Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái R
reject a request (ˈriːʤɛkt ə rɪˈkwɛst)
bác bỏ một thỉnh cầu
Thông tin thêm về từ reject a request
reject a story (ˈriːʤɛkt ə ˈstɔːri)
bác bỏ chuyện
Thông tin thêm về từ reject a story
reject a theory (ˈriːʤɛkt ə ˈθɪəri)
bác bỏ giả thiết
Thông tin thêm về từ reject a theory
reject a verdict (ˈriːʤɛkt ə ˈvɜːdɪkt)
bác án
Thông tin thêm về từ reject a verdict
reject an accusation (ˈriːʤɛkt ən ˌækjəˈzeɪʃᵊn)
bác bỏ tố cáo
Thông tin thêm về từ reject an accusation
reject criticisms (ˈriːʤɛkt ˈkrɪtɪsɪzᵊmz)
bác bỏ những chỉ trích
Thông tin thêm về từ reject criticisms
rejoice (rɪˈʤɔɪs)
rất hạnh phúc có được
Thông tin thêm về từ rejoice
rejoin (ˌriːˈʤɔɪn)
đáp lại
Thông tin thêm về từ rejoin
relate to (rɪˈleɪt tuː)
cảm thông
Thông tin thêm về từ relate to
relate to sth (rɪˈleɪt tuː sth)
ăn nhập
Thông tin thêm về từ relate to sth
Relation (rɪˈleɪʃᵊn)
Sự liên lạc,
Mối quan hệ
Thông tin thêm về từ Relation
relations (rɪˈleɪʃᵊnz)
bà con
Thông tin thêm về từ relations
relative (ˈrɛlətɪv)
họ hàng
Thông tin thêm về từ relative
relax (rɪˈlæks)
thư giãn
Thông tin thêm về từ relax
relaxed (rɪˈlækst)
an lòng
Thông tin thêm về từ relaxed
relevant (ˈrɛləvᵊnt)
ăn nhập
Thông tin thêm về từ relevant
reliability (rɪˌlaɪəˈbɪləti)
độ tin cậy
Thông tin thêm về từ reliability
relic (ˈrɛlɪk)
tàn tích
Thông tin thêm về từ relic
relief (rɪˈliːf)
sự giảm nhẹ
Thông tin thêm về từ relief
relief map (rɪˈliːf mæp)
bản đồ nổi
Thông tin thêm về từ relief map
relieve sb of a post (rɪˈliːv sb ɒv ə pəʊst)
bãi dịch
Thông tin thêm về từ relieve sb of a post
relieve sb's mind (rɪˈliːv sb's maɪnd)
làm ai an tâm
Thông tin thêm về từ relieve sb's mind
relieved (rɪˈliːvd)
thoải mái
Thông tin thêm về từ relieved
religion (rɪˈlɪʤᵊn)
đạo
Thông tin thêm về từ religion
relinquish (rɪˈlɪŋkwɪʃ)
từ bỏ
Thông tin thêm về từ relinquish
relish (ˈrɛlɪʃ)
sự thích thú
Thông tin thêm về từ relish
relive sb of their office (riːˈlɪv sb ɒv ðeər ˈɒfɪs)
bãi nhiệm
Thông tin thêm về từ relive sb of their office
relocatable (ˌriːləʊˈkeɪtəbᵊl)
tái định vị được
Thông tin thêm về từ relocatable
reluctance (rɪˈlʌktᵊns)
sự miễn cưỡng
Thông tin thêm về từ reluctance
reluctant (rɪˈlʌktᵊnt)
bất đắc dĩ
Thông tin thêm về từ reluctant
rely on (rɪˈlaɪ ɒn)
tin tưởng vào
Thông tin thêm về từ rely on
remain unconcerned (rɪˈmeɪn ˌʌnkənˈsɜːnd)
bằng chân
Thông tin thêm về từ remain unconcerned
remainder (rɪˈmeɪndə)
còn lại
Thông tin thêm về từ remainder
remaining (rɪˈmeɪnɪŋ)
còn lại
Thông tin thêm về từ remaining
remains (rɪˈmeɪnz)
đồ thừa
Thông tin thêm về từ remains
remark (rɪˈmɑːk)
nhận xét
Thông tin thêm về từ remark
remarkable (rɪˈmɑːkəbᵊl)
nổi bật
Thông tin thêm về từ remarkable
remarks (rɪˈmɑːks)
cảm tưởng
Thông tin thêm về từ remarks
remedy (ˈrɛmədi)
phương thuốc
Thông tin thêm về từ remedy
remembrance (rɪˈmɛmbrᵊns)
sự nhớ lại
Thông tin thêm về từ remembrance
remind sb of sth (rɪˈmaɪnd sb ɒv sth)
nhắc ai nhớ điều gì
Thông tin thêm về từ remind sb of sth
reminisce (ˌrɛmɪˈnɪs)
hồi tưởng lại
Thông tin thêm về từ reminisce
reminiscence (ˌrɛmɪˈnɪsns)
sự nhớ lại
Thông tin thêm về từ reminiscence
remission (rɪˈmɪʃᵊn)
sự miễn giảm án tù
Thông tin thêm về từ remission
remit (rɪˈmɪt)
tha
Thông tin thêm về từ remit
remittance (rɪˈmɪtᵊns)
sự gửi tiền
Thông tin thêm về từ remittance
remnant (ˈrɛmnənt)
phần sót lại
Thông tin thêm về từ remnant
remotely (rɪˈməʊtli)
xa xôi
Thông tin thêm về từ remotely
remove (rɪˈmuːv)
bỏ
Thông tin thêm về từ remove
remove from office (rɪˈmuːv frɒm ˈɒfɪs)
bãi chức
