You are here

Chữ cái T

Taekwondo (taɪˈkwɒndəʊ)
Viet Nam Võ thuật Taekwondo
Tag out (tæɡ aʊt)
Viet Nam đánh trúng bóng nhưng bị cầu thủ phòng ngủ của đối thủ chạm vào người và bị loại.
Tail light (teɪl laɪt)
Viet Nam đèn hậu
Tailgate (Tailgate)
Viet Nam cốp xe
tailoring (ˈteɪlərɪŋ)
Viet Nam cắt may
tailstock (tailstock)
Viet Nam Ụ sau
Take effect (teɪk ɪˈfɛkt)
Viet Nam Có hiệu lực
Take off (teɪk ɒf)
Viet Nam Cất cánh
Take photo (teɪk ˈfəʊtəʊ)
Viet Nam chụp ảnh
Taking over (ˈteɪkɪŋ ˈəʊvə)
Viet Nam bàn giao (công trình).
Talent management specialist (ˈtælᵊnt ˈmænɪʤmənt ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤə)
Viet Nam Chuyên gia/quản lý tài năng
talented (ˈtælᵊntɪd)
Viet Nam tài năng
talkative (ˈtɔːkətɪv)
Viet Nam hoạt ngôn
Talon (ˈtælən)
Viet Nam Móng vuốt
Tamarind (ˈtæmərɪnd)
Viet Nam quả me
Tangerine (ˌtænʤəˈriːn)
Viet Nam quả quýt
tangy (ˈtæŋi)
Viet Nam vị chua ngọt
Tank farm (tæŋk fɑːm)
Viet Nam Chỗ đặt bể chứa, kho chứa
Tank top (tæŋk tɒp)
Viet Nam Áo ba lỗ
Tanker and barge (ˈtæŋkər ænd bɑːʤ)
Viet Nam Tàu chở dầu và sà lan
Tanned skin (tænd skɪn)
Viet Nam da rám nắng
Tannery (ˈtænᵊri)
Viet Nam Xưởng da
Tanning lotion (ˈtænɪŋ ˈləʊʃᵊn)
Viet Nam kem rám nắng
Tanzania (ˌtænzəˈniːə)
Viet Nam Tanzania
Taoist rituals (ˈtaʊɪst ˈrɪʧuəlz)
Viet Nam nghi lễ Đạo giáo
Tape (teɪp)
Viet Nam Băng dính
Tape deck (teɪp dɛk)
Viet Nam máy phát cát-sét
Tape dispenser (teɪp dɪˈspɛnsə)
Viet Nam Dụng cụ cắt băng dính
Tape measure (teɪp ˈmɛʒə)
Viet Nam thước cuộn
Tapered cut (ˈteɪpəd kʌt)
Viet Nam Kiểu tóc cắt nửa dài nửa ngắn
Tapeworm (teɪpwɜːm)
Viet Nam Sán dây
Tapioca flour (ˌtæpɪˈəʊkə flaʊə)
Viet Nam Bột năng
Tapis crude (ˈtæpiː kruːd)
Viet Nam Dầu Tapis
Target line (ˈtɑːɡɪt laɪn)
Viet Nam Đường hướng mong muốn cho quả bóng
Tariff (ˈtærɪf)
Viet Nam Thuế quan
Tarp (tɑːp)
Viet Nam Vải bạt
tart (tɑːt)
Viet Nam Là một dạng đặc biệt của bánh pie nhưng không có lớp vỏ bọc kín nhân mà được nướng hở phần nhân lộ ra ngoài
Taser (Taser)
Viet Nam súng bắn điện
Tasktɑːsk (Tasktɑːsk)
Viet Nam Nhiệm vụ, phận sự
Tassel loafers (ˈtæsᵊl ˈləʊfəz)
Viet Nam Giày lười có nơ, giày lười có phần trang trí nơ
Taste (teɪst)
Viet Nam nêm, nếm
tasty (ˈteɪsti)
Viet Nam Có hương vị ngon
Tax evasion (tæks ɪˈveɪʒᵊn)
Viet Nam Tội trốn thuế
Tax policy (tæks ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách thuế
Taxable personal income (ˈtæksəbᵊl ˈpɜːsᵊnᵊl ˈɪnkʌm)
Viet Nam Thu nhập chịu thuế cá nhân
Tax-free items (ˌtæksˈfriː ˈaɪtəmz)
Viet Nam Hàng miễn thuế
taxi (ˈtæksi)
Viet Nam Xe tắc-xi 
Taxpayers (ˈtæksˌpeɪəz)
Viet Nam Người đóng thuế
T-Bucket (tiː-ˈbʌkɪt)
Viet Nam Dòng ô tô được độ thành mui trần, có lớp đệm vải để ngồi và không có cửa sổ
