You are here

Chữ cái S

soothe (suːð)
Viet Nam xoa dịu ai
soothing (ˈsuːðɪŋ)
Viet Nam dễ chịu
soothsayer (ˈsuːθˌseɪə)
Viet Nam thầy bói
sop sth out (sɒp sth aʊt)
Viet Nam nói lí nhí thứ gì khi đang nức nở
sophism (ˈsɒfɪzᵊm)
Viet Nam sự ngụy biện
sophistical (səˈfɪstɪkᵊl)
Viet Nam phức tạp
soporific (ˌsəpəˈrɪfɪk)
Viet Nam gây buồn ngủ
soprano (səˈprɑːnəʊ)
Viet Nam bè xôpranô
sorcerer (ˈsɔːsərə)
Viet Nam phù thủy
sorceress (ˈsɔːsərɪs)
Viet Nam bà cốt
sorcery (ˈsɔːsᵊri)
Viet Nam tà thuật
sore throat (sɔː θrəʊt)
Viet Nam bệnh đau họng
sorghum (ˈsɔːɡəm)
Viet Nam cây lúa miến
sorrowful (ˈsɒrəʊfᵊl)
Viet Nam buồn
sorry (ˈsɒri)
Viet Nam lấy làm buồn
sort (sɔːt)
Viet Nam phân loại
sortie (ˈsɔːti)
Viet Nam sự xuất kích
soul (səʊl)
Viet Nam bóng vía
soul mate (səʊl meɪt)
Viet Nam tri kỷ
sound (saʊnd)
Viet Nam âm thanh
sound asleep (saʊnd əˈsliːp)
Viet Nam ngủ li bì
sound card (saʊnd kɑːd)
Viet Nam bo mạch âm thanh
sound element (saʊnd ˈɛlɪmənt)
Viet Nam âm tố
sound encoding (saʊnd ɪnˈkəʊdɪŋ)
Viet Nam biên mã âm thanh
sound ranging plotting board (saʊnd ˈreɪnʤɪŋ ˈplɒtɪŋ bɔːd)
Viet Nam bảng âm chuần
sound sb out (saʊnd sb aʊt)
Viet Nam trả hỏi ai để tìm hiểu về một vấn đề
sound wave (saʊnd weɪv)
Viet Nam sóng âm
soundly (ˈsaʊndli)
Viet Nam một cách đúng đắn
soup spoon (suːp spuːn)
Viet Nam thì ăn xúp
sour soup (saʊə suːp)
Viet Nam canh chua
source (sɔːs)
Viet Nam bản
sourish (ˈsaʊərɪʃ)
Viet Nam hơi chua
soursop (soursop)
Viet Nam mãng cầu tây
south (saʊθ)
Viet Nam phía Nam
Southeast Asia (ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒə)
Viet Nam phía Đông Nam
southernmost (ˈsʌðənməʊst)
Viet Nam cực nam
southward (ˈsaʊθwəd)
Viet Nam về phía nam
southwest (ˌsaʊθˈwɛst)
Viet Nam tây nam
sovereignty (ˈsɒvrɪnti)
Viet Nam chủ quyền
sow (səʊ)
Viet Nam gieo hạt
sowbug (sowbug)
Viet Nam mọt gỗ
soy sauce (sɔɪ sɔːs)
Viet Nam nước tương
soya milk (ˈsɔɪə mɪlk)
Viet Nam sữa đậu nành
soybean (ˈsɔɪbiːn)
Viet Nam đậu nành
soybean residue (ˈsɔɪbiːn ˈrɛzɪdjuː)
Viet Nam bã đậu
space (speɪs)
Viet Nam Khoảng cách đường biên 2 kim
space capsule (speɪs ˈkæpsjuːl)
Viet Nam khoang kín của tàu vũ trụ
space dust (speɪs dʌst)
Viet Nam bụi không gian
space shuttle (speɪs ˈʃʌtᵊl)
Viet Nam tàu con thoi
space station (speɪs ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam trạm vũ trụ
spacecraft (ˈspeɪskrɑːft)
Viet Nam tàu vũ trụ
spaceman (ˈspeɪsmæn)
Viet Nam nhà hành vũ trụ
spaceship (ˈspeɪsʃɪp)
Viet Nam phi thuyền không gian
spacetime (spacetime)
Viet Nam không gian vũ trụ
spacious (ˈspeɪʃəs)
Viet Nam biển mênh mông
spade (speɪd)
Viet Nam con bích trong bộ bài
spadix (spadix)
Viet Nam bông mo
spaghetti (spəˈɡɛti)
Viet Nam mỳ spaghetti
spangle (ˈspæŋɡl)
Viet Nam điểm bằng trang kim
spank (spæŋk)
Viet Nam đét vào mông
spare (speə)
Viet Nam buông tha
spark-plug (ˈspɑːkplʌɡ)
Viet Nam bu-gi
sparkle (ˈspɑːkl)
Viet Nam ánh
sparkling (ˈspɑːklɪŋ)
Viet Nam lấp lánh
sparrow (ˈspærəʊ)
Viet Nam Chim sẻ ngô
sparrow-hawk (ˈspærəʊhɔːk)
Viet Nam bồ cắt
sparse (spɑːs)
Viet Nam thưa thớt
sparsely (ˈspɑːsli)
Viet Nam thưa thớt
spasm (ˈspæzm)
Viet Nam sự co thắt
spawn (spɔːn)
Viet Nam trứng
speak (spiːk)
Viet Nam ăn nói
speak for sb (spiːk fɔː sb)
Viet Nam biện hộ cho ai
speak for sth (spiːk fɔː sth)
Viet Nam minh chứng cho
speak haltingly (spiːk ˈhɔːltɪŋli)
Viet Nam nói ấp ứ
speak ill of (spiːk ɪl ɒv)
Viet Nam nói xấu ai
speak incoherently (spiːk ˌɪnkəʊˈhɪərᵊntli)
Viet Nam nói ấp a ấp úng
speak indistinctly (spiːk ˌɪndɪˈstɪŋktli)
Viet Nam ấm ớ
speak out (spiːk aʊt)
Viet Nam ăn to nói lớn
speak up (spiːk ʌp)
Viet Nam nói thẳng
speak with simplicity (spiːk wɪð sɪmˈplɪsəti)
Viet Nam ăn nói mộc mạc
spear (spɪə)
Viet Nam cái giáo
spearhead (ˈspɪəhɛd)
Viet Nam mũi giáo
spec (spɛk)
Viet Nam sự đầu cơ kinh doanh
special (ˈspɛʃᵊl)
Viet Nam Bất thường, rất, vô cùng
special district (ˈspɛʃᵊl ˈdɪstrɪkt)
Viet Nam biệt khu
special forces (ˈspɛʃᵊl ˈfɔːsɪz)
Viet Nam biệt đội
special mobile troops (ˈspɛʃᵊl ˈməʊbaɪl truːps)
Viet Nam biệt động đội
special treatment (ˈspɛʃᵊl ˈtriːtmənt)
Viet Nam biệt đãi
specialist (ˈspɛʃᵊlɪst)
Viet Nam chuyên gia
specialization (ˌspɛʃᵊlaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam chuyên môn
specialize (ˈspɛʃᵊlaɪz)
Viet Nam tập trung chuyên môn về
specialty (ˈspɛʃᵊlti)
Viet Nam chuyên môn
species (ˈspiːʃiːz)
Viet Nam giống
specific (spəˈsɪfɪk)
Viet Nam cụ thể
specific heat (spəˈsɪfɪk hiːt)
Viet Nam tỷ nhiệt
specific weight (spəˈsɪfɪk weɪt)
Viet Nam khối lượng riêng
specifically (spəˈsɪfɪkᵊli)
Viet Nam xác định cụ thể

Pages