You are here
Chữ cái R
Ready-mix concrete lorry (ˈrɛdi-mɪks ˈkɒŋkriːt ˈlɒri)
Xe bê tông tươi
Ready-mixed concrete (ˈrɛdi-mɪkst ˈkɒŋkriːt)
Bê tông trộn sẵn
Real Estate Broker (rɪəl ɪˈsteɪt ˈbrəʊkə)
Chuyên viên môi giới Địa ốc
Real-time system (rɪəl-taɪm ˈsɪstəm)
Hệ thống xử lí thời gian thực
Rebound number (rɪˈbaʊnd ˈnʌmbə)
Số bật nảy trên súng thử bê tông
Receive email alerts (rɪˈsiːv ˈiːmeɪl əˈlɜːts)
Nhận thông báo qua email
Reception venue (rɪˈsɛpʃᵊn ˈvɛnjuː)
địa điểm tổ chức tiệc sau tang lễ
Recess appointment (rɪˈsɛs əˈpɔɪntmənt)
Bổ nhiệm khi ngừng họp
Reconfirmation of booking (ˌriːˌkɒnfəˈmeɪʃᵊn ɒv ˈbʊkɪŋ)
Xác nhận lại việc đặt chỗ
Reconstructive surgery (ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːʤᵊri)
Phẫu thuật phục hồi
Recording method (rɪˈkɔːdɪŋ ˈmɛθəd)
Phương pháp thay đổi bằng văn bản
Recruiting coordinator (rɪˈkruːtɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtə)
Điều phối viên tuyển dụng
Red-eye flight ticket (ˈrɛdaɪ flaɪt ˈtɪkɪt)
Vé chuyến bay vào ban đêm
Reduced paid up insurance nonforfeiture option (rɪˈdjuːst peɪd ʌp ɪnˈʃʊərᵊns nonforfeiture ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn chuyển sang hợp đồng có số tiền bảo hiểm giảm
Refrigeration plant (rɪˌfrɪʤəˈreɪʃᵊn plɑːnt)
Máy lớn điều hòa không khí.
Refund life income option (ˈriːfʌnd laɪf ˈɪnkʌm ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn mua bảo hiểm niên kim hoàn phí
Registered pension plan (ˈrɛʤɪstəd ˈpɛnʃᵊn plæn)
Chương trình bảo hiểm đủ điều kiện miễn giảm thuế (được đăng ký)
Registered plan (ˈrɛʤɪstəd plæn)
Chương trình bảo hiểm đủ điều kiện miễn giảm thuế (được đăng ký)
Registered retirement savings plan (ˈrɛʤɪstəd rɪˈtaɪəmənt ˈseɪvɪŋz plæn)
hương trình tiết kiệm hưu trí được đăng ký
Rehabilitation (medicine) department (ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃᵊn (ˈmɛdsᵊn) dɪˈpɑːtmənt)
Khoa phục hồi chức năng
Rehabilitation programme (ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃᵊn ˈprəʊɡræm)
Chương trình cải tạo
Reimbursement benefit (ˌriːɪmˈbɜːsmənt ˈbɛnɪfɪt)
Quyền lợi bảo hiểm được bồi thường
Reinforcement of a system (ˌriːɪnˈfɔːsmənt ɒv ə ˈsɪstəm)
Tăng cường hệ thống điện
Reinstatement provision (ˌriːɪnˈsteɪtmənt prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản khôi phục hiệu lực hợp đồng
Release fish (rɪˈliːs fɪʃ/bɜːdz bæk ˈɪntuː ðə waɪld)
Phóng sinh cá/chim