You are here
Từ điển Việt Anh
Countersunk screw with tip (Countersunk skruː wɪð tɪp)
ốc đầu loe miệng có đầu mồi
right ward technique (raɪt wɔːd tɛkˈniːk)
công nghệ hàn phải
Superintendents’ guidelines (ˌsuːpərɪnˈtɛndᵊnts ˈɡaɪdlaɪnz)
Hướng dẫn của cơ quan quản lý về bảo hiểm
control unit (kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt)
Thiết bị điều khiển phòng cháy chữa cháy tự động
Balance of materials (ˈbælᵊns ɒv məˈtɪəriəlz)
Bảng cân đối định mức
tart (tɑːt)
Là một dạng đặc biệt của bánh pie nhưng không có lớp vỏ bọc kín nhân mà được nướng hở phần nhân lộ ra ngoài
Advertising research (ˈædvətaɪzɪŋ rɪˈsɜːʧ)
Nghiên cứu quảng cáo
reinforced concrete (ˌriːɪnˈfɔːst ˈkɒŋkriːt)
bê tông cốt sắt
Production in lots (prəˈdʌkʃᵊn ɪn lɒts)
Sự sản xuất thành lô hàng
means of transportation (miːnz ɒv ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn)
phương tiện giao thông