Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái B
blisteringly (ˈblɪstərɪŋli )
sắc bén
Thông tin thêm về từ blisteringly
bloat (bloʊt )
Muối ăn thêm (để trên bàn)
Thông tin thêm về từ bloat
bloated (bloʊtɪd )
phồng
Thông tin thêm về từ bloated
blob (blɒb )
giọt chất lỏng đặc
Thông tin thêm về từ blob
block diagram (blɒk ˈdaɪəɡræm )
sơ đồ khối
Thông tin thêm về từ block diagram
blocked (blɒkt )
bí
Thông tin thêm về từ blocked
blockhouse (ˈblɒkhaʊs )
lô cốt
Thông tin thêm về từ blockhouse
bloke (bloʊk )
Anh bạn, ông anh
Thông tin thêm về từ bloke
blond (blɒnd )
tóc vàng hoe
Thông tin thêm về từ blond
blood bank (blʌd bæŋk )
ngân hàng máu
Thông tin thêm về từ blood bank
blood pudding (blʌd ˈpʊdɪŋ )
dồi dào
Thông tin thêm về từ blood pudding
blood red (blʌd rɛd )
màu đỏ máu
Thông tin thêm về từ blood red
blood stained hand (blʌd steɪnd hænd )
bàn tay nhúng máu
Thông tin thêm về từ blood stained hand
blood sugar (blʌd ˈʃʊɡər )
đường huyết
Thông tin thêm về từ blood sugar
blood vessel (blʌd ˈvɛsəl )
mạch máu
Thông tin thêm về từ blood vessel
blood-and-thunder (blʌd ənd ˈθʌndər )
cao trào
Thông tin thêm về từ blood-and-thunder
blood-spattered (blʌd ˈspætərd )
bê bết máu
Thông tin thêm về từ blood-spattered
blood-vessel (blʌd ˈvɛsəl )
mạch máu
Thông tin thêm về từ blood-vessel
bloodhound (ˈblʌdhaʊnd )
chó săn
Thông tin thêm về từ bloodhound
bloodline (ˈblʌdlaɪn )
huyết thống
Thông tin thêm về từ bloodline
bloodshed (ˈblʌdʃɛd )
sự chém giết
Thông tin thêm về từ bloodshed
bloodshot (ˈblʌdʃɑt )
mắt đỏ ngầu
Thông tin thêm về từ bloodshot
bloodstain (ˈblʌdsteɪn )
vệt máu
Thông tin thêm về từ bloodstain
bloodstained (ˈblʌdsteɪnd )
bê bết máu
Thông tin thêm về từ bloodstained
bloodstream (ˈblʌdstrim )
dòng máu trong cơ thể
Thông tin thêm về từ bloodstream
bloodthirsty (ˈblʌdˌθɜrsti )
khát máu
Thông tin thêm về từ bloodthirsty
bloody (ˈblʌdi )
chảy máu
Thông tin thêm về từ bloody
blossom (ˈblɑsəm )
bông
Thông tin thêm về từ blossom
blot out (blɑt aʊt )
bôi mờ
Thông tin thêm về từ blot out
blotting paper (ˈblɑtɪŋ ˈpeɪpər )
Giấy thấm dầu
Thông tin thêm về từ blotting paper
blouson (bluˈzɒn )
áo gió
Thông tin thêm về từ blouson
blow (bloʊ )
bay
Thông tin thêm về từ blow
blow a whistle (bloʊ ə ˈwɪsəl )
báo cáo với người có thẩm quyền về một việc làm phi pháp
Thông tin thêm về từ blow a whistle
blow off (bloʊ ɔf )
bụp
Thông tin thêm về từ blow off
blow one's nose (bloʊ wʌnz noʊz )
xì mũi
Thông tin thêm về từ blow one's nose
blow sth up (bloʊ ˈsθɪŋ ʌp )
làm thứ gì nổ tung
Thông tin thêm về từ blow sth up
blow the horn (bloʊ ðə hɔrn )
bóp còi
Thông tin thêm về từ blow the horn
blow up (bloʊ ʌp )
nổ tung
Thông tin thêm về từ blow up
blow-dryer (bloʊ ˈdraɪər )
Máy sấy tóc
Thông tin thêm về từ blow-dryer
blow-pipe (bloʊ paɪp )
ống xì
Thông tin thêm về từ blow-pipe
blower (ˈbloʊər )
ống bễ
Thông tin thêm về từ blower
bludgeon (ˈblʌdʒən )
cái dùi cui
Thông tin thêm về từ bludgeon
blue fish (blu fɪʃ )
cá bạc má
Thông tin thêm về từ blue fish
bluefish (ˈbluˌfɪʃ )
cá bạc má
Thông tin thêm về từ bluefish
blueprint (ˈbluˌprɪnt )
Thiết kế quảng cáo
Thông tin thêm về từ blueprint
bluff (blʌf )
bịp
Thông tin thêm về từ bluff
bluish (ˈbluɪʃ )
hơi xanh
Thông tin thêm về từ bluish
blunder (ˈblʌndər )
điều sai lầm ngớ ngẩn
Thông tin thêm về từ blunder
blur (blɜr )
vết mờ
Thông tin thêm về từ blur
blurred (blɜrd )
mờ
Thông tin thêm về từ blurred
