Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái S
silversmith (ˈsɪlvəsmɪθ)
thợ bạc
Thông tin thêm về từ silversmith
similar (ˈsɪmɪlə)
đồng dạng
Thông tin thêm về từ similar
similarly (ˈsɪmɪləli)
tương tự
Thông tin thêm về từ similarly
simple (ˈsɪmpᵊl)
đơm giản
Thông tin thêm về từ simple
simpleton (ˈsɪmpᵊltən)
người ngốc
Thông tin thêm về từ simpleton
simplification (ˌsɪmplɪfɪˈkeɪʃᵊn)
sự đơn giản hóa
Thông tin thêm về từ simplification
simplify (ˈsɪmplɪfaɪ)
đơn giản hóa
Thông tin thêm về từ simplify
simply (ˈsɪmpli)
chỉ đơn giản là
Thông tin thêm về từ simply
simulation (ˌsɪmjəˈleɪʃᵊn)
Sự mô phỏng người
Thông tin thêm về từ simulation
simultaneously (ˌsɪmᵊlˈteɪniəsli)
cùng lúc
Thông tin thêm về từ simultaneously
sin (sɪn)
tội lỗi
Thông tin thêm về từ sin
since (sɪns)
bởi tại
Thông tin thêm về từ since
since then (sɪns ðɛn)
bấy lâu
Thông tin thêm về từ since then
sincere (sɪnˈsɪə)
chân thành
Thông tin thêm về từ sincere
sincerity (sɪnˈsɛrəti)
sự chân thành
Thông tin thêm về từ sincerity
sine die (saɪn daɪ)
không định rõ ngày
Thông tin thêm về từ sine die
sinew (ˈsɪnjuː)
gân
Thông tin thêm về từ sinew
sinewy (ˈsɪnjuːi)
thuộc gân
Thông tin thêm về từ sinewy
sinful (ˈsɪnfᵊl)
có tội lỗi
Thông tin thêm về từ sinful
sing in chorus the praises (sɪŋ ɪn ˈkɔːrəs ðə ˈpreɪzɪz)
hát âu ca
Thông tin thêm về từ sing in chorus the praises
sing the praise of (sɪŋ ðə preɪz ɒv)
ca ngợi
Thông tin thêm về từ sing the praise of
singe (sɪnʤ)
sự cháy xém
Thông tin thêm về từ singe
single-celled (ˈsɪŋɡᵊl-sɛld)
đơn bào
Thông tin thêm về từ single-celled
sinister (ˈsɪnɪstə)
ác
Thông tin thêm về từ sinister
sink a ship (sɪŋk ə ʃɪp)
đánh chìm tàu
Thông tin thêm về từ sink a ship
sink in depravity (sɪŋk ɪn dɪˈprævəti)
ăn chơi
Thông tin thêm về từ sink in depravity
sink into (sɪŋk ˈɪntuː)
chim sâu vào
Thông tin thêm về từ sink into
sinner (ˈsɪnə)
người phạm tội
Thông tin thêm về từ sinner
sinologist (saɪˈnɒləʤɪst)
nhà Hán học
Thông tin thêm về từ sinologist
sinology (saɪˈnɒləʤi)
khoa hán học
Thông tin thêm về từ sinology
sinuous (ˈsɪnjuəs)
uốn lượn
Thông tin thêm về từ sinuous
sip (sɪp)
ngụm
Thông tin thêm về từ sip
siphon (ˈsaɪfᵊn)
ống xi-phông
Thông tin thêm về từ siphon
siren (ˈsaɪərən)
còi tầm
Thông tin thêm về từ siren
sit (sɪt)
Ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước
Thông tin thêm về từ sit
sit around (sɪt əˈraʊnd)
ngồi lê la
Thông tin thêm về từ sit around
sit down (sɪt daʊn)
ngồi xuống
Thông tin thêm về từ sit down
sit on eggs (sɪt ɒn ɛɡz)
ấp trứng
Thông tin thêm về từ sit on eggs
sit up (sɪt ʌp)
ngồi lên
Thông tin thêm về từ sit up
site (saɪt)
địa điểm
Thông tin thêm về từ site
sitting (ˈsɪtɪŋ)
bữa ăn
Thông tin thêm về từ sitting
sitting room (ˈsɪtɪŋ ruːm)
phòng sinh hoạt chung
Thông tin thêm về từ sitting room
situation (ˌsɪʧuˈeɪʃᵊn)
bối cảnh
Thông tin thêm về từ situation
situs (ˈsɪtjuːz)
vị trí
Thông tin thêm về từ situs
six (sɪks)
sáu cạnh
Thông tin thêm về từ six
sixth (sɪksθ)
đệ lục
Thông tin thêm về từ sixth
size (saɪzˈmɒləʤi)
kích cỡ
Thông tin thêm về từ size
size sth up (saɪz sth ʌp)
kiểm tra kỹ lưỡng thứ gì
Thông tin thêm về từ size sth up
sizzle (ˈsɪzᵊl)
xèo xèo
Thông tin thêm về từ sizzle
skandha (skandha)
ngũ uẩn
Thông tin thêm về từ skandha
