You are here

Chữ cái B

binoculars (bɪˈnɒkjʊlərz )
Viet Nam ống nhòm
binomial (baɪˈnoʊmiəl )
Viet Nam nhị thức
binomial nomenclature (baɪˈnoʊmiəl ˈnoʊmənˌkleɪtʃər )
Viet Nam danh pháp hai phần
bioavailability (ˌbaɪoʊəˌveɪləˈbɪlɪti )
Viet Nam khả dụng sinh học
biochemical (ˌbaɪoʊˈkɛmɪkəl )
Viet Nam sinh hóa
biochemistry (ˌbaɪoʊˈkɛmɪstri )
Viet Nam ngành hóa sinh
biocide (ˈbaɪoʊˌsaɪd )
Viet Nam đi-ô-xít
biography (baɪˈɒɡrəfi )
Viet Nam tiểu sử
biological weapon (ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl ˈwɛpən )
Viet Nam vũ khí sinh học
biologist (baɪˈɒlədʒɪst )
Viet Nam nhà sinh vật học
biomedical (ˌbaɪoʊˈmɛdɪkəl )
Viet Nam y sinh
biophysics (ˌbaɪoʊˈfɪzɪks )
Viet Nam khoa lý sinh
biorhythm (ˈbaɪəʊˌrɪðəm )
Viet Nam nhịp sinh học
biosphere (ˈbaɪoʊˌsfɪr )
Viet Nam sinh quyển
biosynthesis (ˌbaɪoʊˈsɪnθəsɪs )
Viet Nam sự sinh tổng hợp
biotechnology (ˌbaɪoʊˈtɛknɒlədʒi )
Viet Nam công nghệ sinh học
bipartisan (ˌbaɪˈpɑːrtɪzən )
Viet Nam lưỡng đảng
bipartite (ˌbaɪˈpɑːrtaɪt )
Viet Nam song phương
bipolar disorder (ˈbaɪˌpoʊlər dɪsˈɔːrdər )
Viet Nam rối loạn lưỡng cực
biquadratic (ˌbaɪˈkwɒdrætɪk )
Viet Nam trùng phương
Bird (bɜːrd )
Viet Nam Con chim
bird flu (bɜːrd flu )
Viet Nam bệnh cúm gà
birefringent (ˌbaɪrɪˈfrɪndʒənt )
Viet Nam khúc xạ kép
birth (bɜːrθ )
Viet Nam sự ra đời
birth date (bɜːrθ deɪt )
Viet Nam ngày sinh nhật
birth mark (bɜːrθ mɑrk )
Viet Nam cái bớt
birth place (bɜːrθ pleɪs )
Viet Nam nơi sinh
birth-certificate (ˈbɜːrθ sɜːrtɪfɪkət )
Viet Nam giấy khai sinh
birthday (ˈbɜːrθdeɪ )
Viet Nam ngày sinh nhật
birthmark (ˈbɜːrθmɑrk )
Viet Nam vết chàm
birthplace (ˈbɜːrθpleɪs )
Viet Nam nơi sinh
biscuit (ˈbɪskɪt )
Viet Nam bánh quy
bisector (baɪˈsɛktər )
Viet Nam đường phân đôi
bisectrix (baɪˈsɛktrɪks )
Viet Nam phân giác
bisexual (baɪˈsɛkʃuəl )
Viet Nam bán nam bán nữ
bisexuality (ˌbaɪˈsɛkʃuəlɪti )
Viet Nam sự lưỡng tính
bishopric (ˈbɪʃəprɪk )
Viet Nam địa phận của giám mục
Bison (baɪsən )
Viet Nam Con bò rừng
bit (bɪt )
Viet Nam mũi khoan
bit image (bɪt ˈɪmɪdʒ )
Viet Nam ảnh nhị phân
bite off more than one can chew (baɪt ɔf mɔr ðæn wʌn kæn tʃu )
Viet Nam cố làm việc gì quá sức mình
bite the hand that feeds one (baɪt ðə hænd ðæt fiːdz wʌn )
Viet Nam ăn cháo đá bát
biting (ˈbaɪtɪŋ )
Viet Nam làm đau
biting cold (ˈbaɪtɪŋ koʊld )
Viet Nam buốt giá
bitmap (bɪtˌmæp )
Viet Nam ảnh bộ nhớ
bittern (ˈbɪtərn )
Viet Nam con vạc
