You are here
Chữ cái C
Concurrency control (Concurrency kənˈtrəʊl)
Kiểm soát truy cập đồng thời
Concurrent jurisdiction (kənˈkʌrᵊnt ˌʤʊərɪsˈdɪkʃᵊn)
Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurrent sentence (kənˈkʌrᵊnt ˈsɛntəns)
Hình phạt đồng thời
Condenser (kənˈdɛnsə)
Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng.
Conditional promise (kənˈdɪʃᵊnᵊl ˈprɒmɪs)
Lời hứa có điều kiện
Conditional renewable policy (kənˈdɪʃᵊnᵊl rɪˈnjuːəbᵊl ˈpɒləsi)
Hợp đồng tái tục có điều kiện
Conditoning treatment (Conditoning ˈtriːtmənt)
điều hòa, xử lý điều hòa
Configure a firewall (kənˈfɪɡər ə ˈfaɪəwɔːl)
Chỉnh sửa cấu hình tường lửa
Congenial co-workers (kənˈʤiːniəl ˌkəʊˈwɜːkəz)
Đồng nghiệp hợp ý
Coniferous (kəˈnɪfᵊrəs)
thuộc gỗ cây hạt trần, gọi chung là tùng bách hay gỗ lá kim
Connect to the server (kəˈnɛkt tuː ðə ˈsɜːvə)
Kết nối tới máy chủ
Connection Fitting (kəˈnɛkʃᵊn ˈfɪtɪŋ)
phụ kiện liên kết khung
Connection screw and sleeve with M6 thread (kəˈnɛkʃᵊn skruː ænd sliːv wɪð ɛm6 θrɛd)
ốc và ống liên kết với đường ren M6
Connection vessel (kəˈnɛkʃᵊn ˈvɛsᵊl/ˈfiːdə ˈvɛsᵊl)
Tàu nối/tàu ăn hàng
Conservative mortality table (kənˈsɜːvətɪv mɔːˈtæləti ˈteɪbᵊl)
Bảng tỷ lệ chết thận trọng
Constant flow rate controller (ˈkɒnstᵊnt fləʊ reɪt kənˈtrəʊlə)
Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn.
Consumer advertising (kənˈsjuːmər ˈædvətaɪzɪŋ)
Quảng cáo nhắm tới đối tượng tiêu dùng
Container packing list (kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst)
Danh sách container lên tàu
Container Yard (CY) (kənˈteɪnə jɑːd (siː-waɪ))
Bãi container
Contingency reserves (kənˈtɪnʤᵊnsi rɪˈzɜːvz)
Dự phòng giao động lớn
Contingent beneficiary (kənˈtɪnʤᵊnt ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Người thụ hưởng ở hàng thứ hai
Continuous premium whole life policy (kənˈtɪnjuəs ˈpriːmiəm həʊl laɪf ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục
continuous sampling (kənˈtɪnjuəs ˈsɑːmplɪŋ)
Lấy mẫu liên tục.
Contract of adhesion (ˈkɒntrækt ɒv ədˈhiːʒən)
Hợp đồng định sẵn
Contract of assignment (ˈkɒntrækt ɒv əˈsaɪnmənt)
Hợp đồng ký gửi
contract of indemnity (ˈkɒntrækt ɒv ɪnˈdɛmnəti)
Hợp đồng bồi thường
Contractual capacity (kənˈtrækʧuəl kəˈpæsəti)
Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng
Contractual employee (kənˈtrækʧuəl ˌɛmplɔɪˈiː)
Nhân viên hợp đồng
Contractual employee (kənˈtrækʧuəl ˌɛmplɔɪˈiː)
Nhân viên hợp đồng
Contributory plan (kənˈtrɪbjətᵊri plæn)
Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí
Control and demonstrating gear (kənˈtrəʊl ænd ˈdɛmənstreɪtɪŋ ɡɪə)
Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn
Control and demonstrating hardware (kənˈtrəʊl ænd ˈdɛmənstreɪtɪŋ ˈhɑːdweə)
Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn
control for automatic fire protection equipment. (kənˈtrəʊl fɔːr ˌɔːtəˈmætɪk faɪə prəˈtɛkʃᵊn ɪˈkwɪpmənt.)
Thiết bị điều khiển phòng cháy chữa cháy tự động
Control Panel RPP-ABW 20 (kənˈtrəʊl ˈpænᵊl ɑː-piː-piː-eɪ-biː-ˈdʌbᵊljuː 20)
Bảng điều khiển (Nơi hiển thị những thông tin liên quan đến trạng thái hoạt động của hệ thống)