You are here

Chữ cái R

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
R.I.P (ɑː.aɪ.piː)
Viet Nam yên nghỉ
Rom (rɒm)
Viet Nam người Ru-ma-ni
Roman (ˈrəʊmən)
Viet Nam Latinh
Romanian (rəʊˈmeɪniən)
Viet Nam tiếng Ru-ma-ni
Romanize (ˈrəʊmənaɪz)
Viet Nam chuyển sang hệ tiếng La-tinh
Russian (ˈrʌʃᵊn)
Viet Nam tiếng Nga
Russian doll (ˈrʌʃᵊn dɒl)
Viet Nam búp bê Nga
race (reɪs)
Viet Nam chạy đua
racing (ˈreɪsɪŋ)
Viet Nam dồn dập
racism (ˈreɪsɪzᵊm)
Viet Nam sự phân biệt chủng tộc
rack one’s brain (ræk wʌnz breɪn)
Viet Nam vắt óc ra để nhớ
racy (ˈreɪsi)
Viet Nam đặc biệt
radar (ˈreɪdə)
Viet Nam ra đa
radar board (ˈreɪdə bɔːd)
Viet Nam bảng ra đa
radiant (ˈreɪdiənt)
Viet Nam hớn hở
radiate (ˈreɪdiɪt)
Viet Nam tỏa ra
radiation (ˌreɪdiˈeɪʃᵊn)
Viet Nam sự bức xạ
radiation pattern (ˌreɪdiˈeɪʃᵊn ˈpætᵊn)
Viet Nam biểu đồ bức xạ
radical (ˈrædɪkᵊl)
Viet Nam triệt để
radicle (ˈrædɪkᵊl)
Viet Nam rễ mầm
radio band (ˈreɪdiəʊ bænd)
Viet Nam băng tần
radio channel (ˈreɪdiəʊ ˈʧænᵊl)
Viet Nam băng tần
radio frequency (ˈreɪdiəʊ ˈfriːkwənsi)
Viet Nam băng tần
radio operator (ˈreɪdiəʊ ˈɒpᵊreɪtə)
Viet Nam báo vụ
radio wave (ˈreɪdiəʊ weɪv)
Viet Nam sóng vô tuyến
radioactive (ˌreɪdiəʊˈæktɪv)
Viet Nam phóng xạ
radioactive dust (ˌreɪdiəʊˈæktɪv dʌst)
Viet Nam bụi phóng xạ
radioactive isotope (ˌreɪdiəʊˈæktɪv ˈaɪsəʊtəʊp)
Viet Nam đồng vị phóng xạ
radioactivity (ˌreɪdiəʊækˈtɪvəti)
Viet Nam năng lực phóng xạ
radiological security (ˌreɪdiəˈlɒʤɪkᵊl sɪˈkjʊərəti)
Viet Nam an toàn phóng xạ
radiometer (ˌreɪdiˈɒmɪtə)
Viet Nam bức xạ kế
radium (ˈreɪdiəm)
Viet Nam ra-đi-um
radon (ˈreɪdɒn)
Viet Nam rađôn
rage (reɪʤ)
Viet Nam sự thịnh nộ
ragged (ˈræɡɪd)
Viet Nam rách bươm
raging (ˈreɪʤɪŋ)
Viet Nam dữ dội
ragout (ˈræɡuː)
Viet Nam món ra-gu
raid (reɪd)
Viet Nam cướp bóc
railroad (ˈreɪlrəʊd)
Viet Nam đường sắt
railroad station (ˈreɪlrəʊd ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam ga tàu hỏa
railway (ˈreɪlweɪ)
Viet Nam đường sắt
railway station (ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam bến tàu
rain cats and dogs (reɪn kæts ænd dɒɡz)
Viet Nam mưa tầm tã
rain-gauge (ˈreɪnɡeɪʤ)
Viet Nam máy đo lượng mưa
raincoat (ˈreɪnkəʊt)
