You are here
Chữ cái T
Tiger’s Eye (ˈtaɪɡəz aɪ)
đá quý, amiăng kết tinh (không có hại vì nó không có dạng sợi)
Tightening distance (ˈtaɪtᵊnɪŋ ˈdɪstᵊns)
khoảng cách siết lại, khoảng cách siết chặt
Time management skills (taɪm ˈmænɪʤmənt skɪlz)
Kỹ năng quản lý thời gian
Time management skills (taɪm ˈmænɪʤmənt skɪlz)
Kỹ năng quản lý thời gian
time over current relay (taɪm ˈəʊvə ˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪ)
Rơ le quá dòngcó thời gian.
Tiny sand and dust clay (ˈtaɪni sænd ænd dʌst kleɪ)
Sét pha cát nhỏ lẫn bụi
To browse the Internet (tuː braʊz ði ˈɪntənɛt)
Lên mạng (để tìm kiếm)
To check, to stem inflation (tuː ʧɛk, tuː stɛm ɪnˈfleɪʃᵊn)
Ngăn chặn lạm phát
To combat, to fight against inflation (tuː ˈkɒmbæt, tuː faɪt əˈɡɛnst ɪnˈfleɪʃᵊn)
Chống lại sự lạm phát
To curb inflation (tuː kɜːb ɪnˈfleɪʃᵊn)
Chống lạm phát, kiềm chế lạm phát
to declare war on (against, upon) (tuː dɪˈkleə wɔːr ɒn (əˈɡɛnst, əˈpɒn))
tuyên chiến với
To fall into an ambush (tuː fɔːl ˈɪntuː ən ˈæmbʊʃ)
rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích
To halt inflation (tuː hɔːlt ɪnˈfleɪʃᵊn)
Ngăn chặn, kiểm soát lạm phát
To paralyze industry (tuː ˈpærᵊlaɪz ˈɪndəstri)
Làm tê liệt hóa ngành kỹ nghệ
To postpone (military) action (tuː pəʊstˈpəʊn (ˈmɪlɪtᵊri) ˈækʃᵊn)
hoãn binh
To produce evidence (tuː ˈprɒdjuːs ˈɛvɪdᵊns)
Đưa ra chứng cứ
To produce under a licence (tuː ˈprɒdjuːs ˈʌndər ə ˈlaɪsᵊns)
Sản xuất theo giấy phép
To step up producibility (tuː stɛp ʌp prəˌdjuːsəˈbɪləti)
Tăng cường khả năng sản xuất
To tie the knot (idiom) (tuː taɪ ðə nɒt (ˈɪdiəm))
Kết hôn
Toluene (C6H5CH3) (ˈtɒljuiːn (siː6eɪʧ5siː-eɪʧ3))
Toluen (C6H5CH3)