bitterness (ˈbɪtərnəs )
Viet Nam sự cay đắng
bitumen (ˈbɪtjuːmən )
Viet Nam nhựa trải đường
bivalent (ˌbaɪˈveɪlənt )
Viet Nam thể lưỡng trị
biweekly publication (ˌbaɪˈwiːkli ˌpʌblɪˈkeɪʃən )
Viet Nam bán guyệt san
bizarre (bɪˈzɑːr )
Viet Nam kỳ quái
black and blue (blæk ənd bluː )
Viet Nam Bầm tím (do bị đè, bị đập)
black as coal (blæk æz koʊl )
Viet Nam đen như than
black carp (blæk kɑrp )
Viet Nam cá trắm đen
black glutinous rice cake (blæk ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk )
Viet Nam bánh gai
black hole (blæk hoʊl )
Viet Nam lỗ đen
black list (blæk lɪst )
Viet Nam danh sách cấm
black magic (blæk ˈmædʒɪk )
Viet Nam tà thuật
black marketeer (blæk ˌmɑrkəˈtɪr )
Viet Nam người buôn lậu
black out (blæk aʊt )
Viet Nam sự mất điện
black pepper (blæk ˈpɛpər )
Viet Nam tiêu đen
black-eyed pea (blæk aɪd piː )
Viet Nam đậu đũa
blackboard (ˈblækbɔːrd )
Viet Nam bảng đen
blackhead (ˈblækhɛd )
Viet Nam nhân trứng cá
blackmail (ˈblækmeɪl )
Viet Nam hăm dọa để tống tiền
blacksmith (ˈblæksmɪθ )
Viet Nam thợ rèn
bladder (ˈblædər )
Viet Nam bọng đái
blain (bleɪn )
Viet Nam mụn mủ
blame (bleɪm )
Viet Nam đổ lỗi
blame it on sb (bleɪm ɪt ɒn sb )
Viet Nam đổ lỗi cho ai
blanch (blænʧ )
Viet Nam làm trắng đi
blank (blæŋk )
Viet Nam ô trống
blasphemy (ˈblæspəmi )
Viet Nam lời báng bổ
blast (blæst )
Viet Nam luồng gió
blast furnace (blæst ˈfɜrnɪs )
Viet Nam lò cao
blastoderm (ˈblæstədɜrm )
Viet Nam bì phôi
blastula (ˈblæstjʊlə )
Viet Nam phôi nang
blaze (bleɪz )
Viet Nam ngon lửa
blaze up (bleɪz ʌp )
Viet Nam cháy sáng
blazing (ˈbleɪzɪŋ )
Viet Nam nóng rực
bleached (bliːtʃt )
Viet Nam đã tẩy trắng
bleacher (ˈbliːtʃər )
Viet Nam thuốc tẩy
blear (blɪər )
Viet Nam làm mờ
bleary-eyed (ˈblɪəri aɪd )
Viet Nam lờ đờ
bleat (bliːt )
Viet Nam kêu be be
bleed (blid )
Viet Nam chảy máu
bless (blɛs )
Viet Nam ban phước
blessing (ˈblɛsɪŋ )
Viet Nam phước lành
blind (blaɪnd )
Viet Nam đui mù
blind alley (blaɪnd ˈæli )
Viet Nam ngõ cụt
blind date (blaɪnd deɪt )
Viet Nam cuộc hẹn không biết trước đối phương
blind man’s bluff (blaɪnd mæn’s blʌf )
Viet Nam bịt mắt bắt dê
blind spot (blaɪnd spɑt )
Viet Nam điểm mù
blinder (ˈblaɪndər )
Viet Nam chỗ phồng
blindfold (ˈblaɪndfoʊld )
Viet Nam bịt mắt ai
blindworm (ˈblaɪndwɜrm )
Viet Nam giun đui
blink (blɪŋk )
Viet Nam cái nháy mắt
bliss (blɪs )
Viet Nam sự hạnh phúc tột cùng
blissful (blɪsfl )
Viet Nam hạnh phúc

Pages