You are here
Chữ cái C
cap sleeve (ˈkæp sliːv)
tay nhí, tay rất ngắn chỉ nằm trên phía đầu vai
capacity (kəˈpæsəti)
công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
Capacity to hold nail (kəˈpæsəti tuː həʊld neɪl)
độ bền của đinh
Capacity to hold screw (kəˈpæsəti tuː həʊld skruː)
độ bền bám vít
Capillary force (.kəˈpɪlᵊri fɔːs)
lực mao dẫn hay áp suất thủy tĩnh trong mao mạch gỗ do sức căng bề mặt gây lên
Cappuccino (ˌkæpəˈʧiːnəʊ)
cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên
Captive refinery oxygenate plants (ˈkæptɪv rɪˈfaɪnᵊri ɒkˈsɪʤɪneɪt plɑːnts)
Caramelized pork and eggs (Caramelized pɔːk ænd ɛɡz)
Thịt kho tàu (thịt kho trứng)
carbon dioxide (CO2) extinguishing system (ˈkɑːbᵊn daɪˈɒksaɪd (kəʊ2) ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Hệ thống chữa cháy bằng cacbon dioxit (CO2)
carbon dioxide (CO2) fire extinguisher (ˈkɑːbᵊn daɪˈɒksaɪd (kəʊ2) faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Bình chữa cháy bằng cacbon dioxit
cardinal direction(s) (ˈkɑːdɪnᵊl daɪˈrɛkʃᵊn(ɛs))
hướng chính
Cardiothoracic surgery (Cardiothoracic ˈsɜːʤᵊri)
Ngoại lồng ngực
Cardiovascular disease (ˌkɑːdiəʊˈvæskjələ dɪˈziːz)
Bệnh tim mạch
Career employee (kəˈrɪər ˌɛmplɔɪˈiː)
Nhân viên chính ngạch/Biên chế
Career planning and development (kəˈrɪə ˈplænɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt)
Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
Career planning and development (kəˈrɪə ˈplænɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt)
Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
Cargo Outturn Report (COR) (ˈkɑːɡəʊ ˈaʊtˈtɜːn rɪˈpɔːt (kɔː))
Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
Case-hardening (ˈkeɪsˌhɑːdᵊnɪŋ)
hiện tưởng ván gỗ mang ứng suất dư chưa được giải tỏa
Cash against documents (CAD) (kæʃ əˈɡɛnst ˈdɒkjəmənts (kæd))
Tiền mặt đổi lấy chứng từ
Cash dividend option (kæʃ ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền
Cash refund annuity (kæʃ ˈriːfʌnd əˈnjuːəti)
Niên kim hoàn phí
Cash surrender value (kæʃ səˈrɛndə ˈvæljuː)
Giá trị giải ước (hoàn lại)
Cash surrender value nonforfeiture option (kæʃ səˈrɛndə ˈvæljuː nonforfeiture ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại)