You are here
Chữ cái C
COC工厂行为准则 (coc gōngchǎng xíngwéi zhǔnzé)
chain of costudy, là tiêu chuẩn về chuỗi hành trình sản phẩm gỗ do hội đồng quản trị rừng thế giới ban hành lần đầu vào năm 1993
COD (Change of Destination) (kɒd (ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn))
Phụ phí thay đổi nơi đến
Coexistence (ˌkəʊɪɡˈzɪstᵊns /ˌkeɪəʊɪʤiːˈzɛdɪstəns/)
sự cùng tồn tại
Coffee cake (ˈkɒfi keɪk)
Dòng bánh mì hình chữ nhật, vuông, tròn… Bánh dùng ngon nhất khi còn âm ấm kèm với cafe
Cohesive failure (kəʊˈhiːsɪv ˈfeɪljə)
sự gãy mối liên kết keo trong vùng chất dán
Coil pipe (kɔɪl paɪp)
ống dẫn nhiệt của bộ phận trao đổi nhiệt thường có đường kính nhỏ
Coil radiating surface (kɔɪl ˈreɪdieɪtɪŋ ˈsɜːfɪs)
bề mặt tỏa nhiệt
Coil roofing nails (kɔɪl ˈruːfɪŋ neɪlz)
đinh đóng pallet trơn
Coinsurance provision (Coinsurance prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản đồng bảo hiểm
Collapse (kəˈlæps)
móp méo, hiện tượng co rút không bình thường xảy ra trên điểm bão hòa thớ gỗ, thường được phát hiện qua bề mặt gợn sóng của ván gỗ sấy
Collateral sales material (kəˈlætᵊrᵊl seɪlz məˈtɪəriəl)
Công cụ hỗ trợ kinh doanh trong QC
Collective agreement (kəˈlɛktɪv əˈɡriːmənt :Thoa uoc tæp ðiː)
Collector (kəˈlɛktə)
bộ hấp thụ nhiết mặt trời của các lò sấy năng lượng mặt trời
Colonel (Captain in Navy) (ˈkɜːnᵊl (ˈkæptɪn ɪn ˈneɪvi))
Đại tá
Color separation (ˈkʌlə ˌsɛpᵊrˈeɪʃᵊn)
Tách màu, tạo phim negative
columbarium (ˌkɒləmˈbeəriəm)
nhà thờ hoặc nghĩa trang dành cho lưu trữ lọ tro
Combat boots (ˈkɒmbæt buːts)
Bốt quân đội, bốt chuyên dụng cho quân đội
Combat fatigue (ˈkɒmbæt fəˈtiːɡ)
bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
combatant officers (ˈkɒmbətᵊnt ˈɒfɪsəz)
những sĩ quan trực tiếp tham chiến
Combination of methods (ˌkɒmbɪˈneɪʃᵊn ɒv ˈmɛθədz)
Tổng hợp các phương pháp
Combination rate (ˌkɒmbɪˈneɪʃᵊn reɪt)
Chi phí quảng cáo tổng hợp
Combine efforts, join forces (kəmˈbaɪn ˈɛfəts, ʤɔɪn ˈfɔːsɪz)
hiệp lực
combined medium extinguishing system (kəmˈbaɪnd ˈmiːdiəm ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Hệ thống chữa cháy kết hợp các chất chữa cháy
Combo (ˈkɒmbəʊ)
Một nhóm các sản phẩm đồ ăn thức uống, khi mua chung được giảm giá
Combustible materials (kəmˈbʌstəbᵊl məˈtɪəriəlz)
Vật liệu cháy