Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái R
reread (ˌriːˈriːd)
đọc lại
Thông tin thêm về từ reread
rescind a regulation (rɪˈsɪnd ə ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊn)
bãi lệ
Thông tin thêm về từ rescind a regulation
research (rɪˈsɜːʧ)
nghiên cứu
Thông tin thêm về từ research
resell (ˌriːˈsɛl)
bán lại
Thông tin thêm về từ resell
resent (rɪˈzɛnt)
bực tức
Thông tin thêm về từ resent
resentment (rɪˈzɛntmənt)
sự tức giận
Thông tin thêm về từ resentment
reserve (rɪˈzɜːv)
đặt chỗ
Thông tin thêm về từ reserve
reserved (rɪˈzɜːvd)
ẩn khuất
Thông tin thêm về từ reserved
reservist (rɪˈzɜːvɪst)
lính dự bị
Thông tin thêm về từ reservist
resettle (ˌriːˈsɛtᵊl)
tái định cư
Thông tin thêm về từ resettle
resign oneself to sth (rɪˈzaɪn wʌnˈsɛlf tuː sth)
chấp nhận thứ gì dù không thích
Thông tin thêm về từ resign oneself to sth
resilient (rɪˈzɪliənt)
bật nảy
Thông tin thêm về từ resilient
resin (ˈrɛzɪn)
nhựa thông
Thông tin thêm về từ resin
resist (rɪˈzɪst)
cưỡng lại
Thông tin thêm về từ resist
resistance (rɪˈzɪstᵊns)
sự chống cự
Thông tin thêm về từ resistance
resolute (ˈrɛzəluːt)
cả quyết
Thông tin thêm về từ resolute
resolve (rɪˈzɒlv)
giải quyết
Thông tin thêm về từ resolve
resonance (ˈrɛzᵊnəns)
cộng hưởng
Thông tin thêm về từ resonance
resonant (ˈrɛzᵊnənt)
âm vang
Thông tin thêm về từ resonant
resort to sth (rɪˈzɔːt tuː sth)
đành phải làm thứ gì dù không muốn vì không có cách nào tốt hơn
Thông tin thêm về từ resort to sth
resound (rɪˈzaʊnd)
vang vọng
Thông tin thêm về từ resound
resounding (rɪˈzaʊndɪŋ)
vang vọng
Thông tin thêm về từ resounding
respect (rɪˈspɛkt)
cung kính
Thông tin thêm về từ respect
respect-paying audience (rɪˈspɛkt-ˈpeɪɪŋ ˈɔːdiəns)
bái yết
Thông tin thêm về từ respect-paying audience
respectable (rɪˈspɛktəbᵊl)
đáng trọng đáng khinh
Thông tin thêm về từ respectable
respectful (rɪˈspɛktfᵊl)
lễ phép
Thông tin thêm về từ respectful
respectively (rɪˈspɛktɪvli)
lần lượt
Thông tin thêm về từ respectively
respiration (ˌrɛspɪˈreɪʃᵊn)
sự hít thở
Thông tin thêm về từ respiration
respirator (ˈrɛspɪreɪtə)
máy hô hấp
Thông tin thêm về từ respirator
respiratory tract (rɪˈspɪrətᵊri trækt)
đường hô hấp
Thông tin thêm về từ respiratory tract
respire (rɪˈspaɪə)
thở
Thông tin thêm về từ respire
resplendence (rɪˈsplɛndəns)
sự chói lọi
Thông tin thêm về từ resplendence
resplendent (rɪˈsplɛndənt)
chói lọi
Thông tin thêm về từ resplendent
response (rɪˈspɒns)
trả lời
Thông tin thêm về từ response
responsibility (rɪˌspɒnsɪˈbɪləti)
trách nhiệm
Thông tin thêm về từ responsibility
responsible (rɪˈspɒnsəbᵊl)
có trách nhiệm
Thông tin thêm về từ responsible
rest home (rɛst həʊm)
an dưỡng đường
Thông tin thêm về từ rest home
rest in peace (rɛst ɪn piːs)
an giấc ngàn thu
Thông tin thêm về từ rest in peace
rest to regain one's health (rɛst tuː rɪˈɡeɪn wʌnz hɛlθ)
an dưỡng đường
Thông tin thêm về từ rest to regain one's health
restart (ˌriːˈstɑːt)
khởi động lại
Thông tin thêm về từ restart
restaurateur (restaurateur)
người quản lý
Thông tin thêm về từ restaurateur
restful (ˈrɛstfᵊl)
yên tĩnh
Thông tin thêm về từ restful
restless (ˈrɛstləs)
bồn chồn
Thông tin thêm về từ restless
restoration (ˌrɛstəˈreɪʃᵊn)
sự phục hồi
Thông tin thêm về từ restoration
restore (rɪˈstɔː)
phục
Thông tin thêm về từ restore
restrain (rɪˈstreɪn)
kiềm chế
Thông tin thêm về từ restrain
restrict (rɪˈstrɪkt)
hạn chế
Thông tin thêm về từ restrict
restriction (rɪˈstrɪkʃᵊn)
sự hạn chế
Thông tin thêm về từ restriction
restrictive (rɪˈstrɪktɪv)
