You are here

Chữ cái S

specification (ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam sự chỉ rõ
specifications (ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊnz)
Viet Nam bản chi tiết kỹ thuật
specificity (ˌspɛsɪˈfɪsəti)
Viet Nam biệt tính
specify (ˈspɛsɪfaɪ)
Viet Nam chỉ rõ
spectacle (ˈspɛktəkl)
Viet Nam buổi trình diễn
spectacular (spɛkˈtækjələ)
Viet Nam đẹp mắt
specter (ˈspɛktəkl)
Viet Nam bóng ma
spectrogram (spectrogram)
Viet Nam ảnh phổ
spectrometer (spɛkˈtrɒmɪtə)
Viet Nam cái đo phổ
speculate (ˈspɛkjəleɪt)
Viet Nam đầu cơ cái gì
speculative (ˈspɛkjələtɪv)
Viet Nam đầu cơ cái gì
speculum (ˈspɛkjələm)
Viet Nam cái banh
speech (spiːʧ)
Viet Nam bài diền văn
speechless (ˈspiːʧləs)
Viet Nam lặng người
speed (spiːd)
Viet Nam tốc độ cao
speed regulator (spiːd ˈrɛɡjəleɪtə)
Viet Nam bộ điều chỉnh tốc độ
speedboat (ˈspiːdbəʊt)
Viet Nam xuồng cao tốc
speedily (ˈspiːdɪli)
Viet Nam mau lẹ
spell (spɛl)
Viet Nam ghép vần
spell check (spɛl ʧɛk)
Viet Nam sự kiểm tra lỗi chính tả
spelling (ˈspɛlɪŋ)
Viet Nam sự đánh vần
spelling error (ˈspɛlɪŋ ˈɛrə)
Viet Nam lỗi chính tả
spelunking (spelunking)
Viet Nam sự thích khám phá hang động
spend (spɛnd)
Viet Nam bỏ tiền đầu tư
spend money (spɛnd ˈmʌni)
Viet Nam ăn sài
spend on (spɛnd ɒn)
Viet Nam bỏ tiền hoặc thời gian cho
spend one's old age peacefully (spɛnd wʌnz əʊld eɪʤ ˈpiːsfᵊli)
Viet Nam an hưởng tuổi già
spending (ˈspɛndɪŋ)
Viet Nam chi tiêu
spermatocyte (spermatocyte)
Viet Nam tinh bào
spermatozoon (ˌspɜːmətəʊˈzəʊɒn)
Viet Nam tinh trùng
spew (spjuː)
Viet Nam làm tuôn ra
sphere (sfɪə)
Viet Nam hình cầu
sphincter (ˈsfɪŋktə)
Viet Nam cơ thắt
sphinx (sfɪŋks)
Viet Nam nhân sư
spices (ˈspaɪsɪz)
Viet Nam gia vị
spicy (ˈspaɪsi)
Viet Nam có gia vị
spider gears (ˈspaɪdə ɡɪəz)
Viet Nam bộ bánh khía ba cấp
spider web (ˈspaɪdə wɛb)
Viet Nam mạng nhện
spike-board (spaɪk-bɔːd)
Viet Nam bàn chông
spike-trap (spaɪk-træp)
Viet Nam bẫy chông
spill (spɪl)
Viet Nam làm đổ
spill out (spɪl aʊt)
Viet Nam rơi ra
spill the beans (spɪl ðə biːnz)
Viet Nam bật mí
spillway (ˈspɪlweɪ)
Viet Nam đập tràn
spin sb around (spɪn sb əˈraʊnd)
Viet Nam xoay ai tới lui
spin sth around (spɪn sth əˈraʊnd)
Viet Nam quay cái gì vòng vòng
spindle (ˈspɪndl)
Viet Nam trục quay
spineless (ˈspaɪnləs)
