You are here

Chữ cái C

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
CAD (kæd )
Viet Nam việc thiết kế có máy tính hỗ trợ
CEO (ˈsiːoʊ )
Viet Nam Giám đốc điều hành (CEO)
CMYK (siːɛm waɪ keɪ )
Viet Nam Ủy ban năng lượng hạt nhân
CPU (ˈsiːpiːju )
Viet Nam Bộ xử lí trung tâm(CPU)
CTBT (ˈsiːtiːbiːti )
Viet Nam hiệp ước cấm thử vũ khí hạt nhân
Caesar (ˈsiːzər )
Viet Nam Caesar
California (ˌkælɪˈfɔrnjə )
Viet Nam California
Cambodian (kæmˈboʊdiən )
Viet Nam người Miên
Cameroon (kæməˈrun )
Viet Nam Cameroon
Canadian (kəˈneɪdiən )
Viet Nam người Ca-na-đa
Canberra (ˈkænbərə )
Viet Nam Canberra
Casablanca (ˌkɑːzəˈblæŋkə )
Viet Nam Casablanca
Caspian Sea (ˈkæspɪən si )
Viet Nam biển Cát-xơ-pi
catholic (ˈkæθlɪk )
Viet Nam công giáo
Catholicism (kəˈθɒlɪsɪzm )
Viet Nam đạo Thiên Chúa
Caucasian (kɔːˈkeɪʒən )
Viet Nam thuộc chủng tộc người da trắng
Central Africa (ˈsɛntrəl ˈæfrɪkə )
Viet Nam Trung Phi
Central America (ˈsɛntrəl əˈmɛrɪkə )
Viet Nam Trung Mỹ
Central Bank (ˈsɛntrəl bæŋk )
Viet Nam Ngân hàng trung ương
Ceylon (seɪˈlɒn )
Viet Nam tên cũ của Sri Lanka
Cham (ʧæm )
Viet Nam người Chămpa
China sea (ˈʧaɪnə si )
Viet Nam bể Đông
Chinatown (ˈʧaɪnəˌtaʊn )
Viet Nam phố Tàu
Chinese (ˈʧaɪniːz )
Viet Nam thuộc Trung Quốc
Chinese history (ˈʧaɪniːz ˈhɪstəri )
Viet Nam bắc sử
Chinese translation (ˈʧaɪniːz trænzˈleɪʃən )
Viet Nam bản dịch Hán
Chinese vermicelli (ˈʧaɪniːz ˌvɜːrmɪˈʧɛli )
Viet Nam bún tàu
Chinese zodiac (ˈʧaɪniːz ˈzoʊdiæk )
Viet Nam can
Chinese-style jacket (ˈʧaɪniːz staɪl ˈdʒækɪt )
Viet Nam áo khách
Christ (krɪst )
Viet Nam đức Chúa
Christian (ˈkrɪsʧən )
Viet Nam người theo đạo Cơ đốc
Christian era (ˈkrɪsʧən ˈɛrə )
Viet Nam Công Nguyên
Christian name (ˈkrɪsʧən neɪm )
Viet Nam tên thánh
Communist Manifesto (ˈkɒmjʊnɪst mænɪˈfɛstoʊ )
Viet Nam tuyên ngôn đảng cộng sản
Communist Party of China (ˈkɒmjʊnɪst pɑrti ʌv ˈʧaɪnə )
Viet Nam Đảng cộng sản Trung Quốc
Confucianism (kənˈfjuːʃənɪzəm )
Viet Nam Khổng giáo
Czech (ʧɛk )
Viet Nam thuộc Séc
Czechoslovakia (ˌʧɛkəsləˈvɑːkɪə )
Viet Nam Tiệp Khắc
Côte d'Ivoire (kɔt dɪˈvwar )
Viet Nam Bờ Biển Ngà
cacao (kəˈkeɪoʊ )
Viet Nam cacao
cackle (ˈkækəl )
Viet Nam tiếng gà cục tác
cacophony (kæˈkɒfəni )
Viet Nam tiếng lộn xộn chối tai
Cactus (ˈkæktəs )
Viet Nam Cây xương rồng
cadence (ˈkeɪdəns )
Viet Nam ngữ điệu
cadmium (ˈkædmiəm )
Viet Nam catmi
caecum (ˈsiːkəm )
Viet Nam ruột tịt
caesium (ˈsiːziəm )
Viet Nam Xezi
cafeteria (kæfɛˈtɛriə )
Viet Nam quán ăn tự phục vụ
caffeine (kæˈfiːn )
Viet Nam ca phê in
