You are here

Chữ cái C

ceramics (səˈræmɪks )
Viet Nam thuật làm đồ gốm
cereal (ˈsɪəriəl )
Viet Nam ngũ cốc
cerebellum (ˌsɛrəˈbɛləm )
Viet Nam tiểu não
cerebral cortex (ˈsɛrəbrəl ˈkɔrtɛks )
Viet Nam vỏ não
cerebral hemisphere (ˈsɛrəbrəl ˈhɛmɪsfɪər )
Viet Nam bán cầu não
cerebro (səˈrɛbroʊ )
Viet Nam thuộc não
cerebrum (ˈsɛrəbrəm )
Viet Nam não
ceremonial gown (ˌsɛrəˈmoʊniəl ɡaʊn )
Viet Nam áo thụng
ceremony (ˈsɛrəˌmoʊni )
Viet Nam buổi lễ
cerium (ˈsɛrɪəm )
Viet Nam xe-ri
certain (ˈsɜrtən )
Viet Nam chắc chắn sẽ xảy ra
certainly (ˈsɜrtənli )
Viet Nam ắt
certificate (sərˈtɪfɪkɪt )
Viet Nam chứng chỉ
certificate of satisfactory progress (sərˈtɪfɪkɪt əv ˌsætɪsˈfæktəri ˈprɔɡrɛs )
Viet Nam bằng khen
certify (ˈsɜrtɪˌfaɪ )
Viet Nam chứng nhận
cerulean (səˈruːliən )
Viet Nam màu xanh biếc da trời
cerumen (səˈrumən )
Viet Nam ráy tai
cessation (sɛsˈteɪʃən )
Viet Nam sự ngừng bắn
chador (ʃɑːˈdɔr )
Viet Nam khăn trùm đầu chỉ còn chừa khuôn mặt
chafe (ʧeɪf )
Viet Nam sự chà xát
chain (ʧeɪn )
Viet Nam chuỗi
chain guard (ʧeɪn ɡɑrd )
Viet Nam chắn xích
chain reaction (ʧeɪn riˈækʃən )
Viet Nam phản ứng dây chuyền
chain sth to (ʧeɪn ˈsʌmθɪŋ tu )
Viet Nam móc thứ vào
chalcedony (ˌkælˈsiːdəni )
Viet Nam khoáng chất chanxeđon
chalk line (ʧɔk laɪn )
Viet Nam dây bật phấn
chalkboard (ˈʧɔkˌbɔrd )
Viet Nam bảng đen
chalky (ˈʧɔki )
Viet Nam bệch
chamber (ˈʧeɪmbər )
Viet Nam buồng
chamber music (ˈʧeɪmbər ˈmjuːzɪk )
Viet Nam âm nhạc thính phòng
chamber pot (ˈʧeɪmbər pɒt )
Viet Nam
chamberlain (ˈʧeɪmbərlɪn )
Viet Nam người quản lý của một gia đình quí tộc
chamois (ˈʃæmwi )
Viet Nam con sơn dương
champ (ʧæmp )
Viet Nam sự nhai
champion (ˈʧæmpjən )
Viet Nam nhà vô địch
championship (ˈʧæmpjənʃɪp )
Viet Nam chức vô địch
chance (ʧæns )
Viet Nam cơ hội
chancel (ˈʧænsəl )
Viet Nam thánh đường
chancre (ˈʧæŋkr )
Viet Nam săng
change into (ʧeɪndʒ ˈɪntu )
Viet Nam Biến thành, trở thành
change one’s mind (ʧeɪndʒ wʌnz maɪnd )
Viet Nam thay đổi ý định
change one’s name (ʧeɪndʒ wʌnz neɪm )
Viet Nam cải danh
changeable (ˈʧeɪndʒəbl )
Viet Nam ảo hoá
chant (ʧænt )
Viet Nam Thánh ca Noel
chanterelle (ˌʃæntəˈrɛl )
Viet Nam nấm mồng gà
chaos (ˈkeɪɑs )
Viet Nam hỗn loạn
chaotic (keɪˈɑtɪk )
Viet Nam bề bộn
chapter (ˈʧæptər )