hạn chế
Thông tin thêm về từ restrictive
restructure (ˌriːˈstrʌkʧə)
cải tổ
Thông tin thêm về từ restructure
resume (rɪˈzjuːm)
lấy lại
Thông tin thêm về từ resume
resurrect (ˌrɛzᵊrˈɛkt)
làm sống lại
Thông tin thêm về từ resurrect
resurrection (ˌrɛzᵊrˈɛkʃᵊn)
sự làm sống lại
Thông tin thêm về từ resurrection
resuscitate (rɪˈsʌsɪteɪt)
làm tỉnh lại
Thông tin thêm về từ resuscitate
resuscitative (resuscitative)
làm tỉnh lại
Thông tin thêm về từ resuscitative
retail (ˈriːteɪl)
sự bán lẻ
Thông tin thêm về từ retail
retail price (ˈriːteɪl praɪs)
giá bán lẻ
Thông tin thêm về từ retail price
retail store (ˈriːteɪl stɔː)
cửa hàng bán lẻ
Thông tin thêm về từ retail store
retain (rɪˈteɪn)
giữ lại
Thông tin thêm về từ retain
retaliation (rɪˌtæliˈeɪʃᵊn)
sự trả đũa
Thông tin thêm về từ retaliation
retch (rɛʧ)
nôn khan
Thông tin thêm về từ retch
rethink (riːˈθɪŋk)
nghĩ lại
Thông tin thêm về từ rethink
reticent (ˈrɛtɪsᵊnt)
kín đáo
Thông tin thêm về từ reticent
reticulocyte (reticulocyte)
tế bào lưới
Thông tin thêm về từ reticulocyte
retina (ˈrɛtɪnə)
bong võng mạc
Thông tin thêm về từ retina
retinitis (retinitis)
viêm võng mạc
Thông tin thêm về từ retinitis
retinue (ˈrɛtɪnjuː)
bầu đoàn
Thông tin thêm về từ retinue
retire (rɪˈtaɪə)
về hưu
Thông tin thêm về từ retire
retired scholar (rɪˈtaɪəd ˈskɒlə)
ẩn sĩ
Thông tin thêm về từ retired scholar
retirement pension (rɪˈtaɪəmənt ˈpɛnʃᵊn)
tiền lương bổng
Thông tin thêm về từ retirement pension
retort (rɪˈtɔːt)
sự trả đũa
Thông tin thêm về từ retort
retrace (rɪˈtreɪs)
hồi tưởng lại
Thông tin thêm về từ retrace
retract (rɪˈtrækt)
bãi nại
Thông tin thêm về từ retract
retreat (rɪˈtriːt)
lui binh
Thông tin thêm về từ retreat
retrieve (rɪˈtriːv)
lấy lại
Thông tin thêm về từ retrieve
retroactive (ˌrɛtrəʊˈæktɪv)
có hiệu lực trở về trước
Thông tin thêm về từ retroactive
return (rɪˈtɜːn)
bản lược kê
Thông tin thêm về từ return
return sth (rɪˈtɜːn sth)
gửi trả lại thứ gì
Thông tin thêm về từ return sth
retype (ˌriːˈtaɪp)
đánh máy lại
Thông tin thêm về từ retype
reunification (ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃᵊn)
sự thống nhất lại
Thông tin thêm về từ reunification
reunite (ˌriːjuːˈnaɪt)
đoàn kết
Thông tin thêm về từ reunite
reusability (riːˌjuːzəˈbɪləti)
khả năng tái sử dụng
Thông tin thêm về từ reusability
revalidate (ˌriːˈvælɪdeɪt)
làm cho lại có giá trị
Thông tin thêm về từ revalidate
reveal (rɪˈviːl)
biểu hiện
Thông tin thêm về từ reveal
revelation (ˌrɛvəˈleɪʃᵊn)
biểu hiện
Thông tin thêm về từ revelation
reveler (ˈrɛvᵊlə)
người sự cuộc rượu chè
Thông tin thêm về từ reveler
revenge (rɪˈvɛnʤ)
sự trả thù
Thông tin thêm về từ revenge
revenue (ˈrɛvənjuː)
thu nhập
Thông tin thêm về từ revenue
reverberate (rɪˈvɜːbəreɪt)
dội lại
Thông tin thêm về từ reverberate
revere (rɪˈvɪə)
tôn kính
Thông tin thêm về từ revere
reverence (ˈrɛvᵊrᵊns)
sự tôn kính
Thông tin thêm về từ reverence
reverend (ˈrɛvᵊrᵊnd)
đáng kính
Thông tin thêm về từ reverend
reverse (rɪˈvɜːs)
đảo ngược
Thông tin thêm về từ reverse
reversible (rɪˈvɜːsəbᵊl)
có thể đảo lộn
Thông tin thêm về từ reversible
reversing wheel (rɪˈvɜːsɪŋ wiːl)
bánh xe phản tống
Thông tin thêm về từ reversing wheel
reversion (rɪˈvɜːʃᵊn)
sự trở lại
Thông tin thêm về từ reversion
review (rɪˈvjuː)
duyệt
Thông tin thêm về từ review
revile (rɪˈvaɪl)
chửi rủa
Thông tin thêm về từ revile
revise (rɪˈvaɪz)
đọc lại
Thông tin thêm về từ revise
revival (rɪˈvaɪvᵊl)
sự phục hưng
Thông tin thêm về từ revival
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »