You are here
Chữ cái H
halon extinguishing system (halon ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Hệ thống chữa cháy dùng halon
halon fire extinguisher (halon faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Bình chữa cháy bằng halon
Hand stroke belt sander (hænd strəʊk bɛlt ˈsændə)
máy chà nhám băng thân ngang
Hand, foot, and mouth disease (hænd, fʊt, ænd maʊθ dɪˈziːz)
Bệnh tay chân miệng
hand-controlled branch (hænd-kənˈtrəʊld brɑːnʧ)
Ống nhánh điều khiển bằng tay
hand-controlled nozzle (hænd-kənˈtrəʊld ˈnɒzᵊl)
Lăng phun điều khiển bằng tay
Handicap parking (ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ )
Chỗ đậu xe cho người khuyết tật
Hang out with friends (hæŋ aʊt wɪð frɛndz)
Đi chơi với bạn bè
Hardwood (ˈhɑːdwʊd)
gỗ cứng là loại gỗ của các cây lá rộng, một năm thay lá hai lần
Have a high-speed (hæv ə ˌhaɪˈspiːd)
Có kết nối mạng tốc độ cao
Have an email account (hæv ən ˈiːmeɪl əˈkaʊnt)
Có tài khoản email
Head of the department (hɛd ɒv ðə dɪˈpɑːtmənt)
Trưởng phòng
Health (care) coverage (hɛlθ (keə) ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm y tế
Health insurance policy (hɛlθ ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm sức khỏe
Health maintenance organization (HMO) (hɛlθ ˈmeɪntᵊnəns ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn (eɪʧ-ɛm-əʊ))
Tổ chức đảm bảo sức khỏe
Hearsay exception (ˈhɪəseɪ ɪkˈsɛpʃᵊn)
Ngoại lệ témoignage de seconde main
Heartwood (Heartwood)
tâm gỗ là các lớp gỗ phía trong của thân cây đang lớn, không chứa các tế bào gỗ đang phát triển