You are here

Chữ cái B

bony (ˈboʊni )
Viet Nam nhiều xương
bonze (bɒnz )
Viet Nam nhà sư
boo (bu )
Viet Nam tiếng ê
booby (ˈbuːbi )
Viet Nam người có tính khù khờ và trẻ con
book on military tactics (bʊk ɑn ˈmɪlɪtɛri ˈtæktɪks )
Viet Nam binh thư
book-keeper (ˈbʊkˌkiːpər )
Viet Nam nhân viên kế toán sổ sách
bookish (ˈbʊkɪʃ )
Viet Nam ham đọc
booklet (ˈbʊklɪt )
Viet Nam cuốn sách nhỏ
bookseller (ˈbʊksɛlər )
Viet Nam người bán sách
bookshop (ˈbʊkʃɒp )
Viet Nam cửa hàng sách
bookstore (ˈbʊkˌstɔr )
Viet Nam như bookshop
bookworm (ˈbʊkˌwɜrm )
Viet Nam con mọt sách
boom (buːm )
Viet Nam tiếng nổ súng
boon (buːn )
Viet Nam mối lợi
boorish (ˈbʊrɪʃ )
Viet Nam cục mịch
booster (ˈbuːstər )
Viet Nam người nâng đỡ
booty (ˈbuːti )
Viet Nam chiến lợi phẩm
booze (buːz )
Viet Nam rượu
borax (ˈbɔræks )
Viet Nam borax
border (ˈbɔrdər )
Viet Nam đường biên
border guard (ˈbɔrdər ɡɑrd )
Viet Nam biên phòng
border security (ˈbɔrdər sɪˈkjʊrɪti )
Viet Nam an ninh biên giới
borderless (ˈbɔrdərləs )
Viet Nam vô biên
borehole (ˈbɔrhoʊl )
Viet Nam lỗ khoan trong lòng đất
borer (ˈbɔrər )
Viet Nam người khoan
borrow (ˈbɔroʊ )
Viet Nam mượn
borrower (ˈbɔroʊər )
Viet Nam bên mượn
bosom (ˈbʊzəm )
Viet Nam ngực của phụ nữ
bosom friend (ˈbʊzəm frɛnd )
Viet Nam bạn nối khố
bossy (ˈbɔsi )
Viet Nam hống hách
botanical garden (bəˈtænɪkəl ˈɡɑrdən )
Viet Nam bách thảo
botany (bəˈtænɪ )
Viet Nam thực vật học
both (boʊθ )
Viet Nam cả hai
bother (ˈbɑðər )
Viet Nam Làm phiền, làm ơn
bother sb with sth (ˈbɑðər ˈsʌb wɪð sθ )
Viet Nam làm phiền ai vì điều gì
bothered (ˈbɑðərd )
Viet Nam bị làm phiền
bothersome (ˈbɑðərsʌm )
Viet Nam làm khó chịu
bottle (ˈbɒtəl )
Viet Nam bình
bottle up sth (ˈbɒtəl ʌp sθ )
Viet Nam kìm nén cảm xúc
bottle-gourd (ˈbɒtəl-ɡɔrd )
Viet Nam bầu nậm
bottleful (ˈbɒtəlfʊl )
Viet Nam khoảng một chai
bottom (ˈbɑtəm )
Viet Nam đáy
bottomless (bɒtəm.ləs )
Viet Nam không đáy
bottom’s up! (ˈbɒtəmz ʌp )
Viet Nam cạn ly!
boudoir (ˈbuː.dwɑːr )
Viet Nam buồng the
bough (baʊ )
Viet Nam cành cây
bouillon (ˈbuː.jɒ̃ )
Viet Nam nước canh
boulder (ˈboʊl.dər )
Viet Nam tảng đá lớn bị nước làm mòn
bound (baʊnd )
Viet Nam sắp đi
boundary (ˈbaʊn.dəri )
