You are here
Chữ cái T
Tag out (tæɡ aʊt)
đánh trúng bóng nhưng bị cầu thủ phòng ngủ của đối thủ chạm vào người và bị loại.
Talent management specialist (ˈtælᵊnt ˈmænɪʤmənt ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤə)
Chuyên gia/quản lý tài năng
tart (tɑːt)
Là một dạng đặc biệt của bánh pie nhưng không có lớp vỏ bọc kín nhân mà được nướng hở phần nhân lộ ra ngoài
Tassel loafers (ˈtæsᵊl ˈləʊfəz)
Giày lười có nơ, giày lười có phần trang trí nơ
Taxable personal income (ˈtæksəbᵊl ˈpɜːsᵊnᵊl ˈɪnkʌm)
Thu nhập chịu thuế cá nhân
T-Bucket (tiː-ˈbʌkɪt)
Dòng ô tô được độ thành mui trần, có lớp đệm vải để ngồi và không có cửa sổ
Teacher’s Day on the 3rd day of Tet (ˈtiːʧəz deɪ ɒn ðiː 3rd deɪ ɒv Tet)
Mồng 3 Tết thầy
Telephone directory (ˈtɛlɪfəʊn daɪˈrɛktᵊri)
danh bạ điện thoại
Temporary export (ˈtɛmpᵊrᵊri ɛksˈpɔːt/ˌriːˈɪmpɔːt)
Tạm xuất/tái nhập
Temporary import (ˈtɛmpᵊrᵊri ˈɪmpɔːt/ˌriːɛksˈpɔːt)
Tạm nhập/tái xuất
Temporary life annuity (ˈtɛmpᵊrᵊri laɪf əˈnjuːəti)
Niên kim nhân thọ tạm thời
Term life insurance (tɜːm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm nhân thọ tử kỳ
Terminal illness benefit (ˈtɜːmɪnᵊl ˈɪlnəs ˈbɛnɪfɪt)
Quyền lợi bảo hiểm bệnh tật giai đoạn cuối
Terminalia, Myrobolan (Terminalia, Myrobolan)
Gỗ Huỳnh đường
Terms and conditions (tɜːmz ænd kənˈdɪʃᵊnz)
Điều khoản và điều kiện