You are here
Từ điển Việt Anh
Documentary film (ˌdɒkjəˈmɛntᵊri fɪlm)
Phim tài liệu chiến tranh
Camphrier, Camphor Tree (Camphrier, ˈkæmfə triː)
Gỗ Long não
Life income annuity with period certain (laɪf ˈɪnkʌm əˈnjuːəti wɪð ˈpɪəriəd ˈsɜːtᵊn)
Niên kim trọn đời có đảm bảo
take hold of sth or sb (teɪk həʊld ɒv sth ɔː sb)
túm lấy ai
Auditorium (ˌɔːdɪˈtɔːriəm)
Giảng đường, từ vựng về trường học tiếng Anh
Air distribution system (eə ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈsɪstəm)
Hệ thống điều phối khí.
Writ of mandamus (rɪt ɒv mænˈdeɪməs)
Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
Partial disability (ˈpɑːʃᵊl ˌdɪsəˈbɪləti)
Thương tật bộ phận
follow Buddhist practices (ˈfɑloʊ ˈbʊdɪst ˈpræktɪsɪz )
ăn chay niệm Phật
Ministry of National Education (ˈmɪnɪstri ɒv ˈnæʃᵊnᵊl ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Bộ Giáo dục
Diminishing marginal utility (dɪˈmɪnɪʃɪŋ ˈmɑːʤɪnᵊl juːˈtɪləti)
(Quy luật) lợi ích cận biên giảm dần