You are here

Chữ cái C

camphor (ˈkæm.fər )
Viet Nam long não
camphor oil (ˈkæm.fər ɔɪl )
Viet Nam dầu long não
camshaft (ˈkæmʃæft )
Viet Nam trục cam
can you help me? (kæn ju hɛlp mi )
Viet Nam bạn có thể giúp tôi?
canard (kəˈnɑrd )
Viet Nam tin vịt
cancel (ˈkæn.səl )
Viet Nam bác bỏ
cancel an engagement (ˈkæn.səl ən ɪnˈɡeɪdʒ.mənt )
Viet Nam bãi hôn
candid (ˈkændɪd )
Viet Nam thật thà
candlestick (ˈkændlˌstɪk )
Viet Nam đế nến
candor (ˈkændər )
Viet Nam tính thật thà
candy (ˈkæn.di )
Viet Nam kẹo
candy floss (ˈkæn.di flɔs )
Viet Nam kẹo bông
cane (keɪn )
Viet Nam ba toong
cangue (kæŋ )
Viet Nam gông
canine (ˈkeɪ.naɪn )
Viet Nam thuộc chó
canine tooth (ˈkeɪ.naɪn tuθ )
Viet Nam răng nanh
canker (ˈkæŋ.kər )
Viet Nam bệnh viêm loét miệng
canna (ˈkænə )
Viet Nam cây chuối hoa
canned food (kænd fʊd )
Viet Nam đồ hộp
cannibal (ˈkænɪbəl )
Viet Nam kẻ ăn thịt người
cannibalism (ˈkænɪbəlɪzəm )
Viet Nam ăn thịt đồng loại
canning industry (ˈkænɪŋ ˈɪndəstri )
Viet Nam ngành công nghiệp đồ hộp
cannon fodder (ˈkænən ˈfɔdər )
Viet Nam bia đỡ đạn
canon (ˈkænən )
Viet Nam canông
canonical (kəˈnɒnɪkəl )
Viet Nam hợp kinh điển
canonize sb (ˈkænəˌnaɪz ˈsʌb )
Viet Nam phong thánh ai
cantankerous (kænˈtæŋ.kər.əs )
Viet Nam khó tính
cantharides (kænˈθɑrɪdiːz )
Viet Nam ban miêu
canthus (ˈkænθəs )
Viet Nam khóe mắt
canvas shoe (ˈkæn.vəs ʃu )
Viet Nam giày vải
caoutchouc (kæˈaʊtʃʊk )
Viet Nam cao su tổng hợp
cap and gown (kæp ənd ɡaʊn )
Viet Nam lễ tốt nghiệp
capability (kəˈpæbɪlɪti )
Viet Nam khả năng
capable (ˈkeɪpəbl )
Viet Nam có khả năng
capacitor (kəˈpæsɪtər )
Viet Nam tụ điện
cape (keɪp )
Viet Nam áo trùm
capillarity (kæpɪˈlærɪti )
Viet Nam sự mao dẫn
capillary attraction (kəˈpɪlɛri əˈtrækʃən )
Viet Nam sức hút mao dẫn
capitalist (ˈkæpɪtəlɪst )
Viet Nam nhà tư bản
capitulate (kəˈpɪtʃʊleɪt )
Viet Nam đầu hàng có điều kiện
capitulation (kəˌpɪtʃəˈleɪʃən )
Viet Nam thỏa ước
capitulum (kæˈpɪtʊləm )
Viet Nam buồng hoa
capon (ˈkeɪpən )
Viet Nam gà trống thiến
caps (kæps )
Viet Nam chữ hoa
capstan (ˈkæp.stæn )
Viet Nam cái tời
capsule (ˈkæp.sjuːl )
Viet Nam bao con nhộng
captive (ˈkæp.tɪv )
Viet Nam tù nhân
capture (ˈkæp.tʃər )
Viet Nam bắt
capture alive (ˈkæp.tʃər əˈlaɪv )
Viet Nam bắt sống
car bomb (kɑr bɑm )
