You are here
Chữ cái C
control unit (kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt)
Thiết bị điều khiển phòng cháy chữa cháy tự động
Convection air current (kənˈvɛkʃᵊn eə ˈkʌrᵊnt)
Luồng không khí đối lưu nhiệt.
Convector heater (Convector ˈhiːtə)
Bộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt).
Conventional Fire Alarm (kənˈvɛnʃᵊnᵊl faɪər əˈlɑːm)
Hệ thống báo cháy thông thường (hoặc
Conversion privilege (kənˈvɜːʃᵊn ˈprɪvᵊlɪʤ)
Quyền chuyển đổi hợp đồng
Conversion provision (kənˈvɜːʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản chuyển đổi hợp đồng
Convertible term insurance policy (kənˈvɜːtəbᵊl tɜːm ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi
Coolant reservoir (ˈkuːlənt ˈrɛzəvwɑː)
bình chứa chất tải lạnh
Coordination of benefit (COB) provision (kəʊˌɔːdɪˈneɪʃᵊn ɒv ˈbɛnɪfɪt (kɒb) prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản kết hợp quyền lợi
Copper equipotential bonding bar (ˈkɒpə equipotential ˈbɒndɪŋ bɑː)
Tấm nối đẳng thế bằng đồng.
Corporate philosophy (ˈkɔːpᵊrət fɪˈlɒsəfi)
Triết lý công ty
Corporation public relations (ˌkɔːpᵊrˈeɪʃᵊn ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃᵊnz)
Làm quan hệ công chúng ở mức công ty
Cost - Benefit Analysis (CBA) (kɒst - ˈbɛnɪfɪt əˈnæləsɪs (siː-biː-eɪ))
Phân tích chi phí - lợi ích
cost an arm and a leg (kɒst ən ɑːm ænd ə lɛɡ)
rất đắt, giá cắt cổ
Cost of living adjustment (COLA) benefit (kɒst ɒv ˈlɪvɪŋ əˈʤʌstmənt (ˈkəʊlə) ˈbɛnɪfɪt)
Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt
Cost per point (CPP) (kɒst pɜː pɔɪnt (siː-piː-piː))
Chi phí phải trả để đạt điểm rating
Cottage hospital (ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtᵊl)
Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện
Counter-insurgency (ˈkaʊntər-ɪnˈsɜːʤᵊnsi)
chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
Countersunk collar (Countersunk ˈkɒlə)
vòng đai cho đầu loe miệng
Countersunk screw with tip (Countersunk skruː wɪð tɪp)
ốc đầu loe miệng có đầu mồi
Countersunk screw without tip (Countersunk skruː wɪˈðaʊt tɪp)
ốc đầu loe miệng không có đầu mồi
coupling, gated wye (ˈkʌplɪŋ, ˈɡeɪtɪd waɪ)
Đầu nối ba nhánh (đầu nối chữ Y)
Course (Architecture) (kɔːs (ˈɑːkɪtɛkʧə))
Kỹ thuật xây thành hàng