You are here

Từ điển Việt Anh

selfishness (ˈsɛlfɪʃnəs)
Viet Nam sự ích kỷ
float (floʊt )
Viet Nam trôi
entourage (ˈɒntʊrɑːʒ )
Viet Nam vùng lân cận
torsion (ˈtɔːʃᵊn)
Viet Nam sự xoắn
Backspin (Backspin)
Viet Nam Chuyển động quay ngược của quả bóng
hurriedly (ˈhɜrɪdli )
Viet Nam vội vàng
sprinkler system alternate (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm ˈɒltəneɪt)
Viet Nam Hệ thống Sprinkler kiểu luân phiên
Negotiation skills (nəˌɡəʊʃiˈeɪʃᵊn skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng đàm phán
Little toe (ˈlɪtᵊl təʊ)
Viet Nam Ngón út
Paid leave (peɪd liːv)
Viet Nam Nghỉ phép có lương
betroth (bɪˈtroʊθ )
Viet Nam Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
stubborn (ˈstʌbən)
Viet Nam bướng bỉnh
set off (sɛt ɒf)
Viet Nam bắt đầu một chuyến đi
frail (freɪl )
Viet Nam dễ vỡ
manpower (ˈmænˌpaʊə)
Viet Nam nhân công
go to war (ɡoʊ tə wɔr )
Viet Nam ra trận
momentary (ˈməʊməntᵊri)
Viet Nam chốc lát
run after sth (rʌn ˈɑːftə sth)
Viet Nam theo đuổi thứ gì
impassive (ɪmˈpæsɪv )
Viet Nam bình thản
rejoin (ˌriːˈʤɔɪn)
Viet Nam đáp lại
prefabricated (ˌpriːˈfæbrɪkeɪtɪd)
Viet Nam tiền chế
a priori (eɪ priˈɔːri )
Viet Nam dựa trên lý thuyết
Golf towel (ɡɒlf taʊəl)
Viet Nam Khăn lau gậy golf
Media vehicle (ˈmiːdiə ˈvɪəkᵊl)
Viet Nam Kênh truyền thông
rear view mirror (rɪə vjuː ˈmɪrə)
Viet Nam gương chiếu hậu trong
headstrong (ˈhɛdˌstrɔŋ )
Viet Nam bướng bỉnh
peevish (ˈpiːvɪʃ)
Viet Nam hay cáu kỉnh
Anti-submarine (ˌæntiˌsʌbməˈriːn)
Viet Nam chống tàu ngầm
Flea (fliː)
Viet Nam Con bọ chét
Defined contribution pension plan (dɪˈfaɪnd ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn ˈpɛnʃᵊn plæn)
Viet Nam Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp
yell at sb (jɛl æt sb)
Viet Nam la hét vào mặt ai
frogman (ˈfrɔɡmən )
Viet Nam người nhái
orbit (ˈɔːbɪt)
Viet Nam hố mắt
distractedly (dɪsˈtræktɪdli )
Viet Nam điên cuồng
Permanent life insurance (ˈpɜːmənənt laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm nhân thọ dài hạn
assimilation (əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən )
Viet Nam tự tiêu hóa
brake system (breɪk ˈsɪstəm )
Viet Nam bộ thắng
clear cut (klɪr kʌt )
Viet Nam rõ ràng
portray (pɔːˈtreɪ)
Viet Nam vẽ chân dung
starvation (stɑːˈveɪʃᵊn)
Viet Nam sự đói
aorta (əˈɔrtə )
Viet Nam động mạch chủ
disembroil (dɪsˈɛmˌbrɔɪl )
Viet Nam gỡ rối
End of dual Carriageway (ɛnd ɒv ˈdjuːəl ˈkærɪʤweɪ)
Viet Nam Hết làn đường kép
differences (ˈdɪfərənsɪz )
Viet Nam bất đồng
life insurance (laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam bảo hiểm nhân thọ
Foam System (fəʊm ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống Foam (hệ thống chữa cháy bằng bọt foam)
Nose radius (nəʊz ˈreɪdiəs)
