You are here

Chữ cái C

Characteristic (ˌkærəktəˈrɪstɪk)
Viet Nam Thuộc tính, nét tính cách
Charentais (Charentais)
Viet Nam dưa Charentais
charge (ʧɑːʤ)
Viet Nam mẻ gỗ sấy, tổng số gỗ được sấy cùng một lần trong lò sấy
Charge capacity (ʧɑːʤ kəˈpæsəti)
Viet Nam Công suất tích nạp
Charging mechanism (ˈʧɑːʤɪŋ ˈmɛkənɪzᵊm)
Viet Nam cơ chế nạp phôi dăm vào các bàn ép
Charming (ʧɑːmɪŋ)
Viet Nam Duyên dáng
Charter (ˈʧɑːtə)
Viet Nam Hiến chương
Charter flight (ˈʧɑːtə flaɪt)
Viet Nam Chuyến bay thuê chỗ
Chassis (ˈʃæsi)
Viet Nam sắc xi
Chat with friends (ʧæt wɪð frɛndz)
Viet Nam tán gẫu với bạn bè
cheat (ʧiːt)
Viet Nam Lừa đảo
Check email (ʧɛk ˈiːmeɪl)
Viet Nam Kiểm tra emai
Check inbox (ʧɛk ˈɪnˌbɒks)
Viet Nam Kiểm tra hộp thư
check valve (ʧɛk vælv)
Viet Nam van một chiều.
Checked luggage (ʧɛkt ˈlʌɡɪʤ)
Viet Nam Hành lý ký gửi
Check-in (ʧɛk-ɪn)
Viet Nam Quá trình làm thủ tục
checkout (ˈʧəkˈaʊt)
Viet Nam quầy thu tiền
Check-up (ˈʧɛkˈʌp)
Viet Nam Khám / Khám sức khỏe
cheerful (ˈʧɪəfᵊl)
Viet Nam Vui vẻ
Cheese biscuit (ʧiːz ˈbɪskɪt)
Viet Nam bánh quy phô mai
Cheesecake (ˈʧiːzkeɪk)
Viet Nam bánh phô mai
Cheetah (ʧiːtə)
Viet Nam Con báo đốm
Chef (ʃɛf)
Viet Nam bếp trưởng
Chelsea boot (ˈʧɛlsi buːt)
Viet Nam Bốt Chelsea, bốt cổ với đế mỏng, mũi nhọn và không có dây cột
Chemical (ˈkɛmɪkᵊl)
Viet Nam Hóa chất
Chemical Engineering (ˈkɛmɪkᵊl ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ)
Viet Nam Công nghệ hóa chất
Chemical fertilizer (ˈkɛmɪkᵊl ˈfɜːtɪlaɪzə)
Viet Nam Phân hóa học
chemical foam (ˈkɛmɪkᵊl fəʊm)
Viet Nam Bọt hóa học
chemical incident unit (ˈkɛmɪkᵊl ˈɪnsɪdᵊnt ˈjuːnɪt)
Viet Nam Thiết bị phòng hóa chất
Chemical industry (ˈkɛmɪkᵊl ˈɪndəstri)
Viet Nam Kỹ nghệ hóa chất
Chemical peel (ˈkɛmɪkᵊl piːl)
Viet Nam Tẩy tế bào chết bằng hóa học
Chemical Plant (ˈkɛmɪkᵊl plɑːnt)
Viet Nam Nhà máy hóa chất
chemical splash suit (ˈkɛmɪkᵊl splæʃ suːt)
Viet Nam Quần áo chịu hóa chất
Chemical warfare (ˈkɛmɪkᵊl ˈwɔːfeə)
Viet Nam chiến tranh hoá học
Chemistry (ˈkɛmɪstri)
Viet Nam Hóa học
Chemotherapy (ˌkɛməʊˈθɛrəpi)
Viet Nam Hóa trị
Chemotherapy department (ˌkɛməʊˈθɛrəpi dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa hóa trị
chequer-board pattern (ˈʧɛkə-bɔːd ˈpætᵊn)
Viet Nam họa tiết sọc ca rô
cherry (ˈʧɛri)
Viet Nam Gỗ Anh Đào
chest (ʧɛst)
Viet Nam Ngực
Chevron (ˈʃɛvrᵊn)
Viet Nam lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
Chick (ʧɪk)
Viet Nam Con gà con
Chicken (ʧɪkɪn)
Viet Nam Con gà
Chicken breasts (ˈʧɪkɪn brɛsts)
Viet Nam ức gà
Chicken drumsticks (ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪks)
Viet Nam đùi gà
Chickenpox (ˈʧɪkɪnpɒks)
Viet Nam Bệnh thủy đậu
Chief (ʧiːf)
Viet Nam Thủ lĩnh
Chief angles (ʧiːf ˈæŋɡᵊlz)
Viet Nam các góc chính
Chief Financial Officer (CFO) (ʧiːf faɪˈnænʃᵊl ˈɒfɪsə (siː-ɛf-əʊ))
Viet Nam Giám đốc tài chính
Chief Information Officer (CIO) (ʧiːf ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn ˈɒfɪsə (siː-aɪ-əʊ))
Viet Nam Giám đốc thông tin
chief of staff (ʧiːf ɒv stɑːf)
Viet Nam tham mưu trưởng
Chief Operating Officer (COO) (ʧiːf ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈɒfɪsə (kuː))
Viet Nam Trưởng phòng hoạt động
chiffon (ˈʃɪfɒn)
Viet Nam Là dạng bánh bông xốp mềm được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt
Chignon (ˈʃiːnjɒn)
Viet Nam Búi tóc kiểu Pháp
Child abuse (ʧaɪld əˈbjuːs)
Viet Nam Tội lạm dụng trẻ em
child seat (ʧaɪld siːt)
Viet Nam ghế trẻ em
Child ticket (ʧaɪld ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé trẻ em
Childbirth (ˈʧaɪldbɜːθ)
Viet Nam Sinh nở
Children (ˈʧɪldrən)
Viet Nam con cái
Children’s insurance rider (ˈʧɪldrənz ɪnˈʃʊərᵊns ˈraɪdə)
Viet Nam Điều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em
Chile (ˈʧɪli)
Viet Nam Chile
Chili sauce (ˈʧɪli sɔːs)
Viet Nam tương ớt
Chiller (ˈʧɪlə)
Viet Nam Thiết bị làm mát không khí.
Chilli (ˈʧɪli)
Viet Nam ớt
Chilli paste (ˈʧɪli peɪst)
Viet Nam ớt sa tế
Chilli powder (ˈʧɪli ˈpaʊdə)
Viet Nam ớt bột
Chilly (ˈʧɪli)
Viet Nam Lạnh thấu xương
Chimney (ˈʧɪmni)
Viet Nam ống khói, trẻ em tin rằng ông già Noel sẽ vào nhà qua đường này
Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː)
Viet Nam Con tinh tinh
China (ˈʧaɪnə)
Viet Nam Trung Quốc
Chinese sausage (ʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ)
Viet Nam Lạp xưởng
Chipboard (ˈʧɪpbɔːd)
Viet Nam ván dăm
Chipper (ˈʧɪpə)
Viet Nam máy băm dăm phiến
chisel (ˈʧɪzᵊl)
Viet Nam cây đục lỗ
chlorine contact tank (ˈklɔːriːn ˈkɒntækt tæŋk)
Viet Nam Bể khử trùng Clo.
Chlorophyll (klɒrəfɪl)
Viet Nam Màu xanh diệp lục
Chocolate milk (ˈʧɒklət mɪlk)
Viet Nam sô cô la sữa
choir (ˈkwaɪə)
Viet Nam đội hợp xướng
Chop (ʧɒp)
Viet Nam cắt thành miếng nhỏ
chopping board (ˈʧɒpɪŋ bɔːd)
Viet Nam Cái thớt
Choppy (ˈʧɒpi)
Viet Nam Tóc cắt lộn xộn
Chopsticks (ˈʧɒpstɪks)
Viet Nam Đũa nhựa
Choral (ˈkɔːrᵊl)
Viet Nam hợp xướng, đồng ca
Christmas (ˈkrɪsməs)
Viet Nam lễ Giáng sinh
Christmas card (ˈkrɪsməs kɑːd)
Viet Nam thiệp Giáng sinh
Christmas Ham (ˈkrɪsməs hæm)
Viet Nam giăm bông Giáng Sinh
Christmas stocking (ˈkrɪsməs ˈstɒkɪŋ)
Viet Nam tất Giáng sinh
Christmas tree (ˈkrɪsməs triː)
Viet Nam cây thông Noel.
Chromatic aberration (krəʊˈmætɪk ˌæbəˈreɪʃᵊn)
Viet Nam quang sai màu, viền màu, tán sắc
Chromium ore (ˈkrəʊmiəm ɔː)
Viet Nam Quặng Crom
Chromogenic (Chromogenic)
Viet Nam (ảnh) tạo màu, tạo sắc tố rõ
Chronic pain (ˈkrɒnɪk peɪn)
Viet Nam Cơn đau mãn tính
Chronological (ˌkrɒnəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam Thứ tự thời gian
Chrysanthemum (krɪˈsænθəməm)
Viet Nam Cúc đại đoá

Pages