You are here
Từ điển Việt Anh
Marketing concept (ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt)
Khái niệm về làm thị trường
Problem-solving skills (ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ skɪlz)
Kỹ năng giải quyết vấn đề
assistant district chief (əˈsɪs.tənt ˈdɪs.trɪkt tʃiːf )
bang tá
COD (Change of Destination) (kɒd (ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn))
Phụ phí thay đổi nơi đến
Coinsurance provision (Coinsurance prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản đồng bảo hiểm
Sneakers (ˈsniːkəz)
Giày thể thao, giày thoải mái và phù hợp cho hoạt động thể thao
every man for himself (ˈɛvri mæn fɔr hɪmˈsɛlf )
thân ai nấy lo
take part in an imperial banquet (teɪk pɑːt ɪn ən ɪmˈpɪəriəl ˈbæŋkwɪt)
ăn yến