You are here
Từ điển Việt Anh
Overflight (ˌəʊvəˈflaɪt)
sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
Slip-on (ˈslɪpˈɒn)
Giày đúc, giày không có dây cột, có thể dễ dàng mặc vào
congratulate sb on sth (kənˈɡrætʃʊleɪt ˈsʌmbədi ɒn ˈsʌmθɪŋ )
chúc mừng ai về việc gì
Concurrency control (Concurrency kənˈtrəʊl)
Kiểm soát truy cập đồng thời
General knowledge tests (ˈʤɛnᵊrᵊl ˈnɒlɪʤ tɛsts)
Trắc nghiệm kiến thức tổng quát
Chimney (ˈʧɪmni)
ống khói, trẻ em tin rằng ông già Noel sẽ vào nhà qua đường này
Cover cap made of plastic (ˈkʌvə ˈkæp meɪd ɒv ˈplæstɪk)
nắp đậy bằng nhựa
T-Bucket (tiː-ˈbʌkɪt)
Dòng ô tô được độ thành mui trần, có lớp đệm vải để ngồi và không có cửa sổ
Wooden rubber dowels (ˈwʊdᵊn ˈrʌbə ˈdaʊəlz)
chốt gỗ cao su