Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái S
snitch on sb (snɪʧ ɒn sb)
hớt lẻo về ai
Thông tin thêm về từ snitch on sb
snivel (ˈsnɪvᵊl)
khóc lóc sụt sùi
Thông tin thêm về từ snivel
snobbish (ˈsnɒbɪʃ)
hợp hĩnh
Thông tin thêm về từ snobbish
snore (snɔː)
tiếng ngáy
Thông tin thêm về từ snore
snot (snɒt)
đồ đểu
Thông tin thêm về từ snot
snout (snaʊt)
mũi
Thông tin thêm về từ snout
snow (snəʊ)
tuyết rơi
Thông tin thêm về từ snow
snow leopard (snəʊ ˈlɛpəd)
báo tuyết
Thông tin thêm về từ snow leopard
snow-flaked cake (ˈsnəʊfleɪkt keɪk)
bánh in
Thông tin thêm về từ snow-flaked cake
snowfall (ˈsnəʊfɔːl)
trận tuyết rơi
Thông tin thêm về từ snowfall
snowstorm (ˈsnəʊstɔːm)
bão tuyết
Thông tin thêm về từ snowstorm
snowy (ˈsnəʊi)
có tuyết
Thông tin thêm về từ snowy
snuffle (ˈsnʌfᵊl)
nói giọng nghèn nghẹt
Thông tin thêm về từ snuffle
snug (snʌɡ)
phòng nhỏ ấm cúng
Thông tin thêm về từ snug
so (səʊl)
để
Thông tin thêm về từ so
so as to (səʊ æz tuː)
để
Thông tin thêm về từ so as to
so far (səʊ fɑː)
từ trước đến nay
Thông tin thêm về từ so far
so much (səʊ mʌʧ)
bấy nhiêu
Thông tin thêm về từ so much
so on (səʊ ɒn)
vân vân
Thông tin thêm về từ so on
so-called (ˈsəʊˈkɔːld)
còn được gọi là
Thông tin thêm về từ so-called
so-so (ˈsəʊsəʊ)
tàm tạm
Thông tin thêm về từ so-so
soaking (ˈsəʊkɪŋ)
rất ướt
Thông tin thêm về từ soaking
soap dish (səʊp dɪʃ)
đĩa đựng xà phòng
Thông tin thêm về từ soap dish
soapberry (soapberry)
bồ hòn
Thông tin thêm về từ soapberry
soar (sɔːs)
bay liệng
Thông tin thêm về từ soar
sob (sɒb)
khóc lóc sụt sùi
Thông tin thêm về từ sob
sobbingly (ˈsɒbɪŋli)
một cách thổn thức
Thông tin thêm về từ sobbingly
sober up (ˈsəʊbər ʌp)
trở nên tỉnh táo và thực tế
Thông tin thêm về từ sober up
soccer (ˈsɒkə)
bóng đá
Thông tin thêm về từ soccer
soccer field (ˈsɒkə fiːld)
bãi đá bóng
Thông tin thêm về từ soccer field
social Darwinism (ˈsəʊʃᵊl ˈdɑːwɪnɪzᵊm)
chủ nghĩa Đác-uyn xã hội
Thông tin thêm về từ social Darwinism
social class (ˈsəʊʃᵊl klɑːs)
giai cấp xã hội
Thông tin thêm về từ social class
social evil (ˈsəʊʃᵊl ˈiːvᵊl)
tệ nạn xã hội
Thông tin thêm về từ social evil
social problem (ˈsəʊʃᵊl ˈprɒbləm)
vấn đề xã hội
Thông tin thêm về từ social problem
social reform (ˈsəʊʃᵊl rɪˈfɔːm)
cải cách xã hội
Thông tin thêm về từ social reform
social science (ˈsəʊʃᵊl ˈsaɪəns)
ngành khoa học xã hội
Thông tin thêm về từ social science
social status (ˈsəʊʃᵊl ˈsteɪtəs)
địa vị xã hội
Thông tin thêm về từ social status
socialist (ˈsəʊʃᵊlɪst)
xã hội chủ nghĩa
Thông tin thêm về từ socialist
societal pressure (səˈsaɪətᵊl ˈprɛʃə)
áp lực của xã hội
Thông tin thêm về từ societal pressure
society (səˈsaɪəti)
đoàn thể
Thông tin thêm về từ society
sociologist (ˌsəʊsiˈɒləʤɪst)
nhà xã hội học
Thông tin thêm về từ sociologist
sociology (ˌsəʊsiˈɒləʤi)
xã hội học
Thông tin thêm về từ sociology
sock (sɒk)
bít tất
Thông tin thêm về từ sock
socket (ˈsɒkɪt)
ổ cắm
Thông tin thêm về từ socket
sodium (ˈsəʊdiəm)
na tri
Thông tin thêm về từ sodium
sodomy (ˈsɒdəmi)
sự kê gian
Thông tin thêm về từ sodomy
sofa (ˈsəʊfə)
ghế sô-pha
Thông tin thêm về từ sofa
soft-boiled (sɒft-bɔɪld)
luộc lòng đào
Thông tin thêm về từ soft-boiled
soft-headed (ˈsɒftˌhɛdɪd)
khờ khạo
Thông tin thêm về từ soft-headed