skeptical (ˈskɛptɪkᵊl)
hoài nghi
Thông tin thêm về từ skeptical
sketch out (skɛʧ aʊt)
phác thảo
Thông tin thêm về từ sketch out
sketchy (ˈskɛʧi)
sơ sài
Thông tin thêm về từ sketchy
skew (skjuː)
nghiêng
Thông tin thêm về từ skew
skewer (ˈskjuːə)
cái xiên nướng thịt
Thông tin thêm về từ skewer
skilful (ˈskɪlfᵊl)
khéo tay
Thông tin thêm về từ skilful
skill (skɪl)
kỹ năng
Thông tin thêm về từ skill
skill and spirit combined (skɪl ænd ˈspɪrɪt kəmˈbaɪnd)
bản lĩnh
Thông tin thêm về từ skill and spirit combined
skillful (ˈskɪlfᵊl)
bợm
Thông tin thêm về từ skillful
skim (skɪm)
bay là là gần đất
Thông tin thêm về từ skim
skinhead (ˈskɪnhɛd)
gã đầu trọc
Thông tin thêm về từ skinhead
skinny (ˈskɪni)
gầy gò
Thông tin thêm về từ skinny
skip (skɪp)
thùng đựng
Thông tin thêm về từ skip
skipper (ˈskɪpə)
thuyền trưởng
Thông tin thêm về từ skipper
skirmish (ˈskɜːmɪʃ)
cuộc chạm trán nhỏ
Thông tin thêm về từ skirmish
skitter (ˈskɪtə)
nhảy chân sáo
Thông tin thêm về từ skitter
sky (skaɪ)
bầu trời
Thông tin thêm về từ sky
sky-rocket (ˈskaɪˌrɒkɪt)
tăng vọt
Thông tin thêm về từ sky-rocket
skylark (ˈskaɪlɑːk)
chim chiền chiện
Thông tin thêm về từ skylark
skyline (ˈskaɪlaɪn)
đường chân trời
Thông tin thêm về từ skyline
slab (slæb)
phiến đá lát đường
Thông tin thêm về từ slab
slack (slæk)
uể oải
Thông tin thêm về từ slack
slacken (ˈslækᵊn)
Thả lỏng, buông lỏng, lơ là
Thông tin thêm về từ slacken
slacker (ˈslækə)
người chểnh mảng
Thông tin thêm về từ slacker
slag (slæɡ)
kết thành xỉ
Thông tin thêm về từ slag
slam (slæm)
lời chỉ trích gay gắt
Thông tin thêm về từ slam
slander (ˈslɑːndə)
sự vu khống
Thông tin thêm về từ slander
slang (slæŋ)
từ lóng
Thông tin thêm về từ slang
slanting (ˈslɑːntɪŋ)
xiên
Thông tin thêm về từ slanting
slap (slæp)
bớp
Thông tin thêm về từ slap
slash (slæʃ)
sự chém
Thông tin thêm về từ slash
slashed (slæʃt)
bị chém
Thông tin thêm về từ slashed
slate (sleɪt)
bản thạch
Thông tin thêm về từ slate
slaughter-house (ˈslɔːtəhaʊs)
lò mổ động vật
Thông tin thêm về từ slaughter-house
slave away at sth (sleɪv əˈweɪ æt sth)
làm việc cật lực
Thông tin thêm về từ slave away at sth
slave trade (sleɪv treɪd)
buôn người
Thông tin thêm về từ slave trade
sleazy (ˈsliːzi)
nhếch nhác
Thông tin thêm về từ sleazy
sled (slɛd)
xe kéo trượt tuyết
Thông tin thêm về từ sled
sledge hammer (slɛʤ ˈhæmə)
búa tạ
Thông tin thêm về từ sledge hammer
sleek (sliːk)
trông béo tốt
Thông tin thêm về từ sleek
sleep a wink (sliːp ə wɪŋk)
không ngủ được tí nào
Thông tin thêm về từ sleep a wink
sleep around (sliːp əˈraʊnd)
lang chạ
Thông tin thêm về từ sleep around
sleep like a log (sliːp laɪk ə lɒɡ)
an giấc ngàn thu
Thông tin thêm về từ sleep like a log
sleep soundly (sliːp ˈsaʊndli)
an giấc ngàn thu
Thông tin thêm về từ sleep soundly
sleep with (sliːp wɪð)
quan hệ tình dục với ai
Thông tin thêm về từ sleep with
sleep with sb (sliːp wɪð sb)
ăn nằm
Thông tin thêm về từ sleep with sb
sleep-walking (ˈsliːpˌwɔːkɪŋ)
mộng du
Thông tin thêm về từ sleep-walking
sleeping pills (ˈsliːpɪŋ pɪlz)
Thuốc ngủ đông
Thông tin thêm về từ sleeping pills
sleepless (ˈsliːpləs)
không ngủ được tí nào
Thông tin thêm về từ sleepless
sleigh (sleɪ)
xe trượt tuyết
Thông tin thêm về từ sleigh
Pages
« first
‹ previous
…
4
5
6
7
8
9
10
11
12
…
next ›
last »