Viet Nam bom xe
car park (kɑr pɑrk )
Viet Nam Bến đỗ xe buýt
car tire (kɑr taɪər )
Viet Nam cái vỏ xe
caracal (ˈkærəˌkæl )
Viet Nam linh miêu Mỹ
caramel (ˈkærəməl )
Viet Nam đường thắng
carat (ˈkɛrət )
Viet Nam cà rá
carbide lamp (ˈkɑr.baɪd læmp )
Viet Nam đèn đất
carbuncle (ˈkɑrbʌŋkl )
Viet Nam nhọt
carcinology (kɑrˌsɪnˈɒlədʒi )
Viet Nam ung thư học
card (kɑrd )
Viet Nam thiết
cardamom (ˈkɑrdəˌmɒm )
Viet Nam bạch đậu khấu
cardboard (ˈkɑrdˌbɔrd )
Viet Nam bìa sách
cardiac (kɑːrdiæk )
Viet Nam thuộc tim mạch
cardinal (ˈkɑːrdɪnəl )
Viet Nam chính
cardinal number (ˈkɑːrdɪnəl ˈnʌmbər )
Viet Nam số đếm
cardinality (ˌkɑːrdɪˈnælɪti )
Viet Nam số các yếu tố trong một tập hợp
cardiogram (ˈkɑːrdiəˌɡræm )
Viet Nam tâm đồ
cardiovascular (ˌkɑːrdiəˈvæskjələr )
Viet Nam thuộc tim mạch
care (kɛr )
Viet Nam trông nom
care about (kɛr əˈbaʊt )
Viet Nam quan tâm
care for (kɛr fɔːr )
Viet Nam quan tâm
career (kəˈrɪr )
Viet Nam sự nghiệp
carefully (ˈkɛrfəli )
Viet Nam kỹ lưỡng
careless and fast (ˈkɛrles ənd fæst )
Viet Nam ba chớp ba nhoáng
carer (ˈkɛrər )
Viet Nam người chăm sóc
caress (kəˈrɛs )
Viet Nam vuốt ve
cargo space (ˈkɑːrɡoʊ speɪs )
Viet Nam khoang hàng
caricature (ˌkærɪkəˈtʃʊr )
Viet Nam lối vẽ biếm họa
caries (ˈkɛəriːz )
Viet Nam sâu răng
carnal (ˈkɑːrnəl )
Viet Nam thuộc nhục dục
carotene (kəˈroʊtiːn )
Viet Nam ca-rô-ten
carpel (ˈkɑːrpl )
Viet Nam lá noãn
carpet (ˈkɑːrpɪt )
Viet Nam tấm thảm
carpet-bomb (ˈkɑːrpɪt-bɑːm )
Viet Nam ném bom rải thảm
carpology (kɑːrˈpɑːlədʒi )
Viet Nam khao nghiên cứu quả và cây
carry (ˈkæri )
Viet Nam
carry a baby on its back (ˈkæri ə ˈbeɪbi ɑn ɪts bæk )
Viet Nam ẵm ngửa
carry in one’s arms (ˈkæri ɪn wʌnz ɑrmz )
Viet Nam bế
carry off (ˈkæri ɔf )
Viet Nam đem đi
carry on one’s back (ˈkæri ɑn wʌnz bæk )
Viet Nam cõng ai trên lưng
carry out (ˈkæri aʊt )
Viet Nam tiến hành
carry sb about (ˈkæri sb əˈbaʊt )
Viet Nam mang ai đi khắp nơi
carsick (ˈkɑːrsɪk )
Viet Nam say xe
cartilage (ˈkɑːrtɪlɪdʒ )
Viet Nam sụn
cartography (kɑːrˈtɑːɡrəfi )
Viet Nam bản đồ học
cartridge (ˈkɑːrtrɪdʒ )
Viet Nam hộp mực
cartridge belt (ˈkɑːrtrɪdʒ bɛlt )
Viet Nam bì đạn
carver (ˈkɑːrvər )
Viet Nam thợ chạm
case law (keɪs lɔː )
Viet Nam án lệ
case sensitive (ˈkeɪs ˈsɛnsɪtɪv )
Viet Nam nhạy két

Pages