You are here

Chữ cái C

Control tower (kənˈtrəʊl ˈtaʊə)
Viet Nam Tháp kiểm soát
control unit (kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt)
Viet Nam Thiết bị điều khiển phòng cháy chữa cháy tự động
control valve (kənˈtrəʊl vælv)
Viet Nam van điều khiển được.
Controversy (ˈkɒntrəvɜːsi)
Viet Nam Sự tranh cãi, sự gây tranh cãi
Convection air current (kənˈvɛkʃᵊn eə ˈkʌrᵊnt)
Viet Nam Luồng không khí đối lưu nhiệt.
Convector heater (Convector ˈhiːtə)
Viet Nam Bộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt).
convenient store (kənˈviːniənt stɔː)
Viet Nam cửa hàng tiện lợi
Convention, agreement (kənˈvɛnʃᵊn, əˈɡriːmənt)
Viet Nam hiệp định
conventional (kənˈvɛnʃᵊnᵊl)
Viet Nam thông thường, theo thông lệ, tập tục
Conventional Fire Alarm (kənˈvɛnʃᵊnᵊl faɪər əˈlɑːm)
Viet Nam Hệ thống báo cháy thông thường (hoặc
Conversion privilege (kənˈvɜːʃᵊn ˈprɪvᵊlɪʤ)
Viet Nam Quyền chuyển đổi hợp đồng
Conversion provision (kənˈvɜːʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản chuyển đổi hợp đồng
convert (kənˈvɜːt)
Viet Nam Chuyển đổi
Convertible (kənˈvɜːtəbᵊl)
Viet Nam xe mui trần
Convertible term insurance policy (kənˈvɜːtəbᵊl tɜːm ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Viet Nam Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi
Conveyor (kənˈveɪə)
Viet Nam Băng tải, máy chuyển đổi
Conveyor Belt (kənˈveɪə bɛlt)
Viet Nam Băng tải, máy chuyển đổi
Conveyor Chain (kənˈveɪə ʧeɪn)
Viet Nam Dây chuyền băng tải
Conveyor Pulley (kənˈveɪə ˈpʊli)
Viet Nam Cánh băng tải
Conveyor Roller (kənˈveɪə ˈrəʊlə)
Viet Nam Trục băng tải
Conveyor System (kənˈveɪə ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống băng tải
conviction (kənˈvɪkʃᵊn)
Viet Nam Kết án
Cook (kʊk)
Viet Nam Con gà trống
Cookie (kʊki)
Viet Nam Bánh quy
Cookie cutter (ˈkʊki ˈkʌtə)
Viet Nam Khuôn cắt bánh quy
Cooking (ˈkʊkɪŋ)
Viet Nam Nấu ăn
cooking oil (ˈkʊkɪŋ ɔɪl)
Viet Nam Dầu ăn
Coolant (ˈkuːlənt)
Viet Nam châm nước giải nhiệt
Coolant reservoir (ˈkuːlənt ˈrɛzəvwɑː)
Viet Nam bình chứa chất tải lạnh
cooling fan (ˈkuːlɪŋ fæn)
Viet Nam Quạt làm mát.
Co-operation (kəʊˌɒpᵊrˈeɪʃᵊn)
Viet Nam Hợp tác.
Coordinate (kəʊˈɔːdɪneɪt)
Viet Nam Phối hợp
Coordination of benefit (COB) provision (kəʊˌɔːdɪˈneɪʃᵊn ɒv ˈbɛnɪfɪt (kɒb) prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản kết hợp quyền lợi
Copayment (Copayment)
Viet Nam Cùng trả tiền
Co-pilot (ˈkəʊˈpaɪlət)
Viet Nam Phi công phụ
Copper equipotential bonding bar (ˈkɒpə equipotential ˈbɒndɪŋ bɑː)
Viet Nam Tấm nối đẳng thế bằng đồng.
Copper ore (ˈkɒpər ɔː)
Viet Nam Quặng đồng
Copy platform (ˈkɒpi ˈplætfɔːm)
Viet Nam Cơ sở lời tựa
Copying lathe (ˈkɒpiɪŋ leɪð)
Viet Nam Máy tiện chép hình
Coral (kɒrəl)
Viet Nam San hô
Cordless sander (ˈkɔːdləs ˈsændə)
Viet Nam máy chà nhám không dây
Coriander (ˌkɒriˈændə)
Viet Nam Rau mùi
Cormorant (ˈkɔːmᵊrənt)
Viet Nam Con chim cốc
Corn (kɔːn)
Viet Nam Ngô (bắp)
Corner kick (ˈkɔːnə kɪk)
Viet Nam Phạt góc
Corner kick (corner) (ˈkɔːnə kɪk (ˈkɔːnə))
Viet Nam Phạt góc
corner shop (ˈkɔːnə ʃɒp)
Viet Nam cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ
Cornflour flour (ˈkɔːnflaʊə flaʊə)
Viet Nam Bột bắp
cornice (ˈkɔːnɪs)
Viet Nam phào, gờ; mái đua 
Cornrows (Cornrows)