Viet Nam áo đi mưa
rainstorm (ˈreɪnstɔːm)
Viet Nam cơn bão với mưa lớn
rainwater (ˈreɪnˌwɔːtə)
Viet Nam nước mưa
raise (reɪz)
Viet Nam đề cao
raise a fuss (reɪz ə fʌs)
Viet Nam ăn vạ
raise a question (reɪz ə ˈkwɛsʧən)
Viet Nam đặt một câu hỏi
raise one’s hand (reɪz wʌnz hænd)
Viet Nam giơ tay lên
raise one’s voice (reɪz wʌnz vɔɪs)
Viet Nam cao giọng
raise up (reɪz ʌp)
Viet Nam vực ai dậy
raisin (ˈreɪzᵊn)
Viet Nam nho khô
rajah (ˈrɑːʤə)
Viet Nam vua hoặc hoàng tử Ấn Độ
rally (ˈræli)
Viet Nam Đại hội thể dục thể thao toàn quốc
ramble (ˈræmbᵊl)
Viet Nam càm ràm
rambling (ˈræmblɪŋ)
Viet Nam lải nhải
ramp (ræmp)
Viet Nam dốc thoai thoải
rampant (ˈræmpᵊnt)
Viet Nam chồm lên
rampart (ˈræmpɑːt)
Viet Nam thành lũy
ramshackle (ˈræmˌʃækᵊl)
Viet Nam xiêu vẹo
ranch (rɑːnʧ)
Viet Nam điền trang
rancid (ˈrænsɪd)
Viet Nam ôi
rancorous (ˈræŋkᵊrəs)
Viet Nam có hiềm khích
randomly (ˈrændəmli)
Viet Nam bạ
range (reɪnʤ)
Viet Nam lứa tuổi
range table (reɪnʤ ˈteɪbᵊl)
Viet Nam bảng biểu xích và tầm
ranger (ˈreɪnʤə)
Viet Nam biệt kích
ranking (ˈræŋkɪŋ)
Viet Nam đẳng cấp
ranks (ræŋks)
Viet Nam đội ngũ
ransack (ˈrænsæk)
Viet Nam lục soát
ransom (ˈrænsəm)
Viet Nam sự chuộc
rapacious (rəˈpeɪʃəs)
Viet Nam tham lam
rape (reɪp)
Viet Nam hãm hiếp
rapeseed (rapeseed)
Viet Nam hạt cải dầu
rapid (ˈræpɪd)
Viet Nam nhanh chóng
rapid-fire (ˈræpɪdˈfaɪə)
Viet Nam bắn liên thanh
rapidly (ˈræpɪdli)
Viet Nam vùn vụt
rare (reə)
Viet Nam Hiếm lạ
rarely (ˈreəli)
Viet Nam họa hoằn lắm
rarity (ˈreərəti)
Viet Nam sự khan hiếm thức ăn
rasbora (rasbora)
Viet Nam cá lòng tong
rascal (ˈrɑːskᵊl)
Viet Nam kẻ bất lương
raspberry (ˈrɑːzbᵊri)
Viet Nam quả mâm xôi
rate of increase (reɪt ɒv ˈɪnkriːs)
Viet Nam bội suất
rather (ˈrɑːðə)
Viet Nam thà
rather than (ˈrɑːðə ðæn)
Viet Nam thích cái gì hơn là
ratify (ˈrætɪfaɪ)
Viet Nam phê chuẩn
ratio (ˈreɪʃiəʊ)
Viet Nam tỷ lệ
ration (ˈræʃᵊn)
Viet Nam khẩu phần
rational (ˈræʃᵊnᵊl)
Viet Nam có lý trí
rationalism (ˈræʃᵊnᵊlɪzᵊm)
Viet Nam chủ nghĩa duy lý
rationality (ˌræʃᵊnˈæləti)
Viet Nam tính hữu tỷ
rationalize (ˈræʃᵊnᵊlaɪz)
Viet Nam hợp lý hóa
rations (ˈræʃᵊnz)
Viet Nam lương thực
rattan (rəˈtæn)
Viet Nam cây mây

Pages