Thông tin thêm về từ remove from office
remove sb from office (rɪˈmuːv sb frɒm ˈɒfɪs)
bãi nhiệm
Thông tin thêm về từ remove sb from office
remove sb of a post (rɪˈmuːv sb ɒv ə pəʊst)
bãi dịch
Thông tin thêm về từ remove sb of a post
remunerate (rɪˈmjuːnəreɪt)
trả côn
Thông tin thêm về từ remunerate
remuneration (rɪˌmjuːnəˈreɪʃᵊn)
tiền lương
Thông tin thêm về từ remuneration
rend sth (rɛnd sth)
xe
Thông tin thêm về từ rend sth
render (ˈrɛndə)
gây ra
Thông tin thêm về từ render
rendez-vous (ˈrɒndeɪvuː)
cuộc hẹn
Thông tin thêm về từ rendez-vous
renew (rɪˈnjuː)
làm mới lại
Thông tin thêm về từ renew
renounce (rɪˈnaʊns)
phản đối
Thông tin thêm về từ renounce
renovation (ˌrɛnəˈveɪʃᵊn)
sự cải tiến
Thông tin thêm về từ renovation
renown (rɪˈnaʊns)
có tiếng
Thông tin thêm về từ renown
rent (rɛnt)
mướn
Thông tin thêm về từ rent
renunciation (rɪˌnʌnsiˈeɪʃᵊn)
sự hy sinh
Thông tin thêm về từ renunciation
reorganization (riːˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
sự cải tổ chế độ kinh tế và chính trị của Liên Xô cũ
Thông tin thêm về từ reorganization
reorganize (riːˈɔːɡᵊnaɪz)
tổ chức lại
Thông tin thêm về từ reorganize
repair (rɪˈpeə)
chữa lành
Thông tin thêm về từ repair
repatriate (ˌriːˈpætrieɪt)
hồi hương
Thông tin thêm về từ repatriate
repay (rɪˈpeɪ)
Trả lại phí tổn do dừng tàu (neo đậu)
Thông tin thêm về từ repay
repeal (rɪˈpiːl)
sự hủy bỏ
Thông tin thêm về từ repeal
repeatedly (rɪˈpiːtɪdli)
lặp đi lặp lại
Thông tin thêm về từ repeatedly
repel (rɪˈpɛl)
đẩy đi xa
Thông tin thêm về từ repel
repent (ˈriːpᵊnt)
ân hận
Thông tin thêm về từ repent
repercussion (ˌriːpɜːˈkʌʃᵊn)
âm vang
Thông tin thêm về từ repercussion
repetition (ˌrɛpɪˈtɪʃᵊn)
sự lặp lại
Thông tin thêm về từ repetition
replace (rɪˈpleɪs)
thay thế
Thông tin thêm về từ replace
replacement (rɪˈpleɪsmənt)
sự thay thế
Thông tin thêm về từ replacement
reply (rɪˈplaɪ)
đáp từ
Thông tin thêm về từ reply
report (rɪˈpɔːt)
báo
Thông tin thêm về từ report
report to a superior (rɪˈpɔːt tuː ə suːˈpɪəriə)
bẩm trình
Thông tin thêm về từ report to a superior
report to superior (rɪˈpɔːt tuː suːˈpɪəriə)
bẩm bạch
Thông tin thêm về từ report to superior
reportedly (rɪˈpɔːtɪdli)
được nói là
Thông tin thêm về từ reportedly
represent (ˌrɛprɪˈzɛnt)
đại diện cho
Thông tin thêm về từ represent
repress (rɪˈprɛs)
áp bức
Thông tin thêm về từ repress
repressed (rɪˈprɛst)
bị đàn áp
Thông tin thêm về từ repressed
repression (rɪˈprɛʃᵊn)
sự ngăn chặn
Thông tin thêm về từ repression
reprimand (ˈrɛprɪmɑːnd)
lời khiển trách
Thông tin thêm về từ reprimand
reproach (rɪˈprəʊʧ)
sự chỉ trích
Thông tin thêm về từ reproach
reprocess (ˌriːˈprəʊsɛs)
xử lý lại
Thông tin thêm về từ reprocess
reproduce (ˌriːprəˈdjuːs)
sinh sản nhiều
Thông tin thêm về từ reproduce
reproductive (ˌriːprəˈdʌktɪv)
có khả năng sinh sôi nảy nở
Thông tin thêm về từ reproductive
reprove (rɪˈpruːv)
mắng mỏ
Thông tin thêm về từ reprove
reptilian (rɛpˈtɪliən)
thuộc bò sát
Thông tin thêm về từ reptilian
repudiate (rɪˈpjuːdieɪt)
nhân lên
Thông tin thêm về từ repudiate
repugnant (rɪˈpʌɡnənt)
Đáng ghét, ghét
Thông tin thêm về từ repugnant
repurchase (ˌriːˈpɜːʧəs)
vật mua lại
Thông tin thêm về từ repurchase
reputation (ˌrɛpjəˈteɪʃᵊn)
danh tiếng
Thông tin thêm về từ reputation
request (rɪˈkwɛst)
đơn kiến nghị
Thông tin thêm về từ request
requiem (ˈrɛkwiəm)
lễ cầu siêu
Thông tin thêm về từ requiem
required (rɪˈkwaɪəd)
Cần thiết, thiết yếu
Thông tin thêm về từ required
requirement (rɪˈkwaɪəmənt)
yêu cầu
Thông tin thêm về từ requirement
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »