You are here

Chữ cái C

cash box (kæʃ bɑːks )
Viet Nam tủ két
casing (ˈkeɪsɪŋ )
Viet Nam vỏ bọc
cask (kæsk )
Viet Nam thùng lớn
cassia (ˈkæsiə )
Viet Nam muồng hoàng yến
cassock (ˈkæsək )
Viet Nam áo thầy tu
cast a spell on (kæst ə spɛl ɑn )
Viet Nam bỏ bùa ai
cast iron (kæst aɪrn )
Viet Nam bằng gang
cast-net (kæst-nɛt )
Viet Nam lưới bủa
cast-off (kæst-ɔf )
Viet Nam đồ bỏ đi
caste (kæst )
Viet Nam đẳng cấp
castor oil (ˈkæstər aɪl )
Viet Nam thầu dầu
castor oil plant (ˈkæstər aɪl plænt )
Viet Nam cây thầu dầu
castration (kæˈstreɪʃən )
Viet Nam sự thiến
casual (ˈkæʒuəl )
Viet Nam Tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ
casualties (ˈkæʒuəltiːz )
Viet Nam số thương vong
casualty report (ˈkæʒuəlti rɪˈpɔːrt )
Viet Nam báo cáo tổn thất
cat scratch illness (kæt skrætʃ ˈɪlnəs )
Viet Nam bệnh mèo cào
catabolism (kætəˈbɒlɪzəm )
Viet Nam sự dị hóa
catacomb (ˈkætəˌkoʊm )
Viet Nam hầm mộ
catafalque (ˈkætəˌfɔːk )
Viet Nam nhà táng
catalog (ˈkætəlɒɡ )
Viet Nam ca-ta-lô
catalysis (kəˈtæləsɪs )
Viet Nam sự xúc tác
cataplasm (ˈkætəˌplæzəm )
Viet Nam thuốc đắp
catapult (ˈkætəˌpʌlt )
Viet Nam máy bắn đá
cataract (ˈkætərækt )
Viet Nam thác nước lớn
catastrophe (kəˈtæstrəfi )
Viet Nam Thiên tai. Thiên tai là sức mạnh khó phòng chống được nên tập quán quốc tế xéttrường hợp xảy ra thiên tai gây tổn thất tài sản, sinh mệnh hoặc cản trở, thủtiêu nghĩa vụ của một bên đương sự được qui định bởi một hợp đồng hay cam kếtnào đó, thì đương sự ấy
catch (kætʃ )
Viet Nam bắt
catch a chill (kætʃ ə tʃɪl )
Viet Nam cảm lạnh
catch a cold (kætʃ ə koʊld )
Viet Nam Trúng gió, trúng phong
catch an eel by the tail (kætʃ ən iːl baɪ ðə teɪl )
Viet Nam bắt trạch đằng đuôi
catch fire (kætʃ faɪər )
Viet Nam bắt lửa
catch on (kætʃ ɑn )
Viet Nam bắt kịp
catch one's breath (kætʃ wʌnz brɛθ )
Viet Nam ngồi nghỉ để lấy lại hơi
catch sb in the act (kætʃ sb ɪn ði ækt )
Viet Nam bắt quả tang
catch up (kætʃ ʌp )
Viet Nam rượt theo
catch up with sb (kætʃ ʌp wɪð sb )
Viet Nam bắt kịp
catch up with sth (kætʃ ʌp wɪð sth )
Viet Nam bắt kịp
catechism (ˈkætɪkɪzəm )
Viet Nam sách giáo lý vấn đáp
categorize (ˈkætəɡəraɪz )
Viet Nam phân loại
category (ˈkætəɡəri )
Viet Nam Hạng mục xuất khẩu
caterer (ˈkeɪtərər )
Viet Nam người cung cấp thực phẩm kiêm phục vụ
catharsis (kəˈθɑːrsɪs )
Viet Nam sự hồi hộp
cathedral (kəˈθiːdrəl )
Viet Nam nhà thờ
cathode (ˈkæθoʊd )
Viet Nam cực âm
cathode ray (ˈkæθoʊd reɪ )
Viet Nam tia âm cực
catty (ˈkæti )
Viet Nam hằn học
