Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái S
scrawny (ˈskrɔːni)
khẳng khiu
Thông tin thêm về từ scrawny
screech-owl (ˈskriːʧaʊl)
một loại chim cú Mỹ
Thông tin thêm về từ screech-owl
screenplay (ˈskriːnpleɪ)
kịch bản phim
Thông tin thêm về từ screenplay
screenwriter (ˈskriːnˌraɪtə)
nhà biên kịch
Thông tin thêm về từ screenwriter
screw nut (skruː nʌt)
Đai ốc tròn
Thông tin thêm về từ screw nut
screw-cutter (ˈskruːˌkʌtə)
bàn ren
Thông tin thêm về từ screw-cutter
screw-propeller (ˈskruːprəˌpɛlə)
chân vịt
Thông tin thêm về từ screw-propeller
screw-wheel (ˈskruːwiːl)
bánh vít
Thông tin thêm về từ screw-wheel
screwdriver (ˈskruːˌdraɪvə)
tuốc-nơ-vít
Thông tin thêm về từ screwdriver
scribble (ˈskrɪbᵊl)
viết nguệch ngoạc
Thông tin thêm về từ scribble
scribe (skraɪb)
người chép thuê
Thông tin thêm về từ scribe
scripts (skrɪpts)
bản
Thông tin thêm về từ scripts
scrofula (ˈskrɒfjʊlə)
bệnh tràng nhạc
Thông tin thêm về từ scrofula
scroll bar (skrəʊl bɑː)
thanh cuộn
Thông tin thêm về từ scroll bar
scrotum (ˈskrəʊtəm)
âm nang
Thông tin thêm về từ scrotum
scrutinize (ˈskruːtɪnaɪz)
nhìn chăm chú
Thông tin thêm về từ scrutinize
scull (skʌl)
Mái chèo hai mặt
Thông tin thêm về từ scull
scum (skʌm)
bọt
Thông tin thêm về từ scum
scurf (skɜːf)
Gàu xúc máy, xẻng máy
Thông tin thêm về từ scurf
scurvy (ˈskɜːvi)
cam tích
Thông tin thêm về từ scurvy
scythe (saɪð)
cái hái
Thông tin thêm về từ scythe
sea coast (siː kəʊst)
bờ biển
Thông tin thêm về từ sea coast
sea current (siː ˈkʌrᵊnt)
luồng nước biển
Thông tin thêm về từ sea current
sea food (siː fuːd)
hải sản
Thông tin thêm về từ sea food
sea gull (siː ɡʌl)
mòng biển
Thông tin thêm về từ sea gull
sea horse (siː hɔːs)
cá ngựa
Thông tin thêm về từ sea horse
sea of life (siː ɒv laɪf)
bể trần
Thông tin thêm về từ sea of life
sea of passion (siː ɒv ˈpæʃᵊn)
bể ái
Thông tin thêm về từ sea of passion
sea shore (siː ʃɔː)
bãi bể
Thông tin thêm về từ sea shore
sea-anemone (siː-əˈnɛməni)
con hải quỳ
Thông tin thêm về từ sea-anemone
sea-bream (siː-briːm)
cá tráp
Thông tin thêm về từ sea-bream
seacoast (seacoast)
bờ biển
Thông tin thêm về từ seacoast
seafaring (ˈsiːˌfeərɪŋ)
sự đi biển
Thông tin thêm về từ seafaring
seagoing (ˈsiːˌɡəʊɪŋ)
được thiết kế để phù hợp với việc đi biển
Thông tin thêm về từ seagoing
seal and sword (siːl ænd sɔːd)
ấn kiếm
Thông tin thêm về từ seal and sword
sealed order (siːld ˈɔːdə)
bản lệnh niêm phong
Thông tin thêm về từ sealed order
sealing-wax (ˈsiːlɪŋwæks)
xi gắn
Thông tin thêm về từ sealing-wax
seaman (ˈsiːmən)
thủy thủ
Thông tin thêm về từ seaman
seaplane (ˈsiːpleɪn)
thủy phi cơ
Thông tin thêm về từ seaplane
seaport (ˈsiːpɔːt)
hải cảng
Thông tin thêm về từ seaport
search (sɜːʧ)
khám xét
Thông tin thêm về từ search
seashell (ˈsiːˌʃɛl)
vỏ sò
Thông tin thêm về từ seashell
seashore (ˈsiːʃɔː)
bãi biển
Thông tin thêm về từ seashore
seasick (ˈsiːsɪk)
say sóng
Thông tin thêm về từ seasick
seaside (ˈsiːsaɪd)
bờ biển
Thông tin thêm về từ seaside
season (ˈsiːzᵊn)
mùa
Thông tin thêm về từ season
seasons (ˈsiːzᵊnz)
mùa
Thông tin thêm về từ seasons
seated (ˈsiːtɪd)
an tọa
Thông tin thêm về từ seated
seaway (ˈsiːweɪ)
đường biển
Thông tin thêm về từ seaway
seborrhea (seborrhea)
sự tăng tiết bã nhờn
Thông tin thêm về từ seborrhea
secant (ˈsiːkᵊnt)
đường cắt
Thông tin thêm về từ secant
secession (sɪˈsɛʃᵊn)
sự ra khỏi
Thông tin thêm về từ secession
secluded (sɪˈkluːdɪd)
biệt tịch
