You are here

Chữ cái C

Clubface angle (Clubface ˈæŋɡᵊl)
Viet Nam Góc của mặt gậy
Clubhead speed (Clubhead spiːd)
Viet Nam Tốc độ đầu gậy
Cluster (ˈklʌstə)
Viet Nam tập hợp
Cluster controller (ˈklʌstə kənˈtrəʊlə)
Viet Nam Bộ điều khiển trùm
clutch pedal (klʌʧ ˈpɛdᵊl)
Viet Nam chân côn
CNC Machine (siː-ɛn-siː məˈʃiːn)
Viet Nam Máy CNC (Máy điều khiển số)
CNC Machining (siː-ɛn-siː məˈʃiːnɪŋ)
Viet Nam Gia công máy CNC
CNC router (siː-ɛn-siː ˈruːtə)
Viet Nam máy soi tự động
CO2 system (kəʊ2 ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống CO2
Coach (kəʊʧ)
Viet Nam Huấn luyện viên
Coach  (kəʊʧ )
Viet Nam Xe khách 
Coal (kəʊl)
Viet Nam thán đá
Coal mine (kəʊl maɪn)
Viet Nam Mỏ than
Coal oil (kəʊl ɔɪl)
Viet Nam Dầu than đá
Coalition (ˌkəʊəˈlɪʃᵊn)
Viet Nam Liên minh các Hợp tác xã
Coastal property (ˈkəʊstᵊl ˈprɒpəti)
Viet Nam bất động sản ven biển.
Coastal villas (ˈkəʊstᵊl ˈvɪləz)
Viet Nam Biệt thự ven biển.
Coastline (ˈkəʊstlaɪn)
Viet Nam Đường bờ biển
coat (kəʊt)
Viet Nam phủ, bao phủ
Coating (ˈkəʊtɪŋ)
Viet Nam lớp phủ ngoải
Cobra (kəʊbrə)
Viet Nam Con rắn hổ mang
COC工厂行为准则 (coc gōngchǎng xíngwéi zhǔnzé)
Viet Nam chain of costudy, là tiêu chuẩn về chuỗi hành trình sản phẩm gỗ do hội đồng quản trị rừng thế giới ban hành lần đầu vào năm 1993
Cockatoo (ˌkɒkəˈtuː)
Viet Nam Con vẹt mào
cockle (ˈkɒkᵊl)
Viet Nam
Cockroach (kɒkrəʊʧ)
Viet Nam Con gián
Cockscomb (kɒkskəʊm)
Viet Nam Hoa mào gà
Cocktail (ˈkɒkteɪl)
Viet Nam cốc tai
cocoa (ˈkəʊkəʊ)
Viet Nam ca cao
Coconut (ˈkəʊkənʌt)
Viet Nam quả dừa
Coconut milk (ˈkəʊkənʌt mɪlk/ ˈkəʊkənʌt kriːm)
Viet Nam Nước cốt dừa
COD (kɒd)
Viet Nam Phụ phí thay đổi nơi đến
COD (Change of Destination) (kɒd (ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn))
Viet Nam Phụ phí thay đổi nơi đến
Codfish (ˈkɒdfɪʃ)
Viet Nam Cá tuyết
Coefficient (ˌkəʊɪˈfɪʃᵊnt)
Viet Nam hệ số, chỉ số
Coexistence (ˌkəʊɪɡˈzɪstᵊns /ˌkeɪəʊɪʤiːˈzɛdɪstəns/)
Viet Nam sự cùng tồn tại
coffee (ˈkɒfi)
Viet Nam cà phê
Coffee cake (ˈkɒfi keɪk)
Viet Nam Dòng bánh mì hình chữ nhật, vuông, tròn… Bánh dùng ngon nhất khi còn âm ấm kèm với cafe
coffee maker (ˈkɒfi ˈmeɪkə)
Viet Nam máy pha cà phê
coffee shop (ˈkɒfi ʃɒp)
Viet Nam quán cà phê
Coffin (ˈkɒfɪn)
Viet Nam quan tài
Cohesive failure (kəʊˈhiːsɪv ˈfeɪljə)
Viet Nam sự gãy mối liên kết keo trong vùng chất dán
Coil header (kɔɪl ˈhɛdə)
Viet Nam ống góp, phần ống nối các đầu ống
Coil pipe (kɔɪl paɪp)
Viet Nam ống dẫn nhiệt của bộ phận trao đổi nhiệt thường có đường kính nhỏ
Coil radiating surface (kɔɪl ˈreɪdieɪtɪŋ ˈsɜːfɪs)
Viet Nam bề mặt tỏa nhiệt
Coil roofing nails (kɔɪl ˈruːfɪŋ neɪlz)
Viet Nam đinh đóng pallet trơn
Coily (ˈkɔɪli)
Viet Nam Tóc xoăn dạng quẩy
coin (kɔɪn)
Viet Nam đồng xu
Coinsurance provision (Coinsurance prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản đồng bảo hiểm
Cola (ˈkəʊlə)
Viet Nam coca cola
Colander (ˈkʌləndə)
Viet Nam Cái rổ
cold (kəʊld)
Viet Nam Lạnh
Cold cuts (kəʊld kʌts)
Viet Nam thịt nguội
cold war (kəʊld wɔː)
Viet Nam chiến tranh lạnh
Collagen (ˈkɒləʤᵊn)
Viet Nam Collagen
Collagen mask (ˈkɒləʤᵊn mɑːsk)
Viet Nam Mặt nạ collagen
Collapse (kəˈlæps)
Viet Nam móp méo, hiện tượng co rút không bình thường xảy ra trên điểm bão hòa thớ gỗ, thường được phát hiện qua bề mặt gợn sóng của ván gỗ sấy
Collar (ˈkɒlə)
Viet Nam Cổ áo
Collarbone (ˈkɒləbəʊn)
Viet Nam Xương đòn
Collateral assignment (kəˈlætᵊrᵊl əˈsaɪnmənt)
Viet Nam Thế chấp
Collateral sales material (kəˈlætᵊrᵊl seɪlz məˈtɪəriəl)
Viet Nam Công cụ hỗ trợ kinh doanh trong QC
Colleagu (ˈkɒliːɡˈkeɪɒliːːʤiː)
Viet Nam Đồng nghiệp
Collect stamp (kəˈlɛkt stæmp)
Viet Nam sưu tập tem
Collecting (kəˈlɛktɪŋ)
Viet Nam Sưu tầm
Collecting bank (kəˈlɛktɪŋ bæŋk)
Viet Nam Ngân hàng thu hộ
Collection (kəˈlɛkʃᵊn)
Viet Nam Bộ sưu tập phim
Collective agreement (kəˈlɛktɪv əˈɡriːmənt :Thoa uoc tæp ðiː)
Collector (kəˈlɛktə)
Viet Nam bộ hấp thụ nhiết mặt trời của các lò sấy năng lượng mặt trời
collector well (kəˈlɛktə wɛl)
Viet Nam Giếng thu nước.
College (ˈkɒlɪʤ)
Viet Nam Cao đẳng
Collegial courts (Collegial kɔːts)
Viet Nam Tòa cấp cao
Colonel (ˈkɜːnᵊl)
Viet Nam Đại Tá
Colonel (Captain in Navy) (ˈkɜːnᵊl (ˈkæptɪn ɪn ˈneɪvi))
Viet Nam Đại tá
Color separation (ˈkʌlə ˌsɛpᵊrˈeɪʃᵊn)
Viet Nam Tách màu, tạo phim negative
Color shading (ˈkʌlə ˈʃeɪdɪŋ)
Viet Nam Loang màu
Colored skin (ˈkʌləd skɪn)
Viet Nam da màu
Colorful (kʌləfᵊl)
Viet Nam Nhiều màu sắc
colossal (kəˈlɒsᵊl)
Viet Nam khổng lồ
Colour pencil (ˈkʌlə ˈpɛnsᵊl)
Viet Nam Chì màu
columbarium (ˌkɒləmˈbeəriəm)
Viet Nam nhà thờ hoặc nghĩa trang dành cho lưu trữ lọ tro
column (ˈkɒləm)
Viet Nam cột
Combat boots (ˈkɒmbæt buːts)
Viet Nam Bốt quân đội, bốt chuyên dụng cho quân đội
Combat fatigue (ˈkɒmbæt fəˈtiːɡ)
Viet Nam bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
combat patrol (ˈkɒmbæt pəˈtrəʊl)
Viet Nam tuần chiến
Combat unit (ˈkɒmbæt ˈjuːnɪt)
Viet Nam đơn vị chiến đấu
Combatant (ˈkɒmbətᵊnt)
Viet Nam chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
Combatant arms (ˈkɒmbətᵊnt ɑːmz)
Viet Nam những đơn vị tham chiến
combatant forces (ˈkɒmbətᵊnt ˈfɔːsɪz)
Viet Nam lực lượng chiến đấu
combatant officers (ˈkɒmbətᵊnt ˈɒfɪsəz)
Viet Nam những sĩ quan trực tiếp tham chiến
Combination of methods (ˌkɒmbɪˈneɪʃᵊn ɒv ˈmɛθədz)
Viet Nam Tổng hợp các phương pháp
Combination rate (ˌkɒmbɪˈneɪʃᵊn reɪt)
Viet Nam Chi phí quảng cáo tổng hợp
Combine efforts, join forces (kəmˈbaɪn ˈɛfəts, ʤɔɪn ˈfɔːsɪz)
Viet Nam hiệp lực 
combined medium extinguishing system (kəmˈbaɪnd ˈmiːdiəm ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống chữa cháy kết hợp các chất chữa cháy
Combo (ˈkɒmbəʊ)
Viet Nam Một nhóm các sản phẩm đồ ăn thức uống, khi mua chung được giảm giá
Combo spa package (ˈkɒmbəʊ spɑː ˈpækɪʤ)
Viet Nam Gói spa kết hợp
Combustible (kəmˈbʌstəbᵊl)
Viet Nam dễ cháy
Combustible materials (kəmˈbʌstəbᵊl məˈtɪəriəlz)
Viet Nam Vật liệu cháy
come-a-long (kʌm-ə-lɒŋ)
Viet Nam Tời nâng
Comedy movie (ˈkɒmədi ˈmuːvi)
Viet Nam Phim hài
Comercial (Comercial)
Viet Nam Thương mại.

Pages