You are here

Chữ cái B

behave in a most exemplary way (bɪˈheɪv ɪn ə moʊst ɪɡˈzɛmpləri weɪ )
Viet Nam ăn ở mực thước
behavior (bɪˈheɪvjər )
Viet Nam lối
behaviorism (bɪˈheɪvjərɪzəm )
Viet Nam chủ nghĩa hành vi
behead (bɪˈhɛd )
Viet Nam chém đầu
behind (bɪˈhaɪnd )
Viet Nam đằng sau
behind one’s back (bɪˈhaɪnd wʌnz bæk )
Viet Nam sau lưng ai
behold (bɪˈhoʊld )
Viet Nam nhìn ngắm
being (ˈbiɪŋ )
Viet Nam sinh vật học vũ trụ
belch (bɛlʧ )
Viet Nam ợ hơi
belief (bɪˈlif )
Viet Nam lòng tin
believe (bɪˈliv )
Viet Nam tin
believer (bɪˈliːvər )
Viet Nam tín đồ
bell-tower (ˈbɛlˌtaʊər )
Viet Nam tháp chuông
bellhop (ˈbɛlˌhɑp )
Viet Nam nhân viên khuân vác
bellicose (ˈbɛlɪkoʊs )
Viet Nam hiếu chiến
bellows (ˈbɛloʊz )
Viet Nam ống bễ
belong (bɪˈlɔŋ )
Viet Nam thuộc về
belong in (bɪˈlɔŋ ɪn )
Viet Nam phù hợp với môi trường nào
belong to (bɪˈlɔŋ tu )
Viet Nam thuộc về
belong with (bɪˈlɔŋ wɪð )
Viet Nam đồng điệu
belongings (bɪˈlɔŋɪŋz )
Viet Nam đồ đạc
beloved (bɪˈlʌvɪd )
Viet Nam được yêu mến
below (bɪˈloʊ )
Viet Nam bên dưới
below par (bɪˈloʊ pɑr )
Viet Nam thấp hơn giá định mức
bend down (bɛnd daʊn )
Viet Nam uốn xuống
bend over (bɛnd ˈoʊvər )
Viet Nam cúi người
bendable (bɛnˈdeɪbəl )
Viet Nam có thể uốn cong được
beneath (bɪˈniθ )
Viet Nam ở dưới
benefactor (ˈbɛnɪˌfæktər )
Viet Nam ân gia
benefit (ˈbɛnɪfɪt )
Viet Nam giá trị
benefit from (ˈbɛnɪfɪt frʌm )
Viet Nam hưởng lợi từ
benevolence (bɛnəˈvɑləns )
Viet Nam lòng nhân từ
benevolent (bɛnəˈvɛlənt )
Viet Nam nhân đức
benighted (bɪˈnaɪtɪd )
Viet Nam giam hãm trong đêm tối
bent (bɛnt )
Viet Nam bị uốn cong
bentonite (ˈbɛntənaɪt )
Viet Nam ben-tô-nít
benzene (bɛnˈziːn )
Viet Nam ben-zen
bequeath (bɪˈkwið )
Viet Nam để lại bằng chúc thư
bereaved (bəˈriːvd )
Viet Nam có tang
beret (bəˈreɪ )
Viet Nam bê rê
berkelium (ˈbɜrkɛlɪəm )
Viet Nam beckeli
berry (ˈbɛri )
Viet Nam qua mọng
beryllium (bəˈrɪlɪəm )
Viet Nam berili
beseech (bɪˈsiːtʃ )
Viet Nam cầu xin
beside (bɪˈsaɪd )
Viet Nam bên cạnh
besides (bɪˈsaɪdz )
Viet Nam bên cạnh đó
besiege (bɪˈsiːdʒ )
Viet Nam bao vây
best (bɛst )
Viet Nam tốt nhất
best man (bɛst mæn )
Viet Nam phù rể
best selling (bɛst ˈsɛlɪŋ )
Viet Nam bán chạy nhất
bestow (bɪˈstoʊ )
Viet Nam ban tặng
bestow favors (bɪˈstoʊ ˈfeɪvərz )
Viet Nam ban ơn
bestow sb (bɪˈstoʊ ˈsʌb )
