Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái O
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
only when one cannot help it (ˈəʊnli wɛn wʌn ˈkænɒt hɛlp ɪt)
bần cùng
Thông tin thêm về từ only when one cannot help it
onomatology (onomatology)
danh xưng học
Thông tin thêm về từ onomatology
onomatopoeia (ˌɒnəˌmætəˈpiːə)
từ tượng thanh
Thông tin thêm về từ onomatopoeia
ontologism (ontologism)
bản thể luận
Thông tin thêm về từ ontologism
ontology (ɒnˈtɒləʤi)
bản thể học
Thông tin thêm về từ ontology
onwards (ˈɒnwədz)
tiếp tới
Thông tin thêm về từ onwards
oocyte (oocyte)
noãn bào
Thông tin thêm về từ oocyte
ooze (uːz)
sự rỉ ra
Thông tin thêm về từ ooze
opalescent (ˌəʊpəˈlɛsᵊnt)
trắng đục
Thông tin thêm về từ opalescent
opaque (əʊˈpeɪk)
mờ sương
Thông tin thêm về từ opaque
open (ˈəʊpᵊn)
mở
Thông tin thêm về từ open
open fire on (ˈəʊpᵊn faɪər ɒn)
bắn vào
Thông tin thêm về từ open fire on
open one’s eyes (ˈəʊpᵊn wʌnz aɪz)
làm ai sáng mắt ra
Thông tin thêm về từ open one’s eyes
open up (ˈəʊpᵊn ʌp)
trải lòng
Thông tin thêm về từ open up
open-handed (ˌəʊpᵊnˈhændɪd)
Rộng rãi, hào phóng
Thông tin thêm về từ open-handed
open-mouthed (ˌəʊpᵊnˈmaʊðd)
há hốc mồm
Thông tin thêm về từ open-mouthed
opening (ˈəʊpᵊnɪŋ)
phần mở màn
Thông tin thêm về từ opening
openly (ˈəʊpᵊnli)
công nhiên
Thông tin thêm về từ openly
opera-ballet (ˈɒpᵊrə-ˈbæleɪ)
ca vũ kịch
Thông tin thêm về từ opera-ballet
operating room (ˈɒpᵊreɪtɪŋ ruːm)
phòng mổ
Thông tin thêm về từ operating room
operating table (ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈteɪbᵊl)
bàn mổ
Thông tin thêm về từ operating table
operating voltage (ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈvɒltɪʤ)
điện áp thao tác
Thông tin thêm về từ operating voltage
operation map (ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊn mæp)
bản đồ hành quân
Thông tin thêm về từ operation map
operational research (ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnᵊl rɪˈsɜːʧ)
sự nghiên cứu sản xuất
Thông tin thêm về từ operational research
operations board (ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz bɔːd)
bảng hành quân
Thông tin thêm về từ operations board
ophthalmia (ɒfˈθælmiə)
chứng viêm mắt
Thông tin thêm về từ ophthalmia
opinion (əˈpɪnjən)
ý kiến
Thông tin thêm về từ opinion
opinionated (əˈpɪnjəneɪtɪd)
khăng khăng giữ ý kiến
Thông tin thêm về từ opinionated
opium (ˈəʊpiəm)
bạch phiến
Thông tin thêm về từ opium
opium set (ˈəʊpiəm sɛt)
bàn đèn
Thông tin thêm về từ opium set
opportunism (ˌɒpəˈʧuːnɪzᵊm)
chủ nghĩa cơ hội
Thông tin thêm về từ opportunism
opportunist (ˌɒpəˈʧuːnɪst)
người cơ hội
Thông tin thêm về từ opportunist
opportunity (ˌɒpəˈʧuːnəti)
cơ hội
Thông tin thêm về từ opportunity
oppose (əˈpəʊz)
phản đối
Thông tin thêm về từ oppose
opposed to (əˈpəʊzd tuː)
ngược lại với
Thông tin thêm về từ opposed to
opposing (əˈpəʊzɪŋ)
đối đầu
Thông tin thêm về từ opposing
opposite (ˈɒpəzɪt)
điều trái ngược
Thông tin thêm về từ opposite
opposites (ˈɒpəzɪts)
âm dương
Thông tin thêm về từ opposites
opposition (ˌɒpəˈzɪʃᵊn)
sự đối lập
Thông tin thêm về từ opposition
oppress (əˈprɛs)
áp bức
Thông tin thêm về từ oppress
optical (ˈɒptɪkᵊl)
thuộc thị giác
Thông tin thêm về từ optical
optical axis (ˈɒptɪkᵊl ˈæksɪs)
trục quang học
Thông tin thêm về từ optical axis
optical cable (ˈɒptɪkᵊl ˈkeɪbᵊl)
cáp quang
Thông tin thêm về từ optical cable
optical disk (ˈɒptɪkᵊl dɪsk)
đĩa quang
Thông tin thêm về từ optical disk
optical illusion (ˈɒptɪkᵊl ɪˈluːʒᵊn)
ảo thị
Thông tin thêm về từ optical illusion
optics (ˈɒptɪks)
quang học
Thông tin thêm về từ optics
optimal (ˈɒptɪmᵊl)
Tối ưu hóa
Thông tin thêm về từ optimal
optimism (ˈɒptɪmɪzᵊm)
sự lạc quan
