You are here
Chữ cái A
analytical method (ˌæn.əˈlɪtɪk ˈmɛθəd )
phương pháp giải tích
ancient civilization (ˈeɪnʃənt ˌsɪv.ɪ.lɪˈzeɪ.ʃən )
nên văn minh cổ đại
anilingus (ˌænɪˈlɪŋɡəs )
sự kích thích tình dục bằng cách liếm hậu môn
annual installment (ˈænjuəl ɪnˈstɔlmənt )
trả góp thường niên
antenna shortening condenser (ænˈtɛnə ˈʃɔrtnɪŋ kənˈdɛnsər )
bộ tụ điện ăng ten
anti-jamming antenna (ˌæntiˈdʒæmɪŋ ænˈtɛnə )
ăng ten chống phá sóng