You are here
Chữ cái B
binomial nomenclature (baɪˈnoʊmiəl ˈnoʊmənˌkleɪtʃər )
danh pháp hai phần
bite off more than one can chew (baɪt ɔf mɔr ðæn wʌn kæn tʃu )
cố làm việc gì quá sức mình
bite the hand that feeds one (baɪt ðə hænd ðæt fiːdz wʌn )
ăn cháo đá bát
biweekly publication (ˌbaɪˈwiːkli ˌpʌblɪˈkeɪʃən )
bán guyệt san
black glutinous rice cake (blæk ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk )
bánh gai