You are here

Chữ cái C

Concrete breaker (ˈkɒŋkriːt ˈbreɪkə)
Viet Nam Máy đục bê tông
Concrete Cover (ˈkɒŋkriːt ˈkʌvə)
Viet Nam Lớp bê tông bảo vệ cốt thép
Concrete mixer (ˈkɒŋkriːt ˈmɪksə)
Viet Nam Máy trộn bê tông
Concrete Slab (ˈkɒŋkriːt slæb)
Viet Nam Tấm bê tông đúc sẵn
Concurrency control (Concurrency kənˈtrəʊl)
Viet Nam Kiểm soát truy cập đồng thời
Concurrent jurisdiction (kənˈkʌrᵊnt ˌʤʊərɪsˈdɪkʃᵊn)
Viet Nam Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurrent review (kənˈkʌrᵊnt rɪˈvjuː)
Viet Nam Đánh giá đồng thời
Concurrent sentence (kənˈkʌrᵊnt ˈsɛntəns)
Viet Nam Hình phạt đồng thời
Concurring opinion (kənˈkɜːrɪŋ əˈpɪnjən)
Viet Nam Ý kiến đồng thời
Condemned product (kənˈdɛmd ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Sản phẩm phế thải
condensat pump (condensat pʌmp)
Viet Nam Bơm nước ngưng.
condensate (kənˈdɛnseɪt)
Viet Nam Condensate, dầu ngưng, khí ngưng
Condensate pump (kənˈdɛnseɪt pʌmp)
Viet Nam Bơm nước ngưng.
Condenser (kənˈdɛnsə)
Viet Nam Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng.
condition (kənˈdɪʃᵊn)
Viet Nam Điều kiện
Conditional promise (kənˈdɪʃᵊnᵊl ˈprɒmɪs)
Viet Nam Lời hứa có điều kiện
Conditional renewable policy (kənˈdɪʃᵊnᵊl rɪˈnjuːəbᵊl ˈpɒləsi)
Viet Nam Hợp đồng tái tục có điều kiện
Conditioner (kənˈdɪʃᵊnə)
Viet Nam Dầu xả
Conditoning treatment (Conditoning ˈtriːtmənt)
Viet Nam điều hòa, xử lý điều hòa
Condolence book (kənˈdəʊləns bʊk)
Viet Nam sổ chia buồn
Condolence visit (kənˈdəʊləns ˈvɪzɪt)
Viet Nam viếng thăm chia buồn
Condolences (kənˈdəʊlənsɪz)
Viet Nam lời chia buồn
Condominium (ˌkɒndəˈmɪniəm /ˈkeɪɒndəˈɛmɪɛnɪəɛm/)
Viet Nam chung cư
Conductor (kənˈdʌktə)
Viet Nam người chỉ huy dàn nhạc
conduit (ˈkɒndjuɪt)
Viet Nam Ống bọc
Conduit :ống bọc. (ˈkɒndjuɪt :ong boc.)
Cone (kəʊn)
Viet Nam hình nón
Conference (ˈkɒnfᵊrᵊns)
Viet Nam Hội nghị, hội thảo
Confetti (kənˈfɛti/Bougainvillea)
Viet Nam Hoa giấy
confident (ˈkɒnfɪdᵊnt)
Viet Nam Tự tin
configuration (kənˌfɪɡəˈreɪʃᵊn)
Viet Nam Cấu hình
Configure a firewall (kənˈfɪɡər ə ˈfaɪəwɔːl)
Viet Nam Chỉnh sửa cấu hình tường lửa
Confirming bank (kənˈfɜːmɪŋ bæŋk)
Viet Nam Ngân hàng xác nhận
conflagration (ˌkɒnfləˈɡreɪʃᵊn)
Viet Nam Đám cháy lớn
Conflict (ˈkɒnflɪkt)
Viet Nam Xung đột
Confused (kənˈfjuːzd)
Viet Nam bối rối, lúng túng
Congenial co-workers (kənˈʤiːniəl ˌkəʊˈwɜːkəz)
Viet Nam Đồng nghiệp hợp ý
Congress (ˈkɒŋɡrɛs)
Viet Nam Quốc hội Hoa Kỳ
Congressman (ˈkɒŋɡrɛsmən)
Viet Nam Nghị sĩ quốc hội
Coniferous (kəˈnɪfᵊrəs)
Viet Nam thuộc gỗ cây hạt trần, gọi chung là tùng bách hay gỗ lá kim
Connect to the server (kəˈnɛkt tuː ðə ˈsɜːvə)
Viet Nam Kết nối tới máy chủ
Connecting bolt (kəˈnɛktɪŋ bəʊlt)
Viet Nam ốc liên kết
Connecting flight (kəˈnɛktɪŋ flaɪt)
Viet Nam Chuyến bay kết nối
connection (kəˈnɛkʃᵊn)
Viet Nam phép nối, cách nối, mạch
Connection Fitting (kəˈnɛkʃᵊn ˈfɪtɪŋ)
Viet Nam phụ kiện liên kết khung
Connection Screw (kəˈnɛkʃᵊn skruː)
Viet Nam vít liên kết
Connection screw and sleeve with M6 thread (kəˈnɛkʃᵊn skruː ænd sliːv wɪð ɛm6 θrɛd)
Viet Nam ốc và ống liên kết với đường ren M6
Connection vessel (kəˈnɛkʃᵊn ˈvɛsᵊl/ˈfiːdə ˈvɛsᵊl)
Viet Nam Tàu nối/tàu ăn hàng
connector (kəˈnɛktə)
Viet Nam dây nối.
Connector bolt (kəˈnɛktə bəʊlt)
Viet Nam bu lông liên kết
Connector tecnology (kəˈnɛktə tecnology)
Viet Nam kỹ thuật liên kết
conservative (kənˈsɜːvətɪv)
Viet Nam bảo thủ
Conservative mortality table (kənˈsɜːvətɪv mɔːˈtæləti ˈteɪbᵊl)
Viet Nam Bảng tỷ lệ chết thận trọng
consideration (kənˌsɪdəˈreɪʃᵊn)
Viet Nam Đối thường
consignee (ˌkɒnsaɪˈniː)
