You are here

Từ điển Việt Anh

eating and drinking (ˈiːtɪŋ ənd ˈdrɪŋkɪŋ )
Viet Nam ẩm thực
Marketing concept (ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt)
Viet Nam Khái niệm về làm thị trường
Resources (rɪˈzɔːsɪz)
Viet Nam Tài nguyên thiên nhiên
resentment (rɪˈzɛntmənt)
Viet Nam sự tức giận
endemic (ˌɛnˈdɛmɪk )
Viet Nam đặc thù
sesame (ˈsɛsəmi)
Viet Nam
Problem-solving skills (ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng giải quyết vấn đề
folktale (ˈfoʊkˌteɪl )
Viet Nam truyện dân gian
Embalmer (ɪmˈbɑːmə)
Viet Nam người ướp xác
assistant district chief (əˈsɪs.tənt ˈdɪs.trɪkt tʃiːf )
Viet Nam bang tá
Catfish (kætfɪʃ)
Viet Nam Cá trê
cerulean (səˈruːliən )
Viet Nam màu xanh biếc da trời
COD (Change of Destination) (kɒd (ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn))
Viet Nam Phụ phí thay đổi nơi đến
flabbily (ˈflæb.ɪ.li )
Viet Nam bệu
Side-swept bangs (saɪd-swɛpt bæŋz)
Viet Nam Tóc mái xéo
addressing (əˈdrɛsɪŋ )
Viet Nam địa chỉ hóa
arrhythmia (ˌærɪθˈmɪə )
Viet Nam chứng loạn nhịp tim
attract (əˈtrækt )
Viet Nam lôi cuốn
credentials (krɪˈdɛnʃəlz )
Viet Nam giấy ủy nhiệm
bucket (ˈbʌkɪt )
Viet Nam
verifiable (ˈvɛrɪfaɪəbᵊl)
Viet Nam có thể chứng minh được
body (ˈbɑdi )
Viet Nam cơ thể
be revealed (bi rɪˈviːld )
Viet Nam bại lộ
cross-country (ˈkrɔsˌkʌntri )
Viet Nam cuộc chạy việt dã
small change (smɔːl ʧeɪnʤ)
Viet Nam bạc cắc
portmanteau (pɔːtˈmæntəʊ)
Viet Nam vali đựng quần áo
lexicography (ˌlɛksɪˈkɒɡrəfi)
Viet Nam sự biên soạn từ điển
Latest (ˈleɪtɪst)
Viet Nam Mới nhất
Coinsurance provision (Coinsurance prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản đồng bảo hiểm
Sneakers (ˈsniːkəz)
Viet Nam Giày thể thao, giày thoải mái và phù hợp cho hoạt động thể thao
Smash (smæʃ)
Viet Nam Đập cầu
State Legislature (steɪt ˈlɛʤɪsləʧə)
Viet Nam Lập Pháp Tiểu Bang
distrust (dɪsˈtrʌst )
Viet Nam bất tín nhiệm
prosencephalon (prosencephalon)
Viet Nam não trước
Ballast concrete (ˈbæləst ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Bê tông đá dăm
quinine (kwɪˈniːn)
Viet Nam ki-nin
brazen-faced (ˈbreɪ.zən.feɪst )
Viet Nam trâng tráo
Espresso (ɛsˈprɛsəʊ)
Viet Nam cà phê đậm đặc Espresso pha với nước nóng
tenderloin (ˈtɛndəlɔɪn)
Viet Nam phần thăn
fly about (flaɪ əˈbaʊt )
Viet Nam đổi hướng liên tục
unsuccessful (ˌʌnsəkˈsɛsfᵊl)
Viet Nam bất thành
Front bumper (frʌnt ˈbʌmpə)
Viet Nam bộ giảm xung trước
speedboat (ˈspiːdbəʊt)
Viet Nam xuồng cao tốc
phonetics (fəʊˈnɛtɪks)