Viet Nam chương
character set (ˈkɛrɪktər sɛt )
Viet Nam bảng mã tự
characterize (ˈkɛrɪkˌtaɪz )
Viet Nam biểu thị đặc điểm
charcoal (ˈtʃɑrˌkoʊl )
Viet Nam than củi
charge sheet (ʧɑrdʒ ʃit )
Viet Nam bản cáo trạng
charger (ˈʧɑrdʒər )
Viet Nam đồ sạc điện thoại
chariot (ˈʧæriət )
Viet Nam xe kéo bằng ngựa
charisma (kəˈrɪzmə )
Viet Nam uy tín
charitable (ˈʧɑrɪtəbl )
Viet Nam nhân đức
charity (ˈʧærɪti )
Viet Nam từ thiện
charity-school (ˈʧærɪti-skuːl )
Viet Nam trường cho trẻ mồ côi
charm (ʧɑrm )
Viet Nam bùa m
charmed (ʧɑrmd )
Viet Nam may mắn
chart (ʧɑrt )
Viet Nam Biểu đồ thống kê
chase (ʧeɪs )
Viet Nam đuổi theo
chase after (ʧeɪs ˈæftər )
Viet Nam rượt theo ai hoặc cái gì
chase away (ʧeɪs əˈweɪ )
Viet Nam xua đi
chasm (ˈkæzəm )
Viet Nam kẽ nứt sâu
chaste (ʧeɪst )
Viet Nam Tao nhã, thanh nhã
chastise (ˈʧæstaɪz )
Viet Nam trừng trị
chastity (ˈʧæstɪti )
Viet Nam bình dị
chasuble (ˈtʃæzəbl )
Viet Nam áo lễ
chat (ʧæt )
Viet Nam cuộc nói chuyện phiếm
chauvinism (ˈʃoʊvɪnɪzəm )
Viet Nam chủ nghĩa sô vanh
chayote (ʧəˈjoʊti )
Viet Nam cây su su
cheaper (ˈtʃipər )
Viet Nam rẻ hơn
cheat in commerce (ʧit ɪn ˈkɒmɜrs )
Viet Nam buôn gian bán lận
check (ʧɛk )
Viet Nam án mạch
check mark (ʧɛk mɑrk )
Viet Nam mốc kiểm tra
checkerboard (ˈʧɛkərbɔrd )
Viet Nam bàn cờ
checkpoint (ˈʧɛkˌpɔɪnt )
Viet Nam biên ải
cheeky (ˈʧiki )
Viet Nam táo tợn
cheep (ʧip )
Viet Nam tiếng chiếp chiếp từ chim non
cheese (ʧiz )
Viet Nam phô mai
chelonian (ʧəˈloʊniən )
Viet Nam thuộc lớp rùa
chemical bomb (ˈkɛmɪkəl bɒm )
Viet Nam bom hóa học
chemical reaction (ˈkɛmɪkəl rɪˈækʃən )
Viet Nam phản ứng hóa học
chemical security (kɛmɪkəl sɪˈkjʊərəti )
Viet Nam an ninh hóa học
chemical weapon (kɛmɪkəl ˈwɛpən )
Viet Nam vũ khí hóa học
chemist (ˈkɛmɪst )
Viet Nam nhà hóa học
chemosynthesis (kɛmoʊˈsɪnθəsɪs )
Viet Nam sự hóa tổng hợp
cherish (ˈʧɛrɪʃ )
Viet Nam ấp ủ
chernozem (ˈʧɜrnəˌzɛm )
Viet Nam đất đen
cherry blossom (ˈʧɛri ˈblɑsəm )
Viet Nam hoa anh đào
cherub (ˈʧɛrəb )
Viet Nam tiểu thiên sứ
chessboard (ˈʧɛsˌbɔrd )
Viet Nam bàn cờ
chessman (ˈʧɛsˌmæn )
Viet Nam quân cờ
chestnut (ˈʧɛstnət )
Viet Nam cây hạt dẻ
cheviot (ˈʧɛviət )
Viet Nam giống cừu cho len ngắn nhưng dày Sôviô
chew betel (ʧu ˈbiːtəl )
Viet Nam ăn trầu

Pages