You are here

Chữ cái H

Hole-in-one (həʊl-ɪn-wʌn)
Viet Nam điểm một, là cú đánh đưa bóng từ điểm phát đi thẳng vào lỗ (thường chỉ xảy ra ở những hố par 3)
Holiday entitlement (ˈhɒlədeɪ ɪnˈtaɪtᵊlmənt)
Viet Nam Chế độ ngày nghỉ được hưởng 
Holiday leave (ˈhɒlədeɪ liːv)
Viet Nam Nghỉ lễ có hưởng lương
Holiday pay (ˈhɒlədeɪ peɪ)
Viet Nam Tiền lương ngày nghỉ 
Hollow chisel mortiser (ˈhɒləʊ ˈʧɪzᵊl ˈmɔːtɪsə)
Viet Nam máy đục mộng vuông
Holocene sediment (Holocene ˈsɛdɪmənt)
Viet Nam Trầm tích Holocen
Holographic (ˌhɒləˈɡræfɪk)
Viet Nam (ảnh) toàn ký
Home and Content Insurance (həʊm ænd ˈkɒntɛnt ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam bảo hiểm nội thất nhà
Home industry (həʊm ˈɪndəstri)
Viet Nam Công nghiệp gia đình
Home Inkjet Printers (həʊm Inkjet ˈprɪntəz)
Viet Nam Máy in phun tại nhà
Home phone (həʊm fəʊn)
Viet Nam điện thoại bàn
Home produce (həʊm ˈprɒdjuːs)
Viet Nam Sản phẩm nội địa
Home run (həʊm rʌn)
Viet Nam battter đánh bóng ra ngoài sân, trong vùng giữa hai vạch foul, chạy 1 vòng quanh 3 gôn và về đến gôn 1. 
Home service agent (həʊm ˈsɜːvɪs ˈeɪʤᵊnt)
Viet Nam Đại lý bảo hiểm phục vụ tại nhà
Home service distribution system (həʊm ˈsɜːvɪs ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống phân phối qua đại lý phục vụ tại nhà
Homicide (ˈhɒmɪsaɪd)
Viet Nam Tội giết người liên quan đến tội phạm
homogeneous (ˌhɒməˈʤiːniəs)
Viet Nam đồng nhất
honest (ˈɒnɪst)
Viet Nam Trung thực
Honeydew (ˈhʌnɪdjuː)
Viet Nam quả dưa lê
Honeymoon (ˈhʌnɪmuːn (ɛn))
Viet Nam Tuần trăng mật
Honor = payment (ˈɒnə = ˈpeɪmənt)
Viet Nam Sự thanh toán
Honor the ancestors (ˈɒnə ði ˈænsɛstəz)
Viet Nam Tưởng nhớ tổ tiên
Hood center piece (hʊd ˈsɛntə piːs)
Viet Nam sóng nón
Hood edge (hʊd ɛʤ)
Viet Nam vành nón, mép nón
Hook (hʊk)
Viet Nam Ghép vào với nhau
Hook belt (hʊk bɛlt)
Viet Nam Thắt lưng gài móc
Hook stepping stool (hʊk ˈstɛpɪŋ stuːl)
Viet Nam Thang có móc treo
Hook stepping stool (pompier stepping stool) (hʊk ˈstɛpɪŋ stuːl (ˈpɒmpɪə ˈstɛpɪŋ stuːl))
Viet Nam Thang có móc treo
Hookworm (hʊkwɜːm)
Viet Nam Giun móc
Hoop (huːp)
Viet Nam Vành rổ
hoop mark (huːp mɑːk)
Viet Nam khung thêu
Horn (hɔːn)
Viet Nam Còi hoặc chuông báo động cháy
Horn snail (hɔːn sneɪl)
Viet Nam Ốc sừng
Horned melon (hɔːnd ˈmɛlən)
Viet Nam dưa leo sừng vàng
Hornet (hɔːnɪt)
Viet Nam Ong bắp cày
Horrible (ˈhɒrəbᵊl)
Viet Nam Có mùi khó chịu
Horror movie (ˈhɒrə ˈmuːvi)
Viet Nam Phim kinh dị
Horse (hɔːs)
Viet Nam Con ngựa
Horse racing (hɔːs ˈreɪsɪŋ)
Viet Nam Đua ngựa
Horse riding (hɔːs ˈraɪdɪŋ)
Viet Nam Cưỡi ngựa
Horseradish (ˈhɔːsˌrædɪʃ)
Viet Nam Cải ngựa
Horse-riding (hɔːs-ˈraɪdɪŋ)
Viet Nam Cưỡi ngựa
Horse-riding (hɔːs-ˈraɪdɪŋ)
Viet Nam Cưỡi ngựa
Horsetail Tree (ˈhɔːsteɪl triː)
Viet Nam Gỗ Thông đuôi ngựa
hose adaptor (həʊz əˈdæptə)
Viet Nam Đầu nối chuyển tiếp
hose bandage (həʊz ˈbændɪʤ)
Viet Nam Đai vá vòi
hose bandage, metal (həʊz ˈbændɪʤ, ˈmɛtᵊl)
Viet Nam Đai vá vòi bằng kim loại
hose bridge (həʊz brɪʤ)
Viet Nam Cầu vượt
hose broach holder (həʊz brəʊʧ ˈhəʊldə)
Viet Nam Đai giữ vòi
hose coupling (həʊz ˈkʌplɪŋ)
Viet Nam Khớp nối ống
hose coupling spanner (həʊz ˈkʌplɪŋ ˈspænə)
Viet Nam Chìa vặn đầu nối
hose coupling wrench (həʊz ˈkʌplɪŋ rɛnʧ)
Viet Nam Cờ lê đầu nối
Hose layer (həʊz ˈleɪə)
Viet Nam Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ
hose laying lorry (həʊz ˈleɪɪŋ ˈlɒri)
Viet Nam Xe rải vòi chữa cháy
hose ramps (həʊz ræmps)
Viet Nam Cầu dỡ vòi
hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) (həʊz riːl (həʊz trʌk, həʊz ˈwæɡən, həʊz trʌk, həʊz ˈkærɪʤ))
Viet Nam Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
hose reel branch (həʊz riːl brɑːnʧ)
Viet Nam Tang có côn phun
hose reel nozzle (həʊz riːl ˈnɒzᵊl)
Viet Nam Tang có lăng phun
hose reel, fire brigade (həʊz riːl, faɪə brɪˈɡeɪd)
Viet Nam Tang cuộn vòi của đội chữa cháy
hose reel, portable (həʊz riːl, ˈpɔːtəbᵊl)
Viet Nam Tang cuộn vòi xách tay
hose reel, wheeled (həʊz riːl, wiːld)
Viet Nam Tang cuộn vòi đặt trên bánh xe
hose tender (həʊz ˈtɛndə)
Viet Nam Xe chở vòi
hose wagon (həʊz ˈwæɡən)
Viet Nam Toa chở vòi
hose, delivery (həʊz, dɪˈlɪvᵊri)
Viet Nam Vòi cấp nước
hose, suction (həʊz, ˈsʌkʃᵊn)
Viet Nam Vòi hút nước
Hospital (ˈhɒspɪtᵊl)
Viet Nam Bệnh viện
Hospital expense coverage (ˈhɒspɪtᵊl ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm chi phí nằm viện
Hostel (ˈhɒstᵊl)
Viet Nam Nhà nghỉ chung cư
Hot (hɒt)
Viet Nam nóng tính
Hot air sealing machine (hɒt eə ˈsiːlɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy ép khí nóng
hot chocolate (hɒt ˈʧɒklət)
Viet Nam sô cô la nóng
Hot log bath (hɒt lɒɡ bɑːθ)
Viet Nam hấp gỗ
Hot pepper (hɒt ˈpɛpə)
Viet Nam Ớt cay
Hot rod (hɒt rɒd)
Viet Nam Dòng xe Mỹ với động cơ cỡ lớn được độ lại
Hot shoe (hɒt ʃuː)
Viet Nam chân gắn flash
Hot spring (hɒt sprɪŋ)
Viet Nam Suối nước nóng
Hot stone massage (hɒt stəʊn ˈmæsɑːʒ)
Viet Nam Mát-xa bằng đá nóng
hot tub (hɒt tʌb)
Viet Nam hồ nước nóng
Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn)
Viet Nam Khinh khí cầu
Hotel management (həʊˈtɛl ˈmænɪʤmənt)
Viet Nam Quản trị khách sạn
hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə)
Viet Nam quản lý khách sạn
hotpot (ˈhɒtpɒt)
Viet Nam lẩu
House arrest (haʊs əˈrɛst)
Viet Nam Giam giữ tại nhà
House dress (haʊs drɛs)
Viet Nam Váy mặc ở nhà
House of Representatives (haʊs ɒv ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz)
Viet Nam Hạ viện
Housefly (haʊsflaɪ)
Viet Nam Con ruồi (trong nhà)
household goods (ˈhaʊshəʊld ɡʊdz)
Viet Nam đồ gia dụng
Household Spending (ˈhaʊshəʊld ˈspɛndɪŋ)
Viet Nam Chi tiêu hộ gia đình
housekeeper (ˈhaʊsˌkiːpə)
Viet Nam phục vụ phòng
Housewarming flower (haʊsˌwɔːmɪŋ flaʊə)
Viet Nam hoa mừng tiệc tân gia
Housing policy (ˈhaʊzɪŋ ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách nhà ở
Hovercraft (ˈhɒvəkrɑːft)
Viet Nam Tàu di chuyển nhờ đệm không khí 
HR analytics specialist (eɪʧ-ɑːr ˌænəˈlɪtɪks ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤə)
Viet Nam Chuyên gia/quản lý phân tích nhân sự
HR assistant (eɪʧ-ɑːr əˈsɪstᵊnt)
Viet Nam Thư ký phòng nhân sự
HR business partner (eɪʧ-ɑː ˈbɪznɪs ˈpɑːtnə)
Viet Nam Đối tác nhân sự chiến lược kinh doanh
HR manager (eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə)
Viet Nam Giám đốc nhân sự
HR manager (eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə)
Viet Nam Trưởng phòng nhân sự
HR technology (eɪʧ-ɑː tɛkˈnɒləʤi/ˈprəʊsɛs ˈprɒʤɛkt ˈprəʊɡræm ˈmænɪʤə prəʊɛsɪɛsˈprɒdiːʒektˈprəʊɡɑːæɛmˈɛmæɛnɪdiːʒə/)
Viet Nam Quản lý chương trình dự án công nghệ/quy trình nhân sự
HS Code (eɪʧ-ɛs kəʊd)
Viet Nam Mã HS (Hệ thống mã hóa và mô tả hàng hóa hài hòa)

Pages