You are here

Chữ cái H

half-court  (hɑːf-kɔːt )
Viet Nam Phần sân được bao bởi đường giao bóng
Half-lattice girder (hɑːf-ˈlætɪs ˈɡɜːdə)
Viet Nam Giàn nửa mắt cáo
Half-sister (ˈhɑːfˈsɪstə)
Viet Nam chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
Half-time (ˈhɑːfˈtaɪm)
Viet Nam Giờ nghỉ hết hiệp một
half-volley  (hɑːf-ˈvɒli )
Viet Nam bóng được đánh tức thời sau khi nảy lên
Half-way line (ˌhɑːfˈweɪ laɪn)
Viet Nam Vạch giữa sân
Hall (hɔːl)
Viet Nam Hội trường
Hallway (ˈhɔːlweɪ)
Viet Nam Hành lang.
halon (halon)
Viet Nam Chất halon
halon extinguishing system (halon ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống chữa cháy dùng halon
halon fire extinguisher (halon faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Viet Nam Bình chữa cháy bằng halon
halyard (ˈhæljəd)
Viet Nam Dây kéo cháy
Ham (hæm)
Viet Nam giăm bông Giáng Sinh
Hamburger (ˈhæmbɜːɡə)
Viet Nam bánh mì kẹp
hammock (ˈhæmək)
Viet Nam Cái võng
Hamster (hæmstə)
Viet Nam Chuột Hamster
Hand (hænd)
Viet Nam Bàn tay
Hand light (hænd laɪt)
Viet Nam Đèn xách tay
Hand pallet truck (hænd ˈpælɪt trʌk)
Viet Nam xe nâng tay
Hand saw (hænd sɔː)
Viet Nam cưa tay
Hand spray gun (hænd spreɪ ɡʌn)
Viet Nam súng phun sơn
Hand stroke belt sander (hænd strəʊk bɛlt ˈsændə)
Viet Nam máy chà nhám băng thân ngang
hand wheel (hænd wiːl)
Viet Nam Tay quay để giấy vệ sinh
Hand, foot, and mouth disease (hænd, fʊt, ænd maʊθ dɪˈziːz)
Viet Nam Bệnh tay chân miệng
Handbag (ˈhændbæɡ)
Viet Nam Túi xách
Handball (ˈhændbɔːl)
Viet Nam Bóng ném
handbrake (ˈhændbreɪk)
Viet Nam phanh tay
hand-controlled branch (hænd-kənˈtrəʊld brɑːnʧ)
Viet Nam Ống nhánh điều khiển bằng tay
hand-controlled nozzle (hænd-kənˈtrəʊld ˈnɒzᵊl)
Viet Nam Lăng phun điều khiển bằng tay
Handgun (ˈhændɡʌn)
Viet Nam súng ngắn
handheld shower (ˌhændˈhɛld ˈʃaʊə)
Viet Nam vòi sen cầm tay
Handicap (ˈhændɪkæp)
Viet Nam Chỉ số đánh giá khả năng của mỗi golfer
Handicap parking  (ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ )
Viet Nam Chỗ đậu xe cho người khuyết tật
Handicraft (ˈhændɪkrɑːft)
Viet Nam thủ công mỹ nghệ
Handle (ˈhændᵊl)
Viet Nam tay nắm
Handling fee (ˈhændlɪŋ fiː)
Viet Nam Phí làm hàng
Handsome (ˈhænsəm)
Viet Nam đẹp trai
Hang out with friends (hæŋ aʊt wɪð frɛndz)
Viet Nam Đi chơi với bạn bè
Hanging beam (ˈhæŋɪŋ biːm)
Viet Nam Dầm treo
Happy (ˈhæpi)
Viet Nam vui vẻ, hạnh phúc
Harbor (ˈhɑːbə)
Viet Nam Hải cảng
Hard disk (hɑːd dɪsk)
Viet Nam Đĩa cứng
Hard drive (hɑːd draɪv)
Viet Nam Ổ cứng cố định
Hard hat (hɑːd hæt)
Viet Nam Mũ bảo hộ
Hard maple (hɑːd ˈmeɪpᵊl)
Viet Nam gỗ thích cứng
Hard power (hɑːd ˈpaʊə)
Viet Nam Quyền lực cứng
Hard shoulder (hɑːd ˈʃəʊldə)
Viet Nam Khu cho phép dừng xe, đỗ xe
Hard working (hɑːd ˈwɜːkɪŋ)
Viet Nam Chăm chỉ
hardness (ˈhɑːdnəs)
Viet Nam Độ cứng.
hardware (ˈhɑːdweə)
Viet Nam Phần cứng
Hardwood (ˈhɑːdwʊd)
