You are here
Chữ cái R
Remitting bank (rɪˈmɪtɪŋ bæŋk)
Ngân hàng nhờ thu / ngân hàng chuyển tiền
Renewable term insurance policy (rɪˈnjuːəbᵊl tɜːm ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm tử kỳ có thể tái tục
Repose of the soul (rɪˈpəʊz ɒv ðə səʊl)
sự an nghỉ của linh hồn
rescue tender [truck] (ˈrɛskjuː ˈtɛndə [trʌk])
Xe cứu nạn
Research & Development department (rɪˈsɜːʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Residential Architect (ˌrɛzɪˈdɛnʃᵊl ˈɑːkɪtɛkt)
Kiến trúc sư khu dân cư
residual content of extinguishing medium (rɪˈzɪdjuəl ˈkɒntɛnt ɒv ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈmiːdiəm)
Phần dư lại của chất chữa cháy
Residual fuel oil (rɪˈzɪdjuəl ˈfjuːəl ɔɪl)
dầu nhiên liệu nặng, cặn mazut
Restricted production (rɪˈstrɪktɪd prəˈdʌkʃᵊn)
Sự sản xuất bị hạn chế
resuscitation equipment (rɪˌsʌsɪˈteɪʃᵊn ɪˈkwɪpmənt)
Thiết bị hồi sức
Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly (rɪˈsʌsɪteɪtə (rɪˈvaɪvᵊl ɡɪə), ˈɒksɪʤən məˈkænɪkᵊl əˈsɛmbli)
Thiết bị hồi sức, bình thở oxy
Retightening distance (ˌriːˈtaɪtᵊnɪŋ ˈdɪstᵊns)
khoảng cách siết lại, khoảng cách siết chặt
Retrospective rating arrangement (ˌrɛtrəˈspɛktɪv ˈreɪtɪŋ əˈreɪnʤmənt)
Thỏa thuận xác định phí bảo hiểm theo tổn thất thực tế (trong bảo hiểm nhóm)
Retrospective review (ˌrɛtrəˈspɛktɪv rɪˈvjuː)
Đánh giá thực hiện hợp đồng
Return on Investment (ROI) (rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt (ɑːr-əʊ-aɪ))
Tỷ số hoàn vốn
Revocable beneficiary (ˈrɛvəkəbᵊl ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Quyền thay đổi người thụ hưởng
ribbon development (ˈrɪbᵊn dɪˈvɛləpmənt)
phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường
Riding boot (ˈraɪdɪŋ buːt)
Bốt cưỡi ngựa, bốt cao được thiết kế cho hoạt động cưỡi ngựa
Righ-hand milling cutter (Righ-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Dao phay răng xoắn phải
Right face ( Right turn ) (raɪt feɪs ( raɪt tɜːn ))
Bên phải, quay!
Right of revocation (raɪt ɒv ˌrɛvəˈkeɪʃᵊn)
Quyền thay đổi người thụ hưởng
right ward technique (raɪt wɔːd tɛkˈniːk)
công nghệ hàn phải
Rip circular saw blade (rɪp ˈsɜːkjələ sɔː bleɪd)
lưỡi cưa rong
Riser, vertical pipe (ˈraɪzə, ˈvɜːtɪkᵊl paɪp)
Ống đặt đứng lấy nước