Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái C
chew the cud (ʧu ðə kʌd )
nhai lại
Thông tin thêm về từ chew the cud
chicken coop (ˈʧɪkən kuːp )
chuồng gà
Thông tin thêm về từ chicken coop
chicken pox (ˈʧɪkən pɑks )
bỏng rạ
Thông tin thêm về từ chicken pox
chicken wing (ˈʧɪkən wɪŋ )
cáng gà
Thông tin thêm về từ chicken wing
chicory (ˈʧɪkəri )
rau diếp xoắn
Thông tin thêm về từ chicory
chide (ʧaɪd )
la rầy
Thông tin thêm về từ chide
chief accountant (ˈʧif əˈkaʊntənt )
kế toán trưởng
Thông tin thêm về từ chief accountant
chief engineer (ˈʧif ˌɛnˈdʒɪnɪr )
kỹ sư chính
Thông tin thêm về từ chief engineer
chief of department (ˈʧif əv dɪˈpɑrtmənt )
trưởng bộ phận
Thông tin thêm về từ chief of department
chieftain (ˈʧiftən )
thủ lĩnh
Thông tin thêm về từ chieftain
child education (ʧaɪld ˌɛdʒʊˈkeɪʃən )
ấu học
Thông tin thêm về từ child education
child exploitation (ʧaɪld ˌɛksplɔɪˈteɪʃən )
bóc lột trẻ em
Thông tin thêm về từ child exploitation
child king (ʧaɪld kɪŋ )
ấu chúa
Thông tin thêm về từ child king
child-rearing (ʧaɪld-ˈrɪrɪŋ )
việc nuôi dạy con cái
Thông tin thêm về từ child-rearing
childhood (ˈʧaɪldhʊd )
ấu niên
Thông tin thêm về từ childhood
childish (ˈʧaɪldɪʃ )
ấu trĩ
Thông tin thêm về từ childish
childishness (ˈʧaɪldɪʃnəs )
sự trẻ con
Thông tin thêm về từ childishness
childlike (ˈʧaɪldlaɪk )
ấu trĩ
Thông tin thêm về từ childlike
chili (ˈʧɪli )
ớt
Thông tin thêm về từ chili
chiliasm (ˈʧɪliˌæzəm )
thuyết nghìn năm thái bình sau khi chúa Giê-su cai trị thế giợi
Thông tin thêm về từ chiliasm
chilling (ˈʧɪlɪŋ )
sự rợn
Thông tin thêm về từ chilling
chills (ʧɪlz )
cái ớn lạnh
Thông tin thêm về từ chills
chime (ʧaɪm )
hòa âm
Thông tin thêm về từ chime
chimera (kaɪˈmɪərə )
quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
Thông tin thêm về từ chimera
china teapot (ˈʧaɪnə ˈtiːpɔt )
ấm tích
Thông tin thêm về từ china teapot
chinaware (ˈʧɪnəˌwɛr )
bát đĩa gốm sứ cao cấp của Trung Quốc
Thông tin thêm về từ chinaware
chipmunk (ˈʧɪpˌmʌŋk )
sóc chuột
Thông tin thêm về từ chipmunk
chirp (ʧɜrp )
tiếng chiêm chiếp
Thông tin thêm về từ chirp
chlorate (ˈklɔreɪt )
clo-rát
Thông tin thêm về từ chlorate
chloride (ˈklɔraɪd )
clo rua
Thông tin thêm về từ chloride
chlorine (ˈklɔrin )
clo
Thông tin thêm về từ chlorine
chloroplast (ˈklɔrəˌplæst )
lục lạp
Thông tin thêm về từ chloroplast
chock-full (ˈʧɑk-fʊl )
đầy
Thông tin thêm về từ chock-full
chocolate (ˈʧɔkələt )
sô-cô-la
Thông tin thêm về từ chocolate
choice (ʧɔɪs )
sự lựa chọn
Thông tin thêm về từ choice
choke (ʧoʊk )
hóc
Thông tin thêm về từ choke
choke-damp (ˈʧoʊkˌdæmp )
khỉ mỏ
Thông tin thêm về từ choke-damp
choked (ʧoʊkt )
sự hóc
Thông tin thêm về từ choked
cholera (ˈkɑlərə )
bệnh tả
Thông tin thêm về từ cholera
choose (ʧuz )
chọn lựa
Thông tin thêm về từ choose
choosy (ˈʧuzi )
kén cá chọn canh
Thông tin thêm về từ choosy
chop off (ʧɑp ɔf )
chia nhỏ ra
Thông tin thêm về từ chop off
chop up (ʧɑp ʌp )
bằm vằm
Thông tin thêm về từ chop up
chopper (ˈʧɑpər )
dao pha
Thông tin thêm về từ chopper
chopstick (ˈʧɑpstɪk )
Đũa nhựa
Thông tin thêm về từ chopstick
chord (kɔrd )
hợp âm
Thông tin thêm về từ chord
chorus (ˈkɔrəs )
đoạn điệp khúc
Thông tin thêm về từ chorus
chow (ʧaʊ )
đồ ăn
Thông tin thêm về từ chow
christen (ˈkrɪsən )
được đặt tên thánh
Thông tin thêm về từ christen
chromatic (kroʊˈmætɪk )
thuộc màu sắc
Thông tin thêm về từ chromatic
chromatic scale (kroʊˈmætɪk skeɪl )
bán âm giai
