You are here

Chữ cái R

Reliable (rɪˈlaɪəbᵊl)
Viet Nam đáng tin cậy
Relieving lathe (rɪˈliːvɪŋ leɪð)
Viet Nam Máy tiện hớt lưng
Religious (rɪˈlɪʤəs)
Viet Nam Tôn giáo
Remain (rɪˈmeɪn)
Viet Nam tàn tích
Remarry (riːˈmæri)
Viet Nam tái hôn
Remitting bank (rɪˈmɪtɪŋ bæŋk)
Viet Nam Ngân hàng nhờ thu / ngân hàng chuyển tiền
Remote (rɪˈməʊt)
Viet Nam Xa xôi
Remote control (rɪˈməʊt kənˈtrəʊl)
Viet Nam Bộ điều khiển
Renewable term insurance policy (rɪˈnjuːəbᵊl tɜːm ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm tử kỳ có thể tái tục
Renewal premiums (rɪˈnjuːəl ˈpriːmiəmz)
Viet Nam Phí bảo hiểm tái tục
Renewal provision (rɪˈnjuːəl prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản tái tục
renovate (ˈrɛnəveɪt)
Viet Nam đổi mới, đột phá
Repellent (rɪˈpɛlᵊnt)
Viet Nam Thuốc chống côn trùng, sâu bọ
Reporter (rɪˈpɔːtə)
Viet Nam phóng viên
Repose of the soul (rɪˈpəʊz ɒv ðə səʊl)
Viet Nam sự an nghỉ của linh hồn
Representation (ˌrɛprɪzɛnˈteɪʃᵊn)
Viet Nam Sự đại diện
representative (ˌrɛprɪˈzɛntətɪv)
Viet Nam Đại biểu quốc hội
Representing (ˌrɛprɪˈzɛntɪŋ)
Viet Nam Đại diện
Reptile (rɛptaɪl)
Viet Nam Loài bò sát
Republic (rɪˈpʌblɪk)
Viet Nam Cộng hòa
Republican (rɪˈpʌblɪkən)
Viet Nam Cộng Hòa
Requiem mass (ˈrɛkwiəm mæs)
Viet Nam thánh lễ cầu hồn
rescue (ˈrɛskjuː)
Viet Nam Cứu nạn
rescue axe (ˈrɛskjuː æks)
Viet Nam Rìu cứu nạn
rescue tender [truck] (ˈrɛskjuː ˈtɛndə [trʌk])
Viet Nam Xe cứu nạn
Research & Development department (rɪˈsɜːʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Researcher (rɪˈsɜːʧə)
Viet Nam Nhà nghiên cứu
reservation (ˌrɛzəˈveɪʃᵊn)
Viet Nam Đặt phòng
reserves (rɪˈzɜːvz)
Viet Nam Trữ lượng
Reservoir (ˈrɛzəvwɑː)
Viet Nam Vỉa chứa dầu
Reside (rɪˈzaɪd)
Viet Nam Cư trú
Residence (ˈrɛzɪdᵊns)
Viet Nam Nhà ở, dinh thự.
Residency (ˈrɛzɪdᵊnsi)
Viet Nam Thường trú
Resident (ˈrɛzɪdᵊnt)
Viet Nam Bác sĩ nội trú
Residential Architect (ˌrɛzɪˈdɛnʃᵊl ˈɑːkɪtɛkt)
Viet Nam Kiến trúc sư khu dân cư
residual content of extinguishing medium (rɪˈzɪdjuəl ˈkɒntɛnt ɒv ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈmiːdiəm)
Viet Nam Phần dư lại của chất chữa cháy
Residual fuel oil (rɪˈzɪdjuəl ˈfjuːəl ɔɪl)
Viet Nam dầu nhiên liệu nặng, cặn mazut
Residue (ˈrɛzɪdjuː)
Viet Nam Cặn Gudron
Residuum (rɪˈzɪdjuəm)
Viet Nam Cặn, tàn dư
Resign (rɪˈzaɪn)
Viet Nam Từ chức
Resistance welding (rɪˈzɪstᵊns ˈwɛldɪŋ)
Viet Nam Hàn Áp Lực
Resolution (ˌrɛzəˈluːʃᵊn)
Viet Nam độ phân giải
Resort (rɪˈzɔːt)
Viet Nam Khu nghỉ dưỡng
Resource (rɪˈzɔːs)
Viet Nam Tài nguyên thiên nhiên
Resourceful (rɪˈzɔːsfᵊl)
Viet Nam tháo vát, có tài xoay sở
Resources (rɪˈzɔːsɪz)
Viet Nam Tài nguyên thiên nhiên
Respond (rɪˈspɒnd)
Viet Nam Phản hồi
response time (rɪˈspɒns taɪm)
Viet Nam Thời gian xuất xe
rest (rɛst)
Viet Nam Luy nét di động
restaurant (ˈrɛstᵊrɒnt)
Viet Nam Nhà hàng
Restaurant car (ˈrɛstᵊrɒnt kɑː)
Viet Nam Toa ăn
Restitution (ˌrɛstɪˈtjuːʃᵊn)
Viet Nam Bồi thường
Restricted production (rɪˈstrɪktɪd prəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam Sự sản xuất bị hạn chế