cauldron (ˈkɔːldrən )
Viet Nam nồi hơi
caulk (kɔːk )
Viet Nam bịt
causality (kɔːˈzælɪti )
Viet Nam quan hệ nhân quả
cause (kɔːz )
Viet Nam dẫn đến
cause to root (kɔːz tə ruːt )
Viet Nam bám rễ
causeless (ˈkɔːzləs )
Viet Nam không có lý do
causeway (ˈkɔːzweɪ )
Viet Nam đường đắp cao
caustic (ˈkɔːstɪk )
Viet Nam ăn da
caustic lime (ˈkɔːstɪk laɪm )
Viet Nam vôi tôi
cavalier (ˌkævəˈlɪr )
Viet Nam kỵ sĩ
cavalry (ˈkævəlri )
Viet Nam kỵ binh
cavalryman (ˈkævəlrimæn )
Viet Nam kỵ binh
cavern (ˈkævərn )
Viet Nam hang lớn
cavity (ˈkævɪti )
Viet Nam lỗ hổng
cease (siːs )
Viet Nam Dừng xe
cease fighting (siːs ˈfaɪtɪŋ )
Viet Nam bãi chiến trường
cease-fire (siːsˈfaɪər )
Viet Nam lệnh ngừng bắn
ceasefire (ˈsiːsˌfaɪər )
Viet Nam sự ngừng bắn
ceaseless (ˈsiːslɪs )
Viet Nam không ngừng
ceiling fan (ˈsiːlɪŋ fæn )
Viet Nam quạt trần
celandine (sɛlənˌdaɪn )
Viet Nam cây dại có hoa vàng
celebrate (ˈsɛlɪˌbreɪt )
Viet Nam ăn
celebrate a birthday (ˈsɛlɪˌbreɪt ə ˈbɜrθdeɪ )
Viet Nam ăn mừng sinh nhật
celebrate the anniversary of sb’s death (ˈsɛlɪˌbreɪt ði əˈnɪvərsəri əv sb’s dɛθ )
Viet Nam ăn giỗ
celebrate the new year (ˈsɛlɪˌbreɪt ðə nu j )
Viet Nam ăn tết
celebrated (sɛlɪˌbreɪtɪd )
Viet Nam kỷ niệm
celebrity (səˈlɛbrɪti )
Viet Nam người nổi tiếng
celestial (səˈlɛstʃəl )
Viet Nam thuộc trời
celibate (ˈsɛlɪbət )
Viet Nam độc thân
cell line (sɛl laɪn )
Viet Nam dòng tế bào
cello (ˈtʃɛloʊ )
Viet Nam Đàn cello, đàn violin xen
cellophane (ˈsɛləfəneɪ )
Viet Nam giấy bóng kính
cellular (ˈsɛljələr )
Viet Nam thuộc tế bào
censer (ˈsɛnsər )
Viet Nam bình hương
censor (ˈsɛnsɔr )
Viet Nam giám thị
censorship (ˈsɛnˌsɔrʃɪp )
Viet Nam sự kiểm định
censorship board (ˈsɛnˌsɔrʃɪp bɔrd )
Viet Nam ban kiểm duyệt
census (ˈsɛnəs )
Viet Nam sự điều tra dân số
cent (sɛnt )
Viet Nam đồng xu
centenary (sɛnˈtɛnəri )
Viet Nam thế kỉ
centennial celebration (sɛnˈtɛnɪəl ˌsɛlɪˈbreɪʃən )
Viet Nam bách chu niên
center (ˈsɛntər )
Viet Nam trung tâm
center-forward (ˈsɛntər-fɔrwərd )
Viet Nam vị trí trung phong
centigrade (ˈsɛntɪɡreɪd )
Viet Nam bách phân
centimeter (ˈsɛntɪˌmiːtər )
Viet Nam xen-ti-mét
centimetre (ˈsɛntɪˌmiːtə )
Viet Nam xăng ti mét
central (ˈsɛntrəl )
Viet Nam trung tâm
central processing unit (ˈsɛntrəl ˈprɔsɛsɪŋ ˈjunɪt )
Viet Nam bộ xử lí trung ương
centralize (ˈsɛntrəˌlaɪz )
Viet Nam tập trung hóa
centrifuge (ˈsɛntrɪˌfjuːdʒ )
Viet Nam máy ly tâm
centromere (ˈsɛntrəˌmɪr )
Viet Nam đoạn trung tâm
cephalopod (ˈsɛfələˌpɒd )
Viet Nam động vật thân mềm

Pages