Viet Nam không xương sống
spinster (ˈspɪnstə)
Viet Nam bà cô già
spiral (ˈspaɪərᵊl)
Viet Nam xoắn ốc
spirant (ˈspaɪᵊrənt)
Viet Nam phụ âm sát hẹp được tạo ra bằng sự bật hơi nhẹ do âm bị chèn
spirit (ˈspɪrɪt)
Viet Nam linh hồn
spirit lamp (ˈspɪrɪt læmp)
Viet Nam đèn cồn
spiritual (ˈspɪrɪʧuəl)
Viet Nam thuộc tinh thần
spiritualism (ˈspɪrɪʧuəlɪzᵊm)
Viet Nam thuyết duy linh
spiritualist (ˈspɪrɪʧuəlɪst)
Viet Nam nhà duy linh
spiritualistic (ˌspɪrɪʧuəˈlɪstɪk)
Viet Nam thuộc tinh thần
spit (spɪt)
Viet Nam sự nhổ nước miếng
spit on sb (spɪt ɒn sb)
Viet Nam nhổ nước miếng lên ai
spit out sth (spɪt aʊt sth)
Viet Nam mau nói ra điều gì
spiteful (ˈspaɪtfᵊl)
Viet Nam hằn học
spittle (ˈspɪtl)
Viet Nam nước bọt
spittoon (spɪˈtuːn)
Viet Nam bình phóng
splash (splæʃ)
Viet Nam bắn tung tóe
splatter (ˈsplætə)
Viet Nam kêu lộp độp
spleen (spliːn)
Viet Nam lá lách
splendid (ˈsplɛndɪd)
Viet Nam nguy nga
splice (splaɪs)
Viet Nam sự nối tiếp
splinter (ˈsplɪntə)
Viet Nam dằm gỗ
split (splɪt)
Viet Nam chẻ
split hairs (splɪt heəz)
Viet Nam bẻ họe
split in half (splɪt ɪn hɑːf)
Viet Nam tách làm hai
split one’s sides (splɪt wʌnz saɪdz)
Viet Nam cười ngặt nghẽo
splotch (splɒʧ)
Viet Nam vết bẩn
splutter (ˈsplʌtə)
Viet Nam sự thổi phì phì
spoil (spɔːɪl)
Viet Nam nuông chiều
spoiled (spɔːɪld)
Viet Nam hư hỏng
spoilt (spɔɪlt)
Viet Nam cướp phá
spoke (spəʊk)
Viet Nam lắp nan hoa
spokesman (ˈspəʊksmən)
Viet Nam người phát ngôn
spokesperson (ˈspəʊksˌpɜːsᵊn)
Viet Nam phát ngôn viên
spokeswoman (ˈspəʊksˌwʊmən)
Viet Nam nữ phát ngôn viên
sponge (spʌnʤ)
Viet Nam bọt biển
sponge cake (spʌnʤ keɪk)
Viet Nam bánh bò
sponge off sb (spʌnʤ ɒf sb)
Viet Nam ăn theo
sponger (ˈspʌnʤə)
Viet Nam tên ăn bám
spongy (ˈspʌnʤi)
Viet Nam xốp
sponsor (ˈspɒnsə)
Viet Nam tài trợ
sponsorship (ˈspɒnsəʃɪp)
Viet Nam sự tài trợ
spontaneous (spɒnˈteɪniəs)
Viet Nam tự phát
spool (spuːl)
Viet Nam ống chỉ
spooling (ˈspuːlɪŋ)
Viet Nam sự quấn dây
spoonerism (ˈspuːnᵊrɪzᵊm)
Viet Nam sự ngọng nghịu hài hước
spoonful (ˈspuːnfʊl)
Viet Nam khoảng một thìa
sporangium (spəˈrænʤiəm)
Viet Nam bào tử nang
spore (spɔː)
Viet Nam bào tử nang
spore case (spɔː keɪs)
Viet Nam bào tử nang
sporocyst (sporocyst)
Viet Nam bào tử phòng
sporophyll (sporophyll)
Viet Nam bào tử diệp

Pages