên gia/quản lý lương thưởng