Viet Nam ngữ âm học
calm the population (kɑm ðə ˌpɒpjʊˈleɪʃən )
Viet Nam an dân
Sudan (suːˈdɑːn)
Viet Nam Sudan
half-pay (hæfˈpeɪ )
Viet Nam nửa lương
Unicorn (juːnɪkɔːn)
Viet Nam Con kì lân
Liquid asset (ˈlɪkwɪd ˈæsɛt)
Viet Nam Tài sản lưu động.
abortive (əˈbɔrtɪv )
Viet Nam sớm thất bại
take a look around (teɪk ə lʊk əˈraʊnd)
Viet Nam nhìn xung quanh
pickle (ˈpɪkᵊl)
Viet Nam dưa muối
dime (daɪm )
Viet Nam cắc cớ
clitoris (ˈklɪtərəs )
Viet Nam âm vật
Surf (sɜːf)
Viet Nam lướt (web)
every man for himself (ˈɛvri mæn fɔr hɪmˈsɛlf )
Viet Nam thân ai nấy lo
devise (dɪˈvaɪz )
Viet Nam sự để lại
Rowing boat (ˈrəʊɪŋ bəʊt)
Viet Nam Thuyền buồm loại có mái chèo 
luck (lʌk)
Viet Nam sự may mắn
automatic control (ˌɔtəˈmætɪk kənˈtroʊl )
Viet Nam điều khiển tự động
divergent (dɪˈvɜrdʒənt )
Viet Nam bất đồng quan điểm
Cambodian (kæmˈboʊdiən )
Viet Nam người Miên
mislay (ˌmɪsˈleɪd)
Viet Nam để mất
midwife (ˈmɪdwaɪf)
Viet Nam bà đỡ
Wooden floors (ˈwʊdᵊn flɔːz)
Viet Nam Sàn gỗ.
dateline (ˈdeɪtɪv keɪs )
Viet Nam múi giờ
dissolve (dɪˈzɒlv )
Viet Nam tan ra
lewdness (ˈluːdnəs)
Viet Nam sự dâm dục
Cross-pollination (krɒs-ˌpɒlɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Thụ phấn chéo
locution (ləˈkjuːʃᵊn)
Viet Nam thành ngữ
imagine (ɪˈmædʒɪn )
Viet Nam tưởng tượng
arrhythmic (ˌærɪθˈmɪk )
Viet Nam loạn nhịp tim
fall in love (fɔl ɪn lʌv )
Viet Nam yêu ai đó
poetic (pəʊˈɛtɪk)
Viet Nam bay bướm
stationary (ˈsteɪʃᵊnᵊri)
Viet Nam bất di
all-in-one (ɔl ɪn wʌn )
Viet Nam liền khối
horizon (həˈraɪzən )
Viet Nam chân mây
Bustard (ˈbʌstəd)
Viet Nam Con chim ô tác
Afro (ˈæfrəʊ)
Viet Nam Tóc xoăn theo phong cách Afro
phosphate (ˈfɒsfeɪt)
Viet Nam phốt phát
futile (ˈfjuːtaɪl )
Viet Nam tiểu tiết
gnash (næʃ )
Viet Nam nghiến răng
purr (pɜː)
Viet Nam tiếng mèo rừ
near (nɪə)
Viet Nam ở gần
take part in an imperial banquet (teɪk pɑːt ɪn ən ɪmˈpɪəriəl ˈbæŋkwɪt)
Viet Nam ăn yến
previous (ˈpriːviəs)
Viet Nam trước
forgive (fərˈɡɪv )
Viet Nam bỏ quá
apparently (əˈpɛərəntli )
Viet Nam rõ ràng
goitre (ˈɡɔɪtrə )
Viet Nam bướu giáp
spin sth around (spɪn sth əˈraʊnd)
Viet Nam quay cái gì vòng vòng
lignite (ˈlɪɡnaɪt)
Viet Nam than non
hence (hɛns )
Viet Nam Nên, cần phải
stack (stæk)
Viet Nam chồng
mesmerize (ˈmɛzməraɪz)
Viet Nam mê hoặc
spill (spɪl)
Viet Nam làm đổ
run through (rʌn θruː)
Viet Nam ôn lại
glaze (ɡleɪz )
Viet Nam lớp băng
cozy (ˈkoʊzi )
Viet Nam ấm cúng
roll in (rəʊl ɪn)
Viet Nam đổ vào nhiều vô kể

Pages