restroom (ˈrɛstruːm)
Viet Nam phòng vệ sinh
Result (rɪˈzʌlt)
Viet Nam Kết quả
Résuméɑːésʌmé (rɪˈzjuːmɑːesʌmiː)
Viet Nam Sơ yếu lý lịch
resuscitation (rɪˌsʌsɪˈteɪʃᵊn)
Viet Nam Hồi sức
resuscitation equipment (rɪˌsʌsɪˈteɪʃᵊn ɪˈkwɪpmənt)
Viet Nam Thiết bị hồi sức
Resuscitation gear (rɪˌsʌsɪˈteɪʃᵊn ɡɪə)
Viet Nam Thiết bị hồi sức
Resuscitator (rɪˈsʌsɪteɪtə)
Viet Nam Thiết bị hồi sức
Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly (rɪˈsʌsɪteɪtə (rɪˈvaɪvᵊl ɡɪə), ˈɒksɪʤən məˈkænɪkᵊl əˈsɛmbli)
Viet Nam Thiết bị hồi sức, bình thở oxy
retailer (riːˈteɪlə)
Viet Nam người bán lẻ
Retention limit (rɪˈtɛnʃᵊn ˈlɪmɪt)
Viet Nam Mức giữ lại
Retightening distance (ˌriːˈtaɪtᵊnɪŋ ˈdɪstᵊns)
Viet Nam khoảng cách siết lại, khoảng cách siết chặt
Retire (rɪˈtaɪə)
Viet Nam nghỉ hưu
Retired (rɪˈtaɪəd)
Viet Nam Đã về hưu
Retrocession (Retrocession)
Viet Nam Nhượng tái bảo hiểm
Retrospective rating arrangement (ˌrɛtrəˈspɛktɪv ˈreɪtɪŋ əˈreɪnʤmənt)
Viet Nam Thỏa thuận xác định phí bảo hiểm theo tổn thất thực tế (trong bảo hiểm nhóm)
Retrospective review (ˌrɛtrəˈspɛktɪv rɪˈvjuː)
Viet Nam Đánh giá thực hiện hợp đồng
Return address (rɪˈtɜːn əˈdrɛs)
Viet Nam Địa chỉ gửi lại hàng
Return on Investment (ROI) (rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt (ɑːr-əʊ-aɪ))
Viet Nam Tỷ số hoàn vốn 
Reversible error (rɪˈvɜːsəbᵊl ˈɛrə)
Viet Nam Sai lầm cần phải sửa chữa
revetting (rɪˈvɛtɪŋ)
Viet Nam đinh tán
Revocable beneficiary (ˈrɛvəkəbᵊl ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Viet Nam Quyền thay đổi người thụ hưởng
Revolutionary (ˌrɛvəˈluːʃᵊnᵊri)
Viet Nam Nhà cách mạng
Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs)
Viet Nam Tê giác hai sừng
Rhythm (ˈrɪðᵊm)
Viet Nam nhịp điệu
Rib (rɪb)
Viet Nam Xương sườn
ribbon (ˈrɪbᵊn)
Viet Nam dây ruy băng
ribbon development (ˈrɪbᵊn dɪˈvɛləpmənt)
Viet Nam phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường
Rice (raɪs)
Viet Nam cơm trắng
Rice flour (raɪs flaʊə)
Viet Nam Bột gạo
Rich (rɪʧ)
Viet Nam đậm đà
Riding boot (ˈraɪdɪŋ buːt)
Viet Nam Bốt cưỡi ngựa, bốt cao được thiết kế cho hoạt động cưỡi ngựa
Rifle (ˈraɪfᵊl)
Viet Nam súng trường
Righ-hand milling cutter (Righ-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay răng xoắn phải
Right face ( Right turn ) (raɪt feɪs ( raɪt tɜːn ))
Viet Nam Bên phải, quay!
Right of revocation (raɪt ɒv ˌrɛvəˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Quyền thay đổi người thụ hưởng
right ward technique (raɪt wɔːd tɛkˈniːk)
Viet Nam công nghệ hàn phải
Rights (raɪts)
Viet Nam Quyền
Rim (rɪm)
Viet Nam Vành rổ
Rim Joist (rɪm ʤɔɪst)
Viet Nam Dầm biên
Rims (rɪmz)
Viet Nam Độ vành bánh xe
ring (rɪŋ)
Viet Nam Mạng hình vòng
Ring file (rɪŋ faɪl/ˈbaɪndə)
Viet Nam Bìa còng nhẫn
Ring finger (rɪŋ ˈfɪŋɡə)
Viet Nam Ngón đeo nhẫn
Ring road (rɪŋ rəʊd)
Viet Nam Đường vành đai 
Ringtone (ˈrɪŋtəʊn)
Viet Nam nhạc chuông
Rip circular saw blade (rɪp ˈsɜːkjələ sɔː bleɪd)
Viet Nam lưỡi cưa rong
Riser, vertical pipe (ˈraɪzə, ˈvɜːtɪkᵊl paɪp)
Viet Nam Ống đặt đứng lấy nước

Pages