Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái O
osteoporosis (ˌɒstiəʊpəˈrəʊsɪs)
chứng loãng xương
Thông tin thêm về từ osteoporosis
other (ˈʌðə)
kia
Thông tin thêm về từ other
otherwise (ˈʌðəwaɪz)
Bằng không, nếu không
Thông tin thêm về từ otherwise
otorhinolaryngology (otorhinolaryngology)
khoa tai mũi họng
Thông tin thêm về từ otorhinolaryngology
ounce (aʊns)
ao-xơ
Thông tin thêm về từ ounce
our (ˈaʊə)
của chúng tôi
Thông tin thêm về từ our
oust (aʊst)
truất ai khỏi một vị trí
Thông tin thêm về từ oust
out of breath (aʊt ɒv brɛθ)
bạt hơi
Thông tin thêm về từ out of breath
out of one’s wits (aʊt ɒv wʌnz wɪts)
sợ chết khiếp
Thông tin thêm về từ out of one’s wits
out of order (aʊt ɒv ˈɔːdə)
trục trặc
Thông tin thêm về từ out of order
out of place (aʊt ɒv pleɪs)
lộn xộn
Thông tin thêm về từ out of place
out of season (aʊt ɒv ˈsiːzᵊn)
hết mùa
Thông tin thêm về từ out of season
out of shape (aʊt ɒv ʃeɪp)
bẹp dúm
Thông tin thêm về từ out of shape
out of sight (aʊt ɒv saɪt)
ngoài tầm mắt
Thông tin thêm về từ out of sight
out of sorts (aʊt ɒv sɔːts)
hơi khó ở
Thông tin thêm về từ out of sorts
out of the blue (aʊt ɒv ðə bluː)
bất thình lình
Thông tin thêm về từ out of the blue
out of the way (aʊt ɒv ðə weɪ)
lệch lạc
Thông tin thêm về từ out of the way
out of town (aʊt ɒv taʊn)
đi vắng khỏi thành phố
Thông tin thêm về từ out of town
out of work (aʊt ɒv wɜːk)
không có việc làm
Thông tin thêm về từ out of work
out there (aʊt ðeə)
đâu đó ngoài kia
Thông tin thêm về từ out there
outback (ˈaʊtbæk)
xa xôi
Thông tin thêm về từ outback
outboard (ˈaʊtbɔːd)
phía ngoài tàu
Thông tin thêm về từ outboard
outbreak (ˈaʊtbreɪk)
sự bộc phát
Thông tin thêm về từ outbreak
outbuilding (ˈaʊtˌbɪldɪŋ)
nhà phụ
Thông tin thêm về từ outbuilding
outburst (ˈaʊtbɜːst)
sự phun ra
Thông tin thêm về từ outburst
outcome (ˈaʊtkʌm)
kết quả
Thông tin thêm về từ outcome
outer (ˈaʊtə)
bên ngoài
Thông tin thêm về từ outer
outer space (ˈaʊtə speɪs)
không gian vũ trụ
Thông tin thêm về từ outer space
outfit (ˈaʊtfɪt)
trang phục
Thông tin thêm về từ outfit
outflank (aʊtˈflæŋk)
bao sườn
Thông tin thêm về từ outflank
outgrowth (ˈaʊtɡrəʊθ)
sự phát triển tự nhiên của cái gì
Thông tin thêm về từ outgrowth
outing (ˈaʊtɪŋ)
buổi đi chơi
Thông tin thêm về từ outing
outlay (ˈaʊtleɪ)
kinh phí
Thông tin thêm về từ outlay
outline (ˈaʊtlaɪn)
bản thảo
Thông tin thêm về từ outline
outlook (ˈaʊtlʊk)
quang cảnh
Thông tin thêm về từ outlook
outport (outport)
cảng trước
Thông tin thêm về từ outport
outpost (ˈaʊtpəʊst)
tiền đồn
Thông tin thêm về từ outpost
outrage (ˈaʊtreɪʤ)
sự lăng nhục
Thông tin thêm về từ outrage
outset (ˈaʊtsɛt)
ban sơ
Thông tin thêm về từ outset
outside pin (ˌaʊtˈsaɪd pɪn)
bay xoắn đảo ngược
Thông tin thêm về từ outside pin
outsider (ˌaʊtˈsaɪdə)
người ngoài cuộc
Thông tin thêm về từ outsider
outskirts (ˈaʊtskɜːts)
phạm vi ngoài
Thông tin thêm về từ outskirts
outsource (ˌaʊtˈsɔːs)
có nguồn gốc từ ngoài
Thông tin thêm về từ outsource
outstanding (aʊtˈstændɪŋ)
bạt chúng
Thông tin thêm về từ outstanding
outstanding man (aʊtˈstændɪŋ mæn)
anh kiệt
Thông tin thêm về từ outstanding man
outstandingly (aʊtˈstændɪŋli)
khác thường
Thông tin thêm về từ outstandingly
outward (ˈaʊtwəd)
hướng ra ngoài
Thông tin thêm về từ outward
oval (ˈəʊvᵊl)
hình bầu dục
Thông tin thêm về từ oval
over (ˈəʊvə)
xong
Thông tin thêm về từ over
over the course of (ˈəʊvə ðə kɔːs ɒv)
trong suốt quá trình của
