Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái R
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
R.I.P (ɑː.aɪ.piː)
yên nghỉ
Thông tin thêm về từ R.I.P
Rom (rɒm)
người Ru-ma-ni
Thông tin thêm về từ Rom
Roman (ˈrəʊmən)
Latinh
Thông tin thêm về từ Roman
Romanian (rəʊˈmeɪniən)
tiếng Ru-ma-ni
Thông tin thêm về từ Romanian
Romanize (ˈrəʊmənaɪz)
chuyển sang hệ tiếng La-tinh
Thông tin thêm về từ Romanize
Rome (rəʊm)
Roma
Thông tin thêm về từ Rome
Russian (ˈrʌʃᵊn)
tiếng Nga
Thông tin thêm về từ Russian
Russian doll (ˈrʌʃᵊn dɒl)
búp bê Nga
Thông tin thêm về từ Russian doll
race (reɪs)
chạy đua
Thông tin thêm về từ race
racing (ˈreɪsɪŋ)
dồn dập
Thông tin thêm về từ racing
racism (ˈreɪsɪzᵊm)
sự phân biệt chủng tộc
Thông tin thêm về từ racism
rack one’s brain (ræk wʌnz breɪn)
vắt óc ra để nhớ
Thông tin thêm về từ rack one’s brain
racy (ˈreɪsi)
đặc biệt
Thông tin thêm về từ racy
radar (ˈreɪdə)
ra đa
Thông tin thêm về từ radar
radar board (ˈreɪdə bɔːd)
bảng ra đa
Thông tin thêm về từ radar board
radiant (ˈreɪdiənt)
hớn hở
Thông tin thêm về từ radiant
radiate (ˈreɪdiɪt)
tỏa ra
Thông tin thêm về từ radiate
radiation (ˌreɪdiˈeɪʃᵊn)
sự bức xạ
Thông tin thêm về từ radiation
radiation pattern (ˌreɪdiˈeɪʃᵊn ˈpætᵊn)
biểu đồ bức xạ
Thông tin thêm về từ radiation pattern
radical (ˈrædɪkᵊl)
triệt để
Thông tin thêm về từ radical
radicle (ˈrædɪkᵊl)
rễ mầm
Thông tin thêm về từ radicle
radio band (ˈreɪdiəʊ bænd)
băng tần
Thông tin thêm về từ radio band
radio channel (ˈreɪdiəʊ ˈʧænᵊl)
băng tần
Thông tin thêm về từ radio channel
radio frequency (ˈreɪdiəʊ ˈfriːkwənsi)
băng tần
Thông tin thêm về từ radio frequency
radio operator (ˈreɪdiəʊ ˈɒpᵊreɪtə)
báo vụ
Thông tin thêm về từ radio operator
radio wave (ˈreɪdiəʊ weɪv)
sóng vô tuyến
Thông tin thêm về từ radio wave
radioactive (ˌreɪdiəʊˈæktɪv)
phóng xạ
Thông tin thêm về từ radioactive
radioactive dust (ˌreɪdiəʊˈæktɪv dʌst)
bụi phóng xạ
Thông tin thêm về từ radioactive dust
radioactive isotope (ˌreɪdiəʊˈæktɪv ˈaɪsəʊtəʊp)
đồng vị phóng xạ
Thông tin thêm về từ radioactive isotope
radioactivity (ˌreɪdiəʊækˈtɪvəti)
năng lực phóng xạ
Thông tin thêm về từ radioactivity
radiological security (ˌreɪdiəˈlɒʤɪkᵊl sɪˈkjʊərəti)
an toàn phóng xạ
Thông tin thêm về từ radiological security
radiometer (ˌreɪdiˈɒmɪtə)
bức xạ kế
Thông tin thêm về từ radiometer
radium (ˈreɪdiəm)
ra-đi-um
Thông tin thêm về từ radium
radon (ˈreɪdɒn)
rađôn
Thông tin thêm về từ radon
raft (rɑːft)
bè
Thông tin thêm về từ raft
rage (reɪʤ)
sự thịnh nộ
Thông tin thêm về từ rage
ragged (ˈræɡɪd)
rách bươm
Thông tin thêm về từ ragged
raging (ˈreɪʤɪŋ)
dữ dội
Thông tin thêm về từ raging
ragout (ˈræɡuː)
món ra-gu
Thông tin thêm về từ ragout
raid (reɪd)
cướp bóc
Thông tin thêm về từ raid
railroad (ˈreɪlrəʊd)
đường sắt
Thông tin thêm về từ railroad
railroad station (ˈreɪlrəʊd ˈsteɪʃᵊn)
ga tàu hỏa
Thông tin thêm về từ railroad station
railway (ˈreɪlweɪ)
đường sắt
Thông tin thêm về từ railway
railway station (ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃᵊn)
bến tàu
Thông tin thêm về từ railway station
rain cats and dogs (reɪn kæts ænd dɒɡz)
mưa tầm tã
Thông tin thêm về từ rain cats and dogs
rain-gauge (ˈreɪnɡeɪʤ)
máy đo lượng mưa
Thông tin thêm về từ rain-gauge
raincoat (ˈreɪnkəʊt)
áo đi mưa
Thông tin thêm về từ raincoat
rainstorm (ˈreɪnstɔːm)
