You are here

Chữ cái R

Read books (riːd bʊks)
Viet Nam đọc sách
reading (ˈriːdɪŋ)
Viet Nam Đọc sách
Ready! Set! Go! (ˈrɛdi! sɛt! ɡəʊ!)
Viet Nam Vào vị trí! Sẵn sàng! Chạy!
Ready-mix concrete lorry (ˈrɛdi-mɪks ˈkɒŋkriːt ˈlɒri)
Viet Nam Xe bê tông tươi
Ready-mixed concrete (ˈrɛdi-mɪkst ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Bê tông trộn sẵn
Real Estate (rɪəl ɪˈsteɪt)
Viet Nam Ngành Bất Động Sản.
Real Estate Broker (rɪəl ɪˈsteɪt ˈbrəʊkə)
Viet Nam Chuyên viên môi giới Địa ốc
Real property (rɪəl ˈprɒpəti)
Viet Nam Bất động sản
Real-time system (rɪəl-taɪm ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống xử lí thời gian thực
Rear axle (rɪər ˈæksᵊl)
Viet Nam cầu sau
Rear bumper (rɪə ˈbʌmpə)
Viet Nam Độ thanh cản sau
Rear defroster (rɪə diːˈfrɒstə)
Viet Nam nút sấy kính sau
Rear diffuser (rɪə dɪˈfjuːzə)
Viet Nam Độ bộ khuếch tán sau
rear view mirror (rɪə vjuː ˈmɪrə)
Viet Nam gương chiếu hậu trong
Rear window (rɪə ˈwɪndəʊ)
Viet Nam cửa sổ sau
Rearview mirror (ˈrɪəvjuː ˈmɪrə)
Viet Nam kính chiếu sau
rebation (rebation)
Viet Nam phần tiền/quà tặng nhận được sau khi mua hàng
rebound (rɪˈbaʊnd)
Viet Nam Nắm bóng lại sau khi bật từ bảng
Rebound number (rɪˈbaʊnd ˈnʌmbə)
Viet Nam Số bật nảy trên súng thử bê tông
receipt (rɪˈsiːt)
Viet Nam Giấy biên nhận gói hàng
Receive (rɪˈsiːv)
Viet Nam Đỡ/ Nhận cầu
Receive an email (rɪˈsiːv ən ˈiːmeɪl)
Viet Nam Nhận một email
Receive email alerts (rɪˈsiːv ˈiːmeɪl əˈlɜːts)
Viet Nam Nhận thông báo qua email
Receive it (rɪˈsiːv ɪt)
Viet Nam Nhận thư
Receive red envelope (rɪˈsiːv rɛd ˈɛnvələʊp)
Viet Nam Nhận lì xì
receiver (rɪˈsiːvə)
Viet Nam Máy thu phát
Reception (rɪˈsɛpʃᵊn)
Viet Nam tiệc nhẹ sau lễ tang
Reception venue (rɪˈsɛpʃᵊn ˈvɛnjuː)
Viet Nam địa điểm tổ chức tiệc sau tang lễ
receptionist (rɪˈsɛpʃᵊnɪst)
Viet Nam Lễ tân
Recess appointment (rɪˈsɛs əˈpɔɪntmənt)
Viet Nam Bổ nhiệm khi ngừng họp
Recession (rɪˈsɛʃᵊn)
Viet Nam Suy thoái
Recipient (rɪˈsɪpiənt)
Viet Nam Người nhận
reckless (ˈrɛkləs)
Viet Nam hấp tấp
Reconfirmation of booking (ˌriːˌkɒnfəˈmeɪʃᵊn ɒv ˈbʊkɪŋ)
Viet Nam Xác nhận lại việc đặt chỗ
reconstruct (ˌriːkᵊnˈstrʌkt)
Viet Nam tái tạo
Reconstructive surgery (ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːʤᵊri)
Viet Nam Phẫu thuật phục hồi 
Record Locator (ˈrɛkɔːd ləʊˈkeɪtə)
Viet Nam Hồ sơ đặt chỗ
Record player (ˈrɛkɔːd ˈpleɪə)
Viet Nam máy thu âm
Recording method (rɪˈkɔːdɪŋ ˈmɛθəd)
Viet Nam Phương pháp thay đổi bằng văn bản
Recovery (rɪˈkʌvᵊri)
Viet Nam Phục hồi
Recruiter (rɪˈkruːtə)
Viet Nam Người tuyển dụng
Recruiting coordinator (rɪˈkruːtɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtə)
Viet Nam Điều phối viên tuyển dụng
Recruiting manager (rɪˈkruːtɪŋ ˈmænɪʤə)
Viet Nam Quản lý tuyển dụng
Recruitment (rɪˈkruːtmənt)
Viet Nam Sự tuyển dụng
Red (rɛd)
Viet Nam Màu đỏ
Red – wood (rɛd – wʊd)
Viet Nam Gỗ Đỏ
Red blood cell (rɛd blʌd sɛl)
Viet Nam Hồng cầu
Red boundary line (rɛd ˈbaʊndᵊri laɪn)
Viet Nam Chỉ giới đường đỏ
Red card (rɛd kɑːd)
Viet Nam Thẻ đỏ
Red carpet (rɛd ˈkɑːpɪt)
Viet Nam Thảm đỏ
Red Cross (rɛd krɒs)
Viet Nam Hội Chữ thập đỏ
Red envelope (rɛd ˈɛnvələʊp)
Viet Nam Bao lì xì
Red oak (rɛd əʊk)
Viet Nam Gỗ Sồi đỏ
Red tilapia (rɛd tilapia)
Viet Nam Cá diêu hồng
Red wine (rɛd waɪn)
Viet Nam rượu vang đỏ
Redating (ˌriːˈdeɪtɪŋ)
Viet Nam Thay đổi theo ngày khôi phục hiệu lực hợp đồng