blurt out (blɜrt aʊt )
buột miệng
Thông tin thêm về từ blurt out
bluster (ˈblʌstər )
ầm ầm
Thông tin thêm về từ bluster
board of directors (bɔrd əv dɪˈrɛktərz )
ban giám đốc
Thông tin thêm về từ board of directors
board of management (bɔrd əv ˈmænɪdʒmənt )
ban giám đốc
Thông tin thêm về từ board of management
boarding school (ˈbɔrdɪŋ skul )
trường nội trú
Thông tin thêm về từ boarding school
boarding-house (ˈbɔrdɪŋ haʊs )
nhà trọ
Thông tin thêm về từ boarding-house
boardroom (ˈbɔrdrum )
phòng họp của ban giám đốc
Thông tin thêm về từ boardroom
boast (boʊst )
ba hoa
Thông tin thêm về từ boast
boaster (ˈboʊstər )
người ba hoa
Thông tin thêm về từ boaster
boat people (boʊt ˈpipəl )
người tỵ nạn bằng thuyền
Thông tin thêm về từ boat people
boatman (ˈboʊtmæn )
người chèo thuyền
Thông tin thêm về từ boatman
bob (bɑb )
bập bềnh
Thông tin thêm về từ bob
bobbin (ˈbɑbɪn )
ống chỉ
Thông tin thêm về từ bobbin
bobcat (ˈbɑbkæt )
linh miêu Mỹ
Thông tin thêm về từ bobcat
body (ˈbɑdi )
cơ thể
Thông tin thêm về từ body
body temperature (ˈbɑdi ˈtɛmpərətʃər )
nhiệt độ cơ thể
Thông tin thêm về từ body temperature
body-building (ˈbɑdiˌbɪldɪŋ )
môn thể hình
Thông tin thêm về từ body-building
bodybuilder (ˈbɑdibɪldər )
người tập thể hình
Thông tin thêm về từ bodybuilder
bodyguard (ˈbɑdɪˌɡɑrd )
vệ sĩ
Thông tin thêm về từ bodyguard
bog (bɔɡ )
bãi lầy
Thông tin thêm về từ bog
bogie wheel (ˈboʊɡi wɪl )
bánh lăn
Thông tin thêm về từ bogie wheel
boil up (bɔɪl ʌp )
sôi sùng sục
Thông tin thêm về từ boil up
boiler (ˈbɔɪlər )
nồi hơi
Thông tin thêm về từ boiler
boiling hot (ˈbɔɪlɪŋ hɑt )
nóng giãy
Thông tin thêm về từ boiling hot
boiling point (ˈbɔɪlɪŋ pɔɪnt )
điểm sôi
Thông tin thêm về từ boiling point
boisterous (ˈbɔɪstərəs )
hung dữ
Thông tin thêm về từ boisterous
bok choy (bɑk tʃɔɪ )
rau cải chíp
Thông tin thêm về từ bok choy
bold-faced (boʊld feɪst )
trơ tráo
Thông tin thêm về từ bold-faced
boldfaced (ˈboʊldfeɪst )
trơ tráo
Thông tin thêm về từ boldfaced
boldly (ˈboʊldli )
một cách táo bạo
Thông tin thêm về từ boldly
bolster (ˈboʊlstər )
gối dựa
Thông tin thêm về từ bolster
bomb crater (bɑm ˈkreɪtər )
hố bom
Thông tin thêm về từ bomb crater
bomb explosion (bɑm ɪkˈsploʊʒən )
bom nổ
Thông tin thêm về từ bomb explosion
bombard (bɑmˈbɑrd )
Bắn pháo chào mừng
Thông tin thêm về từ bombard
bombardier (bɑmˈbɑrdɪr )
người ném bom
Thông tin thêm về từ bombardier
bombastic (bɑmˈbæstɪk )
khoa trương
Thông tin thêm về từ bombastic
bomber (ˈbɑmbər )
kẻ đánh bom
Thông tin thêm về từ bomber
bon appétit (bɒn æpəˈtiː )
ăn nào
Thông tin thêm về từ bon appétit
bondman (ˈbɒndmən )
nông nô
Thông tin thêm về từ bondman
bone (boʊn )
chất xương
Thông tin thêm về từ bone
bone marrow (boʊn ˈmɛroʊ )
tủy xương
Thông tin thêm về từ bone marrow
bone tired (boʊn taɪrd )
cực kỳ mệt mỏi
Thông tin thêm về từ bone tired
bone up for (boʊn ʌp fɔr )
học tủ
Thông tin thêm về từ bone up for
bone up on sth (boʊn ʌp ɑn sθ )
ôn đi ôn lại trước khi làm gì
Thông tin thêm về từ bone up on sth
bone-idle (ˈboʊnˌaɪdəl )
cực kỳ nhàn rỗi
Thông tin thêm về từ bone-idle
bone-lazy (ˈboʊnˈleɪzi )
cực lỳ lười biếng
Thông tin thêm về từ bone-lazy
bones (boʊnz )
di cốt
Thông tin thêm về từ bones
bonfire (ˈbɒnfaɪər )
lửa mừng
Thông tin thêm về từ bonfire
bonsai (ˈbɒnzaɪ )
bonsai
Thông tin thêm về từ bonsai
bonus (ˈboʊnəs )
phần thưởng
Thông tin thêm về từ bonus
Pages
« first
‹ previous
…
3
4
5
6
7
8
9
10
11
…
next ›
last »