Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái S
specification (ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn)
sự chỉ rõ
Thông tin thêm về từ specification
specifications (ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊnz)
bản chi tiết kỹ thuật
Thông tin thêm về từ specifications
specificity (ˌspɛsɪˈfɪsəti)
biệt tính
Thông tin thêm về từ specificity
specify (ˈspɛsɪfaɪ)
chỉ rõ
Thông tin thêm về từ specify
spectacle (ˈspɛktəkl)
buổi trình diễn
Thông tin thêm về từ spectacle
spectacular (spɛkˈtækjələ)
đẹp mắt
Thông tin thêm về từ spectacular
specter (ˈspɛktəkl)
bóng ma
Thông tin thêm về từ specter
spectrogram (spectrogram)
ảnh phổ
Thông tin thêm về từ spectrogram
spectrometer (spɛkˈtrɒmɪtə)
cái đo phổ
Thông tin thêm về từ spectrometer
speculate (ˈspɛkjəleɪt)
đầu cơ cái gì
Thông tin thêm về từ speculate
speculative (ˈspɛkjələtɪv)
đầu cơ cái gì
Thông tin thêm về từ speculative
speculum (ˈspɛkjələm)
cái banh
Thông tin thêm về từ speculum
speech (spiːʧ)
bài diền văn
Thông tin thêm về từ speech
speechless (ˈspiːʧləs)
lặng người
Thông tin thêm về từ speechless
speed (spiːd)
tốc độ cao
Thông tin thêm về từ speed
speed regulator (spiːd ˈrɛɡjəleɪtə)
bộ điều chỉnh tốc độ
Thông tin thêm về từ speed regulator
speedboat (ˈspiːdbəʊt)
xuồng cao tốc
Thông tin thêm về từ speedboat
speedily (ˈspiːdɪli)
mau lẹ
Thông tin thêm về từ speedily
spell (spɛl)
ghép vần
Thông tin thêm về từ spell
spell check (spɛl ʧɛk)
sự kiểm tra lỗi chính tả
Thông tin thêm về từ spell check
spelling (ˈspɛlɪŋ)
sự đánh vần
Thông tin thêm về từ spelling
spelling error (ˈspɛlɪŋ ˈɛrə)
lỗi chính tả
Thông tin thêm về từ spelling error
spelunking (spelunking)
sự thích khám phá hang động
Thông tin thêm về từ spelunking
spend (spɛnd)
bỏ tiền đầu tư
Thông tin thêm về từ spend
spend money (spɛnd ˈmʌni)
ăn sài
Thông tin thêm về từ spend money
spend on (spɛnd ɒn)
bỏ tiền hoặc thời gian cho
Thông tin thêm về từ spend on
spend one's old age peacefully (spɛnd wʌnz əʊld eɪʤ ˈpiːsfᵊli)
an hưởng tuổi già
Thông tin thêm về từ spend one's old age peacefully
spending (ˈspɛndɪŋ)
chi tiêu
Thông tin thêm về từ spending
spermatocyte (spermatocyte)
tinh bào
Thông tin thêm về từ spermatocyte
spermatozoon (ˌspɜːmətəʊˈzəʊɒn)
tinh trùng
Thông tin thêm về từ spermatozoon
spew (spjuː)
làm tuôn ra
Thông tin thêm về từ spew
sphere (sfɪə)
hình cầu
Thông tin thêm về từ sphere
sphincter (ˈsfɪŋktə)
cơ thắt
Thông tin thêm về từ sphincter
sphinx (sfɪŋks)
nhân sư
Thông tin thêm về từ sphinx
spica (spica)
bông
Thông tin thêm về từ spica
spices (ˈspaɪsɪz)
gia vị
Thông tin thêm về từ spices
spicy (ˈspaɪsi)
có gia vị
Thông tin thêm về từ spicy
spider gears (ˈspaɪdə ɡɪəz)
bộ bánh khía ba cấp
Thông tin thêm về từ spider gears
spider web (ˈspaɪdə wɛb)
mạng nhện
Thông tin thêm về từ spider web
spike-board (spaɪk-bɔːd)
bàn chông
Thông tin thêm về từ spike-board
spike-trap (spaɪk-træp)
bẫy chông
Thông tin thêm về từ spike-trap
spill (spɪl)
làm đổ
Thông tin thêm về từ spill
spill out (spɪl aʊt)
rơi ra
Thông tin thêm về từ spill out
spill the beans (spɪl ðə biːnz)
bật mí
Thông tin thêm về từ spill the beans
spillway (ˈspɪlweɪ)
đập tràn
Thông tin thêm về từ spillway
spin sb around (spɪn sb əˈraʊnd)
xoay ai tới lui
Thông tin thêm về từ spin sb around
spin sth around (spɪn sth əˈraʊnd)
quay cái gì vòng vòng
Thông tin thêm về từ spin sth around
spindle (ˈspɪndl)
trục quay
Thông tin thêm về từ spindle
spineless (ˈspaɪnləs)
