You are here

Chữ cái T

Thunderstorm (ˈθʌndəstɔːm)
Viet Nam Bão có sấm sét
Tick (tɪk)
Viet Nam Con bọ ve
ticket (ˈtɪkɪt)
Viet Nam
Ticket barrier (ˈtɪkɪt ˈbæriə)
Viet Nam Rào chắn thu vé
Tie (taɪ)
Viet Nam Cà vạt
Tie (Cavity Wall) (taɪ (ˈkævəti wɔːl))
Viet Nam Giằng 
tie break  (taɪ breɪk )
Viet Nam Quyết định người thắng 
Tie rack (taɪ ræk)
Viet Nam móc treo cà vạt
TIG, MIG (tɪɡ, mɪɡ/mæɡ ˈwɛldɪŋ)
Viet Nam Hàn TIG, MIG, MAG
Tiger (taɪɡə)
Viet Nam Con hổ
Tiger cub (taɪɡə kʌb)
Viet Nam hổ con
Tiger’s Eye (ˈtaɪɡəz aɪ)
Viet Nam đá quý, amiăng kết tinh (không có hại vì nó không có dạng sợi)
Tightening distance (ˈtaɪtᵊnɪŋ ˈdɪstᵊns)
Viet Nam khoảng cách siết lại, khoảng cách siết chặt
Tigress (taɪɡrɪs)
Viet Nam Con hổ cái
Tilapia (tɪˈlɑːpiə)
Viet Nam Con cá rô
timber (ˈtɪmbə)
Viet Nam gỗ kiến trúc
Time clause (taɪm klɔːz)
Viet Nam Điều khoản đồng tử vong
time delay relay (taɪm dɪˈleɪ ˌrɪˈleɪ)
Viet Nam rơ le thời gian.
Time management skills (taɪm ˈmænɪʤmənt skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng quản lý thời gian
Time management skills (taɪm ˈmænɪʤmənt skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng quản lý thời gian
time over current relay (taɪm ˈəʊvə ˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪ)
Viet Nam Rơ le quá dòngcó thời gian.
Time payment (taɪm ˈpeɪmənt)
Viet Nam Trả lương theo thời gian
Timetable (ˈtaɪmˌteɪbᵊl)
Viet Nam Lịch trình
Tin opener (tɪn ˈəʊpᵊnə)
Viet Nam Đồ khui hộp
Tinsel (ˈtɪnsᵊl)
Viet Nam dây kim tuyến
Tiny sand and dust clay (ˈtaɪni sænd ænd dʌst kleɪ)
Viet Nam Sét pha cát nhỏ lẫn bụi
Tip (tɪp)
Viet Nam tiền boa
tire (ˈtaɪə)
Viet Nam lốp xe
tire iron (ˈtaɪər aɪən)
Viet Nam cần nạy vỏ xe
Tire pressure (ˈtaɪə ˈprɛʃə)
Viet Nam áp suất lốp
tired (taɪəd)
Viet Nam mệt mỏi
T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃᵊn)
Viet Nam Ngã ba đường 
To be sent off (tuː biː sɛnt ɒf)
Viet Nam Bị đuổi khỏi sân
to boast, to brag (tuː bəʊst, tuː bræɡ)
Viet Nam khoa trương
To bog down (tuː bɒɡ daʊn)
Viet Nam sa lầy
to book (tuː bʊk)
Viet Nam đặt phòng
To browse the Internet (tuː braʊz ði ˈɪntənɛt)
Viet Nam Lên mạng (để tìm kiếm)
To catch a train (tuː kæʧ ə treɪn)
Viet Nam Bắt tàu
To check, to stem inflation (tuː ʧɛk, tuː stɛm ɪnˈfleɪʃᵊn)
Viet Nam Ngăn chặn lạm phát
to check-in (tuː ʧɛk-ɪn)
Viet Nam nhận phòng
to check-out (tuː ˈʧəkˈaʊt)
Viet Nam trả phòng
To close a deal (tuː kləʊz ə diːl)
Viet Nam Thỏa thuận hoàn thành
To combat, to fight against inflation (tuː ˈkɒmbæt, tuː faɪt əˈɡɛnst ɪnˈfleɪʃᵊn)
Viet Nam Chống lại sự lạm phát
To concede (tuː kənˈsiːd)
Viet Nam thủng lưới (bàn thua)
To cross (tuː krɒs)
Viet Nam Tạt bóng
To curb inflation (tuː kɜːb ɪnˈfleɪʃᵊn)
Viet Nam Chống lạm phát, kiềm chế lạm phát
to declare war on (against, upon) (tuː dɪˈkleə wɔːr ɒn (əˈɡɛnst, əˈpɒn))
Viet Nam tuyên chiến với
To draw (tuː drɔː)
Viet Nam Hòa
To fall into an ambush (tuː fɔːl ˈɪntuː ən ˈæmbʊʃ)