cơn bão với mưa lớn
Thông tin thêm về từ rainstorm
rainwater (ˈreɪnˌwɔːtə)
nước mưa
Thông tin thêm về từ rainwater
raise (reɪz)
đề cao
Thông tin thêm về từ raise
raise a fuss (reɪz ə fʌs)
ăn vạ
Thông tin thêm về từ raise a fuss
raise a question (reɪz ə ˈkwɛsʧən)
đặt một câu hỏi
Thông tin thêm về từ raise a question
raise one’s hand (reɪz wʌnz hænd)
giơ tay lên
Thông tin thêm về từ raise one’s hand
raise one’s voice (reɪz wʌnz vɔɪs)
cao giọng
Thông tin thêm về từ raise one’s voice
raise up (reɪz ʌp)
vực ai dậy
Thông tin thêm về từ raise up
raisin (ˈreɪzᵊn)
nho khô
Thông tin thêm về từ raisin
rajah (ˈrɑːʤə)
vua hoặc hoàng tử Ấn Độ
Thông tin thêm về từ rajah
rally (ˈræli)
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc
Thông tin thêm về từ rally
ramble (ˈræmbᵊl)
càm ràm
Thông tin thêm về từ ramble
rambling (ˈræmblɪŋ)
lải nhải
Thông tin thêm về từ rambling
ramp (ræmp)
dốc thoai thoải
Thông tin thêm về từ ramp
rampant (ˈræmpᵊnt)
chồm lên
Thông tin thêm về từ rampant
rampart (ˈræmpɑːt)
thành lũy
Thông tin thêm về từ rampart
ramshackle (ˈræmˌʃækᵊl)
xiêu vẹo
Thông tin thêm về từ ramshackle
ranch (rɑːnʧ)
điền trang
Thông tin thêm về từ ranch
rancid (ˈrænsɪd)
ôi
Thông tin thêm về từ rancid
rancorous (ˈræŋkᵊrəs)
có hiềm khích
Thông tin thêm về từ rancorous
randomly (ˈrændəmli)
bạ
Thông tin thêm về từ randomly
range (reɪnʤ)
lứa tuổi
Thông tin thêm về từ range
range table (reɪnʤ ˈteɪbᵊl)
bảng biểu xích và tầm
Thông tin thêm về từ range table
ranger (ˈreɪnʤə)
biệt kích
Thông tin thêm về từ ranger
rank (ræŋk)
bậc
Thông tin thêm về từ rank
ranking (ˈræŋkɪŋ)
đẳng cấp
Thông tin thêm về từ ranking
ranks (ræŋks)
đội ngũ
Thông tin thêm về từ ranks
ransack (ˈrænsæk)
lục soát
Thông tin thêm về từ ransack
ransom (ˈrænsəm)
sự chuộc
Thông tin thêm về từ ransom
rapacious (rəˈpeɪʃəs)
tham lam
Thông tin thêm về từ rapacious
rape (reɪp)
hãm hiếp
Thông tin thêm về từ rape
rapeseed (rapeseed)
hạt cải dầu
Thông tin thêm về từ rapeseed
rapid (ˈræpɪd)
nhanh chóng
Thông tin thêm về từ rapid
rapid-fire (ˈræpɪdˈfaɪə)
bắn liên thanh
Thông tin thêm về từ rapid-fire
rapidly (ˈræpɪdli)
vùn vụt
Thông tin thêm về từ rapidly
rare (reə)
Hiếm lạ
Thông tin thêm về từ rare
rarely (ˈreəli)
họa hoằn lắm
Thông tin thêm về từ rarely
rarity (ˈreərəti)
sự khan hiếm thức ăn
Thông tin thêm về từ rarity
rasbora (rasbora)
cá lòng tong
Thông tin thêm về từ rasbora
rascal (ˈrɑːskᵊl)
kẻ bất lương
Thông tin thêm về từ rascal
raspberry (ˈrɑːzbᵊri)
quả mâm xôi
Thông tin thêm về từ raspberry
rate of increase (reɪt ɒv ˈɪnkriːs)
bội suất
Thông tin thêm về từ rate of increase
rather (ˈrɑːðə)
thà
Thông tin thêm về từ rather
rather than (ˈrɑːðə ðæn)
thích cái gì hơn là
Thông tin thêm về từ rather than
ratify (ˈrætɪfaɪ)
phê chuẩn
Thông tin thêm về từ ratify
ratio (ˈreɪʃiəʊ)
tỷ lệ
Thông tin thêm về từ ratio
ration (ˈræʃᵊn)
khẩu phần
Thông tin thêm về từ ration
rational (ˈræʃᵊnᵊl)
có lý trí
Thông tin thêm về từ rational
rationalism (ˈræʃᵊnᵊlɪzᵊm)
chủ nghĩa duy lý
Thông tin thêm về từ rationalism
rationality (ˌræʃᵊnˈæləti)
tính hữu tỷ
Thông tin thêm về từ rationality
rationalize (ˈræʃᵊnᵊlaɪz)
hợp lý hóa
Thông tin thêm về từ rationalize
rations (ˈræʃᵊnz)
lương thực
Thông tin thêm về từ rations
rattan (rəˈtæn)
cây mây
Thông tin thêm về từ rattan
Pages
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »