You are here
Chữ cái B
be out of the question (bi aʊt əv ðə ˈkwɛsʧən )
khỏi bàn tới
be reported missing (bi rɪˈpɔrtɪd ˈmɪsɪŋ )
được thông báo mất tích
be satisfied with one's fate (bi ˈsætɪsfaɪd wɪð wʌnz feɪt )
an bần
be under the weather (bi ˈʌndər ðə ˈwɛðər )
cảm thấy không khỏe
be up to one’s ears in sth (bi ʌp tu wʌnz ɪrz ɪn ˈsʌmθɪŋ )
bận ngập đầu
be used to sb’s voice (bi juːzd tu ˈsʌbz vɔɪs )
bén tiếng
beat around the bush (biːt əˈraʊnd ðə bʊʃ )
nói loanh quanh
beat sb black and blue (biːt ˈsʌb blæk ənd blu )
đánh ai bầm tím
beautiful work of literature (ˈbjuːtɪfəl wɜrk əv ˈlɪtərətʃər )
áng văn chương
become familiar with (bɪˈkʌm fəˈmɪljər wɪð )
trở nên dần quen thuộc với
beggars can’t be choosers (ˈbɛɡərz kænt bi ˈʧuzərz )
ăn mày đòi xôi gấc
behave in a disloyal way (bɪˈheɪv ɪn ə dɪsˈlɔɪəl weɪ )
ăn ở bất nghĩa