You are here
Từ điển Anh-Việt
Benefit segmentation (ˈbɛnɪfɪt ˌsɛɡmɛnˈteɪʃᵊn)
Phân khúc theo lợi ích khách hàng
Intumescent material (Intumescent məˈtɪəriəl)
Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng.
stump up for sth (stʌmp ʌp fɔː sth)
bỏ ra một khoản tiền ngoài ý muốn cho thứ gì
touch on (tʌʧ ɒn)
thảo luận nhanh một đề tài trong một cuộc nói chuyện
Ornament (ˈɔːnəmənt)
vật trang trí (được treo trên cây thông Giáng sinh)
as far as one know (æz fɑːr æz wʌn noʊ )
theo như ai được biết
therapy of point injection (ˈθɛrəpi ɒv pɔɪnt ɪnˈʤɛkʃᵊn)
bấm huyệt
Square hollow section (skweə ˈhɒləʊ ˈsɛkʃᵊn)
Thép hình vuông rỗng
Drive (draɪv)
Tạt cầu, đánh nhanh và thấp tạo đường bay thẳng trên sát mặt lưới
gratitude and resentment (ˈɡrætɪtjud ənd rɪˈzɛntmənt )
ân oán
Administration Department (ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Hành chính
Automatic pocket welt sewing machine (ˌɔːtəˈmætɪk ˈpɒkɪt wɛlt ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn)
Máy may túi tự động
Mourner’s Kaddish (ˈmɔːnəz Kaddish)
kinh Kaddish của người đau buồn (trong Do Thái giáo)