You are here

Chữ cái C

Cassette player (kəˈsɛt ˈpleɪə)
Viet Nam đài quay băng
Cassowary (ˈkæsəweəri)
Viet Nam Con đà điểu đầu có mào
cast (kɑːst)
Viet Nam Dàn diễn viên
Caster (ˈkɑːstə)
Viet Nam bánh xe
Castle (ˈkɑːsᵊl)
Viet Nam Lâu đài
cast-resin dry transformer (kɑːst-ˈrɛzɪn draɪ trænsˈfɔːmə)
Viet Nam Máy biến áp khô.
Casualty (ˈkæʒjuəlti)
Viet Nam (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích
Cat (kæt)
Viet Nam Con mèo
catalyst (ˈkætᵊlɪst)
Viet Nam Chất xúc tác
Catalyst cracker (ˈkætᵊlɪst ˈkrækə)
Viet Nam Thiết bị cracking xúc tác
Catalytic cracking (ˌkætəˈlɪtɪk ˈkrækɪŋ)
Viet Nam Cracking xúc tác
Catalytic hydrocracking (ˌkætəˈlɪtɪk hydrocracking)
Viet Nam Craking có hydro xúc tác
Catalytic hydrotreating (ˌkætəˈlɪtɪk hydrotreating)
Viet Nam Tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
Catalytic reforming (ˌkætəˈlɪtɪk rɪˈfɔːmɪŋ)
Viet Nam Phương pháp reforming xúc tác
Catastrophic Failure (ˌkætəˈstrɒfɪk ˈfeɪljə)
Viet Nam Sự cố không thể phục hồi
Catch basin (kæʧ ˈbeɪsᵊn)
Viet Nam Vũng thu cá
Catcher  (ˈkæʧə )
Viet Nam Người bắt bóng
Catching (ˈkæʧɪŋ)
Viet Nam Kiểm soát bóng
catchphrase (catchphrase)
Viet Nam câu khẩu hiệu
Category A (ˈkætəɡᵊri eɪ/klɑːs eɪ)
Viet Nam Hạng A
Caterpillar (kætəpɪlə)
Viet Nam Sâu bướm
Caterpillar bulldozer (ˈkætəpɪlə ˈbʊlˌdəʊzə)
Viet Nam Xe ủi bánh xích
Catfish (kætfɪʃ)
Viet Nam Cá trê
Cattle (ˈkætᵊl)
Viet Nam Trâu bò
Caucus (ˈkɔːkəs)
Viet Nam Cuộc họp kín
Caudal fin (ˈkɔːdᵊl fɪn)
Viet Nam Vây đuôi
Caul (kɔːl)
Viet Nam tấm lót bánh dăm ở máy ép CCA ( copper-chromium-arsenic)
Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə)
Viet Nam Súp lơ
Causal (ˈkɔːzᵊl)
Viet Nam Có tính nhân quả
Caution (ˈkɔːʃᵊn)
Viet Nam Cảnh cáo
cautioning gadget (ˈkɔːʃᵊnɪŋ ˈɡæʤɪt)
Viet Nam Thiết bị báo cháy
cautious (ˈkɔːʃəs)
Viet Nam Thận trọng, cẩn thận
cd player (cd ˈpleɪə)
Viet Nam máy chạy CD
Cedar (ˈsiːdə)
Viet Nam gỗ tùng, một loại gỗ lá kim
Cede (siːd)
Viet Nam Nhượng tái bảo hiểm
Ceding company (ˈsiːdɪŋ ˈkʌmpəni)
Viet Nam Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc)
ceiling (ˈsiːlɪŋ)
Viet Nam Trần nhà.
Ceiling coil (ˈsiːlɪŋ kɔɪl)
Viet Nam Giàn nhiệt đặt gần trần lò sấy để làm ấm trần và mái lò, giúp ngăn ngừa ngưng tụ hơi nước
Ceiling diffuser (ˈsiːlɪŋ dɪˈfjuːzə)
Viet Nam Miệng phân phối không khí lạnh ở trần.
ceiling hook (ˈsiːlɪŋ hʊk)
Viet Nam Cào dỡ trần (câu liêm)
ceiling light (ˈsiːlɪŋ laɪt)
Viet Nam đèn trần
ceiling rose (ˈsiːlɪŋ rəʊz)
Viet Nam hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
Ceiling snare (ˈsiːlɪŋ sneə)
Viet Nam Sào móc
Ceiling snare (preventer) (ˈsiːlɪŋ sneə (prɪˈvɛntə))
Viet Nam Sào móc, câu liêm chữa cháy
Celebrities (səˈlɛbrətiz)
Viet Nam Những người nổi tiếng
Celery (ˈsɛlᵊri)
Viet Nam Cần tây
Cell (sɛl)
Viet Nam tế bào
Cell phone (sɛl fəʊn)
Viet Nam điện thoại di động
Cell wall (sɛl wɔːl)
Viet Nam vách tế bào
Cellist (ˈʧɛlɪst)
Viet Nam người chơi cello
Cellulose (ˈsɛljələʊs)
Viet Nam Xenlulô
Cellulose chain (ˈsɛljələʊs ʧeɪn)
Viet Nam chuỗi xenlulô
Celsius (ˈsɛlsiəs)
Viet Nam Độ C
cement (sɪˈmɛnt)
Viet Nam Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
Cemetery (ˈsɛmətri)
Viet Nam nghĩa trang
center line mark  (ˈsɛntə laɪn mɑːk )
Viet Nam dấu dòng trung tâm
Centerpiece (ˈsɛntəpiːs)
Viet Nam Mảnh trung tâm
Centipede (sɛntɪpiːd)
Viet Nam Con rết
central fire alarm station (ˈsɛntrəl faɪər əˈlɑːm ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam Trạm báo động cháy trung tâm
Centre circle (ˈsɛntə ˈsɜːkᵊl)
Viet Nam Vòng tròn trung tâm
centrifugal (ˌsɛntrɪˈfjuːɡᵊl)
Viet Nam Ly tâm.
Centrifugal siphon (ˌsɛntrɪˈfjuːɡᵊl ˈsaɪfᵊn)
Viet Nam Bơm ly tâm
Century (ˈsɛnʧᵊri)
Viet Nam Thế kỷ
CEO-Chief Executives Officer (siː-iː-əʊ-ʧiːf ɪɡˈzɛkjətɪvz ˈɒfɪsə)
Viet Nam Giám đốc điều hành, tổng giám đốc 
Cereals (ˈsɪəriəlz)
Viet Nam ngũ cốc
Certificate holder (səˈtɪfɪkət ˈhəʊldə)
Viet Nam Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)
Certificate of Free Sales (səˈtɪfɪkət ɒv friː seɪlz)
Viet Nam Giấy chứng nhận lưu hành tự do
Certificate of indebtedness (səˈtɪfɪkət ɒv ɪnˈdɛtɪdnəs)
Viet Nam Giấy chứng nhận thiếu nợ
Certificate of insurance (səˈtɪfɪkət ɒv ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Giấy chứng nhận bảo hiểm
certificate of origin (səˈtɪfɪkət ɒv ˈɒrɪʤɪn)
Viet Nam Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Certificate of short landed cargo (CSC) (səˈtɪfɪkət ɒv ʃɔːt ˈlændɪd ˈkɑːɡəʊ (siː-ɛs-siː))
Viet Nam Giấy chứng nhận hàng thiếu
Certified mail (ˈsɜːtɪfaɪd meɪl)
Viet Nam Thư đảm bảo
Cesarean section (Cesarean ˈsɛkʃᵊn)
Viet Nam Đẻ mổ
Cetane (Cetane)
Viet Nam Xetan
Cetane number (Cetane ˈnʌmbə)
Viet Nam Chỉ số Xetan
CFS (Container freight station) (siː-ɛf-ɛs (kənˈteɪnə freɪt ˈsteɪʃᵊn))
Viet Nam Phụ phí mất cân đối vỏ container/Phí phụ trội hàng nhập
Chainstitch machine (ˈʧeɪnstɪʧ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy may mũi móc xích
Chair (ʧeə)
Viet Nam Chiếc ghế
Chair back (ʧeə bæk)
Viet Nam tựa ghế sau
Chair bracket (ʧeə ˈbrækɪt)
Viet Nam khung ghế
chair pad (ʧeə pæd)
Viet Nam nệm ghế
chairman (ˈʧeəmən)
Viet Nam Chủ tịch
chalk (ʧɔːk)
Viet Nam phấn may
chalk pencil (ʧɔːk ˈpɛnsᵊl)
Viet Nam phấn vẽ
Chameleon (kəˈmiːliən)
Viet Nam Con tắc kè hoa
Chamfer tool (ˈʧæmfə tuːl)
Viet Nam dao vát mép
Champagne (ʃæmˈpeɪn)
Viet Nam sâm-panh
Chancellor (ˈʧɑːnsᵊlə)
Viet Nam Thủ tướng (ở một số nước châu Âu)
chandelier (ˌʃændəˈlɪə)
Viet Nam đèn chùm
chandelier (ˌʃændəˈlɪə)
Viet Nam đèn chùm
change (ʧeɪnʤ)
Viet Nam tiền thối lại
Change of occupation provision (ʧeɪnʤ ɒv ˌɒkjəˈpeɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp
Change up (ʧeɪnʤ ʌp)
Viet Nam là 1 loại pha bóng chậm và bay theo 1 quỹ đạo.
Changeable knive (ˈʧeɪnʤəbᵊl knive)
Viet Nam dao bào xoắn
changeover  (ˈʧeɪnʤˌəʊvə )
Viet Nam khoảng thời gian giải lao giữa hai game lẻ mà để cho các tay vợt nghỉ và đổi sân.
channel (ˈʧænᵊl)
Viet Nam Kênh
Chapel (ˈʧæpᵊl)
Viet Nam phòng cầu nguyện
Char, Charcoal (ʧɑː, ˈʧɑːkəʊl)
Viet Nam than, than củi
character (ˈkærəktə)
Viet Nam Nhân vật

Pages