You are here

Chữ cái H

highly (ˈhaɪli )
Viet Nam rất
highness (ˈhaɪnəs )
Viet Nam hoàng thân
hijack (ˈhaɪdʒæk )
Viet Nam không tặc
hill (hɪl )
Viet Nam quả đồi
hillock (ˈhɪlək )
Viet Nam cồn thực vật
hilltop (ˈhɪltɑp )
Viet Nam đỉnh đồi
hilsa (ˈhɪlsa )
Viet Nam cá cháy
hilt (hɪlt )
Viet Nam cán kiếm
hindbrain (ˈhaɪndbreɪn )
Viet Nam não sau
hinder (ˈhɪndər )
Viet Nam ngăn cản
hindrance (ˈhɪndrəns )
Viet Nam sự cản trở
hinny (ˈhɪni )
Viet Nam con lai
hint (hɪnt )
Viet Nam ám thị
hip bone (hɪp boʊn )
Viet Nam xương chậu
hippocampus (ˌhɪpəˈkæmpəs )
Viet Nam con cá ngựa
hippodrome (ˈhɪpəˌdroʊm )
Viet Nam trường đua ngựa
hire sb (haɪər sʌb )
Viet Nam thuê ai làm công
hireling (ˈhaɪərlɪŋ )
Viet Nam người đi làm thuê
his (hɪz )
Viet Nam của anh ấy
hispid (ˈhɪspɪd )
Viet Nam có lông
hiss (hɪs )
Viet Nam tiếng rít
histology (hɪˈstɒlədʒi )
Viet Nam sử học
historian (hɪˈstɔriən )
Viet Nam nhà sử học
historic event (hɪˈstɔrɪk ɪˈvɛnt )
Viet Nam biến cố lịch sử
historical (hɪˈstɔrɪkəl )
Viet Nam lịch sử
historical novel (hɪˈstɔrɪkəl ˈnɒvəl )
Viet Nam tiểu thuyết lịch sử
histrionics (hɪsˈtrɪɒnɪks )
Viet Nam thuật đóng kịch
hit one hundred percent (hɪt wʌn ˈhʌndrəd pərˈsɛnt )
Viet Nam bách phát bách trúng
hit the jackpot (hɪt ðə ˈdʒækpɒt )
Viet Nam trúng độc đắc
hit the mark (hɪt ðə mɑrk )
Viet Nam đoán trúng
hit the nail on the head (hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd )
Viet Nam tìm được câu trả lời chính xác
hit-and-run (hɪt ənd rʌn )
Viet Nam ca tai nạn mà người phạm tội bỏ trốn không báo cảnh sát
hit-or-miss (hɪt ɔr mɪs )
Viet Nam hú họa
hitman (ˈhɪtmæn )
Viet Nam kẻ đâm thuê chém mướn
hives (haɪvz )
Viet Nam chứng phát ban
hoard (hɔrd )
Viet Nam khi tích trữ
hoarfrost (ˈhɔrfɹɔst )
Viet Nam sương muối
hoarse (hɔrs )
Viet Nam khàn khàn
hoax (hoʊks )
Viet Nam trò đánh lừa
hocus pocus (ˈhoʊkəs ˈpoʊkəs )
Viet Nam trò quỷ thuật
hodge-podge (ˈhɒdʒˌpɒdʒ )
Viet Nam món hổ lốn
hoe (hoʊ )
Viet Nam cái cuốc
hog (hɔɡ )
Viet Nam Lợn Bố
hog-wash (hɔɡ wɑʃ )
Viet Nam chuyện tào lao
hogshead (ˈhɔɡzˌhɛd )
Viet Nam thùng lớn
hoist (hɔɪst )
Viet Nam sự kéo lên
hold (hoʊld )
Viet Nam giữ
hold a candle to the sun (hoʊld ə ˈkændl tu ðə sʌn )
Viet Nam đốt đèn giữa ban ngày
hold a ceremony (hoʊld ə ˈsɛrɪˌmoʊni )
Viet Nam làm lễ
hold aloft (hoʊld əˈlɔft )
Viet Nam giương cao
hold an election (hoʊld ən ɪˈlɛkʃən )
Viet Nam tổ chức một cuộc bầu cử
