You are here

Chữ cái B

be on the shelf (bi ɑn ðə ʃɛlf )
Viet Nam bị quên lãng
be on the verge of (bi ɑn ðə vɜrdʒ əv )
Viet Nam bên bờ của
be opposed to (bi əˈpoʊzd tu )
Viet Nam bài xích
be orphaned (bi ˈɔrfənd )
Viet Nam trở nên mồ côi
be out (bi aʊt )
Viet Nam hết thời
be out of breath (bi aʊt əv brɛθ )
Viet Nam hết hơi
be out of date (bi aʊt əv deɪt )
Viet Nam lạc hậu
be out of the question (bi aʊt əv ðə ˈkwɛsʧən )
Viet Nam khỏi bàn tới
be out of words (bi aʊt əv wɜrdz )
Viet Nam cạn lời
be overjoyed (bi ˌoʊvərˈdʒɔɪd )
Viet Nam quá phấn khích
be packed (bi pækt )
Viet Nam bị đầy
be pleased with (bi plizd wɪð )
Viet Nam hài lòng với điều gì
be proud of oneself (bi praʊd əv ˈwʌnˌsɛlf )
Viet Nam cao ngạo
be proud of sb (bi praʊd əv ˈsʌb )
Viet Nam tự hào về ai
be pure (bi pjʊr )
Viet Nam băng sương
be related (bi rɪˈleɪtɪd )
Viet Nam bà con
be related to (bi rɪˈleɪtɪd tu )
Viet Nam liên quan mật thiết đến
be reported missing (bi rɪˈpɔrtɪd ˈmɪsɪŋ )
Viet Nam được thông báo mất tích
be responsible (bi rɪˈspɑnsəbl )
Viet Nam có trách nhiệm về
be revealed (bi rɪˈviːld )
Viet Nam bại lộ
be satisfied with one's fate (bi ˈsætɪsfaɪd wɪð wʌnz feɪt )
Viet Nam an bần
be short for (bi ʃɔrt fɔr )
Viet Nam là viết tắt của
be short of sth (bi ʃɔrt əv ˈsʌmθɪŋ )
Viet Nam thiếu thốn thứ gì
be sick of (bi sɪk əv )
Viet Nam chán thứ gì
be slapped (bi slæpt )
Viet Nam ăn đòn
be sorry (bi ˈsɔri )
Viet Nam ân hận
be speechless (bi ˈspiʧləs )
Viet Nam ắng họng
be startled (bi ˈstɑrtəld )
Viet Nam bị giật mình
be successful (bi səkˈsɛsfəl )
Viet Nam ăn thua
be sure to win (bi ʃʊr tu wɪn )
Viet Nam ăn chắc
be the best (bi ðə bɛst )
Viet Nam ăn đứt
be tired out (bi taɪərd aʊt )
Viet Nam hoàn toàn kiệt sức
be treated to food (bi ˈtritɪd tu fud )
Viet Nam ăn khao
be unable to urinate (bi ˈʌneɪbl tu ˈjʊrəneɪt )
Viet Nam bí tiểu
be under the weather (bi ˈʌndər ðə ˈwɛðər )
Viet Nam cảm thấy không khỏe
be up to one’s ears in sth (bi ʌp tu wʌnz ɪrz ɪn ˈsʌmθɪŋ )
Viet Nam bận ngập đầu
be used to sb’s voice (bi juːzd tu ˈsʌbz vɔɪs )
Viet Nam bén tiếng
be worried (bi ˈwʌrid )
Viet Nam bàn hoàn
be worthy of (bi ˈwɜrði əv )
Viet Nam đáng để
beam of light (biːm əv laɪt )
Viet Nam ánh sáng
bean cake (biːn keɪk )
Viet Nam bánh đậu
bear a grudge (bɛr ə grʌdʒ )
Viet Nam căm tức
bear a grudge against (bɛr ə grʌdʒ əˈɡɛnst )
Viet Nam có hằn thù
beast (biːst )
Viet Nam con thú
beat about the bush (biːt əˈbaʊt ðə bʊʃ )
Viet Nam lảng tránh
beat around the bush (biːt əˈraʊnd ðə bʊʃ )