soft-spoken (ˌsɒftˈspəʊkᵊn)
thỏ thẻ
Thông tin thêm về từ soft-spoken
softball (ˈsɒftbɔːl)
bóng mềm
Thông tin thêm về từ softball
soften (ˈsɒfᵊn)
làm mềm
Thông tin thêm về từ soften
soggy (ˈsɒɡi)
ướt đẫm
Thông tin thêm về từ soggy
solace (ˈsɒləs)
an ủi
Thông tin thêm về từ solace
solar eclipse (ˈsəʊlər ɪˈklɪps)
nhật thực
Thông tin thêm về từ solar eclipse
solar energy (ˈsəʊlər ˈɛnəʤi)
năng lượng mặt trời
Thông tin thêm về từ solar energy
solar wind (ˈsəʊlə wɪnd)
gió mặt trời
Thông tin thêm về từ solar wind
solarium (səˈleəriəm)
nhà tắm nắng để chữa bệnh
Thông tin thêm về từ solarium
solder (ˈsəʊldə)
sự hành quyết
Thông tin thêm về từ solder
solderer (ˈsəʊldərə)
Máy hàn xách tay
Thông tin thêm về từ solderer
soldering-iron (ˈsəʊldərɪŋˌaɪən)
mỏ hàn
Thông tin thêm về từ soldering-iron
soldier (ˈsəʊlʤə)
binh sĩ tinh nhuệ
Thông tin thêm về từ soldier
soldiery (ˈsəʊlʤəri)
quân lính
Thông tin thêm về từ soldiery
solemnity (səˈlɛmnəti)
sự trọng thể
Thông tin thêm về từ solemnity
solenoid (ˈsəʊlɪnɔɪd)
cuộn dây điện từ
Thông tin thêm về từ solenoid
solicit (səˈlɪsɪt)
khẩn hoản
Thông tin thêm về từ solicit
solicitude (səˈlɪsɪtjuːd)
sự quan tâm
Thông tin thêm về từ solicitude
solid (ˈsɒlɪd)
bền chặt
Thông tin thêm về từ solid
solid fuel (ˈsɒlɪd ˈfjuːəl)
nhiên liệu rắn
Thông tin thêm về từ solid fuel
solidarity (ˌsɒlɪˈdærəti)
sự đoàn kết
Thông tin thêm về từ solidarity
solider (ˈsɒlɪdə)
binh sĩ tinh nhuệ
Thông tin thêm về từ solider
solidify (səˈlɪdɪfaɪ)
làm đặc lại
Thông tin thêm về từ solidify
solitarily (ˈsɒlɪtᵊrɪli)
cô độc một mình
Thông tin thêm về từ solitarily
solitary (ˈsɒlɪtᵊri)
cô đơn
Thông tin thêm về từ solitary
solo (ˈsəʊləʊ)
sự độc tốc
Thông tin thêm về từ solo
soluble (ˈsɒljəbᵊl)
hoa tan
Thông tin thêm về từ soluble
solution (səˈluːʃᵊn)
bài giải
Thông tin thêm về từ solution
solve (sɒlv)
giải quyết
Thông tin thêm về từ solve
solvent (ˈsɒlvᵊnt)
dung môi
Thông tin thêm về từ solvent
somber (ˈsɒmbə)
âm u
Thông tin thêm về từ somber
some (sʌm)
một vài
Thông tin thêm về từ some
somehow (ˈsʌmhaʊ)
làm sao đó
Thông tin thêm về từ somehow
someone (ˈsʌmwʌn)
ai đó
Thông tin thêm về từ someone
something (ˈsʌmθɪŋ)
một cái gì
Thông tin thêm về từ something
sometimes (ˈsʌmtaɪmz)
có khi
Thông tin thêm về từ sometimes
somewhat (ˈsʌmwɒt)
đến mức độ nào đó
Thông tin thêm về từ somewhat
somewhat proficient (ˈsʌmwɒt prəˈfɪʃᵊnt)
bán chuyên
Thông tin thêm về từ somewhat proficient
somewhere (ˈsʌmweə)
đến chỗ nào
Thông tin thêm về từ somewhere
son (sʌn)
con trai
Thông tin thêm về từ son
son of a bitch (sʌn ɒv ə bɪʧ)
đồ chó đẻ
Thông tin thêm về từ son of a bitch
sonata (səˈnɑːtə)
bản tình ca
Thông tin thêm về từ sonata
song (sɒŋ)
bản hát
Thông tin thêm về từ song
songs (sɒŋz)
bản
Thông tin thêm về từ songs
songstress (ˈsɒŋstrəs)
nữ ca sỹ
Thông tin thêm về từ songstress
sonometer (səʊˈnɒmɪtə)
âm kế
Thông tin thêm về từ sonometer
sonority (səˈnɒrəti)
âm hưởng
Thông tin thêm về từ sonority
sonorous (ˈsɒnᵊrəs)
kêu
Thông tin thêm về từ sonorous
soon (suːn)
không bao lâu
Thông tin thêm về từ soon
sooner or later (ˈsuːnər ɔː ˈleɪtə)
sớm hay muộn
Thông tin thêm về từ sooner or later
soot (sʊt)
bồ hóng
Thông tin thêm về từ soot
Pages
« first
‹ previous
…
6
7
8
9
10
11
12
13
14
…
next ›
last »