Viet Nam cho ai ở trọ lại
bestow sth (bɪˈstoʊ ˈsθɪŋ )
Viet Nam ban cho
bestseller (ˈbɛstˌsɛlɚ )
Viet Nam sách bán chạy
betray (bɪˈtreɪ )
Viet Nam phản bội
betray one’s country (bɪˈtreɪ wʌnz ˈkʌntri )
Viet Nam bán nước
betroth (bɪˈtroʊθ )
Viet Nam Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
betrothal (bɪˈtroʊθəl )
Viet Nam sự hứa hôn
better (ˈbɛtər )
Viet Nam khá hơn
better late than never (ˈbɛtər leɪt ðæn ˈnɛvər )
Viet Nam muộn còn hơn không
between (bɪˈtwin )
Viet Nam giữa
bevel pinion (ˈbɛvəl ˈpɪnjən )
Viet Nam bánh khía hình nón
bewail (bɪˈweɪl )
Viet Nam than phiền
bewildered (bɪˈwɪldərd )
Viet Nam luống cuồng
bewitch (bɪˈwɪtʃ )
Viet Nam bỏ bùa ai
beyond (bɪˈjɒnd )
Viet Nam ở xa
biannual (ˈbaɪˈænjuəl )
Viet Nam một năm hai lần
biased (ˈbaɪəst )
Viet Nam thiên vị
bibliomaniac (ˌbɪbliəˈmeɪniæk )
Viet Nam người mê sách
bicameralism (ˌbaɪˈkæmərəlɪzəm )
Viet Nam quốc hội lưỡng viện
bicarbonate of soda (ˌbaɪˈkɑːrbənɪt əv ˈsoʊdə )
Viet Nam bội nở
bicep (ˈbaɪsɛp )
Viet Nam cơ hai đầu
biceps (ˈbaɪsɛps )
Viet Nam bắp tay
biconvex (ˌbaɪˈkɒnvɛks )
Viet Nam hai mặt lồi
bicycle pump (ˈbaɪsɪkəl pʌmp )
Viet Nam bơm xe đạp
bide one’s time (baɪd wʌnz taɪm )
Viet Nam kiên nhẫn chờ đợi
bidirectional (ˌbaɪdəˈrɛkʃənəl )
Viet Nam thuộc song song
bifocal (ˌbaɪˈfoʊkəl )
Viet Nam hai tròng
big bowl (bɪɡ boʊl )
Viet Nam bát chậu
bigamy (bɪˈɡæmi )
Viet Nam tình trạng song hôn
bigger (ˈbɪɡər )
Viet Nam to hơn
biggest (ˈbɪɡɪst )
Viet Nam to nhất
bikini (bɪˈkiːni )
Viet Nam đồ tắm hai mảnh
bilabial (bɪˈleɪbiəl )
Viet Nam âm do hai môi nhập lại phát ra
bilabial sound (bɪˈleɪbiəl saʊnd )
Viet Nam âm hai môi
bilateral meeting (ˌbaɪˈlætərəl ˈmiːtɪŋ )
Viet Nam buổi họp song phương
bilateral relations (ˌbaɪˈlætərəl rɪˈleɪʃənz )
Viet Nam quan hệ song phương
bilberry (ˈbɪlbəri )
Viet Nam việt quất đen
bill of materials (bɪl əv məˈtɪriəlz )
Viet Nam bản liệt kê vật liệu
billfold (ˈbɪlfoʊld )
Viet Nam cái ví
billiards (ˈbɪliərdz )
Viet Nam bi-a
billion (ˈbɪljən )
Viet Nam tỷ
billionaire (ˈbɪljəˌnɛr )
Viet Nam nhà tỷ phú
bimetallism (ˌbaɪˈmɛtəlɪzəm )
Viet Nam chế độ hai bản vị
bimonthly (ˌbaɪˈmʌnθli )
Viet Nam Bán nguyệt (nửa vầng trăng)
binary search (ˈbaɪnəri sɜrʧ )
Viet Nam tìm kiếm nhị phân
bind (baɪnd )
Viet Nam buộc
bindweed (ˈbaɪnˌwiːd )
Viet Nam cây bìm bìm

Pages