Red-eye flight ticket (ˈrɛdaɪ flaɪt ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé chuyến bay vào ban đêm
Redness (ˈrɛdnəs)
Viet Nam Ban đỏ
Reduced paid up insurance nonforfeiture option (rɪˈdjuːst peɪd ʌp ɪnˈʃʊərᵊns nonforfeiture ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn chuyển sang hợp đồng có số tiền bảo hiểm giảm
referee (ˌrɛfəˈriː)
Viet Nam Trong tài
Reference no (ˈrɛfᵊrᵊns nəʊ)
Viet Nam Số tham chiếu
Referendum (ˌrɛfəˈrɛndəm)
Viet Nam Trưng cầu dân ý
Refined products (rɪˈfaɪnd ˈprɒdʌkts)
Viet Nam Sản phẩm lọc dầu
refinery (rɪˈfaɪnᵊri)
Viet Nam Nhà máy lọc dầu
Reflexology (Reflexology)
Viet Nam Phương pháp bấm huyệt bàn chân
Reform (rɪˈfɔːm)
Viet Nam Cải Cách Ruộng Đất
Reformer (rɪˈfɔːmə)
Viet Nam Nhà cải cách
Refreshments (rɪˈfrɛʃmənts)
Viet Nam bữa ăn nhẹ
Refrigeration (rɪˌfrɪʤəˈreɪʃᵊn)
Viet Nam Bủ lạnh
Refrigeration plant (rɪˌfrɪʤəˈreɪʃᵊn plɑːnt)
Viet Nam Máy lớn điều hòa không khí.
refund (ˈriːfʌnd)
Viet Nam Hoàn tiền
Refund annuity (ˈriːfʌnd əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim hoàn phí
Refund life income option (ˈriːfʌnd laɪf ˈɪnkʌm ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn mua bảo hiểm niên kim hoàn phí
Refundable ticket (riːˈfʌndəbᵊl ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé có thể hoàn trả
Regatta (rɪˈɡætə)
Viet Nam Đua thuyền
Regent (ˈriːʤᵊnt)
Viet Nam Quan nhiếp chính
Reggae (ˈrɛɡeɪ)
Viet Nam nhạc reggae
Regional office (ˈriːʤᵊnᵊl ˈɒfɪs)
Viet Nam Văn phòng khu vực
Registered pension plan (ˈrɛʤɪstəd ˈpɛnʃᵊn plæn)
Viet Nam Chương trình bảo hiểm đủ điều kiện miễn giảm thuế (được đăng ký)
Registered plan (ˈrɛʤɪstəd plæn)
Viet Nam Chương trình bảo hiểm đủ điều kiện miễn giảm thuế (được đăng ký)
Registered retirement savings plan (ˈrɛʤɪstəd rɪˈtaɪəmənt ˈseɪvɪŋz plæn)
Viet Nam hương trình tiết kiệm hưu trí được đăng ký
Registers (ˈrɛʤɪstəz)
Viet Nam Các thanh ghi
regulation (ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊn)
Viet Nam Quy định
Rehabilitation (medicine) department (ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃᵊn (ˈmɛdsᵊn) dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa phục hồi chức năng
Rehabilitation programme (ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃᵊn ˈprəʊɡræm)
Viet Nam Chương trình cải tạo
Reimbursement benefit (ˌriːɪmˈbɜːsmənt ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Quyền lợi bảo hiểm được bồi thường
Reindeer (reɪndɪə)
Viet Nam Con tuần lộc
Reinforcement (ˌriːɪnˈfɔːsmənt)
Viet Nam Gia cố
Reinforcement of a system (ˌriːɪnˈfɔːsmənt ɒv ə ˈsɪstəm)
Viet Nam Tăng cường hệ thống điện
Reinstatement (ˌriːɪnˈsteɪtmənt)
Viet Nam Khôi phục hiệu lực hợp đồng
Reinstatement provision (ˌriːɪnˈsteɪtmənt prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản khôi phục hiệu lực hợp đồng
Reinsurance (riːɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Tái bảo hiểm
Reinsurer (ˌriːɪnˈʃɔːrə)
Viet Nam Công ty tái bảo hiểm
Rejuvenate (rɪˈʤuːvɪneɪt)
Viet Nam Làm trẻ lại
Relationship (rɪˈleɪʃᵊnʃɪp)
Viet Nam mối quan hệ
Relatives (ˈrɛlətɪvz)
Viet Nam họ hàng
Relaxation (ˌriːlækˈseɪʃᵊn)
Viet Nam Sự thư giãn
relay (ˌrɪˈleɪ)
Viet Nam Rơ le
Release (rɪˈliːs)
Viet Nam Văn bản chấm dứt trách nhiệm bảo hiểm
Release fish (rɪˈliːs fɪʃ/bɜːdz bæk ˈɪntuː ðə waɪld)
Viet Nam Phóng sinh cá/chim

Pages