You are here

Chữ cái C

Chrysanthemum morifolium (krɪˈsænθəməm morifolium)
Viet Nam Hoa cúc mâm xôi
chuck (ʧʌk)
Viet Nam Mâm cặp
Chukka boot (Chukka buːt)
Viet Nam Bốt Chukka, bốt cổ ngắn với đế mỏng và thường có ba lỗ mắt cột
Chung Cake (Chung keɪk)
Viet Nam Bánh chưng xanh
church (ʧɜːʧ)
Viet Nam nhà thờ
Cicada (sɪˈkɑːdə)
Viet Nam Con ve sầu
Cider (ˈsaɪdə)
Viet Nam rượu táo
CIF (siː-aɪ-ɛf)
Viet Nam Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
CIF – Cost, Insurance and Freight (siː-aɪ-ɛf – kɒst, ɪnˈʃʊərᵊns ænd freɪt)
Viet Nam Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
CIF (Cost, Insurance, and Frieght) (siː-aɪ-ɛf (kɒst, ɪnˈʃʊərᵊns, ænd Frieght))
Viet Nam Chi phí, bảo hiểm, vận tải
cigarette lighter (ˌsɪɡᵊrˈɛt ˈlaɪtə)
Viet Nam Bật lửa, hộp quẹt
cinema (ˈsɪnəmə)
Viet Nam rạp chiếu phim
Cinematographer (ˌsɪnəˈmætəɡrɑːfə)
Viet Nam Người chịu trách nhiệm về hình ảnh
Cinnamon (sɪnəmən)
Viet Nam Màu nâu vàng
CIP – Carriage Insurance Paid To (siː-aɪ-piː – ˈkærɪʤ ɪnˈʃʊərᵊns peɪd tuː)
Viet Nam Cước phí, bảo hiểm trả tới
Circuit (ˈsɜːkɪt)
Viet Nam Mạch
circuit breaker (ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə)
Viet Nam máy cắt.
circular knit (ˈsɜːkjələ nɪt)
Viet Nam dệt kim tròn
Circular saw (ˈsɜːkjələ sɔː)
Viet Nam Cưa đĩa (chạy điện)
Circular saw blade (ˈsɜːkjələ sɔː bleɪd)
Viet Nam lươi cưa tròn
Circulating pump (ˈsɜːkjəleɪtɪŋ pʌmp)
Viet Nam Bơm luân chuyển nước nóng.
circulating water pump (ˈsɜːkjəleɪtɪŋ ˈwɔːtə pʌmp)
Viet Nam Bơm nước tuần hoàn.
Circulator (ˈsɜːkjəleɪtə)
Viet Nam quạt tuần hoàn
circumstantial evidence (ˌsɜːkəmˈstænʃᵊl ˈɛvɪdᵊns)
Viet Nam Bằng chứng nghi vấn
Cirlce change up (Cirlce ʧeɪnʤ ʌp)
Viet Nam là một loại pha bóng chậm nhưng có thể thay đỗi quỹ đạo.
Cirus (Cirus)
Viet Nam rạp xiếc
Cisticola (Cisticola)
Viet Nam Con chim chiền chiện
Citizenship (ˈsɪtɪzᵊnʃɪp)
Viet Nam Quyền công dân
Civic (ˈsɪvɪk)
Viet Nam Thuộc công dân
Civil Electrical Engineering (ˈsɪvᵊl ɪˈlɛktrɪkᵊl ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ)
Viet Nam Kỹ sư điện dân dụng
Civil law (ˈsɪvᵊl lɔː)
Viet Nam Luật dân sự
Civil Rights (ˈsɪvᵊl raɪts)
Viet Nam Quyền dân sự
cladding (ˈklædɪŋ)
Viet Nam tấm ốp, lợp, bọc
Claim (kleɪm)
Viet Nam Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Claim analyst (kleɪm ˈænəlɪst)
Viet Nam Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Claim cost (kleɪm kɒst)
Viet Nam Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm)
Claim examiner (kleɪm ɪɡˈzæmɪnə)
Viet Nam Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Claim specialist (kleɪm ˈspɛʃᵊlɪst)
Viet Nam Tương tự Claim examiner
Claiming bank (ˈkleɪmɪŋ bæŋk)
Viet Nam Ngân hàng đòi tiền
Clamp (klæmp)
Viet Nam cái kẹp
Clamshell (ˈklæmʃɛl)
Viet Nam Cẩu cạp
Clap (klæp)
Viet Nam vỗ tay, tán thưởng
clapper valve (ˈklæpə vælv)
Viet Nam van bản lề.
Clar wing paper (Clar wɪŋ ˈpeɪpə)
Viet Nam giấy vẽ
clarifier (ˈklærɪfaɪə)
Viet Nam bể lắng.
Clash (klæʃ)
Viet Nam Cuộc xung đột ý kiến, sự va chạm quan điểm
Class action (klɑːs ˈækʃᵊn)
Viet Nam Vụ khởi kiện tập thể
Class designation (klɑːs ˌdɛzɪɡˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Chỉ định nhóm người thụ hưởng