Thông tin thêm về từ optimism
option (ˈɒpʃᵊn)
sự lựa chọn
Thông tin thêm về từ option
or (ɔː)
hay
Thông tin thêm về từ or
orache (orache)
rau lê
Thông tin thêm về từ orache
oracle (ˈɒrəkᵊl)
lời sấm truyền
Thông tin thêm về từ oracle
oral (ˈɔːrəl)
vấn đáp
Thông tin thêm về từ oral
oral history (ˈɔːrəl ˈhɪstᵊri)
sử truyền miệng
Thông tin thêm về từ oral history
orally (ˈɔːrəli)
bằng miệng
Thông tin thêm về từ orally
orangeade (ˈɒrɪnʤˈeɪd)
nước ngọt có ga vị cam
Thông tin thêm về từ orangeade
orangutan (ˈɔːrəŋˈuːtæn)
con đười ươi
Thông tin thêm về từ orangutan
orator (ˈɒrətə)
người diễn thuyết
Thông tin thêm về từ orator
orbit (ˈɔːbɪt)
hố mắt
Thông tin thêm về từ orbit
orbit of the moon (ˈɔːbɪt ɒv ðə muːn)
bạch đạo
Thông tin thêm về từ orbit of the moon
orca (orca)
cá kình
Thông tin thêm về từ orca
orchard (ˈɔːʧəd)
vườn cây ăn quả
Thông tin thêm về từ orchard
ordain (ɔːˈdeɪn)
phong chức
Thông tin thêm về từ ordain
orderly (ˈɔːdəli)
theo thứ tự
Thông tin thêm về từ orderly
ordinal number (ˈɔːdɪnᵊl ˈnʌmbə)
Số thứ tự (STT)
Thông tin thêm về từ ordinal number
ordinarily (ˈɔːdᵊnᵊrəli)
bình thường
Thông tin thêm về từ ordinarily
ordinary (ˈɔːdᵊnᵊri)
thường lệ
Thông tin thêm về từ ordinary
ordinate (ˈɔːdɪnət)
tung độ
Thông tin thêm về từ ordinate
organic chemistry (ɔːˈɡænɪk ˈkɛmɪstri)
hóa học hữu cơ
Thông tin thêm về từ organic chemistry
organic substance (ɔːˈɡænɪk ˈsʌbstᵊns)
vật chất hữu cơ
Thông tin thêm về từ organic substance
organism (ˈɔːɡᵊnɪzᵊm)
cơ thể
Thông tin thêm về từ organism
organization (ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
tổ chức
Thông tin thêm về từ organization
organization chart (ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn ʧɑːt)
biểu đồ tổ chức
Thông tin thêm về từ organization chart
organize (ˈɔːɡᵊnaɪz)
tổ chức
Thông tin thêm về từ organize
organology (organology)
khoa nghiên cứu nội tạng
Thông tin thêm về từ organology
orgasm (ˈɔːɡæzm)
cơn cực khoái
Thông tin thêm về từ orgasm
orientalist (ˌɔːriˈɛntᵊlɪst)
nhà đông phương học
Thông tin thêm về từ orientalist
orientate (ˈɔːriənteɪt)
định hướng
Thông tin thêm về từ orientate
origin (ˈɒrɪʤɪn)
ban sơ
Thông tin thêm về từ origin
original (əˈrɪʤᵊnᵊl)
bản gốc
Thông tin thêm về từ original
original copy master (əˈrɪʤᵊnᵊl ˈkɒpi ˈmɑːstə)
bản chính
Thông tin thêm về từ original copy master
original meaning (əˈrɪʤᵊnᵊl ˈmiːnɪŋ)
bản nghĩa
Thông tin thêm về từ original meaning
originally (əˈrɪʤᵊnᵊli)
vốn là
Thông tin thêm về từ originally
originate (əˈrɪʤɪneɪt)
bắt nguồn
Thông tin thêm về từ originate
oriole (ˈɔːriəʊl)
chim vàng anh
Thông tin thêm về từ oriole
ornithology (ˌɔːnɪˈθɒləʤi)
ngành khoa học nghiên cứu về chim
Thông tin thêm về từ ornithology
orography (ɒˈrɒɡrəfi)
sơn văn học
Thông tin thêm về từ orography
orphaned (ˈɔːfənd)
mồ côi
Thông tin thêm về từ orphaned
orthoclase (orthoclase)
khoáng vật thuộc nhóm silica
Thông tin thêm về từ orthoclase
orthodox (ˈɔːθədɒks)
giáo hội chính thống
Thông tin thêm về từ orthodox
orthogonal (ɔːˈθɒɡᵊnᵊl)
trực giao
Thông tin thêm về từ orthogonal
orthography (ɔːˈθɒɡrəfi)
phép chiếu trực giao
Thông tin thêm về từ orthography
orthoptera (orthoptera)
bộ cánh thẳng
Thông tin thêm về từ orthoptera
oscillation (ˌɒsɪˈleɪʃᵊn)
sự lung lay
Thông tin thêm về từ oscillation
oscilloscope (oscilloscope)
máy nghiệm dao động
Thông tin thêm về từ oscilloscope
osmium (ˈɒzmiəm)
ốt-mi-um
Thông tin thêm về từ osmium
osprey (osprey)
chim ưng biển
Thông tin thêm về từ osprey
ossein (ossein)
chất tạo xương
Thông tin thêm về từ ossein
ostentatious (ˌɒstɛnˈteɪʃəs)
phô trương
Thông tin thêm về từ ostentatious
osteomalacia (osteomalacia)
chứng nhuyễn xương
Thông tin thêm về từ osteomalacia
Pages
1
2
3
4
5
6
next ›
last »