Viet Nam Bên nhận hàng
Consigner (kənˈsaɪnə)
Viet Nam Bên giao hàng
consolidator (kənˈsɒlɪdeɪtə)
Viet Nam Bên gom hàng hóa
Constant flow rate controller (ˈkɒnstᵊnt fləʊ reɪt kənˈtrəʊlə)
Viet Nam Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn.
Constipation (ˌkɒnstɪˈpeɪʃᵊn)
Viet Nam Táo bón
Constituency (kənˈstɪʧuənsi)
Viet Nam Khu vực bầu cử
construction (kənˈstrʌkʃᵊn)
Viet Nam sự thi công
constructo (constructo)
Viet Nam Nhà thầu thi công.
consul (ˈkɒnsᵊl)
Viet Nam Lãnh sự
Consular (ˈkɒnsjələ)
Viet Nam Thuộc về lãnh sự
Consulate (ˈkɒnsjələt)
Viet Nam Lãnh sự quán
Consulting doctor (kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə)
Viet Nam Bác sĩ hội chẩn
Consumable (kənˈsjuːməbᵊl)
Viet Nam thiết bị cầm tay
Consumer advertising (kənˈsjuːmər ˈædvətaɪzɪŋ)
Viet Nam Quảng cáo nhắm tới đối tượng tiêu dùng
consumer market (kənˈsjuːmə ˈmɑːkɪt)
Viet Nam Thị trường tiêu thụ
consumption (kənˈsʌmpʃᵊn)
Viet Nam Tiêu thụ
Contactor (ˈkɒntæktə)
Viet Nam Công tắc tơ.
Container (kənˈteɪnə)
Viet Nam Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)
Container packing list (kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst)
Viet Nam Danh sách container lên tàu
Container port (kənˈteɪnə pɔːt)
Viet Nam Cảng công-ten-nơ
Container Yard (CY) (kənˈteɪnə jɑːd (siː-waɪ))
Viet Nam Bãi container
Contemporary (kənˈtɛmpᵊrᵊri)
Viet Nam Cùng lúc, đồng thời
Contingency reserves (kənˈtɪnʤᵊnsi rɪˈzɜːvz)
Viet Nam Dự phòng giao động lớn
Contingent beneficiary (kənˈtɪnʤᵊnt ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Viet Nam Người thụ hưởng ở hàng thứ hai
Contingent payee (kənˈtɪnʤᵊnt peɪˈiː)
Viet Nam Người thụ hưởng kế tiếp
Continuous ­ premium whole life policy (kənˈtɪnjuəs ­ ˈpriːmiəm həʊl laɪf ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục
continuous sampling (kənˈtɪnjuəs ˈsɑːmplɪŋ)
Viet Nam Lấy mẫu liên tục.
Contraception (ˌkɒntrəˈsɛpʃᵊn)
Viet Nam Biện pháp tránh thai
contract (ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng
Contract of adhesion (ˈkɒntrækt ɒv ədˈhiːʒən)
Viet Nam Hợp đồng định sẵn
Contract of assignment (ˈkɒntrækt ɒv əˈsaɪnmənt)
Viet Nam Hợp đồng ký gửi
contract of indemnity (ˈkɒntrækt ɒv ɪnˈdɛmnəti)
Viet Nam Hợp đồng bồi thường
Contractor (kənˈtræktə)
Viet Nam Người đấu thầu, bên ký kết
Contractual capacity (kənˈtrækʧuəl kəˈpæsəti)
Viet Nam Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng
Contractual employee (kənˈtrækʧuəl ˌɛmplɔɪˈiː)
Viet Nam Nhân viên hợp đồng
Contractual employee (kənˈtrækʧuəl ˌɛmplɔɪˈiː)
Viet Nam Nhân viên hợp đồng
Contributory plan (kənˈtrɪbjətᵊri plæn)
Viet Nam Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí
Control and demonstrating gear (kənˈtrəʊl ænd ˈdɛmənstreɪtɪŋ ɡɪə)
Viet Nam Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn
Control and demonstrating hardware (kənˈtrəʊl ænd ˈdɛmənstreɪtɪŋ ˈhɑːdweə)
Viet Nam Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn
control board (kənˈtrəʊl bɔːd)
Viet Nam bảng điều khiển.
control centre (kənˈtrəʊl ˈsɛntə)
Viet Nam Trung tâm kiểm soát
control for automatic fire protection equipment. (kənˈtrəʊl fɔːr ˌɔːtəˈmætɪk faɪə prəˈtɛkʃᵊn ɪˈkwɪpmənt.)
Viet Nam Thiết bị điều khiển phòng cháy chữa cháy tự động
Control Panel RPP-ABW 20 (kənˈtrəʊl ˈpænᵊl ɑː-piː-piː-eɪ-biː-ˈdʌbᵊljuː 20)
Viet Nam Bảng điều khiển (Nơi hiển thị những thông tin liên quan đến trạng thái hoạt động của hệ thống)
control point (kənˈtrəʊl pɔɪnt)
Viet Nam Sở chỉ huy
control room (kənˈtrəʊl ruːm)
Viet Nam Phòng điều khiển
control switch (kənˈtrəʊl swɪʧ)
Viet Nam cần điều khiển.

Pages