Viet Nam Tóc bím xen kẽ
Corporal (ˈkɔːpᵊrᵊl)
Viet Nam Hạ Sĩ
Corporate culture (ˈkɔːpᵊrət ˈkʌlʧə)
Viet Nam Bầu văn hóa công ty
Corporate philosophy (ˈkɔːpᵊrət fɪˈlɒsəfi)
Viet Nam Triết lý công ty
corporation (ˌkɔːpᵊrˈeɪʃᵊn)
Viet Nam Công ty
Corporation public relations (ˌkɔːpᵊrˈeɪʃᵊn ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃᵊnz)
Viet Nam Làm quan hệ công chúng ở mức công ty
Corpus juris (ˈkɔːpəs ˈʤʊərɪs)
Viet Nam Luật đoàn thể
Correction (kəˈrɛkʃᵊn)
Viet Nam Các sửa đổi
Correction pen (kəˈrɛkʃᵊn pɛn)
Viet Nam Bút xóa
Correlation index (ˌkɒrɪˈleɪʃᵊn ˈɪndɛks)
Viet Nam Chỉ số liên kết
corridor (ˈkɒrɪdɔː)
Viet Nam hành lang
corrosivity (corrosivity)
Viet Nam Tính ăn mòn.
Corruption (kəˈrʌpʃᵊn)
Viet Nam Sự tham nhũng
Cosmetic surgery (kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri)
Viet Nam Phẫu thuật thẩm mỹ
Cost - Benefit Analysis (CBA) (kɒst - ˈbɛnɪfɪt əˈnæləsɪs (siː-biː-eɪ))
Viet Nam Phân tích chi phí - lợi ích
cost an arm and a leg (kɒst ən ɑːm ænd ə lɛɡ)
Viet Nam rất đắt, giá cắt cổ
Cost control (kɒst kənˈtrəʊl)
Viet Nam kiểm soát chi phí.
Cost of living (kɒst ɒv ˈlɪvɪŋ)
Viet Nam Chi phí sinh hoạt
Cost of living adjustment (COLA) benefit (kɒst ɒv ˈlɪvɪŋ əˈʤʌstmənt (ˈkəʊlə) ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt
Cost of production (kɒst ɒv prəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam Chi phí sản xuất
Cost per point (CPP) (kɒst pɜː pɔɪnt (siː-piː-piː))
Viet Nam Chi phí phải trả để đạt điểm rating
Cottage (ˈkɒtɪʤ)
Viet Nam Nhà ở nông thôn.
Cottage hospital (ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtᵊl)
Viet Nam Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện
Cotton (ˈkɒtᵊn)
Viet Nam vải bông
Cotton balls (ˈkɒtᵊn bɔːlz)
Viet Nam Bông gòn
Coucal (Coucal)
Viet Nam Con chim bìm bịp
couch (kaʊʧ)
Viet Nam trường kỷ, đi văng
Council member (ˈkaʊnsᵊl ˈmɛmbə)
Viet Nam Thành viên hội đồng
Councilor (ˈkaʊnsᵊlə)
Viet Nam Ủy viên hội đồng
counter (ˈkaʊntə)
Viet Nam quầy tính tiền
Counter (ˈkaʊntə)
Viet Nam Mặt sau gót giày
counter fire (ˈkaʊntə faɪə)
Viet Nam Đám cháy ngược
Counterattack (ˈkaʊntərəˌtæk)
Viet Nam Phản công
counter-attack (ˈkaʊntərəˌtæk)
Viet Nam phản công
Counter-insurgency (ˈkaʊntər-ɪnˈsɜːʤᵊnsi)
Viet Nam chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
Countersunk collar (Countersunk ˈkɒlə)
Viet Nam vòng đai cho đầu loe miệng
Countersunk screw with tip (Countersunk skruː wɪð tɪp)
Viet Nam ốc đầu loe miệng có đầu mồi
Countersunk screw without tip (Countersunk skruː wɪˈðaʊt tɪp)
Viet Nam ốc đầu loe miệng không có đầu mồi
Country (ˈkʌntri)
Viet Nam nhạc đồng quê
Country code (ˈkʌntri kəʊd)
Viet Nam mã quốc gia
Countryside (ˈkʌntrɪsaɪd)
Viet Nam Vùng nông thôn
Couple seat (ˈkʌpᵊl siːt)
Viet Nam Ghế đôi
coupling (ˈkʌplɪŋ)
Viet Nam khớp nối.
coupling, gated wye (ˈkʌplɪŋ, ˈɡeɪtɪd waɪ)
Viet Nam Đầu nối ba nhánh (đầu nối chữ Y)
coupling, siamese (ˈkʌplɪŋ, ˌsaɪəˈmiːz)
Viet Nam Đầu nối đôi
coupon (ˈkuːpɒn)
Viet Nam phiếu giảm giá
Course (Architecture) (kɔːs (ˈɑːkɪtɛkʧə))
Viet Nam Kỹ thuật xây thành hàng
court (kɔːt)
Viet Nam Sân đấu
Court martial (kɔːt ˈmɑːʃᵊl)
Viet Nam toà án quân sự
Court of appeals (kɔːt ɒv əˈpiːlz)
Viet Nam Tòa phúc thẩm

Pages