Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái S
sexology (sɛkˈsɒləʤi)
tình dục học
Thông tin thêm về từ sexology
sexual (ˈsɛkʃuəl)
nhục dục
Thông tin thêm về từ sexual
sexual desire (ˈsɛkʃuəl dɪˈzaɪə)
ham muốn tình dục quá độ
Thông tin thêm về từ sexual desire
sexual intercourse (ˈsɛkʃuəl ˈɪntəkɔːs)
quan hệ tình dục
Thông tin thêm về từ sexual intercourse
sexual orientation (ˈsɛkʃuəl ˌɔːriənˈteɪʃᵊn)
khuynh hướng giới tính
Thông tin thêm về từ sexual orientation
sexuality (ˌsɛkʃuˈæləti)
bản năng giới tính
Thông tin thêm về từ sexuality
sexy (ˈsɛksi)
gợi tình
Thông tin thêm về từ sexy
shabby (ˈʃæbi)
bệ rạc
Thông tin thêm về từ shabby
shack (ʃæk)
lán
Thông tin thêm về từ shack
shackle (ˈʃækᵊl)
cái cùm
Thông tin thêm về từ shackle
shade (ʃeɪd)
bóng
Thông tin thêm về từ shade
shades (ʃeɪdz)
bóng râm
Thông tin thêm về từ shades
shadow (ˈʃædəʊ)
bóng
Thông tin thêm về từ shadow
shadow ghost (ˈʃædəʊ ɡəʊst)
bóng ma
Thông tin thêm về từ shadow ghost
shadow of a foal (ˈʃædəʊ ɒv ə fəʊl)
bóng câu
Thông tin thêm về từ shadow of a foal
shady (ˈʃeɪdi)
ám muội
Thông tin thêm về từ shady
shaft (ʃɑːft)
cái càng
Thông tin thêm về từ shaft
shaft of light (ʃɑːft ɒv laɪt)
ánh
Thông tin thêm về từ shaft of light
shaggy (ˈʃæɡi)
râu tóc tua tủa
Thông tin thêm về từ shaggy
shah (ʃɑː)
vua xứ Ba Tư
Thông tin thêm về từ shah
shake (ʃeɪk)
bắt tay vào việc
Thông tin thêm về từ shake
shake hands (ʃeɪk hændz)
bắt tay vào việc
Thông tin thêm về từ shake hands
shake like a leaf (ʃeɪk laɪk ə liːf)
run như cầy sấy
Thông tin thêm về từ shake like a leaf
shake one’s head (ʃeɪk wʌnz hɛd)
lắc đầu
Thông tin thêm về từ shake one’s head
shallow (ˈʃæləʊ)
nông
Thông tin thêm về từ shallow
shaman (ˈʃæmən)
pháp sư
Thông tin thêm về từ shaman
shame (ʃeɪm)
bêu xấu
Thông tin thêm về từ shame
shameless (ˈʃeɪmləs)
trơn
Thông tin thêm về từ shameless
shape (ʃeɪp)
dáng
Thông tin thêm về từ shape
shapeless (ˈʃeɪpləs)
không có hình dạng xác định
Thông tin thêm về từ shapeless
shapely (ˈʃeɪpli)
có hình dáng đẹp
Thông tin thêm về từ shapely
shaper (ˈʃeɪpə)
thợ nặn
Thông tin thêm về từ shaper
shard (ʃɑːd)
mảnh vỡ có cạnh sắc
Thông tin thêm về từ shard
share (ʃeə)
chia
Thông tin thêm về từ share
share-out (ˈʃeəraʊt)
sự phân chia
Thông tin thêm về từ share-out
sharp-eyed (ˈʃɑːpˈaɪd)
tinh mắt
Thông tin thêm về từ sharp-eyed
sharp-tongued (ʃɑːp-tʌŋd)
chanh chua
Thông tin thêm về từ sharp-tongued
sharp-witted (ˈʃɑːpˈwɪtɪd)
thông minh
Thông tin thêm về từ sharp-witted
sharpen (ˈʃɑːpᵊn)
làm cho nhạy bén
Thông tin thêm về từ sharpen
shawl (ʃɔːl)
khăn trùm đầu phụ nữ
Thông tin thêm về từ shawl
she (ʃiː)
bả
Thông tin thêm về từ she
sheat-fish (ˈʃiːtfɪʃ)
cá nheo Âu
Thông tin thêm về từ sheat-fish
sheatfish (ˈʃiːtfɪʃ)
cá nheo Âu
Thông tin thêm về từ sheatfish
sheath (ʃiːθ)
bao
Thông tin thêm về từ sheath
shed (ʃɛd)
đổ nước mắt
Thông tin thêm về từ shed
shed tears (ʃɛd teəz)
rơi nước mắt
Thông tin thêm về từ shed tears
sheepish (ˈʃiːpɪʃ)
bẽn lẽn
Thông tin thêm về từ sheepish
sheet (ʃiːt)
tờ giấy bỏ trắng
Thông tin thêm về từ sheet
sheet music (ʃiːt ˈmjuːzɪk)
bài đàn
Thông tin thêm về từ sheet music
sheet-anchor (ˈʃiːtˌæŋkə)
neo phụ
Thông tin thêm về từ sheet-anchor
shelf (ʃɛlf)
kệ
Thông tin thêm về từ shelf
shelter (ˈʃɛltə)
nơi trú ngụ
Thông tin thêm về từ shelter
shielding (ˈʃiːldɪŋ)