Viet Nam nói loanh quanh
beat down (biːt daʊn )
Viet Nam rơi xuống người ai
beat sb black and blue (biːt ˈsʌb blæk ənd blu )
Viet Nam đánh ai bầm tím
beat sb to death (biːt ˈsʌb tu dɛθ )
Viet Nam đánh đập ai đến chết
beat time (biːt taɪm )
Viet Nam bắt nhịp
beating (ˈbiːtɪŋ )
Viet Nam giáng xuống
beauteousness (ˈbjuːtəəsnəs )
Viet Nam đẹp
beautiful work of literature (ˈbjuːtɪfəl wɜrk əv ˈlɪtərətʃər )
Viet Nam áng văn chương
beautify (ˈbjuːtəˌfaɪ )
Viet Nam làm đẹp
beauty (ˈbjuːti )
Viet Nam vẻ đẹp độc nhất
because (bɪˈkɔz )
Viet Nam nhưng vì
because of (bɪˈkɔz əv )
Viet Nam Bởi vì, bởi rằng
beckon (ˈbɛkən )
Viet Nam vẫy tay ra hiệu
become (bɪˈkʌm )
Viet Nam trở nên mồ côi
become a vegetarian (bɪˈkʌm ə ˌvɛdʒəˈtɛriən )
Viet Nam ăn chay
become deformed (bɪˈkʌm dɪˈfɔrmd )
Viet Nam trở nên biến dạng
become familiar with (bɪˈkʌm fəˈmɪljər wɪð )
Viet Nam trở nên dần quen thuộc với
become famous (bɪˈkʌm ˈfeɪməs )
Viet Nam trở nên nổi tiếng
become real (bɪˈkʌm riːl )
Viet Nam trở thành hiện thực
Bed (bɛd )
Viet Nam Giường ngủ
bed pan (bɛd pæn )
Viet Nam
bed roll (bɛd roʊl )
Viet Nam túi ngủ
bed sack (bɛd sæk )
Viet Nam giường xếp
bedazzle (bɪˈdæzl )
Viet Nam gây ấn tượng mạnh mẽ
bedhead (ˈbɛdˌhɛd )
Viet Nam đầu bù tóc rối
bedridden (ˈbɛdrɪdn )
Viet Nam liệt giường vì bệnh gì
bedroom (ˈbɛdruːm )
Viet Nam buồng ngủ
bedsheet (ˈbɛdʃiːt )
Viet Nam ga trải giường
beef (biːf )
Viet Nam thịt bò
beefsteak (ˈbiːfsteɪk )
Viet Nam bít-tết
beefwood (ˈbiːfˌwʊd )
Viet Nam cây phi lao
beehive (ˈbiːhaɪv )
Viet Nam tổ ong
beet (biːt )
Viet Nam củ cải
before (bɪˈfɔr )
Viet Nam lúc trước
before long (bɪˈfɔr lɔŋ )
Viet Nam trong thời gian gần
beforehand (bɪˈfɔrhænd )
Viet Nam chuẩn bị trước
befriend (bɪˈfrɛnd )
Viet Nam kết thân với ai
beg (bɛg )
Viet Nam ăn mày
beget (bɪˈɡɛt )
Viet Nam Sinh ra, xảy ra, sản sinh
beggar (ˈbɛɡər )
Viet Nam ăn mày
beggarly (ˈbɛɡərli )
Viet Nam nghèo nàn
beggars can’t be choosers (ˈbɛɡərz kænt bi ˈʧuzərz )
Viet Nam ăn mày đòi xôi gấc
beggary (ˈbɛɡəri )
Viet Nam cảnh nghèo khó xác xơ
begin (bɪˈɡɪn )
Viet Nam bắt đầu
begin with (bɪˈɡɪn wɪð )
Viet Nam sơ bộ thì
beginner (bɪˈɡɪnər )
Viet Nam người mới bắt đầu
beginning (bɪˈɡɪnɪŋ )
Viet Nam bắt đầu
beginning stage (bɪˈɡɪnɪŋ steɪdʒ )
Viet Nam ban sơ
begonia (bɪˈɡoʊniə )
Viet Nam cây thu hải đường
begrudgingly (bɪˈɡrʌdʒɪŋli )
Viet Nam ghen tỵ
beguile (bɪˈɡaɪl )
Viet Nam làm khuây khỏa
behave (bɪˈheɪv )
Viet Nam ăn ở
behave in a disloyal way (bɪˈheɪv ɪn ə dɪsˈlɔɪəl weɪ )
Viet Nam ăn ở bất nghĩa

Pages