Thông tin thêm về từ over the course of
overall (ˌəʊvəˈrɔːl)
tổng thể
Thông tin thêm về từ overall
overbearing (ˌəʊvəˈbeərɪŋ)
hống hách
Thông tin thêm về từ overbearing
overbite (ˌəʊvəˈbaɪt)
độ lệch răng hai hàm
Thông tin thêm về từ overbite
overbold (ˌəʊvəˈbəʊld)
quá táo bạo
Thông tin thêm về từ overbold
overburdened (ˌəʊvəˈbɜːdᵊnd)
bắt làm quá sức
Thông tin thêm về từ overburdened
overcharge (ˌəʊvəˈʧɑːʤ)
bóp chẹt
Thông tin thêm về từ overcharge
overcoat (ˈəʊvəkəʊt)
áo măng tô
Thông tin thêm về từ overcoat
overcome (ˌəʊvəˈkʌm)
áp đảo
Thông tin thêm về từ overcome
overcritical (ˌəʊvəˈkrɪtɪkᵊl)
bẻ họe
Thông tin thêm về từ overcritical
overdose (ˈəʊvədəʊs)
sự dùng quá liều
Thông tin thêm về từ overdose
overeat (ˌəʊvəˈriːt)
ăn quá
Thông tin thêm về từ overeat
overexertion (ˌəʊvərɪɡˈzɜːʃᵊn)
sự gắng quá sức
Thông tin thêm về từ overexertion
overgrow (ˌəʊvəˈɡrəʊ)
phát triển quá nhanh làm ảnh hưởng đến thứ khác
Thông tin thêm về từ overgrow
overhaul (ˈəʊvəhɔːl)
sự đại tu
Thông tin thêm về từ overhaul
overhead (ˈəʊvəhɛd)
ở trên đầu
Thông tin thêm về từ overhead
overhead line (ˈəʊvəhɛd laɪn)
đường dây diện trên đầu
Thông tin thêm về từ overhead line
overhear (ˌəʊvəˈhɪə)
nghe trộm
Thông tin thêm về từ overhear
overheated (ˌəʊvəˈhiːtɪd)
đun quá nóng
Thông tin thêm về từ overheated
overindulge (ˌəʊvərɪnˈdʌlʤ)
quá nuông chiều
Thông tin thêm về từ overindulge
overlay (ˈəʊvəleɪ)
vật phủ
Thông tin thêm về từ overlay
overlie (ˌəʊvəˈlaɪ)
đặt lên trên
Thông tin thêm về từ overlie
overloaded (ˌəʊvəˈləʊdɪd)
quá tải
Thông tin thêm về từ overloaded
overloading (ˌəʊvəˈləʊdɪŋ)
quá tải
Thông tin thêm về từ overloading
overlook (ˌəʊvəˈlʊk)
bỏ qua
Thông tin thêm về từ overlook
overnight (ˌəʊvəˈnaɪt)
một sớm một chiều
Thông tin thêm về từ overnight
overplay (ˌəʊvəˈpleɪ)
cường điệu
Thông tin thêm về từ overplay
overpopulation (ˌəʊvəˌpɒpjəˈleɪʃᵊn)
sự đông dân quá
Thông tin thêm về từ overpopulation
overpower (ˌəʊvəˈpaʊə)
áp đảo
Thông tin thêm về từ overpower
overproduction (ˌəʊvəprəˈdʌkʃᵊn)
sự sản xuất dư thừa
Thông tin thêm về từ overproduction
overseas (ˌəʊvəˈsiːz)
hải ngoại
Thông tin thêm về từ overseas
oversee (ˌəʊvəˈsiːz)
trông nom
Thông tin thêm về từ oversee
oversexed (ˌəʊvəˈsɛkst)
ham muốn tình dục quá độ
Thông tin thêm về từ oversexed
overshoot (ˌəʊvəˈʃuːt)
bay quá mục tiêu
Thông tin thêm về từ overshoot
oversized (ˈəʊvəsaɪzd)
quá cỡ
Thông tin thêm về từ oversized
oversleep (ˌəʊvəˈsliːp)
ngủ quá giờ
Thông tin thêm về từ oversleep
overstate (ˌəʊvəˈsteɪt)
nói quá
Thông tin thêm về từ overstate
overtake (ˌəʊvəˈteɪk)
bắt kịp
Thông tin thêm về từ overtake
overthrow (ˈəʊvəθrəʊ)
sự lật đổ
Thông tin thêm về từ overthrow
overtime (ˈəʊvətaɪm)
giời làm thêm
Thông tin thêm về từ overtime
overturn (ˈəʊvətɜːn)
lật đổ
Thông tin thêm về từ overturn
overwhelm (ˌəʊvəˈwɛlm)
áp đảo
Thông tin thêm về từ overwhelm
overwork (ˈəʊvəwɜːk)
sự làm việc quá sức
Thông tin thêm về từ overwork
overwrite (ˌəʊvəˈraɪt)
viết đè lên
Thông tin thêm về từ overwrite
oviduct (ˈəʊvɪdʌkt)
vòi trứng
Thông tin thêm về từ oviduct
oviparous (əʊˈvɪpərəs)
đẻ trứng
Thông tin thêm về từ oviparous
ovulation (ˌɒvjəˈleɪʃᵊn)
sự rụng trứng
Thông tin thêm về từ ovulation
ovule (ˈəʊvjuːl)
tế bào trứng
Thông tin thêm về từ ovule
ovum (ˈəʊvəm)
trứng
Thông tin thêm về từ ovum
owe (əʊ)
nợ
Thông tin thêm về từ owe
own (əʊn)
chiếm hữu
Thông tin thêm về từ own
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
next ›
last »