Class monitor (klɑːs ˈmɒnɪtə)
Viet Nam Lớp trưởng
Class of policies (klɑːs ɒv ˈpɒləsiz)
Viet Nam Loại đơn bảo hiểm
class warfare (klɑːs ˈwɔːfeə)
Viet Nam đấu tranh giai cấp
Classical (ˈklæsɪkᵊl)
Viet Nam nhạc cổ điển
Classical architecture (ˈklæsɪkᵊl ˈɑːkɪtɛkʧə)
Viet Nam Kiến trúc cổ điển
Classical concert (ˈklæsɪkᵊl ˈkɒnsət)
Viet Nam buổi hòa nhạc cổ điển
Classroom (ˈklɑːsruːm)
Viet Nam Phòng học lớn, giảng đường
Clause: The contract included a clause specifying the payment schedule. - Hợp đồng bao gồm một điều khoản quy định lịch trình thanh toán. (klɔːz)
Viet Nam Điều khoản
clay (kleɪ)
Viet Nam đất sét
Clay mask (kleɪ mɑːsk)
Viet Nam Mặt nạ đất sét
Clean Cargo (kliːn ˈkɑːɡəʊ)
clean collection (kliːn kəˈlɛkʃᵊn)
Viet Nam Nhờ thu phiếu trơn
Cleanser (ˈklɛnzə)
Viet Nam sữa rửa mặt
Cleansing milk (ˈklɛnzɪŋ mɪlk)
Viet Nam Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
clear (klɪə)
Viet Nam Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối thủ
Clearance angle (ˈklɪərᵊns ˈæŋɡᵊl)
Viet Nam góc sau phụ
cleavage (ˈkliːvɪʤ)
Viet Nam độ bền chịu tách ở mặt tiếp tuyến hay xuyên tâm
Clerical department (ˈklɛrɪkᵊl dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng văn thư
clever (ˈklɛvə)
Viet Nam Khéo léo
Click (klɪk)
Viet Nam nhấp chuột
client (ˈklaɪᵊnt)
Viet Nam Thân chủ
climate (ˈklaɪmət)
Viet Nam khí hậu
Climate change (ˈklaɪmət ʧeɪnʤ)
Viet Nam Biến đổi khí hậu
Climate change  (ˈklaɪmət ʧeɪnʤ )
Viet Nam biến đổi khí hậu
Climb (klaɪm)
Viet Nam Leo (núi)
Climbing (ˈklaɪmɪŋ)
Viet Nam Leo núi thể thao
Cling film (klɪŋ fɪlm/ ˈplæstɪk ræp)
Viet Nam Màng bọc thực phẩm
Clinic (ˈklɪnɪk)
Viet Nam Phòng khám bác sĩ
Clinical Hematology Department (ˈklɪnɪkᵊl Hematology dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa huyết học lâm sàng
Clip (klɪp)
Viet Nam cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
Clipboard (ˈklɪpbɔːd)
Viet Nam Bảng ghi tạm
Clipped to size (klɪpt tuː saɪz)
Viet Nam cắt theo kích thước
clipper (ˈklɪpə)
Viet Nam kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ
Clock (klɒk)
Viet Nam đồng hồ treo tường
clog (klɒɡ)
Viet Nam Giày dép gỗ, giày có phần trên bằng gỗ và đế dày, không có dây cột
Clogs inbox (klɒɡz ˈɪnˌbɒks)
Viet Nam Kín hộp thư
cloister (ˈklɔɪstə)
Viet Nam hành lang, hàng hiên
Close friend (kləʊz frɛnd)
Viet Nam Bạn thân (nữ với nhau)
Close web browser (kləʊz wɛb ˈbraʊzə)
Viet Nam Đóng trình duyệt web
Closed contract (kləʊzd ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị)
Closely held business (ˈkləʊsli hɛld ˈbɪznɪs)
Viet Nam Doanh nghiệp giới hạn số thành viên
closet (ˈklɒzɪt)
Viet Nam tủ đồ
Close-up (ˈkləʊsʌp)
Viet Nam ảnh cận cảnh
Closing argument (ˈkləʊzɪŋ ˈɑːɡjəmənt)
Viet Nam Luận điểm kết thúc
Closing distance (ˈkləʊzɪŋ ˈdɪstᵊns)
Viet Nam khoảng cách đóng
Cloth cutting table (klɒθ ˈkʌtɪŋ ˈteɪbᵊl)
Viet Nam Bàn cắt vải
Cloud (klaʊd)
Viet Nam Điện toán đám mây
Cloud computing (klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ)
Viet Nam Điện toán đám mây
Cloud point (klaʊd pɔɪnt)
Viet Nam Điểm mù
Cloudy (ˈklaʊdi)
Viet Nam Nhiều mây
Clownfish (clownfish)
Viet Nam Con cá hề
club chair (klʌb ʧeə/ ˈɑːmˈʧeə)
Viet Nam ghế bành

Pages