hold back (hoʊld bæk )
Viet Nam kìm lại
hold back laughter (hoʊld bæk ˈlæfɾər )
Viet Nam bấm bụng nhịn cười
hold on to (hoʊld ɒn tu )
Viet Nam bám trụ
hold one’s breath (hoʊld wʌnz brɛθ )
Viet Nam nín thở
hold one’s sides (hoʊld wʌnz saɪdz )
Viet Nam cười ngặt nghẽo
hold one’s tongue (hoʊld wʌnz tʌŋ )
Viet Nam giữ yên lặng
hold out (hoʊld aʊt )
Viet Nam giơ ra
hold power (hoʊld ˈpaʊər )
Viet Nam cầm quyền
hold private discussions (hoʊld ˈpraɪvɪt dɪsˈkʌʃənz )
Viet Nam bàn mảnh
hold sb into high esteem (hoʊld sʌb ˈɪntu haɪ ɪˈstim )
Viet Nam kính mến ai
hold sth fast (hoʊld ˈsʌmθɪŋ fæst )
Viet Nam cầm chắc thứ gì
hold sth tight (hoʊld ˈsʌmθɪŋ taɪt )
Viet Nam cầm chắc thứ gì
hold the balance (hoʊld ðə ˈbæləns )
Viet Nam giữ thăng bằng
hold to (hoʊld tu )
Viet Nam bíu
holder (ˈhoʊldər )
Viet Nam người giữ
holiday (ˈhɑləˌdeɪ )
Viet Nam Ngày lễ hội bốn mùa
holiday camp (ˈhɑləˌdeɪ kæmp )
Viet Nam trại nghỉ
holidays (ˈhɑləˌdeɪz )
Viet Nam Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh
holler (ˈhɑlɚ )
Viet Nam kêu la
hollow (ˈhɑloʊ )
Viet Nam rỗng
hollow out (ˈhɑloʊ aʊt )
Viet Nam khoét sâu
hollyhock (ˈhɑliˌhɑk )
Viet Nam câu thục quỳ
holothurian (ˌhoʊləˈθʊriən )
Viet Nam dưa biển
holy (ˈhoʊli )
Viet Nam thần thánh
holy bread (ˈhoʊli brɛd )
Viet Nam bánh thánh
holy water (ˈhoʊli ˈwɔtər )
Viet Nam nước thánh
home (hoʊm )
Viet Nam ở tại nhà
home town (ˈhoʊm taʊn )
Viet Nam bản quán
home-grown (ˈhoʊm-ɡroʊn )
Viet Nam được trồng ở nhà
home-made (ˈhoʊm-meɪd )
Viet Nam được làm ở nhà
homeland (ˈhoʊmˌlænd )
Viet Nam quê hương
homeless (ˈhoʊmˌlɛs )
Viet Nam vô gia cư
homesick (ˈhoʊmˌsɪk )
Viet Nam nhớ nhà
homespun (ˈhoʊmˌspʌn )
Viet Nam đơn giản
hometown (ˈhoʊmˌtaʊn )
Viet Nam cố hương
homework (ˈhoʊmˌwɜrk )
Viet Nam bài tập về nhà
homogeneity (ˌhoʊməˈdʒɛnəti )
Viet Nam tính đồng nhất
homonymous (hoʊˈmɒnɪməs )
Viet Nam đồng âm
homophobia (ˌhoʊmoʊˈfoʊbiə )
Viet Nam hội chứng sợ và kỳ thị người đồng tính
homopteran (hoʊˈmɑptərən )
Viet Nam bộ cánh đều
homosexual (ˌhoʊmoʊˈsɛkʃuəl )
Viet Nam đồng tính luyến ái
homosexuality (ˌhoʊmoʊˌsɛkʃuˈælɪti )
Viet Nam sự đồng tính luyến ái
honestly (ˈɑnɪstli )
Viet Nam thật tình là
honey (ˈhʌni )
Viet Nam mật ong
honey-bee (ˈhʌni-bi )
Viet Nam ong mật
honeyed (ˈhʌnid )
Viet Nam đường mật
honeymoon (ˈhʌnimuːn )
Viet Nam tuần trăng mật
honeysuckle (ˈhʌnizʌkəl )
Viet Nam cây kim ngân

Pages