You are here
Từ điển Việt Anh
glutinous rice dumpling (ɡluˈtɪnəs raɪs ˈdʌmplɪŋ )
bánh chay
Limited-service advertising agency (ˈlɪmɪtɪd-ˈsɜːvɪs ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤᵊnsi)
Đại lý quảng cáo nhỏ lẻ
water of crystallization (ˈwɔːtər ɒv ˌkrɪstᵊlaɪˈzeɪʃᵊn)
nước kết tinh
Improvised Explosive Device (IED) (ˈɪmprəvaɪzd ɪkˈspləʊsɪv dɪˈvaɪs (aɪ-iː-diː))
bom gây nổ tức thì/ mìn tự kích nổ
like water off a duck's back (laɪk ˈwɔːtər ɒf ə dʌks bæk)
nước đổ đầu vịt