You are here
Từ điển Việt Anh
Consumer advertising (kənˈsjuːmər ˈædvətaɪzɪŋ)
Quảng cáo nhắm tới đối tượng tiêu dùng
Voltmetter (Voltmetter, ampmetter, wattmetter, piː-ɛf metter…)
các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi…
multipoint detector (ˌmʌltɪˈpɔɪnt dɪˈtɛktə)
Đầu báo cháy đa điểm
sexual orientation (ˈsɛkʃuəl ˌɔːriənˈteɪʃᵊn)
khuynh hướng giới tính