bọc kim khí
Thông tin thêm về từ shielding
shift (ʃɪft)
chuyển
Thông tin thêm về từ shift
shift a debt over to (ʃɪft ə dɛt ˈəʊvə tuː)
bắn nợ
Thông tin thêm về từ shift a debt over to
shifty (ˈʃɪfti)
quỷ quyệt
Thông tin thêm về từ shifty
shin-pad (ʃɪn-pæd)
nẹp ống chân
Thông tin thêm về từ shin-pad
shinbone (ˈʃɪnbəʊn)
xương chày
Thông tin thêm về từ shinbone
shine (ʃaɪn)
ánh
Thông tin thêm về từ shine
shingles (ˈʃɪŋɡlz)
bệnh zona
Thông tin thêm về từ shingles
shiny (ˈʃaɪni)
bóng lộn
Thông tin thêm về từ shiny
shipbuilding (ˈʃɪpˌbɪldɪŋ)
việc đóng tàu
Thông tin thêm về từ shipbuilding
shipwrecked (ˈʃɪprɛkt)
bị bão táp
Thông tin thêm về từ shipwrecked
shipyard (ˈʃɪpjɑːd)
xưởng đóng tàu
Thông tin thêm về từ shipyard
shirk (ʃɜːk)
né tránh
Thông tin thêm về từ shirk
shit (ʃɪt)
đi ỉa
Thông tin thêm về từ shit
shit oneself (ʃɪt wʌnˈsɛlf)
đùn trong quần
Thông tin thêm về từ shit oneself
shiver (ˈʃɪvə)
run
Thông tin thêm về từ shiver
shivers (ˈʃɪvəz)
cái ớn lạnh
Thông tin thêm về từ shivers
shock (ʃɒk)
cú sốc
Thông tin thêm về từ shock
shocking (ˈʃɒkɪŋ)
gây sốc
Thông tin thêm về từ shocking
shoddy (ˈʃɒdi)
chất lượng kém
Thông tin thêm về từ shoddy
shoe polish (ʃuː ˈpɒlɪʃ)
xi đánh giày
Thông tin thêm về từ shoe polish
shoe stretcher (ʃuː ˈstrɛʧə)
cái nong giày
Thông tin thêm về từ shoe stretcher
shoebrush (shoebrush)
bàn chải giầy
Thông tin thêm về từ shoebrush
shoelace (ˈʃuːleɪs)
giây buộc giày
Thông tin thêm về từ shoelace
shoemaker (ˈʃuːˌmeɪkə)
thợ đóng giày
Thông tin thêm về từ shoemaker
shoo (ʃuː)
xùy xùy
Thông tin thêm về từ shoo
shoot a handgun (ʃuːt ə ˈhændɡʌn)
bắn súng lục
Thông tin thêm về từ shoot a handgun
shoot a pistol (ʃuːt ə ˈpɪstᵊl)
bắn súng lục
Thông tin thêm về từ shoot a pistol
shoot a revolver (ʃuːt ə rɪˈvɒlvə)
bắn súng lục
Thông tin thêm về từ shoot a revolver
shoot a slingshot (ʃuːt ə ˈslɪŋʃɒt)
bắn ná cao su
Thông tin thêm về từ shoot a slingshot
shoot and miss (ʃuːt ænd mɪs)
bắn lầm
Thông tin thêm về từ shoot and miss
shoot at (ʃuːt æt)
bắn vào
Thông tin thêm về từ shoot at
shoot back (ʃuːt bæk)
bắn lại
Thông tin thêm về từ shoot back
shoot birds (ʃuːt bɜːdz)
bắn chim
Thông tin thêm về từ shoot birds
shoot dead (ʃuːt dɛd)
bắn chết
Thông tin thêm về từ shoot dead
shoot down (ʃuːt daʊn)
bắn hạ
Thông tin thêm về từ shoot down
shoot in self-defence (ʃuːt ɪn ˌsɛlfdɪˈfɛns)
bắn để tự vệ
Thông tin thêm về từ shoot in self-defence
shoot marbles (ʃuːt ˈmɑːbᵊlz)
Bắn bia
Thông tin thêm về từ shoot marbles
shoot the moon (ʃuːt ðə muːn)
dọn nhà đi trong đêm để khỏi trả tiền nhà
Thông tin thêm về từ shoot the moon
shoot to death (ʃuːt tuː dɛθ)
bắn chết
Thông tin thêm về từ shoot to death
shoot wildly (ʃuːt ˈwaɪldli)
bắn bừa bãi
Thông tin thêm về từ shoot wildly
shoot-out (ʃuːt-aʊt)
cuộc đấu súng
Thông tin thêm về từ shoot-out
shooter (ˈʃuːtə)
người sút bóng
Thông tin thêm về từ shooter
shooting star (ˈʃuːtɪŋ stɑː)
sao rơi
Thông tin thêm về từ shooting star
shop sign (ʃɒp saɪn)
bảng hiệu
Thông tin thêm về từ shop sign
shopping (ˈʃɒpɪŋ)
sự đi mua hàng
Thông tin thêm về từ shopping
shopping center (ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntə)
trung tâm mua sắm
Thông tin thêm về từ shopping center
shore (ʃɔːl)
bến bờ
Thông tin thêm về từ shore
Pages
« first
‹ previous
…
2
3
4
5
6
7
8
9
10
…
next ›
last »