Thông tin thêm về từ secluded
secluded Buddhist convent (sɪˈkluːdɪd ˈbʊdɪst ˈkɒnvənt)
am mây
Thông tin thêm về từ secluded Buddhist convent
second (ˈsɛkᵊnd)
thứ yếu
Thông tin thêm về từ second
second in command (ˈsɛkᵊnd ɪn kəˈmɑːnd)
người chỉ huy phó
Thông tin thêm về từ second in command
second lieutenant (ˈsɛkᵊnd lɛfˈtɛnənt)
thiếu úy
Thông tin thêm về từ second lieutenant
second nature (ˈsɛkᵊnd ˈneɪʧə)
bản chất thứ hai
Thông tin thêm về từ second nature
secondary (ˈsɛkᵊndri)
thứ cấp
Thông tin thêm về từ secondary
secret (ˈsiːkrət)
ẩn ý
Thông tin thêm về từ secret
secret feelings (ˈsiːkrət ˈfiːlɪŋz)
ẩn tình
Thông tin thêm về từ secret feelings
secret formula (ˈsiːkrət ˈfɔːmjələ)
bí quyết
Thông tin thêm về từ secret formula
secret language (ˈsiːkrət ˈlæŋɡwɪʤ)
ẩn ngữ
Thông tin thêm về từ secret language
secret order (ˈsiːkrət ˈɔːdə)
ám lệnh
Thông tin thêm về từ secret order
secret signal (ˈsiːkrət ˈsɪɡnᵊl)
ám hiệu
Thông tin thêm về từ secret signal
secretariat (ˌsɛkrəˈteəriət)
ban bí thư
Thông tin thêm về từ secretariat
secretary general (ˈsɛkrətᵊri ˈʤɛnᵊrᵊl)
bí thư trung ương
Thông tin thêm về từ secretary general
secretin (sɪˈkriːtɪn)
hoóc-môn ở ruột non
Thông tin thêm về từ secretin
secretive (sɪˈkriːtɪv)
âm thầm
Thông tin thêm về từ secretive
secretly (ˈsiːkrətli)
âm thầm
Thông tin thêm về từ secretly
sect (sɛkt)
phái
Thông tin thêm về từ sect
sectarianism (sɛkˈteəriənɪzᵊm)
khuynh hướng bè phái
Thông tin thêm về từ sectarianism
section (ˈsɛkʃᵊn)
ban
Thông tin thêm về từ section
sectionalism (ˈsɛkʃᵊnᵊlɪzᵊm)
chủ nghĩa địa phương
Thông tin thêm về từ sectionalism
sector (ˈsɛktə)
khu vực
Thông tin thêm về từ sector
secular (ˈsɛkjələ)
trăm năm một lần
Thông tin thêm về từ secular
secure (sɪˈkjʊə)
an toàn
Thông tin thêm về từ secure
securely (sɪˈkjʊəli)
chắc chắn là thế
Thông tin thêm về từ securely
security measures (sɪˈkjʊərəti ˈmɛʒəz)
biện pháp an ninh
Thông tin thêm về từ security measures
security zone (sɪˈkjʊərəti zəʊn)
an toàn khu
Thông tin thêm về từ security zone
sedate (sɪˈdeɪt)
điềm tĩnh
Thông tin thêm về từ sedate
sedative (ˈsɛdətɪv)
an thần
Thông tin thêm về từ sedative
seduce (sɪˈdjuːs)
cám dỗ
Thông tin thêm về từ seduce
seduction (sɪˈdʌkʃᵊn)
sự quyến rũ
Thông tin thêm về từ seduction
see sb off (siː sb ɒf)
nói lời tạm biệt ai
Thông tin thêm về từ see sb off
see through sb (siː θruː sb)
hiểu thấu ai
Thông tin thêm về từ see through sb
see with one’s own eyes (siː wɪð wʌnz əʊn aɪz)
tận mắt ai
Thông tin thêm về từ see with one’s own eyes
seedbed (ˈsiːdbɛd)
luống đất tốt để gieo hạt
Thông tin thêm về từ seedbed
seedling (ˈsiːdlɪŋ)
cây trồng từ hạt
Thông tin thêm về từ seedling
seedy (ˈsiːdi)
nhiều hạt
Thông tin thêm về từ seedy
seemingly (ˈsiːmɪŋli)
cơ chừng
Thông tin thêm về từ seemingly
seep (siːp)
rỉ ra
Thông tin thêm về từ seep
Seesaw (siːsɔː)
Bập bênh
Thông tin thêm về từ Seesaw
seethe (siːð)
sôi sục
Thông tin thêm về từ seethe
segment (ˈsɛɡmənt)
phân đoạn
Thông tin thêm về từ segment
segmental (sɛɡˈmɛntᵊl)
phân đoạn
Thông tin thêm về từ segmental
segmentation (ˌsɛɡmɛnˈteɪʃᵊn)
sự phân khúc
Thông tin thêm về từ segmentation
seismograph (ˈsaɪzməɡrɑːf)
máy ghi động đất
Thông tin thêm về từ seismograph
seismology (saɪzˈmɒləʤi)
địa chấn học
Thông tin thêm về từ seismology
seismometer (seismometer)
máy đo địa chấn
Thông tin thêm về từ seismometer
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »