You are here

Chữ cái C

Candle (ˈkændᵊl)
Viet Nam nến
Candles (ˈkændᵊlz)
Viet Nam nến
Candy cane (ˈkændi keɪn)
Viet Nam kẹo có hình cây gậy móc
Canister (ˈkænɪstə)
Viet Nam hộp đựng phim
Canned product (kænd ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Sản phẩm đồ hộp
Cannon (ˈkænən)
Viet Nam súng đại bác
canoe (kəˈnuː)
Viet Nam Thuyền độc mộc, thuyền gỗ
Canopy (ˈkænəpi)
Viet Nam tán cây
Cant (kænt)
Viet Nam gỗ hộp
Cant (Architecture) (kænt (ˈɑːkɪtɛkʧə))
Viet Nam Thiết kế vát chéo
Cantaloupe (ˈkæntəˌluːp)
Viet Nam quả dưa vàng
canteen (kænˈtiːn)
Viet Nam Nhà ăn, quán cơm bình dân
cantilever (ˈkæntəliːvə)
Viet Nam cánh dầm
Canvas (ˈkænvəs)
Viet Nam tấm vải vẽ tranh sơn dầu
cap (ˈkæp)
Viet Nam Mũ lưỡi trai
cap sleeve (ˈkæp sliːv)
Viet Nam tay nhí, tay rất ngắn chỉ nằm trên phía đầu vai
capacitor (kəˈpæsɪtə)
Viet Nam Tụ điện.
capacity (kəˈpæsəti)
Viet Nam công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
Capacity to hold nail (kəˈpæsəti tuː həʊld neɪl)
Viet Nam độ bền của đinh
Capacity to hold screw (kəˈpæsəti tuː həʊld skruː)
Viet Nam độ bền bám vít
Capillary (kəˈpɪlᵊri)
Viet Nam ống mao dẫn, mao quản
Capillary force (.kəˈpɪlᵊri fɔːs)
Viet Nam lực mao dẫn hay áp suất thủy tĩnh trong mao mạch gỗ do sức căng bề mặt gây lên
Capillary structure (kəˈpɪlᵊri ˈstrʌkʧə)
Viet Nam cấu trúc mao dẫn
capital (ˈkæpɪtᵊl)
Viet Nam Vốn dĩ, hóa ra
Capital gain (ˈkæpɪtᵊl ɡeɪn)
Viet Nam Vốn điều lệ tăng.
capital punishment (ˈkæpɪtᵊl ˈpʌnɪʃmənt)
Capitalism (ˈkæpɪtᵊlɪzᵊm)
Viet Nam Chủ nghĩa tư bản
Capitation (ˌkæpɪˈteɪʃᵊn)
Viet Nam Phí đóng theo đầu người
Cappuccino (ˌkæpəˈʧiːnəʊ)
Viet Nam cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên
captain (ˈkæptɪn)
Viet Nam Đại Uý
Captivating (kæptɪveɪtɪŋ)
Viet Nam Hấp dẫn
Captive refinery oxygenate plants (ˈkæptɪv rɪˈfaɪnᵊri ɒkˈsɪʤɪneɪt plɑːnts)
Car (kɑːf)
Viet Nam Xe hơi 
Car hood (kɑː hʊd)
Viet Nam Độ phần Nắp capô
Car lane (kɑː leɪn)
Viet Nam Làn đường dành cho xe hơi 
Caramelized pork and eggs (Caramelized pɔːk ænd ɛɡz)
Viet Nam Thịt kho tàu (thịt kho trứng)
caravan (ˈkærəvæn)
Viet Nam Xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
Carbon (ˈkɑːbᵊn)
Viet Nam Hợp chất các bon
carbon dioxide (ˈkɑːbᵊn daɪˈɒksaɪd)
Viet Nam Cacbon Dioxit
carbon dioxide (CO2) extinguishing system (ˈkɑːbᵊn daɪˈɒksaɪd (kəʊ2) ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống chữa cháy bằng cacbon dioxit (CO2)
carbon dioxide (CO2) fire extinguisher (ˈkɑːbᵊn daɪˈɒksaɪd (kəʊ2) faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Viet Nam Bình chữa cháy bằng cacbon dioxit
Carbon paper (ˈkɑːbᵊn ˈpeɪpə)
Viet Nam giấy than
Carbon paper  (ˈkɑːbᵊn ˈpeɪpə )
Viet Nam Giấy than
Carbon tax  (ˈkɑːbᵊn tæks )
Viet Nam Thuế các-bon
Carburetor (ˌkɑːbəˈrɛtə)
Viet Nam bộ chế hòa khí
Carcase connector (ˈkɑːkəs kəˈnɛktə)
Viet Nam phụ kiện liên kết khung
Carcass (ˈkɑːkəs kəˈnɛktə)
Viet Nam khung, sườn, thùng gỗ
Cardigan (ˈkɑːdɪɡən)
Viet Nam Áo ca-đi-gan
cardinal direction(s) (ˈkɑːdɪnᵊl daɪˈrɛkʃᵊn(ɛs))
Viet Nam hướng chính
Cardiology (ˌkɑːdiˈɒləʤi)
Viet Nam Tim mạch
Cardiothoracic surgery (Cardiothoracic ˈsɜːʤᵊri)
Viet Nam Ngoại lồng ngực
Cardiovascular disease (ˌkɑːdiəʊˈvæskjələ dɪˈziːz)
Viet Nam Bệnh tim mạch
care instructions (keər ɪnˈstrʌkʃᵊnz)
Viet Nam hướng dẫn bảo quản
Career employee (kəˈrɪər ˌɛmplɔɪˈiː)
Viet Nam Nhân viên chính ngạch/Biên chế
Career employee (kəˈrɪər ˌɛmplɔɪˈiː)
Viet Nam Nhân viên biên chế
Career planning and development (kəˈrɪə ˈplænɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt)
Viet Nam Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
Career planning and development (kəˈrɪə ˈplænɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt)
Viet Nam Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
careful (ˈkeəfᵊl)
Viet Nam Cẩn thận
careless (ˈkeələs)
Viet Nam bất cẩn
Cargo (ˈkɑːɡəʊ)
Viet Nam Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
cargo manifest (ˈkɑːɡəʊ ˈmænɪfɛst)
Viet Nam Bản lược khai hàng hóa
Cargo Outturn Report (COR) (ˈkɑːɡəʊ ˈaʊtˈtɜːn rɪˈpɔːt (kɔː))
Viet Nam Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
Cargo ship (ˈkɑːɡəʊ ʃɪp)
Viet Nam Tàu chở hàng trên biển 
Carnation (kɑːˈneɪʃᵊn)
Viet Nam hoa cẩm chướng
Carnival (ˈkɑːnɪvᵊl)
Viet Nam Hội chợ giao dịch hàng hóa
Carp (kɑːp)
Viet Nam Cá chép
Carpenter (ˈkɑːpɪntə)
Viet Nam thợ mộc
carpet (ˈkɑːpɪt)
Viet Nam tấm thảm
Carpet area (ˈkɑːpɪt ˈeəriə)
Viet Nam Diện tích trải thảm.
carriage (ˈkærɪʤ)
Viet Nam Bàn xe dao
Carrot (ˈkærət)
Viet Nam Củ cà rốt
Carrying effect (ˈkæriɪŋ ɪˈfɛkt)
Viet Nam Hiệu quả thực hiện chiến dịch
Carry-on luggage (ˈkæri-ɒn ˈlʌɡɪʤ)
Viet Nam Hành lý xách tay
Cart (kɑːt)
Viet Nam Xe ngựa
Carton (ˈkɑːtᵊn)
Viet Nam Hộp các tông
Cartridge needle (ˈkɑːtrɪʤ ˈniːdᵊl)
Viet Nam kim đọc đĩa
Carve (kɑːv)
Viet Nam thái thành lát mỏng
Casaba melon (Casaba ˈmɛlən)
Viet Nam dưa múi Casaba
Case (keɪs)
Viet Nam môi trường bên ngoài thanh gỗ
Case management (keɪs ˈmænɪʤmənt)
Viet Nam Quản lý theo trường hợp
Case study (keɪs ˈstʌdi)
Viet Nam Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
Case-hardening (ˈkeɪsˌhɑːdᵊnɪŋ)
Viet Nam hiện tưởng ván gỗ mang ứng suất dư chưa được giải tỏa
Casein glue (ˈkeɪsiːɪn ɡluː)
Viet Nam keo cazein
casement (ˈkeɪsmənt)
Viet Nam khung cửa sổ
Cash (kæʃ ˈmɛmᵊri)
Viet Nam Tiền mặt
Cash against documents (CAD) (kæʃ əˈɡɛnst ˈdɒkjəmənts (kæd))
Viet Nam Tiền mặt đổi lấy chứng từ
Cash dividend option (kæʃ ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền
Cash flow (kæʃ fləʊ)
Viet Nam Dòng tiền
Cash refund annuity (kæʃ ˈriːfʌnd əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim hoàn phí
cash register (kæʃ ˈrɛʤɪstə)
Viet Nam máy đếm tiền
Cash surrender value (kæʃ səˈrɛndə ˈvæljuː)
Viet Nam Giá trị giải ước (hoàn lại)
Cash surrender value nonforfeiture option (kæʃ səˈrɛndə ˈvæljuː nonforfeiture ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại)
Cash value (kæʃ ˈvæljuː)
Viet Nam Giá trị tích lũy của hợp đồng
Cashew nut (ˈkæʃuː nʌt)
Viet Nam Hạt điều
cashier (kæˈʃɪə)
Viet Nam nhân viên thu ngân
Casino (kəˈsiːnəʊ)
Viet Nam sòng bạc
Casket (ˈkɑːskɪt)
Viet Nam quan tài kiểu Mỹ
Cassette (kəˈsɛt)
Viet Nam băng đài
Cassette deck (kəˈsɛt dɛk)
Viet Nam đầu đọc băng đài
Cassette player (kəˈsɛt ˈpleɪə)
Viet Nam đài quay băng

Pages