Viet Nam gỗ cứng là loại gỗ của các cây lá rộng, một năm thay lá hai lần
hardworking (ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ)
Viet Nam chăm chỉ
Hard-working (ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ)
Viet Nam chăm chỉ
Harmonica (hɑːˈmɒnɪkə)
Viet Nam kèn harmonica
Harmony (ˈhɑːməni)
Viet Nam hòa âm
Harvester (ˈhɑːvɪstə)
Viet Nam Máy gặt
hat (hæt)
Viet Nam Cái mũ
Hatchback (ˈhæʧbæk)
Viet Nam xe Hatchback
Hatchery (ˈhæʧᵊri)
Viet Nam Trại ấp trứng
haughty (ˈhɔːti)
Viet Nam kiêu căng
Have a high-speed (hæv ə ˌhaɪˈspiːd)
Viet Nam Có kết nối mạng tốc độ cao
Have an email account (hæv ən ˈiːmeɪl əˈkaʊnt)
Viet Nam Có tài khoản email
Hawaiian stilt (həˈwaɪən stɪlt)
Viet Nam Con chim cà kheo
HAWB (eɪʧ-eɪ-ˈdʌbᵊljuː-biː)
Viet Nam Vận đơn của người gom hàng
Hawker  (ˈhɔːkə )
Viet Nam nhặt bóng
hazard lights (ˈhæzəd laɪts)
Viet Nam đèn báo sự cố
Hazard pay (ˈhæzəd peɪ)
Viet Nam Tiền trợ cấp nguy hiểm
Hazardous goods (ˈhæzədəs ɡʊdz)
Viet Nam Hàng nguy hiểm
Hazelnut (ˈheɪzᵊlnʌt)
Viet Nam Hạt phỉ
H-beam (eɪʧ-biːm)
Viet Nam Dầm chữ “h”
Head light (hɛd laɪt)
Viet Nam đèn pha
Head of department (hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Trưởng phòng
Head of state (hɛd ɒv steɪt)
Viet Nam Nguyên thủ quốc gia
Head of the department (hɛd ɒv ðə dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Trưởng phòng
Head office (hɛd ˈɒfɪs)
Viet Nam Trụ sở chính
Head size  (hɛd saɪz )
Viet Nam Kích cỡ đầu vợt
Headache (ˈhɛdeɪk)
Viet Nam Đau đầu
Header (ˈhɛdə)
Viet Nam Cú đánh đầu
headlamp (headlamp)
Viet Nam đèn pha
headlamps (headlamps)
Viet Nam đèn pha (số nhiều)
Headlight (ˈhɛdlaɪt)
Viet Nam đèn pha
headlights (ˈhɛdlaɪts)
Viet Nam đèn pha (số nhiều)
Headline (ˈhɛdlaɪn)
Viet Nam tiêu đề
Headphone (ˈhɛdfəʊn)
Viet Nam Tai nghe khám bệnh
headphones (ˈhɛdfəʊnz)
Viet Nam Tai nghe khám bệnh
Headrest (ˈhɛdˌrɛst)
Viet Nam chỗ tựa đầu
headstock (headstock)
Viet Nam Ụ trước
Heady (hɛdi)
Viet Nam Thơm nồng
Health (care) coverage (hɛlθ (keə) ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm y tế
health insurance (hɛlθ ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm sức khỏe
Health insurance policy (hɛlθ ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm sức khỏe
Health maintenance organization (HMO) (hɛlθ ˈmeɪntᵊnəns ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn (eɪʧ-ɛm-əʊ))
Viet Nam Tổ chức đảm bảo sức khỏe
Health policy (hɛlθ ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách sức khỏe
Hearing (ˈhɪərɪŋ)
Viet Nam Phiên điều trần
Hearsay (ˈhɪəseɪ)
Viet Nam Témoignage de seconde main
Hearsay exception (ˈhɪəseɪ ɪkˈsɛpʃᵊn)
Viet Nam Ngoại lệ témoignage de seconde main
Hearsay rule (ˈhɪəseɪ ruːl)
Viet Nam Quy định témoignage de seconde main
Hearse (hɜːs)
Viet Nam xe tang
Heartwood (Heartwood)
Viet Nam tâm gỗ là các lớp gỗ phía trong của thân cây đang lớn, không chứa các tế bào gỗ đang phát triển

Pages