Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái S
short cut (ʃɔːt kʌt)
lối ngắn
Thông tin thêm về từ short cut
short jacket (ʃɔːt ˈʤækɪt)
áo cánh
Thông tin thêm về từ short jacket
short term credit (ʃɔːt tɜːm ˈkrɛdɪt)
tín dụng ngắn hạn
Thông tin thêm về từ short term credit
short-range (ʃɔːt-reɪnʤ)
ngắn hạn
Thông tin thêm về từ short-range
short-sighted (ˌʃɔːtˈsaɪtɪd)
cận thị
Thông tin thêm về từ short-sighted
short-term (ˌʃɔːtˈtɜːm)
ngắn hạn
Thông tin thêm về từ short-term
short-winded (ˌʃɔːtˈwɪndɪd)
ngắn hơi
Thông tin thêm về từ short-winded
shortage (ˈʃɔːtɪʤ)
sự thiếu hụt
Thông tin thêm về từ shortage
shortcoming (ʃɔːtˈkʌmɪŋ)
non kém
Thông tin thêm về từ shortcoming
shorten (ˈʃɔːtᵊn)
làm ngắn lại
Thông tin thêm về từ shorten
shorthand (ˈʃɔːthænd)
sự tốc ký
Thông tin thêm về từ shorthand
shortly (ˈʃɔːtli)
bỗng chốc
Thông tin thêm về từ shortly
shoulder blade (ˈʃəʊldə bleɪd)
bả vai
Thông tin thêm về từ shoulder blade
shoulder muscle (ˈʃəʊldə ˈmʌsᵊl)
bả vai
Thông tin thêm về từ shoulder muscle
shout (ʃaʊt)
la hét
Thông tin thêm về từ shout
shout out (ʃaʊt aʊt)
hét ra
Thông tin thêm về từ shout out
shove (ʃʌv)
ẩy
Thông tin thêm về từ shove
shovel (ˈʃʌvᵊl)
cái xẻng
Thông tin thêm về từ shovel
show gratitude (ʃəʊ ˈɡrætɪtjuːd)
biết ơn
Thông tin thêm về từ show gratitude
show gratitude for (ʃəʊ ˈɡrætɪtjuːd fɔː)
biết ơn
Thông tin thêm về từ show gratitude for
show of force (ʃəʊ ɒv fɔːs)
biểu dương lực lượng
Thông tin thêm về từ show of force
show off (ʃəʊ ɒf)
bắng nhắng
Thông tin thêm về từ show off
show one’s face (ʃəʊ wʌnz feɪs)
xuất hiện nơi công cộng
Thông tin thêm về từ show one’s face
show one’s feelings (ʃəʊ wʌnz ˈfiːlɪŋz)
bộc lộ tình cảm
Thông tin thêm về từ show one’s feelings
show remorse (ʃəʊ rɪˈmɔːs)
ăn năn
Thông tin thêm về từ show remorse
show repentance (ʃəʊ rɪˈpɛntᵊns)
ăn năn
Thông tin thêm về từ show repentance
show support (ʃəʊ səˈpɔːt)
bày tỏ sự hậu thuẫn
Thông tin thêm về từ show support
show the way (ʃəʊ ðə weɪ)
dẫn đường
Thông tin thêm về từ show the way
show up (ʃəʊ ʌp)
xuất hiện nơi công cộng
Thông tin thêm về từ show up
show zeal for (ʃəʊ ziːl fɔː)
tỏ ra sốt sắng với
Thông tin thêm về từ show zeal for
showbusiness (showbusiness)
ngành công nghiệp giải trí
Thông tin thêm về từ showbusiness
showoff (showoff)
sự khoe khoang
Thông tin thêm về từ showoff
showy (ˈʃəʊi)
phô trương
Thông tin thêm về từ showy
shrapnel (ˈʃræpnᵊl)
miểng bom
Thông tin thêm về từ shrapnel
shred (ʃrɛd)
miếng nhỏ
Thông tin thêm về từ shred
shrew (ʃruː)
con chuột chù
Thông tin thêm về từ shrew
shrew-mouse (ˈʃruːmaʊs)
Chuột chù còi
Thông tin thêm về từ shrew-mouse
shrewd (ʃruːd)
khôn ngoan
Thông tin thêm về từ shrewd
shrewish (ˈʃruːɪʃ)
đanh đá
Thông tin thêm về từ shrewish
shrieking (ˈʃriːkɪŋ)
tiếng la inh tai
Thông tin thêm về từ shrieking
shrike (ʃraɪk)
bách thanh
Thông tin thêm về từ shrike
shrill (ʃrɪl)
ánh ỏi
Thông tin thêm về từ shrill
shrine (ʃraɪn)
lăng mộ
Thông tin thêm về từ shrine
shrink (ʃrɪŋk)
co lại
Thông tin thêm về từ shrink
shrivel (ˈʃrɪvᵊl)
làm nhăn
Thông tin thêm về từ shrivel
shroud (ʃraʊd)
vải liệm
Thông tin thêm về từ shroud
shrub (ʃrʌb)
bụi
Thông tin thêm về từ shrub
shrubbery (ˈʃrʌbᵊri)
khu vực có nhiều bụi cây
Thông tin thêm về từ shrubbery
shrug (ʃrʌɡ)
nhún vai
Thông tin thêm về từ shrug
shrunk (ʃrʌŋk)
teo
Thông tin thêm về từ shrunk
