You are here
Chữ cái C
Chrysanthemum morifolium (krɪˈsænθəməm morifolium)
Hoa cúc mâm xôi
Chukka boot (Chukka buːt)
Bốt Chukka, bốt cổ ngắn với đế mỏng và thường có ba lỗ mắt cột
CIF – Cost, Insurance and Freight (siː-aɪ-ɛf – kɒst, ɪnˈʃʊərᵊns ænd freɪt)
Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
CIF (Cost, Insurance, and Frieght) (siː-aɪ-ɛf (kɒst, ɪnˈʃʊərᵊns, ænd Frieght))
Chi phí, bảo hiểm, vận tải
Cinematographer (ˌsɪnəˈmætəɡrɑːfə)
Người chịu trách nhiệm về hình ảnh
CIP – Carriage Insurance Paid To (siː-aɪ-piː – ˈkærɪʤ ɪnˈʃʊərᵊns peɪd tuː)
Cước phí, bảo hiểm trả tới
Circulating pump (ˈsɜːkjəleɪtɪŋ pʌmp)
Bơm luân chuyển nước nóng.
circulating water pump (ˈsɜːkjəleɪtɪŋ ˈwɔːtə pʌmp)
Bơm nước tuần hoàn.
circumstantial evidence (ˌsɜːkəmˈstænʃᵊl ˈɛvɪdᵊns)
Bằng chứng nghi vấn
Cirlce change up (Cirlce ʧeɪnʤ ʌp)
là một loại pha bóng chậm nhưng có thể thay đỗi quỹ đạo.
Civil Electrical Engineering (ˈsɪvᵊl ɪˈlɛktrɪkᵊl ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ)
Kỹ sư điện dân dụng
Claim analyst (kleɪm ˈænəlɪst)
Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Claim cost (kleɪm kɒst)
Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm)
Claim examiner (kleɪm ɪɡˈzæmɪnə)
Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Class designation (klɑːs ˌdɛzɪɡˈneɪʃᵊn)
Chỉ định nhóm người thụ hưởng
Classical architecture (ˈklæsɪkᵊl ˈɑːkɪtɛkʧə)
Kiến trúc cổ điển
Clause: The contract included a clause specifying the payment schedule. - Hợp đồng bao gồm một điều khoản quy định lịch trình thanh toán. (klɔːz)
Điều khoản
Cleansing milk (ˈklɛnzɪŋ mɪlk)
Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
Clinical Hematology Department (ˈklɪnɪkᵊl Hematology dɪˈpɑːtmənt)
Khoa huyết học lâm sàng
clog (klɒɡ)
Giày dép gỗ, giày có phần trên bằng gỗ và đế dày, không có dây cột
Closed contract (kləʊzd ˈkɒntrækt)
Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị)
Closely held business (ˈkləʊsli hɛld ˈbɪznɪs)
Doanh nghiệp giới hạn số thành viên