You are here

Chữ cái S

silversmith (ˈsɪlvəsmɪθ)
Viet Nam thợ bạc
similar (ˈsɪmɪlə)
Viet Nam đồng dạng
similarly (ˈsɪmɪləli)
Viet Nam tương tự
simple (ˈsɪmpᵊl)
Viet Nam đơm giản
simpleton (ˈsɪmpᵊltən)
Viet Nam người ngốc
simplification (ˌsɪmplɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam sự đơn giản hóa
simplify (ˈsɪmplɪfaɪ)
Viet Nam đơn giản hóa
simply (ˈsɪmpli)
Viet Nam chỉ đơn giản là
simulation (ˌsɪmjəˈleɪʃᵊn)
Viet Nam Sự mô phỏng người
simultaneously (ˌsɪmᵊlˈteɪniəsli)
Viet Nam cùng lúc
sin (sɪn)
Viet Nam tội lỗi
since (sɪns)
Viet Nam bởi tại
since then (sɪns ðɛn)
Viet Nam bấy lâu
sincere (sɪnˈsɪə)
Viet Nam chân thành
sincerity (sɪnˈsɛrəti)
Viet Nam sự chân thành
sine die (saɪn daɪ)
Viet Nam không định rõ ngày
sinew (ˈsɪnjuː)
Viet Nam gân
sinewy (ˈsɪnjuːi)
Viet Nam thuộc gân
sinful (ˈsɪnfᵊl)
Viet Nam có tội lỗi
sing in chorus the praises (sɪŋ ɪn ˈkɔːrəs ðə ˈpreɪzɪz)
Viet Nam hát âu ca
sing the praise of (sɪŋ ðə preɪz ɒv)
Viet Nam ca ngợi
singe (sɪnʤ)
Viet Nam sự cháy xém
single-celled (ˈsɪŋɡᵊl-sɛld)
Viet Nam đơn bào
sinister (ˈsɪnɪstə)
Viet Nam ác
sink a ship (sɪŋk ə ʃɪp)
Viet Nam đánh chìm tàu
sink in depravity (sɪŋk ɪn dɪˈprævəti)
Viet Nam ăn chơi
sink into (sɪŋk ˈɪntuː)
Viet Nam chim sâu vào
sinner (ˈsɪnə)
Viet Nam người phạm tội
sinologist (saɪˈnɒləʤɪst)
Viet Nam nhà Hán học
sinology (saɪˈnɒləʤi)
Viet Nam khoa hán học
sinuous (ˈsɪnjuəs)
Viet Nam uốn lượn
siphon (ˈsaɪfᵊn)
Viet Nam ống xi-phông
siren (ˈsaɪərən)
Viet Nam còi tầm
sit (sɪt)
Viet Nam Ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước
sit around (sɪt əˈraʊnd)
Viet Nam ngồi lê la
sit down (sɪt daʊn)
Viet Nam ngồi xuống
sit on eggs (sɪt ɒn ɛɡz)
Viet Nam ấp trứng
sit up (sɪt ʌp)
Viet Nam ngồi lên
site (saɪt)
Viet Nam địa điểm
sitting (ˈsɪtɪŋ)
Viet Nam bữa ăn
sitting room (ˈsɪtɪŋ ruːm)
Viet Nam phòng sinh hoạt chung
situation (ˌsɪʧuˈeɪʃᵊn)
Viet Nam bối cảnh
situs (ˈsɪtjuːz)
Viet Nam vị trí
six (sɪks)
Viet Nam sáu cạnh
sixth (sɪksθ)
Viet Nam đệ lục
size (saɪzˈmɒləʤi)
Viet Nam kích cỡ
size sth up (saɪz sth ʌp)
Viet Nam kiểm tra kỹ lưỡng thứ gì
sizzle (ˈsɪzᵊl)
Viet Nam xèo xèo
skandha (skandha)
Viet Nam ngũ uẩn
skeptical (ˈskɛptɪkᵊl)
Viet Nam hoài nghi
sketch out (skɛʧ aʊt)
Viet Nam phác thảo
sketchy (ˈskɛʧi)
Viet Nam sơ sài
skew (skjuː)
Viet Nam nghiêng
skewer (ˈskjuːə)
Viet Nam cái xiên nướng thịt
skilful (ˈskɪlfᵊl)
Viet Nam khéo tay
skill (skɪl)
Viet Nam kỹ năng
skill and spirit combined (skɪl ænd ˈspɪrɪt kəmˈbaɪnd)
Viet Nam bản lĩnh
skillful (ˈskɪlfᵊl)
Viet Nam bợm
skim (skɪm)
Viet Nam bay là là gần đất
skinhead (ˈskɪnhɛd)
Viet Nam gã đầu trọc
skinny (ˈskɪni)
Viet Nam gầy gò
skip (skɪp)
Viet Nam thùng đựng
skipper (ˈskɪpə)
Viet Nam thuyền trưởng
skirmish (ˈskɜːmɪʃ)
Viet Nam cuộc chạm trán nhỏ
skitter (ˈskɪtə)
Viet Nam nhảy chân sáo
sky (skaɪ)
Viet Nam bầu trời
sky-rocket (ˈskaɪˌrɒkɪt)
Viet Nam tăng vọt
skylark (ˈskaɪlɑːk)
Viet Nam chim chiền chiện
skyline (ˈskaɪlaɪn)
Viet Nam đường chân trời
slab (slæb)
Viet Nam phiến đá lát đường
slack (slæk)
Viet Nam uể oải
slacken (ˈslækᵊn)
Viet Nam Thả lỏng, buông lỏng, lơ là
slacker (ˈslækə)
Viet Nam người chểnh mảng
slag (slæɡ)
Viet Nam kết thành xỉ
slam (slæm)
Viet Nam lời chỉ trích gay gắt
slander (ˈslɑːndə)
Viet Nam sự vu khống
slang (slæŋ)
Viet Nam từ lóng
slanting (ˈslɑːntɪŋ)
Viet Nam xiên
slash (slæʃ)
Viet Nam sự chém
slashed (slæʃt)
Viet Nam bị chém
slate (sleɪt)
Viet Nam bản thạch
slaughter-house (ˈslɔːtəhaʊs)
Viet Nam lò mổ động vật
slave away at sth (sleɪv əˈweɪ æt sth)
Viet Nam làm việc cật lực
slave trade (sleɪv treɪd)
Viet Nam buôn người
sleazy (ˈsliːzi)
Viet Nam nhếch nhác
sled (slɛd)
Viet Nam xe kéo trượt tuyết
sledge hammer (slɛʤ ˈhæmə)
Viet Nam búa tạ
sleek (sliːk)
Viet Nam trông béo tốt
sleep a wink (sliːp ə wɪŋk)
Viet Nam không ngủ được tí nào
sleep around (sliːp əˈraʊnd)
Viet Nam lang chạ
sleep like a log (sliːp laɪk ə lɒɡ)
Viet Nam an giấc ngàn thu
sleep soundly (sliːp ˈsaʊndli)
Viet Nam an giấc ngàn thu
sleep with (sliːp wɪð)
Viet Nam quan hệ tình dục với ai
sleep with sb (sliːp wɪð sb)
Viet Nam ăn nằm
sleep-walking (ˈsliːpˌwɔːkɪŋ)
Viet Nam mộng du
sleeping pills (ˈsliːpɪŋ pɪlz)
Viet Nam Thuốc ngủ đông
sleepless (ˈsliːpləs)
Viet Nam không ngủ được tí nào
sleigh (sleɪ)
Viet Nam xe trượt tuyết

Pages