tea (tiː-ˈbʌkɪt)
Viet Nam trà (chè)
Tea bag (tiː bæɡ)
Viet Nam trà túi lọc
Tea tree oil (tiː triː ɔɪl)
Viet Nam Tinh dầu tràm trà
Teacher’s Day on the 3rd day of Tet (ˈtiːʧəz deɪ ɒn ðiː 3rd deɪ ɒv Tet)
Viet Nam Mồng 3 Tết thầy
Teaching (ˈtiːʧɪŋ)
Viet Nam Kỹ năng đào tạo
Teaching assistant (ˈtiːʧɪŋ əˈsɪstᵊnt)
Viet Nam Trợ giảng
Team leader (tiːm ˈliːdə)
Viet Nam Trưởng nhóm
teamwork (ˈtiːmwɜːk)
Viet Nam Làm việc nhóm
Teapot (ˈtiːpɒt)
Viet Nam ấm trà
Tears (teəz)
Viet Nam Nước mắt
Teaspoon (ˈtiːspuːn)
Viet Nam Thìa cà phê
Techicai Sitan (Techicai Sitan)
Viet Nam Gỗ Trắc
Technician (tɛkˈnɪʃᵊn)
Viet Nam Kỹ thuật viên
Technique (tɛkˈniːk)
Viet Nam Kỹ thuật, phương pháp
Techno (ˈtɛknəʊ)
Viet Nam nhạc khiêu vũ
technology (tɛkˈnɒləʤi)
Viet Nam Công nghệ
tee (tiː)
Viet Nam Nơi đặt gậy để đánh quả bóng ở mỗi hố
Telephone (ˈtɛlɪfəʊn)
Viet Nam Điện thoại
Telephone directory (ˈtɛlɪfəʊn daɪˈrɛktᵊri)
Viet Nam danh bạ điện thoại
Telephoto lens (Telephoto lɛnz)
Viet Nam ống kính tele
Temperature (ˈtɛmprəʧə)
Viet Nam Nhiệt độ
temperature gauge (ˈtɛmprəʧə ɡeɪʤ)
Viet Nam đồng hồ nhiệt độ
temple (ˈtɛmpᵊl)
Viet Nam Ngôi đền
Temporary export (ˈtɛmpᵊrᵊri ɛksˈpɔːt/ˌriːˈɪmpɔːt)
Viet Nam Tạm xuất/tái nhập
Temporary import (ˈtɛmpᵊrᵊri ˈɪmpɔːt/ˌriːɛksˈpɔːt)
Viet Nam Tạm nhập/tái xuất
Temporary life annuity (ˈtɛmpᵊrᵊri laɪf əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim nhân thọ tạm thời
Tench (tɛnʃ)
Viet Nam Cá mè
Tennis (ˈtɛnɪs)
Viet Nam Quần vợt
tennis backpack  (ˈtɛnɪs ˈbækˌpæk )
Viet Nam túi tennis
tennis ball  (ˈtɛnɪs bɔːl )
Viet Nam bóng tennis
Tennis court (ˈtɛnɪs kɔːt)
Viet Nam Sân chơi tennis
tennis racket  (ˈtɛnɪs ˈrækɪt )
Viet Nam vợt tennis
Tennis racquet (ˈtɛnɪs ˈrækɪt )
Viet Nam Vợt tennis
Tennos mortise (Tennos ˈmɔːtɪs)
Viet Nam chốt âm dương
tent (tɛnt)
Viet Nam Lều, rạp
Term (tɜːm)
Viet Nam Điều khoản 
Term life insurance (tɜːm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm nhân thọ tử kỳ
terminal (ˈtɜːmɪnᵊl)
Viet Nam Nhà ga
Terminal illness benefit (ˈtɜːmɪnᵊl ˈɪlnəs ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Quyền lợi bảo hiểm bệnh tật giai đoạn cuối
Terminalia, Myrobolan (Terminalia, Myrobolan)
Viet Nam Gỗ Huỳnh đường
Terminals (ˈtɜːmɪnᵊlz)
Viet Nam Cảng bốc dỡ
Termination (ˌtɜːmɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Sự chấm dứt (hợp đồng)
Termite (tɜːmaɪt)
Viet Nam Con mối
Termite mushrooms (ˈtɜːmaɪt ˈmʌʃruːmz)
Viet Nam Nấm mối
Terms and conditions (tɜːmz ænd kənˈdɪʃᵊnz)
Viet Nam Điều khoản và điều kiện
Terraced house (ˈtɛrəst haʊs)
Viet Nam Nhà theo dãy có cùng kiến trúc.
terrazzo (terrazzo)
Viet Nam đá mài
Terrorist (ˈtɛrərɪst)
Viet Nam Kẻ khủng bố

Pages