You are here
Từ điển Việt Anh
Crew rest area (kruː rɛst ˈeəriə)
Khu vực nghỉ của phi hành đoàn
complain and insist on having more profit (kəmˈpleɪn ənd ɪnˈsɪst ɑn ˈhævɪŋ mɔr ˈprɒfɪt )
ăn vòi
Collector (kəˈlɛktə)
bộ hấp thụ nhiết mặt trời của các lò sấy năng lượng mặt trời
Calendar Year deductible (ˈkæləndə jɪə dɪˈdʌktɪbᵊl)
Mức miễn thường theo năm
Deferred compensation plan (dɪˈfɜːd ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn plæn)
Chương trình phúc lợi trả sau
Colonel (Captain in Navy) (ˈkɜːnᵊl (ˈkæptɪn ɪn ˈneɪvi))
Đại tá
Insurer administered plan (ɪnˈʃɔːrər ədˈmɪnɪstəd plæn)
Chương trình bảo hiểm do công ty bảo hiểm quản lý (bảo hiểm nhóm)
put in solitary confinement (pʊt ɪn ˈsɒlɪtᵊri kənˈfaɪnmənt)
biệt giam
water fire extinguisher (ˈwɔːtə faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Bình chữa cháy bằng nước
Alley-oop (ˈæli-oop)
Ném bóng lên không trung để đồng đội nắm bóng và ghi điểm
Maintenance Technician (ˈmeɪntᵊnəns tɛkˈnɪʃᵊn)
Kỹ thuật viên bảo trì
National Socialism (ˈnæʃᵊnᵊl ˈsəʊʃᵊlɪzᵊm)
chủ nghĩa xã hội quốc gia