You are here
Chữ cái C
catastrophe (kəˈtæstrəfi )
Thiên tai. Thiên tai là sức mạnh khó phòng chống được nên tập quán quốc tế xéttrường hợp xảy ra thiên tai gây tổn thất tài sản, sinh mệnh hoặc cản trở, thủtiêu nghĩa vụ của một bên đương sự được qui định bởi một hợp đồng hay cam kếtnào đó, thì đương sự ấy
catch an eel by the tail (kætʃ ən iːl baɪ ðə teɪl )
bắt trạch đằng đuôi
catch one's breath (kætʃ wʌnz brɛθ )
ngồi nghỉ để lấy lại hơi
celebrate a birthday (ˈsɛlɪˌbreɪt ə ˈbɜrθdeɪ )
ăn mừng sinh nhật
celebrate the anniversary of sb’s death (ˈsɛlɪˌbreɪt ði əˈnɪvərsəri əv sb’s dɛθ )
ăn giỗ
centennial celebration (sɛnˈtɛnɪəl ˌsɛlɪˈbreɪʃən )
bách chu niên
central processing unit (ˈsɛntrəl ˈprɔsɛsɪŋ ˈjunɪt )
bộ xử lí trung ương