You are here
Từ điển Việt Anh
Managed care plans (ˈmænɪʤd keə plænz)
Các chương trình quản lý chăm sóc sức khỏe
Stagnant production (ˈstæɡnənt prəˈdʌkʃᵊn)
Sự sản xuất đình trệ
gain advantage over others by one’s wits (ɡeɪn ədˈvæntɪdʒ ˈoʊvər ˈʌðərz baɪ wʌnz wɪts )
ăn người
AD & D Rider (accidental death and dismemberment rider) (æd & diː ˈraɪdə (ˌæksɪˈdɛntᵊl dɛθ ænd dɪˈsmɛmbəmənt ˈraɪdə))
Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn
Holy Roman Empire (ˈhoʊli ˈroʊmən ˈɛmpaɪər )
đế chế La Mã thần thánh
democratic election (ˌdɛm.əˈkrætɪk ɪˈlɛkʃən )
bầu cử dân chủ
Pompier stepping stool (ˈpɒmpɪə ˈstɛpɪŋ stuːl)
Thang có móc treo
bilateral relations (ˌbaɪˈlætərəl rɪˈleɪʃənz )
quan hệ song phương
Tiny sand and dust clay (ˈtaɪni sænd ænd dʌst kleɪ)
Sét pha cát nhỏ lẫn bụi
chiliasm (ˈʧɪliˌæzəm )
thuyết nghìn năm thái bình sau khi chúa Giê-su cai trị thế giợi