café (kæˈfeɪ )
Viet Nam quán cà phê
café au lait (kæˈfeɪ oʊ leɪ )
Viet Nam cà phê sữa
cage-bird (keɪdʒ bɜrd )
Viet Nam chim thường nhốt trong lồng
caisson (keɪsɒn )
Viet Nam thùng lặn
cajeput (ˈkeɪdʒəˌpʌt )
Viet Nam tinh dầu tràm
cajole (kəˈdʒoʊl )
Viet Nam tán tỉnh
cake made of glutinous rice (keɪk meɪd ʌv ˈɡluːtɪnəs raɪs )
Viet Nam bánh khúc
cake made of glutinous rice flour dipped in lye (keɪk meɪd ʌv ˈɡluːtɪnəs raɪs flɔr dɪpt ɪn laɪ )
Viet Nam bánh tro
cake made of sweet potato meal (keɪk meɪd ʌv swit pəˈteɪtoʊ miːl )
Viet Nam bánh khoai
calabash (ˈkæləbæʃ )
Viet Nam bầu nậm
calamity (kəˈlæməti )
Viet Nam biến
calamondin (kæləmˈɒndɪn )
Viet Nam quả tắc tròn
calcaneum (kælˈkeɪniəm )
Viet Nam xương gót
calcify (ˈkæl.sɪ.faɪ )
Viet Nam làm vôi hóa
calcium carbide (ˈkæl.si.əm ˈkɑr.baɪd )
Viet Nam đất đèn
calculate (ˈkæl.kjʊ.leɪt )
Viet Nam Tính toán nhầm
calculation (ˌkæl.kjʊˈleɪʃən )
Viet Nam Tính toán nhầm
calculi (ˈkæl.kjʊ.laɪ )
Viet Nam sỏi thận
calculus (ˈkæl.kjʊ.ləs )
Viet Nam phép tính
calendar (ˈkæl.ən.dər )
Viet Nam lịch
calfskin (kæfskɪn )
Viet Nam da dê
caliber (ˈkælɪbər )
Viet Nam khả năng
calibrate (ˈkælɪˌbreɪt )
Viet Nam định cỡ
calico (ˈkælɪkoʊ )
Viet Nam vải trúc bâu
calipers (ˈkælɪpərz )
Viet Nam compa đo ngoài
caliph (ˈkælɪf )
Viet Nam vua Hồi
call a spade a spade (kɔl ə speɪd ə speɪd )
Viet Nam có sao nói vậy
call for (kɔl fɔr )
Viet Nam kêu gọi
call names (kɔl neɪmz )
Viet Nam chọc ghẹo
call on (kɔl ɑn )
Viet Nam bái kiến
call sb up (kɔl ˈsʌb iː ʌp )
Viet Nam gọi ai bằng điện thoại
call sth off (kɔl ˈsʌmθɪŋ ɔf )
Viet Nam hoãn một việc gì
call upon sb to do sth (kɔl əˈpɒn ˈsʌb tu du ˈsʌmθɪŋ )
Viet Nam yêu cầu ai làm gì
callback (ˈkɔlˌbæk )
Viet Nam yêu cầu hoàn trả
callous (ˈkæləs )
Viet Nam lạnh lùng
calm (kɑm )
Viet Nam an lòng
calm people (kɑm ˈpipəl )
Viet Nam an dân
calm the population (kɑm ðə ˌpɒpjʊˈleɪʃən )
Viet Nam an dân
calmness (ˈkɑm.nəs )
Viet Nam sự yên lặng
calorie (ˈkæl.ə.ri )
Viet Nam ca-lo
calorific radiations (kæl.əˈrɪfɪk ˌreɪ.diˈeɪ.ʃənz )
Viet Nam bức xạ nhiệt
calorimeter (kæl.əˈrɪmɪtər )
Viet Nam dụng cụ đo nhiệt lượng
caltrop (ˈkæltrɒp )
Viet Nam củ ấu
caltrops (ˈkæltrɒps )
Viet Nam ấu niên
calumniate (kəˈlʌm.ni.eɪt )
Viet Nam nói xấu sau lưng
calumny (kəˈlʌm.ni )
Viet Nam lời vu khống
calyx (ˈkeɪlɪks )
Viet Nam đài hoa
camelia (kəˈmiːliə )
Viet Nam hoa trà
camp-fire (kæmp faɪər )
Viet Nam lửa trại
campanile (kæmˈpænɪl )
Viet Nam lầu chuông
campanula (kæmˈpæn.jʊ.lə )
Viet Nam giống cây hoa chuông

Pages