Viet Nam bán kính mũi dao
after (ˈæftər )
Viet Nam hậu
reject an accusation (ˈriːʤɛkt ən ˌækjəˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam bác bỏ tố cáo
dream about (drim əˈbaʊt )
Viet Nam ấp ủ
Irrigation (ˌɪrɪˈɡeɪʃᵊn)
Viet Nam Tưới nước
antigen (ˈænˌtɪdʒən )
Viet Nam khánh thể
black glutinous rice cake (blæk ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk )
Viet Nam bánh gai
pollution (pəˈluːʃᵊn)
Viet Nam Sự ô nhiễm đất
ferry boat (ˈfɛri boʊt )
Viet Nam phà
hydrosphere (ˈhaɪdroʊsfɪr )
Viet Nam thủy quyển
menace (ˈmɛnɪs)
Viet Nam mối đe dọa
do the laundry (duː ðə ˈlɔndri )
Viet Nam giặt đồ
rainstorm (ˈreɪnstɔːm)
Viet Nam cơn bão với mưa lớn
Lunar New Year (ˈluːnə njuː jɪə)
Viet Nam Tết Nguyên đán
pop open (pɒp ˈəʊpᵊn)
Viet Nam bật mở
product (ˈprɒdʌkt)
Viet Nam sản phẩm
spear (spɪə)
Viet Nam cái giáo
Body length (ˈbɒdi lɛŋθ)
Viet Nam dài áo
pan (pæn)
Viet Nam cái chảo
zephyr (ˈzɛfə)
Viet Nam gió hiu hiu
press a point (prɛs ə pɔɪnt)
Viet Nam nói đi nói lại một điểm quan trọng đến phát chán
general (ˈʤɛnᵊrᵊl)
Viet Nam Đại Tướng 5 Sao/4 Sao
associate memory (əˈsoʊ.si.eɪt ˈmɛm.ə.ri )
Viet Nam bộ nhớ kết hợp
Cross road (krɒs rəʊd)
Viet Nam Đường giao nhau 
Productive credit (prəˈdʌktɪv ˈkrɛdɪt)
Viet Nam Tín dụng sản xuất
desk (dɛsk)
Viet Nam Bàn học, Viet Nam Bàn làm việc
Pay grades (peɪ ɡreɪdz)
Viet Nam Ngạch / hạng lương
Screwball (ˈskruːbɔːl)
Viet Nam gần giống với curve ball nhưng có quỹ đạo ngược lại.
Red (rɛd)
Viet Nam Màu đỏ
Hairpins (ˈheəpɪnz)
Viet Nam Ghim tóc
suspicion (səˈspɪʃᵊn)
Viet Nam nghi kỵ
set of equations (sɛt ɒv ɪˈkweɪʒᵊnz)
Viet Nam hệ phương trình
Pole vault (pəʊl vɔːlt)
Viet Nam Nhảy sào
Arctic Fox (/ˈɑrk.tɪk fɑks/)
Viet Nam Con cáo bắc cực
Itch (ɪʧ)
Viet Nam Loét,ung nhọt
Premium pay (ˈpriːmiəm peɪ)
Viet Nam Tiền trợ cấp độc hại
corruptible (kəˈrʌptəbl )
Viet Nam dễ lung lạc
Scotch tape (skɒʧ teɪp/ˈsɛləʊfeɪn teɪp )
Viet Nam Băng keo trong
Ordinary life insurance policy (ˈɔːdᵊnᵊri laɪf ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm nhân thọ thông thường
dressing table (ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbᵊl)
Viet Nam bàn trang điểm
boring (ˈbɔːrɪŋ)
Viet Nam buồn chán
Bottle-neck check (ˈbɒtᵊlnɛk ʧɛk)
Viet Nam nứt cổ chai
Light industrial park (laɪt ɪnˈdʌstriəl pɑːk)
Viet Nam Khu công nghiệp nhẹ
weeds (wiːdz)
Viet Nam quần áo tang
braggart (ˈbræɡ.ərt )
Viet Nam kẻ ba hoa
Service (ˈsɜːvɪs)
Viet Nam Dịch vụ
impetus (ˈɪmpɪtəs )
Viet Nam sức xô tới
try one’s luck (traɪ wʌnz lʌk)
Viet Nam thử vận may
Chop (ʧɒp)
Viet Nam cắt thành miếng nhỏ
safety belt (ˈseɪfti bɛlt)
Viet Nam Thắt lưng an toàn
forbearance (fɔrˈbɛərəns )
Viet Nam sự nhịn
Quantity of packages (ˈkwɒntəti ɒv ˈpækɪʤɪz)
Viet Nam Số lượng kiện hàng

Pages