Viet Nam biên giới
boundless (ˈbaʊnd.ləs )
Viet Nam bao la
bouquet (ˈbuː.kɛɪ )
Viet Nam bó hoa
bourgeois (ˈbʊrʒ.wɑː )
Viet Nam giai cấp tư sản
bout (baʊt )
Viet Nam cuộc vật lộn
bow down (baʊ daʊn )
Viet Nam tuân phục
bow one’s respect to sb from a distance (baʊ wʌnz rɪˈspɛkt tu ˈsʌb.i ˈfrʌm ə ˈdɪstəns )
Viet Nam bái vọng
bow to one’s ancestors (baʊ tu wʌnz ˈænsɛstərz )
Viet Nam bái tổ
bow-legged (ˈbaʊˌlɛɡɪd )
Viet Nam chân vòng kiềng
bow-wow (ˈbaʊˌwaʊ )
Viet Nam tiếng chó sủa
bowel (ˈbaʊ.əl )
Viet Nam ruột
bower (ˈbaʊ.ər )
Viet Nam lùm cây
bowstring (ˈbaʊ.strɪŋ )
Viet Nam dây cung
bowtie (ˈbaʊ.taɪ )
Viet Nam nơ bướm
box (bɒks )
Viet Nam Cái hộp
boxwood (ˈbɒks.wʊd )
Viet Nam gỗ hoàng dương
boy (bɔɪ )
Viet Nam cậu bé
boyfriend (ˈbɔɪ.frɛnd )
Viet Nam bạn trai
boyhood (ˈbɔɪ.hʊd )
Viet Nam ấu niên
boyscout (ˈbɔɪˌskaʊt )
Viet Nam hướng đạo sinh
bra (brɑː )
Viet Nam áo lót
brachiopods (ˌbræ.kiˈoʊ.pɒdz )
Viet Nam ngành tay cuộn
brackish (ˈbræk.ɪʃ )
Viet Nam hơi mặn
brag (bræɡ )
Viet Nam ba hoa
braggart (ˈbræɡ.ərt )
Viet Nam kẻ ba hoa
bragger (ˈbræɡ.ər )
Viet Nam người khoe khoang
brain (breɪn )
Viet Nam não
brain dead (breɪn dɛd )
Viet Nam ngu
brain drain (breɪn dreɪn )
Viet Nam sự thu hút tri thức
brainless (ˈbreɪn.ləs )
Viet Nam Ngu đần, đần độn
brains (breɪnz )
Viet Nam Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo
brains of an operation (breɪnz əv ən ˌɒpəˈreɪʃən )
Viet Nam bộ óc của chiến dịch
brainwash (ˈbreɪn.wɒʃ )
Viet Nam tẩy não
brainy (ˈbreɪ.ni )
Viet Nam có đầu óc
brake system (breɪk ˈsɪstəm )
Viet Nam bộ thắng
bran (bræn )
Viet Nam Cám ơn
branchy (ˈbræn.tʃi )
Viet Nam nhiều cành
brand-new (ˈbrænd.njuː )
Viet Nam mới cứng
brandish (ˈbrændɪʃ )
Viet Nam khua
brass (bræs )
Viet Nam đồng thau
brass knuckles (bræs ˈnʌkəlz )
Viet Nam cái xỏ ngón bằng đồng
brassiere (bræˈzɪə )
Viet Nam viết đầy đủ của bra
brassy (ˈbræ.si )
Viet Nam giống đồng thau
brat (bræt )
Viet Nam đứa trẻ hỗn xược
bravery (ˈbreɪ.vər.i )
Viet Nam lòng dũng cảm
brawl (brɔːl )
Viet Nam ẩu đả
brawny (ˈbrɔː.ni )
Viet Nam khỏe mạnh
brazen (ˈbreɪ.zən )
Viet Nam lanh lảnh
brazen-faced (ˈbreɪ.zən.feɪst )
Viet Nam trâng tráo

Pages