không xương sống
Thông tin thêm về từ spineless
spinster (ˈspɪnstə)
bà cô già
Thông tin thêm về từ spinster
spiral (ˈspaɪərᵊl)
xoắn ốc
Thông tin thêm về từ spiral
spirant (ˈspaɪᵊrənt)
phụ âm sát hẹp được tạo ra bằng sự bật hơi nhẹ do âm bị chèn
Thông tin thêm về từ spirant
spirit (ˈspɪrɪt)
linh hồn
Thông tin thêm về từ spirit
spirit lamp (ˈspɪrɪt læmp)
đèn cồn
Thông tin thêm về từ spirit lamp
spiritual (ˈspɪrɪʧuəl)
thuộc tinh thần
Thông tin thêm về từ spiritual
spiritualism (ˈspɪrɪʧuəlɪzᵊm)
thuyết duy linh
Thông tin thêm về từ spiritualism
spiritualist (ˈspɪrɪʧuəlɪst)
nhà duy linh
Thông tin thêm về từ spiritualist
spiritualistic (ˌspɪrɪʧuəˈlɪstɪk)
thuộc tinh thần
Thông tin thêm về từ spiritualistic
spit (spɪt)
sự nhổ nước miếng
Thông tin thêm về từ spit
spit on sb (spɪt ɒn sb)
nhổ nước miếng lên ai
Thông tin thêm về từ spit on sb
spit out sth (spɪt aʊt sth)
mau nói ra điều gì
Thông tin thêm về từ spit out sth
spiteful (ˈspaɪtfᵊl)
hằn học
Thông tin thêm về từ spiteful
spittle (ˈspɪtl)
nước bọt
Thông tin thêm về từ spittle
spittoon (spɪˈtuːn)
bình phóng
Thông tin thêm về từ spittoon
splash (splæʃ)
bắn tung tóe
Thông tin thêm về từ splash
splatter (ˈsplætə)
kêu lộp độp
Thông tin thêm về từ splatter
spleen (spliːn)
lá lách
Thông tin thêm về từ spleen
splendid (ˈsplɛndɪd)
nguy nga
Thông tin thêm về từ splendid
splice (splaɪs)
sự nối tiếp
Thông tin thêm về từ splice
splinter (ˈsplɪntə)
dằm gỗ
Thông tin thêm về từ splinter
split (splɪt)
chẻ
Thông tin thêm về từ split
split hairs (splɪt heəz)
bẻ họe
Thông tin thêm về từ split hairs
split in half (splɪt ɪn hɑːf)
tách làm hai
Thông tin thêm về từ split in half
split one’s sides (splɪt wʌnz saɪdz)
cười ngặt nghẽo
Thông tin thêm về từ split one’s sides
splotch (splɒʧ)
vết bẩn
Thông tin thêm về từ splotch
splutter (ˈsplʌtə)
sự thổi phì phì
Thông tin thêm về từ splutter
spoil (spɔːɪl)
nuông chiều
Thông tin thêm về từ spoil
spoiled (spɔːɪld)
hư hỏng
Thông tin thêm về từ spoiled
spoilt (spɔɪlt)
cướp phá
Thông tin thêm về từ spoilt
spoke (spəʊk)
lắp nan hoa
Thông tin thêm về từ spoke
spokesman (ˈspəʊksmən)
người phát ngôn
Thông tin thêm về từ spokesman
spokesperson (ˈspəʊksˌpɜːsᵊn)
phát ngôn viên
Thông tin thêm về từ spokesperson
spokeswoman (ˈspəʊksˌwʊmən)
nữ phát ngôn viên
Thông tin thêm về từ spokeswoman
sponge (spʌnʤ)
bọt biển
Thông tin thêm về từ sponge
sponge cake (spʌnʤ keɪk)
bánh bò
Thông tin thêm về từ sponge cake
sponge off sb (spʌnʤ ɒf sb)
ăn theo
Thông tin thêm về từ sponge off sb
sponger (ˈspʌnʤə)
tên ăn bám
Thông tin thêm về từ sponger
spongy (ˈspʌnʤi)
xốp
Thông tin thêm về từ spongy
sponsor (ˈspɒnsə)
tài trợ
Thông tin thêm về từ sponsor
sponsorship (ˈspɒnsəʃɪp)
sự tài trợ
Thông tin thêm về từ sponsorship
spontaneous (spɒnˈteɪniəs)
tự phát
Thông tin thêm về từ spontaneous
spool (spuːl)
ống chỉ
Thông tin thêm về từ spool
spooling (ˈspuːlɪŋ)
sự quấn dây
Thông tin thêm về từ spooling
spoonerism (ˈspuːnᵊrɪzᵊm)
sự ngọng nghịu hài hước
Thông tin thêm về từ spoonerism
spoonful (ˈspuːnfʊl)
khoảng một thìa
Thông tin thêm về từ spoonful
sporangium (spəˈrænʤiəm)
bào tử nang
Thông tin thêm về từ sporangium
spore (spɔː)
bào tử nang
Thông tin thêm về từ spore
spore case (spɔː keɪs)
bào tử nang
Thông tin thêm về từ spore case
sporocyst (sporocyst)
bào tử phòng
Thông tin thêm về từ sporocyst
sporophyll (sporophyll)
bào tử diệp
Thông tin thêm về từ sporophyll
Pages
« first
‹ previous
…
8
9
10
11
12
13
14
15
16
…
next ›
last »