Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái C
camphor (ˈkæm.fər )
long não
Thông tin thêm về từ camphor
camphor oil (ˈkæm.fər ɔɪl )
dầu long não
Thông tin thêm về từ camphor oil
camshaft (ˈkæmʃæft )
trục cam
Thông tin thêm về từ camshaft
can (kæn )
hộp
Thông tin thêm về từ can
can you help me? (kæn ju hɛlp mi )
bạn có thể giúp tôi?
Thông tin thêm về từ can you help me?
canard (kəˈnɑrd )
tin vịt
Thông tin thêm về từ canard
cancel (ˈkæn.səl )
bác bỏ
Thông tin thêm về từ cancel
cancel an engagement (ˈkæn.səl ən ɪnˈɡeɪdʒ.mənt )
bãi hôn
Thông tin thêm về từ cancel an engagement
candid (ˈkændɪd )
thật thà
Thông tin thêm về từ candid
candlestick (ˈkændlˌstɪk )
đế nến
Thông tin thêm về từ candlestick
candor (ˈkændər )
tính thật thà
Thông tin thêm về từ candor
candy (ˈkæn.di )
kẹo
Thông tin thêm về từ candy
candy floss (ˈkæn.di flɔs )
kẹo bông
Thông tin thêm về từ candy floss
cane (keɪn )
ba toong
Thông tin thêm về từ cane
cangue (kæŋ )
gông
Thông tin thêm về từ cangue
canine (ˈkeɪ.naɪn )
thuộc chó
Thông tin thêm về từ canine
canine tooth (ˈkeɪ.naɪn tuθ )
răng nanh
Thông tin thêm về từ canine tooth
canker (ˈkæŋ.kər )
bệnh viêm loét miệng
Thông tin thêm về từ canker
canna (ˈkænə )
cây chuối hoa
Thông tin thêm về từ canna
canned food (kænd fʊd )
đồ hộp
Thông tin thêm về từ canned food
cannibal (ˈkænɪbəl )
kẻ ăn thịt người
Thông tin thêm về từ cannibal
cannibalism (ˈkænɪbəlɪzəm )
ăn thịt đồng loại
Thông tin thêm về từ cannibalism
canning industry (ˈkænɪŋ ˈɪndəstri )
ngành công nghiệp đồ hộp
Thông tin thêm về từ canning industry
cannon fodder (ˈkænən ˈfɔdər )
bia đỡ đạn
Thông tin thêm về từ cannon fodder
canon (ˈkænən )
canông
Thông tin thêm về từ canon
canonical (kəˈnɒnɪkəl )
hợp kinh điển
Thông tin thêm về từ canonical
canonize sb (ˈkænəˌnaɪz ˈsʌb )
phong thánh ai
Thông tin thêm về từ canonize sb
cantankerous (kænˈtæŋ.kər.əs )
khó tính
Thông tin thêm về từ cantankerous
cantharides (kænˈθɑrɪdiːz )
ban miêu
Thông tin thêm về từ cantharides
canthus (ˈkænθəs )
khóe mắt
Thông tin thêm về từ canthus
canvas shoe (ˈkæn.vəs ʃu )
giày vải
Thông tin thêm về từ canvas shoe
caoutchouc (kæˈaʊtʃʊk )
cao su tổng hợp
Thông tin thêm về từ caoutchouc
cap and gown (kæp ənd ɡaʊn )
lễ tốt nghiệp
Thông tin thêm về từ cap and gown
capability (kəˈpæbɪlɪti )
khả năng
Thông tin thêm về từ capability
capable (ˈkeɪpəbl )
có khả năng
Thông tin thêm về từ capable
capacitor (kəˈpæsɪtər )
tụ điện
Thông tin thêm về từ capacitor
cape (keɪp )
áo trùm
Thông tin thêm về từ cape
capillarity (kæpɪˈlærɪti )
sự mao dẫn
Thông tin thêm về từ capillarity
capillary attraction (kəˈpɪlɛri əˈtrækʃən )
sức hút mao dẫn
Thông tin thêm về từ capillary attraction
capitalist (ˈkæpɪtəlɪst )
nhà tư bản
Thông tin thêm về từ capitalist
capitulate (kəˈpɪtʃʊleɪt )
đầu hàng có điều kiện
Thông tin thêm về từ capitulate
capitulation (kəˌpɪtʃəˈleɪʃən )
thỏa ước
Thông tin thêm về từ capitulation
capitulum (kæˈpɪtʊləm )
buồng hoa
Thông tin thêm về từ capitulum
capon (ˈkeɪpən )
gà trống thiến
Thông tin thêm về từ capon
caps (kæps )
chữ hoa
Thông tin thêm về từ caps
capstan (ˈkæp.stæn )
cái tời
Thông tin thêm về từ capstan
capsule (ˈkæp.sjuːl )
bao con nhộng
Thông tin thêm về từ capsule
captive (ˈkæp.tɪv )
tù nhân
Thông tin thêm về từ captive
capture (ˈkæp.tʃər )
bắt
Thông tin thêm về từ capture
capture alive (ˈkæp.tʃər əˈlaɪv )
bắt sống
Thông tin thêm về từ capture alive
car bomb (kɑr bɑm )
bom xe
