You are here
Từ điển Việt Anh
Financial compensation (faɪˈnænʃᵊl ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Lương bổng đãi ngộ về tài chính
guard one’s interests (ɡɑrd wʌnz ˈɪntrəsts )
bảo vệ quyền lợi
Pedestrian crossing (pɪˈdɛstriən ˈkrɒsɪŋ)
Vạch kẻ qua đường dành cho người đi bộ
hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) (həʊz riːl (həʊz trʌk, həʊz ˈwæɡən, həʊz trʌk, həʊz ˈkærɪʤ))
Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Department of Energy (dɪˈpɑrtmənt əv ˈɛnərdʒi )
Bộ Năng Lượng
Free in and out stowed (FIOS) (friː ɪn ænd aʊt stəʊd (ɛf-aɪ-əʊ-ɛs))
Miễn xếp dỡ và sắp xếp
Back door (bæk dɔː)
cửa sau, là khi trái bóng chạy vòng quanh miệng rồi rơi vào lỗ từ phía sau
advanced command post (ədˈvænst kəˈmænd poʊst )
bản doanh tiền tiến
Cash refund annuity (kæʃ ˈriːfʌnd əˈnjuːəti)
Niên kim hoàn phí
Deferred compensation plan (dɪˈfɜːd ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn plæn)
Chương trình phúc lợi trả sau
transportation cost (ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn kɒst)
chi phí vận chuyển
Member of Parliament (MP) (ˈmɛmbər ɒv ˈpɑːlɪmənt (ɛm-piː))
Nghị sĩ Quốc hội