Viet Nam rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích
To get off the train (tuː ɡɛt ɒf ðə treɪn)
Viet Nam Xuống tàu
To get on the train (tuː ɡɛt ɒn ðə treɪn)
Viet Nam Lên tàu
To halt inflation (tuː hɔːlt ɪnˈfleɪʃᵊn)
Viet Nam Ngăn chặn, kiểm soát lạm phát
To head (tuː hɛd)
Viet Nam Đánh đầu chuyền bóng
To head the ball (tuː hɛd ðə bɔːl)
Viet Nam Đánh đầu chuyền bóng
To kick the ball (tuː kɪk ðə bɔːl)
Viet Nam Đá bóng
To lose (tuː luːz)
Viet Nam Thua điểm
To make offerings (tuː meɪk ˈɒfᵊrɪŋz)
Viet Nam thờ cúng
To miss a train (tuː mɪs ə treɪn)
Viet Nam Nhỡ tàu
To paralyze industry (tuː ˈpærᵊlaɪz ˈɪndəstri)
Viet Nam Làm tê liệt hóa ngành kỹ nghệ
To pass the ball (tuː pɑːs ðə bɔːl)
Viet Nam Chuyền bóng
to pay the bill (tuː peɪ ðə bɪl)
Viet Nam thanh toán
to pay train ticket (tuː peɪ treɪn ˈtɪkɪt)
Viet Nam Trả tiền vé
To play (tuː pleɪ)
Viet Nam Chơi
To play at home (tuː pleɪ æt həʊm)
Viet Nam Chơi sân nhà
To play away (tuː pleɪ əˈweɪ)
Viet Nam Chơi sân khách
To postpone (military) action (tuː pəʊstˈpəʊn (ˈmɪlɪtᵊri) ˈækʃᵊn)
Viet Nam hoãn binh
To produce evidence (tuː ˈprɒdjuːs ˈɛvɪdᵊns)
Viet Nam Đưa ra chứng cứ
To produce goods (tuː ˈprɒdjuːs ɡʊdz)
Viet Nam Sản xuất hàng bán
To produce invoice (tuː ˈprɒdjuːs ˈɪnvɔɪs)
Viet Nam Đưa ra hóa đơn
To produce under a licence (tuː ˈprɒdjuːs ˈʌndər ə ˈlaɪsᵊns)
Viet Nam Sản xuất theo giấy phép
To score (tuː skɔː)
Viet Nam ghi bàn
To score a goal (tuː skɔːr ə ɡəʊl)
Viet Nam Ghi bàn
To send off (tuː sɛnd ɒf)
Viet Nam Đuổi khỏi sân
to shoot (tuː ʃuːt)
Viet Nam sút
to stay at a hotel (tuː steɪ æt ə həʊˈtɛl)
Viet Nam nghỉ tại KS
To step up producibility (tuː stɛp ʌp prəˌdjuːsəˈbɪləti)
Viet Nam Tăng cường khả năng sản xuất
To take a penalty (tuː teɪk ə ˈpɛnᵊlti)
Viet Nam Sút phạt đền
To the cinema (tuː ðə ˈsɪnəmə)
Viet Nam đi xem phim
To the country (tuː ðə ˈkʌntri)
Viet Nam Xung quanh thành phố
To the mountains (tuː ðə ˈmaʊntɪnz)
Viet Nam Đi lên núi
To the seaside (tuː ðə ˈsiːsaɪd)
Viet Nam Nghỉ ngoài biển
To tie the knot (idiom) (tuː taɪ ðə nɒt (ˈɪdiəm))
Viet Nam Kết hôn
To watch (tuː wɒʧ)
Viet Nam Xem
To win (tuː wɪn)
Viet Nam Thắng
Toad (təʊd)
Viet Nam Con cóc
Toast (təʊst)
Viet Nam bánh mì nướng
Toaster (ˈtəʊstə)
Viet Nam Lò nướng bánh mì
toaster oven (ˈtəʊstər ˈʌvᵊn)
Viet Nam lò nướng bánh mì
Toe (təʊ)
Viet Nam Ngón chân cái
Toe box (təʊ bɒks)
Viet Nam Đầu giày
Toenail (ˈtəʊneɪl)
Viet Nam Móng chân
Toggle clamp (ˈtɒɡᵊl klæmp)
Viet Nam cảo đẩy hoặc cảo kẹp
toilet (ˈtɔɪlət)
Viet Nam phòng vệ sinh
toilet seat (ˈtɔɪlət siːt)
Viet Nam bệ xí
Toiletry bag (ˈtɔɪlɪtri bæɡ)
Viet Nam Túi đựng đồ vệ sinh cá nhân
Toll road (təʊl rəʊd)
Viet Nam Đường có thu phí
Toluene (C6H5CH3) (ˈtɒljuiːn (siː6eɪʧ5siː-eɪʧ3))
Viet Nam Toluen (C6H5CH3)
Tomato (təˈmɑːtəʊ)
Viet Nam Quả cà chua
tomato juice (təˈmɑːtəʊ ʤuːs)
Viet Nam nước ép cà chua
Tomato smoothie (təˈmɑːtəʊ ˈsmuːði)
Viet Nam sinh tố cà chua

Pages