Thông tin thêm về từ car bomb
car park (kɑr pɑrk )
Bến đỗ xe buýt
Thông tin thêm về từ car park
car tire (kɑr taɪər )
cái vỏ xe
Thông tin thêm về từ car tire
caracal (ˈkærəˌkæl )
linh miêu Mỹ
Thông tin thêm về từ caracal
caramel (ˈkærəməl )
đường thắng
Thông tin thêm về từ caramel
carat (ˈkɛrət )
cà rá
Thông tin thêm về từ carat
carbide lamp (ˈkɑr.baɪd læmp )
đèn đất
Thông tin thêm về từ carbide lamp
carbuncle (ˈkɑrbʌŋkl )
nhọt
Thông tin thêm về từ carbuncle
carcinology (kɑrˌsɪnˈɒlədʒi )
ung thư học
Thông tin thêm về từ carcinology
card (kɑrd )
thiết
Thông tin thêm về từ card
cardamom (ˈkɑrdəˌmɒm )
bạch đậu khấu
Thông tin thêm về từ cardamom
cardboard (ˈkɑrdˌbɔrd )
bìa sách
Thông tin thêm về từ cardboard
cardiac (kɑːrdiæk )
thuộc tim mạch
Thông tin thêm về từ cardiac
cardinal (ˈkɑːrdɪnəl )
chính
Thông tin thêm về từ cardinal
cardinal number (ˈkɑːrdɪnəl ˈnʌmbər )
số đếm
Thông tin thêm về từ cardinal number
cardinality (ˌkɑːrdɪˈnælɪti )
số các yếu tố trong một tập hợp
Thông tin thêm về từ cardinality
cardiogram (ˈkɑːrdiəˌɡræm )
tâm đồ
Thông tin thêm về từ cardiogram
cardiovascular (ˌkɑːrdiəˈvæskjələr )
thuộc tim mạch
Thông tin thêm về từ cardiovascular
care (kɛr )
trông nom
Thông tin thêm về từ care
care about (kɛr əˈbaʊt )
quan tâm
Thông tin thêm về từ care about
care for (kɛr fɔːr )
quan tâm
Thông tin thêm về từ care for
career (kəˈrɪr )
sự nghiệp
Thông tin thêm về từ career
carefully (ˈkɛrfəli )
kỹ lưỡng
Thông tin thêm về từ carefully
careless and fast (ˈkɛrles ənd fæst )
ba chớp ba nhoáng
Thông tin thêm về từ careless and fast
carer (ˈkɛrər )
người chăm sóc
Thông tin thêm về từ carer
caress (kəˈrɛs )
vuốt ve
Thông tin thêm về từ caress
cargo space (ˈkɑːrɡoʊ speɪs )
khoang hàng
Thông tin thêm về từ cargo space
caricature (ˌkærɪkəˈtʃʊr )
lối vẽ biếm họa
Thông tin thêm về từ caricature
caries (ˈkɛəriːz )
sâu răng
Thông tin thêm về từ caries
carnal (ˈkɑːrnəl )
thuộc nhục dục
Thông tin thêm về từ carnal
carotene (kəˈroʊtiːn )
ca-rô-ten
Thông tin thêm về từ carotene
carpel (ˈkɑːrpl )
lá noãn
Thông tin thêm về từ carpel
carpet (ˈkɑːrpɪt )
tấm thảm
Thông tin thêm về từ carpet
carpet-bomb (ˈkɑːrpɪt-bɑːm )
ném bom rải thảm
Thông tin thêm về từ carpet-bomb
carpology (kɑːrˈpɑːlədʒi )
khao nghiên cứu quả và cây
Thông tin thêm về từ carpology
carry (ˈkæri )
bê
Thông tin thêm về từ carry
carry a baby on its back (ˈkæri ə ˈbeɪbi ɑn ɪts bæk )
ẵm ngửa
Thông tin thêm về từ carry a baby on its back
carry in one’s arms (ˈkæri ɪn wʌnz ɑrmz )
bế
Thông tin thêm về từ carry in one’s arms
carry off (ˈkæri ɔf )
đem đi
Thông tin thêm về từ carry off
carry on one’s back (ˈkæri ɑn wʌnz bæk )
cõng ai trên lưng
Thông tin thêm về từ carry on one’s back
carry out (ˈkæri aʊt )
tiến hành
Thông tin thêm về từ carry out
carry sb about (ˈkæri sb əˈbaʊt )
mang ai đi khắp nơi
Thông tin thêm về từ carry sb about
carsick (ˈkɑːrsɪk )
say xe
Thông tin thêm về từ carsick
cartilage (ˈkɑːrtɪlɪdʒ )
sụn
Thông tin thêm về từ cartilage
cartography (kɑːrˈtɑːɡrəfi )
bản đồ học
Thông tin thêm về từ cartography
cartridge (ˈkɑːrtrɪdʒ )
hộp mực
Thông tin thêm về từ cartridge
cartridge belt (ˈkɑːrtrɪdʒ bɛlt )
bì đạn
Thông tin thêm về từ cartridge belt
carver (ˈkɑːrvər )
thợ chạm
Thông tin thêm về từ carver
case law (keɪs lɔː )
án lệ
Thông tin thêm về từ case law
case sensitive (ˈkeɪs ˈsɛnsɪtɪv )
nhạy két
Thông tin thêm về từ case sensitive
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »