You are here
Chữ cái O
Ordinance-making power (ˈɔːdɪnəns-ˈmeɪkɪŋ ˈpaʊə)
Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Ordinary age conversion (ˈɔːdᵊnᵊri eɪʤ kənˈvɜːʃᵊn)
Chuyển đổi hợp đồng theo tuổi gốc
Ordinary life insurance policy (ˈɔːdᵊnᵊri laɪf ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm nhân thọ thông thường
Oriental pratincole (ˌɔːriˈɛntᵊl ˈprætɪŋkəʊl)
Con dô nách nâu
Original design manufacturer (ODM) (əˈrɪʤᵊnᵊl dɪˈzaɪn ˌmænjəˈfækʧᵊrə (əʊ-diː-ɛm))
Nhà sản xuất thiết kế gốc (ODM)
Original equipment manufacturer (OEM) (əˈrɪʤᵊnᵊl ɪˈkwɪpmənt ˌmænjəˈfækʧᵊrə (əʊ-iː-ɛm))
Nhà sản xuất thiết bị gốc
Original jurisdiction (əˈrɪʤᵊnᵊl ˌʤʊərɪsˈdɪkʃᵊn)
Thẩm quyền tài phán ban đầu
Ornament (ˈɔːnəmənt)
vật trang trí (được treo trên cây thông Giáng sinh)
Orthopedic department (ˌɔːθəʊˈpiːdɪk dɪˈpɑːtmənt)
Chấn thương chỉnh hình
Orthopedic hospital (ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈhɒspɪtᵊl)
Bệnh viện chỉnh hình
Orthopedic surgery (ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈsɜːʤᵊri)
Ngoại chỉnh hình
Otolaryngologist (Otolaryngologist / iː-ɛn-tiː ˈdɒktə)
Bác sĩ tai mũi họng
OTR: on the road (price) (əʊ-tiː-ɑː: ɒn ðə rəʊd (praɪs))
Giá trọn gói
Outpatient department (ˈaʊtpeɪʃᵊnt dɪˈpɑːtmənt)
Khoa khám bệnh (khoa ngoại trú)
Overflight (ˌəʊvəˈflaɪt)
sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
Overhead Concealed Loser (ˈəʊvəhɛd kənˈsiːld ˈluːzə)
Tay nắm thuỷ lực.
overhead storage water tank (ˈəʊvəhɛd ˈstɔːrɪʤ ˈwɔːtə tæŋk)
tháp nước có áp.
Overinsurance provision (ˌəʊvərɪnˈʃʊərᵊns prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản bảo hiểm vượt mức
Overinsured person (ˌəʊvərɪnˈʃɔːd ˈpɜːsᵊn)
Người được bảo hiểm vượt mức
Over-the-counter (OTC) (ˌəʊvəðəˈkaʊntə (əʊ-tiː-siː))
Thuốc không kê toa
Ownership of property (ˈəʊnəʃɪp ɒv ˈprɒpəti)
Quyền sở hữu tài sản
Oxfords (ˈɒksfədz)
Giày Oxford, giày truyền thống có lỗ mắt cột nằm bên trong phần trên
oxygen cylinder with pressure redution (ˈɒksɪʤən ˈsɪlɪndə wɪð ˈprɛʃə redution)
bình oxy
Oxygen mechanical assembly (ˈɒksɪʤən məˈkænɪkᵊl əˈsɛmbli)
Bình thở oxy