Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái S
soothe (suːð)
xoa dịu ai
Thông tin thêm về từ soothe
soothing (ˈsuːðɪŋ)
dễ chịu
Thông tin thêm về từ soothing
soothsayer (ˈsuːθˌseɪə)
thầy bói
Thông tin thêm về từ soothsayer
sop sth out (sɒp sth aʊt)
nói lí nhí thứ gì khi đang nức nở
Thông tin thêm về từ sop sth out
sophism (ˈsɒfɪzᵊm)
sự ngụy biện
Thông tin thêm về từ sophism
sophistical (səˈfɪstɪkᵊl)
phức tạp
Thông tin thêm về từ sophistical
soporific (ˌsəpəˈrɪfɪk)
gây buồn ngủ
Thông tin thêm về từ soporific
soprano (səˈprɑːnəʊ)
bè xôpranô
Thông tin thêm về từ soprano
sorcerer (ˈsɔːsərə)
phù thủy
Thông tin thêm về từ sorcerer
sorceress (ˈsɔːsərɪs)
bà cốt
Thông tin thêm về từ sorceress
sorcery (ˈsɔːsᵊri)
tà thuật
Thông tin thêm về từ sorcery
sore (sɔːs)
đau
Thông tin thêm về từ sore
sore throat (sɔː θrəʊt)
bệnh đau họng
Thông tin thêm về từ sore throat
sorghum (ˈsɔːɡəm)
cây lúa miến
Thông tin thêm về từ sorghum
sorrowful (ˈsɒrəʊfᵊl)
buồn
Thông tin thêm về từ sorrowful
sorry (ˈsɒri)
lấy làm buồn
Thông tin thêm về từ sorry
sort (sɔːt)
phân loại
Thông tin thêm về từ sort
sortie (ˈsɔːti)
sự xuất kích
Thông tin thêm về từ sortie
soul (səʊl)
bóng vía
Thông tin thêm về từ soul
soul mate (səʊl meɪt)
tri kỷ
Thông tin thêm về từ soul mate
sound (saʊnd)
âm thanh
Thông tin thêm về từ sound
sound asleep (saʊnd əˈsliːp)
ngủ li bì
Thông tin thêm về từ sound asleep
sound card (saʊnd kɑːd)
bo mạch âm thanh
Thông tin thêm về từ sound card
sound element (saʊnd ˈɛlɪmənt)
âm tố
Thông tin thêm về từ sound element
sound encoding (saʊnd ɪnˈkəʊdɪŋ)
biên mã âm thanh
Thông tin thêm về từ sound encoding
sound ranging plotting board (saʊnd ˈreɪnʤɪŋ ˈplɒtɪŋ bɔːd)
bảng âm chuần
Thông tin thêm về từ sound ranging plotting board
sound sb out (saʊnd sb aʊt)
trả hỏi ai để tìm hiểu về một vấn đề
Thông tin thêm về từ sound sb out
sound wave (saʊnd weɪv)
sóng âm
Thông tin thêm về từ sound wave
soundly (ˈsaʊndli)
một cách đúng đắn
Thông tin thêm về từ soundly
soup (suːp)
canh
Thông tin thêm về từ soup
soup spoon (suːp spuːn)
thì ăn xúp
Thông tin thêm về từ soup spoon
sour soup (saʊə suːp)
canh chua
Thông tin thêm về từ sour soup
source (sɔːs)
bản
Thông tin thêm về từ source
sourish (ˈsaʊərɪʃ)
hơi chua
Thông tin thêm về từ sourish
soursop (soursop)
mãng cầu tây
Thông tin thêm về từ soursop
south (saʊθ)
phía Nam
Thông tin thêm về từ south
Southeast Asia (ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒə)
phía Đông Nam
Thông tin thêm về từ Southeast Asia
southernmost (ˈsʌðənməʊst)
cực nam
Thông tin thêm về từ southernmost
southward (ˈsaʊθwəd)
về phía nam
Thông tin thêm về từ southward
southwest (ˌsaʊθˈwɛst)
tây nam
Thông tin thêm về từ southwest
sovereignty (ˈsɒvrɪnti)
chủ quyền
Thông tin thêm về từ sovereignty
sow (səʊ)
gieo hạt
Thông tin thêm về từ sow
sowbug (sowbug)
mọt gỗ
Thông tin thêm về từ sowbug
soy sauce (sɔɪ sɔːs)
nước tương
Thông tin thêm về từ soy sauce
soya milk (ˈsɔɪə mɪlk)
sữa đậu nành
Thông tin thêm về từ soya milk
soybean (ˈsɔɪbiːn)
đậu nành
Thông tin thêm về từ soybean
soybean residue (ˈsɔɪbiːn ˈrɛzɪdjuː)
bã đậu
Thông tin thêm về từ soybean residue
space (speɪs)
Khoảng cách đường biên 2 kim
Thông tin thêm về từ space
space capsule (speɪs ˈkæpsjuːl)
khoang kín của tàu vũ trụ
Thông tin thêm về từ space capsule
space dust (speɪs dʌst)
bụi không gian
Thông tin thêm về từ space dust
space shuttle (speɪs ˈʃʌtᵊl)
tàu con thoi
Thông tin thêm về từ space shuttle
space station (speɪs ˈsteɪʃᵊn)
trạm vũ trụ
Thông tin thêm về từ space station
spacecraft (ˈspeɪskrɑːft)
tàu vũ trụ
Thông tin thêm về từ spacecraft
spaceman (ˈspeɪsmæn)
nhà hành vũ trụ
Thông tin thêm về từ spaceman
spaceship (ˈspeɪsʃɪp)
phi thuyền không gian
Thông tin thêm về từ spaceship
spacetime (spacetime)
không gian vũ trụ
Thông tin thêm về từ spacetime
spacious (ˈspeɪʃəs)
biển mênh mông
Thông tin thêm về từ spacious
spade (speɪd)
con bích trong bộ bài
Thông tin thêm về từ spade
spadix (spadix)
bông mo
Thông tin thêm về từ spadix
spaghetti (spəˈɡɛti)
mỳ spaghetti
Thông tin thêm về từ spaghetti
spangle (ˈspæŋɡl)
điểm bằng trang kim
Thông tin thêm về từ spangle
spank (spæŋk)
đét vào mông
Thông tin thêm về từ spank
spare (speə)
buông tha
Thông tin thêm về từ spare
spark-plug (ˈspɑːkplʌɡ)
bu-gi
Thông tin thêm về từ spark-plug
sparkle (ˈspɑːkl)
ánh
Thông tin thêm về từ sparkle
sparkling (ˈspɑːklɪŋ)
lấp lánh
Thông tin thêm về từ sparkling
sparrow (ˈspærəʊ)
Chim sẻ ngô
Thông tin thêm về từ sparrow
sparrow-hawk (ˈspærəʊhɔːk)
bồ cắt
Thông tin thêm về từ sparrow-hawk
sparse (spɑːs)
thưa thớt
Thông tin thêm về từ sparse
sparsely (ˈspɑːsli)
thưa thớt
Thông tin thêm về từ sparsely
spasm (ˈspæzm)
sự co thắt
Thông tin thêm về từ spasm
spathe (spathe)
bẹ
Thông tin thêm về từ spathe
spawn (spɔːn)
trứng
Thông tin thêm về từ spawn
speak (spiːk)
ăn nói
Thông tin thêm về từ speak
speak for sb (spiːk fɔː sb)
biện hộ cho ai
Thông tin thêm về từ speak for sb
speak for sth (spiːk fɔː sth)
minh chứng cho
Thông tin thêm về từ speak for sth
speak haltingly (spiːk ˈhɔːltɪŋli)
nói ấp ứ
Thông tin thêm về từ speak haltingly
speak ill of (spiːk ɪl ɒv)
nói xấu ai
Thông tin thêm về từ speak ill of
speak incoherently (spiːk ˌɪnkəʊˈhɪərᵊntli)
nói ấp a ấp úng
Thông tin thêm về từ speak incoherently
speak indistinctly (spiːk ˌɪndɪˈstɪŋktli)
ấm ớ
Thông tin thêm về từ speak indistinctly
speak out (spiːk aʊt)
ăn to nói lớn
Thông tin thêm về từ speak out
speak up (spiːk ʌp)
nói thẳng
Thông tin thêm về từ speak up
speak with simplicity (spiːk wɪð sɪmˈplɪsəti)
ăn nói mộc mạc
Thông tin thêm về từ speak with simplicity
spear (spɪə)
cái giáo
Thông tin thêm về từ spear
spearhead (ˈspɪəhɛd)
mũi giáo
Thông tin thêm về từ spearhead
spec (spɛk)
sự đầu cơ kinh doanh
Thông tin thêm về từ spec
special (ˈspɛʃᵊl)
Bất thường, rất, vô cùng
Thông tin thêm về từ special
special district (ˈspɛʃᵊl ˈdɪstrɪkt)
biệt khu
Thông tin thêm về từ special district
special forces (ˈspɛʃᵊl ˈfɔːsɪz)
biệt đội
Thông tin thêm về từ special forces
special mobile troops (ˈspɛʃᵊl ˈməʊbaɪl truːps)
biệt động đội
Thông tin thêm về từ special mobile troops
special treatment (ˈspɛʃᵊl ˈtriːtmənt)
biệt đãi
Thông tin thêm về từ special treatment
specialist (ˈspɛʃᵊlɪst)
chuyên gia
Thông tin thêm về từ specialist
specialization (ˌspɛʃᵊlaɪˈzeɪʃᵊn)
chuyên môn
Thông tin thêm về từ specialization
specialize (ˈspɛʃᵊlaɪz)
tập trung chuyên môn về
Thông tin thêm về từ specialize
specialty (ˈspɛʃᵊlti)
chuyên môn
Thông tin thêm về từ specialty
species (ˈspiːʃiːz)
giống
Thông tin thêm về từ species
specific (spəˈsɪfɪk)
cụ thể
Thông tin thêm về từ specific
specific heat (spəˈsɪfɪk hiːt)
tỷ nhiệt
Thông tin thêm về từ specific heat
specific weight (spəˈsɪfɪk weɪt)
khối lượng riêng
Thông tin thêm về từ specific weight
specifically (spəˈsɪfɪkᵊli)
xác định cụ thể
Thông tin thêm về từ specifically
Pages
« first
‹ previous
…
7
8
9
10
11
12
13
14
15
…
next ›
last »