shudder (ˈʃʌdə)
sự rùng mình
Thông tin thêm về từ shudder
shuffle (ˈʃʌfᵊl)
trộn
Thông tin thêm về từ shuffle
shun (ʃʌn)
né tránh
Thông tin thêm về từ shun
shunt (ʃʌnt)
sự chuyển hướng
Thông tin thêm về từ shunt
shut a school (ʃʌt ə skuːl)
bãi trường
Thông tin thêm về từ shut a school
shut up (ʃʌt ʌp)
câm miệng
Thông tin thêm về từ shut up
shuttlecock (ˈʃʌtlkɒk)
quả cầu lông
Thông tin thêm về từ shuttlecock
sick bay (sɪk beɪ)
bệnh xá
Thông tin thêm về từ sick bay
sick-leave (ˈsɪkliːv)
nghỉ ốm
Thông tin thêm về từ sick-leave
sickle (ˈsɪkᵊl)
cái liềm
Thông tin thêm về từ sickle
sickness (ˈsɪknəs)
sự ốm
Thông tin thêm về từ sickness
side (saɪd)
bề
Thông tin thêm về từ side
side by side (saɪd baɪ saɪd)
vai kề vai
Thông tin thêm về từ side by side
side entrance (saɪd ˈɛntrəns)
lối vào phụ
Thông tin thêm về từ side entrance
side face (saɪd feɪs)
mặt bên
Thông tin thêm về từ side face
side whiskers (saɪd ˈwɪskəz)
tóc mai dài
Thông tin thêm về từ side whiskers
side-view (ˈsaɪdvjuː)
cái nhìn từ bên
Thông tin thêm về từ side-view
sidekick (ˈsaɪdˌkɪk)
bạn nối khố
Thông tin thêm về từ sidekick
sidelong (ˈsaɪdlɒŋ)
hướng tới một bên
Thông tin thêm về từ sidelong
sidereal year (saɪˈdɪəriəl jɪə)
thời gian trái đất quay quanh mặt trời
Thông tin thêm về từ sidereal year
sidetrack (ˈsaɪdtræk)
làm sao nhãng
Thông tin thêm về từ sidetrack
sidewalk (ˈsaɪdwɔːk)
bờ hè
Thông tin thêm về từ sidewalk
siege (siːʤ)
bao vây
Thông tin thêm về từ siege
sift (sɪft)
sàng
Thông tin thêm về từ sift
sigh (saɪ)
tiếng thở dài
Thông tin thêm về từ sigh
sight (saɪt)
bạc đãi
Thông tin thêm về từ sight
sightless (ˈsaɪtləs)
Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh
Thông tin thêm về từ sightless
sightsee (sightsee)
tham quan
Thông tin thêm về từ sightsee
sigma (ˈsɪɡmə)
xích ma
Thông tin thêm về từ sigma
sign language (saɪn ˈlæŋɡwɪʤ)
ngôn ngữ ký hiệu
Thông tin thêm về từ sign language
sign plate (saɪn pleɪt)
bảng hiệu
Thông tin thêm về từ sign plate
signature (ˈsɪɡnɪʧə)
chữ ký
Thông tin thêm về từ signature
signboard (ˈsaɪnbɔːd)
biển hàng
Thông tin thêm về từ signboard
signet-ring (ˈsɪɡnɪt-rɪŋ)
nhẫn có khắc hình làm ấn
Thông tin thêm về từ signet-ring
significance (sɪɡˈnɪfɪkᵊns)
ý nghĩa
Thông tin thêm về từ significance
significant (sɪɡˈnɪfɪkᵊnt)
có tầm vóc
Thông tin thêm về từ significant
silence (ˈsaɪləns)
sự yên lặng
Thông tin thêm về từ silence
silencer (ˈsaɪlənsə)
bộ phận giảm thanh
Thông tin thêm về từ silencer
silent (ˈsaɪlənt)
ắng lặng
Thông tin thêm về từ silent
silhouette of a woman (ˌsɪluˈɛt ɒv ə ˈwʊmən)
bóng hồng
Thông tin thêm về từ silhouette of a woman
silken (ˈsɪlkᵊn)
bằng lụa
Thông tin thêm về từ silken
silkworm (ˈsɪlkwɜːm)
con tằm
Thông tin thêm về từ silkworm
silky (ˈsɪlki)
mềm nhão như bột
Thông tin thêm về từ silky
silly (ˈsɪli)
ngờ nghệch
Thông tin thêm về từ silly
silo (ˈsaɪləʊ)
tháp hoặc hầm ủ thóc hoặc thức ăn cho động vật trong trang trại
Thông tin thêm về từ silo
silver (ˈsɪlvə)
bạc
Thông tin thêm về từ silver
silver coin (ˈsɪlvə kɔɪn)
bạc cắc
Thông tin thêm về từ silver coin
silver fish (ˈsɪlvə fɪʃ)
cá bạc
Thông tin thêm về từ silver fish
silver ingot (ˈsɪlvər ˈɪŋɡət)
bạc nén
Thông tin thêm về từ silver ingot
silver-plated (ˈsɪlvəˈpleɪtɪd)
bằng bạc
Thông tin thêm về từ silver-plated
Pages
« first
‹ previous
…
3
4
5
6
7
8
9
10
11
…
next ›
last »