Thông tin thêm về từ chromatic scale
chromatin (kroʊˈmætɪn )
chất nhiễm sắc
Thông tin thêm về từ chromatin
chromatism (kroʊˈmætɪzəm )
loạn sắc tố ảo sắc
Thông tin thêm về từ chromatism
chromite (kroʊˈmaɪt )
crômít
Thông tin thêm về từ chromite
chromium (ˈkroʊmiəm )
crômít
Thông tin thêm về từ chromium
chromosome (ˈkroʊməˌsoʊm )
nhiễm sắc thể
Thông tin thêm về từ chromosome
chromosphere (ˈkroʊməˌsfɪr )
quyển sắc
Thông tin thêm về từ chromosphere
chronic (ˈkrɒnɪk )
cố hữu
Thông tin thêm về từ chronic
chronic disease (ˈkrɒnɪk dɪˈziːz )
bệnh kinh niên
Thông tin thêm về từ chronic disease
chronicle (ˈkrɒnɪkl )
mục tin thời sự
Thông tin thêm về từ chronicle
chronology (krəˈnɑlədʒi )
niên đại học
Thông tin thêm về từ chronology
chronometer (ˈkrɒnəˌmɪtər )
đồng hồ bấm giờ
Thông tin thêm về từ chronometer
chrysalis (ˈkrɪsəlɪs )
con nhộng
Thông tin thêm về từ chrysalis
chrysocome (ˈkrɪsəˌkoʊm )
cải cúc
Thông tin thêm về từ chrysocome
chubby (ˈʧʌbi )
bầu bĩnh
Thông tin thêm về từ chubby
chuckle (ˈʧʌkəl )
tiếng cười khúc khích
Thông tin thêm về từ chuckle
chum (ʧʌm )
bạn nối khố
Thông tin thêm về từ chum
chunk (ʧʌŋk )
khúc
Thông tin thêm về từ chunk
chutney (ˈʧʌtni )
tương ớt xoài
Thông tin thêm về từ chutney
chyme (kaɪm )
dịch sữa
Thông tin thêm về từ chyme
cigar (sɪˈɡɑr )
xì gà
Thông tin thêm về từ cigar
cigarette (sɪɡəˈrɛt )
thuốc lá
Thông tin thêm về từ cigarette
cilium (ˈsɪliəm )
lông mao
Thông tin thêm về từ cilium
cinders (ˈsɪndərz )
tro
Thông tin thêm về từ cinders
cine-projector (sɪnəˈprɛdʒɛktər )
máy chiếu phim
Thông tin thêm về từ cine-projector
cinnabar (ˈsɪnəˌbɑr )
khoáng vật từ thủy ngân
Thông tin thêm về từ cinnabar
cipher (ˈsaɪfər )
Mã hóa thông tin
Thông tin thêm về từ cipher
ciphertext (ˈsaɪfərˌtɛkst )
bản văn mã hóa
Thông tin thêm về từ ciphertext
Circle (ˈsɜrkl )
Hình tròn
Thông tin thêm về từ Circle
circuit board (ˈsɜrkɪt bɔrd )
bảng mạch
Thông tin thêm về từ circuit board
circular (ˈsɜrkjələr )
Tròn đều
Thông tin thêm về từ circular
circulate (ˈsɜrkjʊleɪt )
lưu thông
Thông tin thêm về từ circulate
circulation (ˌsɜrkjʊˈleɪʃən )
sự lưu hành
Thông tin thêm về từ circulation
circulatory system (ˈsɜrkjʊlətɔri ˈsɪstəm )
bộ máy tuần hoàn
Thông tin thêm về từ circulatory system
circumcision (ˌsɜrkəmˈsɪʒən )
sự cắt bao quy đầu
Thông tin thêm về từ circumcision
circumference (sɜrkəmˈfɛrəns )
đường tròn
Thông tin thêm về từ circumference
circumflex accent (sɜrkəmˈflɛks ˈæksɛnt )
dấu mũ
Thông tin thêm về từ circumflex accent
circumscribe (sɜrkəmˈskraɪb )
ngoại tiếp
Thông tin thêm về từ circumscribe
circumspect (ˌsɜrkəmˈspɛkt )
thận trọng
Thông tin thêm về từ circumspect
circumstance (ˈsɜrkəmˌstæns )
Hoàn cảnh, môi trường
Thông tin thêm về từ circumstance
circumvolution (ˌsɜrkəmˈvʌlʃən )
sự cuộn tròn
Thông tin thêm về từ circumvolution
circus (ˈsɜrkəs )
rạp xiếc
Thông tin thêm về từ circus
cirro cumulus (ˈsɪroʊ ˈkjuːmjələs )
mây ti tích
Thông tin thêm về từ cirro cumulus
cirro stratus (ˈsɪroʊ ˈstrætəs )
mây ti tầng
Thông tin thêm về từ cirro stratus
cirrus (ˈsɪrəs )
lông gai
Thông tin thêm về từ cirrus
cistern (ˈsɪstɜrn )
bể chứa
Thông tin thêm về từ cistern
citadel (ˈsɪtəˌdɛl )
thành lũy
Thông tin thêm về từ citadel
cite (saɪt )
kể ra
Thông tin thêm về từ cite
citizen (ˈsɪtɪzən )
công dân
Thông tin thêm về từ citizen
citron (ˈsɪtrən )
cây thanh yên
Thông tin thêm về từ citron
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »